Axit 2 là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Axit 2 là nhóm axit mang nhóm chức -COOH ở vị trí carbon thứ hai trong mạch chính, được đặt tên theo vị trí nhằm phân biệt các dẫn xuất hữu cơ và vô cơ. Các dẫn xuất điển hình như 2-hydroxypropanoic acid và 2-chloroethanoic acid tuân thủ danh pháp IUPAC, giúp bảo đảm nhất quán trong tổng hợp, phân tích và ứng dụng.

Định nghĩa và danh pháp IUPAC

Axit 2 là tên gọi chung cho một nhóm axit đặc trưng bởi vị trí của nhóm chức axit (-COOH) tại nguyên tử carbon thứ hai trong mạch chính. Trong danh pháp IUPAC, tên gọi chuẩn thường có dạng “[số chỉ vị trí]-carboxylic acid”, ví dụ 2-hydroxypropanoic acid (axit lactic) hoặc 2-aminopropanoic acid (axit alanine) đối với axit hữu cơ. Đối với axit vô cơ hoặc axit halogen hóa, danh pháp tương tự áp dụng vị trí số 2, ví dụ 2-chloroethanoic acid (axit cloroacetic).

Các tên thay thế hoặc tên thông dụng thường gặp bao gồm lactic acid, alanine acid hoặc cloroacetic acid, tùy vào từng dẫn xuất cụ thể. Tên thương mại có thể khác biệt, ví dụ axit lactic có thể được ghi là E270 trong danh mục phụ gia thực phẩm. Việc tuân thủ danh pháp IUPAC giúp đảm bảo tính nhất quán và dễ nhận biết trong tài liệu khoa học và công nghiệp.

Trong trường hợp axit 2 có nhiều nhóm chức khác (như hydroxyl, amino, halogen), tên IUPAC sẽ ghi rõ thứ tự ưu tiên của nhóm chức và đánh số vị trí một cách chính xác. Ví dụ, axit 2-hydroxy-3-methylbutanoic acid được đánh số dựa trên chiều dài mạch carbon và thứ tự ưu tiên nhóm chức: hydroxyl > carboxyl > alkyl.

Cấu trúc phân tử và tính chất hóa học

Cấu trúc phân tử của axit 2 bao gồm mạch carbon chính với nhóm -COOH gắn tại carbon số 2. Ví dụ, axit lactic có công thức cấu tạo CH₃–CH(OH)–COOH, trong đó nhóm hydroxyl tại C2 tạo khả năng tương tác hydrogen nội phân tử và ngoại phân tử. Nhóm –COOH tại C2 cho phép axit thể hiện tính axit mạnh hơn hoặc yếu hơn so với axit tại vị trí khác, phụ thuộc vào hiệu ứng cộng điện tử và hiệu ứng lập thể.

Tính chất hóa học chính của axit 2 bao gồm phản ứng khử – oxi hóa, este hóa và amid hóa. Phản ứng este hóa với rượu (R–OH) trong môi trường acid hoặc xúc tác acid cho este 2-alkyl/aryl 2-hydroxy propanoate, có vai trò quan trọng trong sản xuất nhựa, dược phẩm và hương liệu. Phản ứng amid hóa với amine (R–NH₂) tạo hợp chất amide dùng làm tiền chất thuốc hoặc chất xúc tác hữu cơ.

  • Phản ứng khử: –COOH → –CHO (aldehyde) hoặc –CH₂OH (rượu) dưới tác nhân khử mạnh như LiAlH₄.
  • Phản ứng oxi hóa: –COOH → CO₂ + H₂O dưới điều kiện nhiệt độ cao hoặc xúc tác kim loại.
  • Phản ứng este hóa: –COOH + R–OH ⇌ –COOR + H₂O (xúc tác H₂SO₄ đặc).

Hiệu ứng cộng điện tử từ nhóm thế tại C2 (như –OH, –NH₂, –Cl) làm thay đổi độ mạnh axit, biểu thị qua hằng số phân ly pKapK_a. Nhóm điện âm tăng cường độ axit (hạ pKa), trong khi nhóm đẩy electron làm giảm độ axit (tăng pKa).

Tính chất vật lý

Axit 2 thường tồn tại ở trạng thái lỏng hoặc rắn tùy theo khối lượng phân tử và nhóm thế. Ví dụ, axit lactic là chất lỏng nhớt, không màu hoặc hơi vàng nhẹ, có mùi nhẹ chua; trong khi axit cloroacetic ở dạng tinh thể rắn trắng, dễ ngậm nước.

Đặc trưng vật lý được tổng hợp trong bảng sau:

Axit 2 Trạng thái Điểm nóng chảy (°C) Điểm sôi (°C) Độ tan trong nước (g/100 mL) pKapK_a
Axit lactic Lỏng 122 (5 mmHg) Miscible 3.86
Axit cloroacetic Rắn 60.5 189.5 145 2.86
Axit alanine Rắn 258 (decomp.) Soluble 2.35 (COOH)

Độ phân ly axit (pKa) cho biết khả năng cho proton của nhóm –COOH. Axit 2 có nhóm thế điện âm tại C2 thường có pKa thấp hơn axit không thế, chứng tỏ tính axit mạnh hơn do hiệu ứng hút electron.

Phương pháp tổng hợp và nguồn gốc

Phương pháp tổng hợp công nghiệp axit 2 thường dựa trên chuyển hóa từ hợp chất tiền chất hoặc từ nguồn sinh học. Ví dụ, axit lactic được sản xuất chủ yếu bằng lên men lactic acid bacteria sử dụng glucose hoặc lactose làm nền tảng, tạo ra sản lượng hàng nghìn tấn mỗi năm phục vụ ngành thực phẩm và dược phẩm.

Trong tổng hợp hóa học, axit cloroacetic có thể được tổng hợp từ axit acetic bằng phản ứng halogen hóa tự nhiên với khí Cl2 trong môi trường xúc tác hữu cơ hoặc acid vô cơ. Quy trình phòng thí nghiệm thường sử dụng SO2Cl2 (thionyl chloride) để thu được cloroacetyl chloride, sau đó thủy phân thành axit cloroacetic.

  1. Phản ứng halogen hóa: CH3COOH + Cl2 → ClCH2COOH + HCl (xúc tác UV hoặc FeCl3).
  2. Sản xuất sinh học: C6H12O6 → 2 CH3CH(OH)COOH (enzyme lactic dehydrogenase).
  3. Tổng hợp amino acid (axit alanine): Strecker synthesis từ aldehyde tương ứng và ammonium chloride, sodium cyanide.

Nguồn tự nhiên của axit 2 chủ yếu từ thực vật và vi sinh vật. Axit lactic có nhiều trong sữa chua, kim chi và sản phẩm lên men; axit alanine xuất hiện trong nhiều protein động vật và thực vật; trong khi axit cloroacetic ít gặp tự nhiên, chủ yếu tổng hợp hóa học.

Phương pháp phân tích và định lượng

Phân tích axit 2 thường sử dụng kết hợp các kỹ thuật quang phổ và sắc ký để xác định chính xác cấu trúc và nồng độ. Phổ hồng ngoại (IR) cho tín hiệu đặc trưng của nhóm –COOH tại 1700–1725 cm⁻¹ và nhóm thế tại C2 (–OH, –NH₂, –Cl) xuất hiện ở vùng 3200–3600 cm⁻¹ hoặc 600–800 cm⁻¹ NIST.

Phổ cộng hưởng từ hạt nhân (¹H NMR, ¹³C NMR) cung cấp hoá shift và coupling constants giúp định vị nhóm chức trên mạch carbon. Ví dụ, axit lactic cho tín hiệu –CH(OH) quanh 4.1 ppm (¹H) và –COOH ở 12.0 ppm (¹H) trong dung môi D₂O hoặc DMSO-d₆.

Sắc ký khí (GC) sau biến đổi muối hoặc este hóa giúp định lượng các axit 2 bay hơi được; sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) với cột C18 và detector UV/Diode array thường dùng để phân tích trực tiếp nồng độ trong dung dịch nước hoặc mẫu sinh học.

  • GC-MS (Gas Chromatography–Mass Spectrometry): xác định thành phần và tạp chất.
  • HPLC-UV: định lượng nhanh, phát hiện ở bước sóng 210–220 nm.
  • Điện cực chọn lọc ion: đo pH và pKa trực tiếp trong dung dịch.

Ứng dụng trong công nghiệp và nghiên cứu

Axit 2 và dẫn xuất được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Axit lactic là nguyên liệu chính cho sản xuất poly(lactic acid) – PLA, một polymer phân hủy sinh học thay thế nhựa truyền thống trong đóng gói và y sinh PubChem.

Trong ngành dược phẩm, axit 2-aminopropanoic (alanine) sử dụng làm tá dược và tiền chất tổng hợp peptide. Các chất dẫn xuất cloroacetic được dùng để tổng hợp dược chất kháng khuẩn, kháng nấm và chất tẩy rửa công nghiệp.

Ứng dụng phòng thí nghiệm bao gồm sử dụng axit lactic làm chất chuẩn pH, môi trường nuôi cấy vi sinh vật yếm khí, cũng như chất xúc tác cho tổng hợp ester và amid. Axit alanine thường dùng trong nghiên cứu trao đổi chất và phân tích proteomics.

Axit 2 Ứng dụng chính Ngành
Lactic acid Sản xuất PLA, chất chuẩn pH Nhựa sinh học, thực phẩm
Cloroacetic acid Nguyên liệu kháng khuẩn Hóa dược, công nghiệp
Alanine Tá dược, nghiên cứu proteomics Dược phẩm, sinh học phân tử

Đặc điểm sinh học và dược lý

Axit lactic là chất chuyển hóa trung gian trong quá trình lên men yếm khí của tế bào, tham gia chu trình Cori, cung cấp năng lượng nhanh cho cơ bắp. Nồng độ axit lactic huyết thanh tăng trong tình trạng thiếu oxy mô, được sử dụng như chỉ số lâm sàng của tình trạng toan chuyển hóa.

Axit alanine là amino acid không thiết yếu, đóng vai trò trong vận chuyển amoniac từ mô ngoại vi về gan qua chu trình glucose–alanine, hỗ trợ giảm độc tính amoniac và cân bằng nitơ PubMed.

Cloroacetic acid và dẫn xuất có hoạt tính kháng khuẩn mạnh, ức chế enzyme glyoxalase và làm gián đoạn quá trình glyoxal detoxification ở vi khuẩn, sử dụng trong một số thuốc điều trị nhiễm trùng da và móng.

An toàn và bảo quản

Axit 2 có tính ăn mòn tuỳ loại: axit cloroacetic là chất độc mạnh, ăn mòn da và niêm mạc; axit lactic và alanine có độ an toàn cao hơn nhưng vẫn cần xử lý cẩn trọng. Theo GHS, mã nguy hiểm thường là H314 (ăn mòn da) cho cloroacetic và H319 (kích ứng mắt) cho lactic acid ECHA.

  • Trang bị đồ bảo hộ cá nhân: găng tay nitrile, kính bảo hộ, áo lab impervious.
  • Xử lý tràn đổ: trung hoà với NaHCO₃, thu gom chất rắn và rửa sạch bằng nước.
  • Vận chuyển và lưu trữ: bảo quản nơi mát, khô, tránh ánh sáng trực tiếp, cách ly chất oxy hoá mạnh.

Điều kiện bảo quản lý tưởng gồm nhiệt độ 2–8 °C cho dạng dung dịch và 15–25 °C cho dạng bột, độ ẩm <50%. Hạn sử dụng phụ thuộc độ tinh khiết và dạng đóng gói, thường từ 6 tháng đến 2 năm.

Định hướng nghiên cứu và phát triển

Cải tiến quy trình sản xuất axit 2 theo hướng công nghệ xanh, sử dụng vi sinh vật biến đổi gen để tăng hiệu suất lên men và giảm chất thải. Ví dụ, ứng dụng vi khuẩn Lactobacillus được chỉnh sửa để tối đa hóa tỉ lệ sản xuất lactic acid từ nguyên liệu sinh khối lignocellulose.

Nghiên cứu phát triển dẫn xuất mới của axit 2 với hoạt tính sinh học cao hơn, như ester lactic chuỗi dài dùng làm nhũ tương sinh học và chất dẫn truyền thuốc. Thiết kế các hợp chất chống viêm, kháng ung thư dựa trên cấu trúc alanine phân tử nhỏ đang thu hút nhiều nhóm nghiên cứu dược lý.

Ứng dụng công nghệ enzyme immobilization và vi bào men (microbial cell immobilization) để tái sử dụng enzyme dehydrogenase và lactate oxidase, giảm chi phí thu hồi axit lactic và tăng độ bền enzyme. Sử dụng AI và machine learning trong tối ưu hoá điều kiện lên men và dự đoán pKa, hòa tan giúp rút ngắn thời gian phát triển quy trình công nghiệp.

Tài liệu tham khảo

  • NIST Chemistry WebBook. “Infrared Spectra,” https://webbook.nist.gov/.
  • PubChem. “Lactic acid, alanine, chloroacetic acid,” https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/.
  • European Chemicals Agency (ECHA). “Guidance on Safe Handling of Chemicals,” https://echa.europa.eu/.
  • Smith, M. B.; March, J. “March’s Advanced Organic Chemistry,” 7th ed., Wiley, 2013.
  • Chong, B.; et al. “Analytical Methods for Organic Acids,” J. Chromatogr. A, 2020.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề axit 2:

Phát triển và kiểm thử một trường lực tổng quát của Amber Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 25 Số 9 - Trang 1157-1174 - 2004
Tóm tắtChúng tôi mô tả ở đây một trường lực Amber tổng quát (GAFF) cho các phân tử hữu cơ. GAFF được thiết kế để tương thích với các trường lực Amber hiện có cho protein và axít nucleic, và có các tham số cho phần lớn các phân tử hữu cơ và dược phẩm được cấu tạo từ H, C, N, O, S, P, và các halogen. Nó sử dụng một dạng hàm đơn giản và một số ít loại nguyên tử, nhưng...... hiện toàn bộ
#GAFF #trường lực Amber #phân tử hữu cơ #protein #axít nucleic #điện tích cục bộ #tối thiểu hóa cấu trúc #thiết kế dược lý.
Vai trò của khả năng kháng insulin trong bệnh lý ở người Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 37 Số 12 - Trang 1595-1607 - 1988
Kháng insulin đối với việc hấp thu glucose kích thích insulin hiện diện ở phần lớn bệnh nhân bị giảm dung nạp glucose (IGT) hoặc đái tháo đường không phụ thuộc insulin (NIDDM) và ở ∼25% những cá nhân không béo phì có khả năng dung nạp glucose miệng bình thường. Trong những điều kiện này, chỉ có thể ngăn ngừa sự suy giảm dung nạp glucose nếu tế bào β có thể tăng phản ứng tiết insulin và duy...... hiện toàn bộ
#Kháng insulin #Đái tháo đường không phụ thuộc insulin (NIDDM) #Tăng huyết áp #Bệnh mạch vành tim (CAD) #Axit béo tự do (FFA) #Tế bào β #Tăng insuline máu #Glucose #Dung nạp glucose giảm (IGT) #Triglycerid huyết tương #Cholesterol lipoprotein tỷ trọng cao
Phương Pháp Phát Hiện Bằng Phim Đối Với Các Protein và Axit Nucleic Gắn Tritium Trong Gel Polyacrylamide Dịch bởi AI
FEBS Journal - Tập 46 Số 1 - Trang 83-88 - 1974
Trong nghiên cứu này, một phương pháp đơn giản để phát hiện 3H trong gel polyacrylamide bằng kỹ thuật tự phát quang (scintillation autography) sử dụng phim X-quang được mô tả. Gel được khử nước trong dimethyl sulfoxide, ngâm trong dung dịch 2,5-diphenyloxazole (PPO) trong dimethyl sulfoxide, sau đó được làm khô và tiếp xúc với phim RP Royal “X-Omat” ở nhiệt độ -70 °C. ...... hiện toàn bộ
#phát hiện tritium #gel polyacrylamide #phương pháp tự phát quang #protein gắn tritium #axit nucleic gắn tritium
Phát hiện coronavirus mới 2019 (2019-nCoV) bằng kỹ thuật RT-PCR thời gian thực Dịch bởi AI
Eurosurveillance - Tập 25 Số 3 - 2020
Bối cảnh Trong bối cảnh dịch bùng phát liên tục của coronavirus mới xuất hiện gần đây (2019-nCoV), các phòng thí nghiệm y tế công cộng đang gặp phải thách thức do chưa có được các mẫu virus cách ly, trong khi ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy dịch bệnh lan rộng hơn so với dự đoán ban đầu và sự lây lan quốc tế qua ...... hiện toàn bộ
#2019-nCoV #chẩn đoán #RT-PCR #y tế công cộng #lây lan quốc tế #phối hợp phòng thí nghiệm #phương pháp mạnh mẽ #kiểm soát dịch bệnh #công nghệ axit nucleic tổng hợp
Quá Trình Oxy Hóa Lipid: Quá Trình Sản Sinh, Chuyển Hóa và Cơ Chế Tín Hiệu của Malondialdehyde và 4-Hydroxy-2-Nonenal Dịch bởi AI
Oxidative Medicine and Cellular Longevity - Tập 2014 - Trang 1-31 - 2014
Quá trình oxi hóa lipid có thể được mô tả chung là một quá trình mà các chất oxi hóa như các gốc tự do tấn công các lipid có chứa liên kết đôi carbon-carbon, đặc biệt là các axit béo không bão hòa đa (PUFAs). Trong bốn thập kỷ qua, một lượng lớn tư liệu về quá trình oxi hóa lipid đã cho thấy vai trò quan trọng của nó trong sinh học tế bào và sức khỏe con người. Từ đầu những năm 1970, tổng ...... hiện toàn bộ
#Oxy hóa lipid #malondialdehyde #4-hydroxy-2-nonenal #axit béo không bão hòa đa #gốc tự do #sinh lý tế bào #chết tế bào.
Ma trận thay thế axít amin từ các khối protein. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 89 Số 22 - Trang 10915-10919 - 1992
Các phương pháp căn chỉnh chuỗi protein thường đo độ tương đồng bằng cách sử dụng ma trận thay thế với điểm số cho tất cả các khả năng thay thế giữa các axít amin. Các ma trận được sử dụng rộng rãi nhất dựa trên mô hình tốc độ tiến hóa của Dayhoff. Sử dụng một phương pháp khác, chúng tôi đã suy ra các ma trận thay thế từ khoảng 2000 khối các đoạn chuỗi căn chỉnh, đặc trưng hóa hơn 500 nhóm protein...... hiện toàn bộ
Phương pháp nhanh chóng và đơn giản để tinh chế axit nucleic Dịch bởi AI
Journal of Clinical Microbiology - Tập 28 Số 3 - Trang 495-503 - 1990
Chúng tôi đã phát triển một quy trình đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy cho việc tinh chế quy mô nhỏ DNA và RNA từ, ví dụ, huyết thanh người và nước tiểu. Phương pháp này dựa trên đặc tính phân hủy và bất hoạt nuclease của tác nhân chaotropic guanidinium thiocyanate cùng với các đặc tính liên kết axit nucleic của các hạt silica hoặc diatom trong sự hiện diện của tác nhân này. Bằng việc...... hiện toàn bộ
Dự đoán vùng quyết định kháng nguyên của protein từ chuỗi axit amin. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 78 Số 6 - Trang 3824-3828 - 1981
Một phương pháp được đưa ra để xác định các vùng quyết định kháng nguyên của protein thông qua phân tích chuỗi axit amin nhằm tìm ra điểm có độ ưa nước cục bộ lớn nhất. Điều này được thực hiện bằng cách gán cho mỗi axit amin một giá trị số (giá trị ưa nước) và sau đó tính trung bình các giá trị này dọc theo chuỗi peptit. Điểm có độ ưa nước trung bình cục bộ cao nhất thường nằm ở hoặc ngay ...... hiện toàn bộ
#protein #kháng nguyên #axit amin #phương pháp #dự đoán
Triacylglycerols từ vi tảo như là nguồn nguyên liệu sản xuất nhiên liệu sinh học: góc nhìn và tiến bộ Dịch bởi AI
Plant Journal - Tập 54 Số 4 - Trang 621-639 - 2008
Tóm tắtVi tảo đại diện cho một nhóm vi sinh vật vô cùng đa dạng nhưng có khả năng chuyên môn hóa cao để thích nghi với các môi trường sinh thái khác nhau. Nhiều loài vi tảo có khả năng sản xuất một lượng đáng kể (ví dụ: 20–50% trọng lượng khô tế bào) triacylglycerols (TAG) như một loại lipid dự trữ dưới căng thẳng quang hóa hay các điều kiện môi trường bất lợi khác...... hiện toàn bộ
#Vi tảo #triacylglycerols #axit béo #tổng hợp lipid #nhiên liệu sinh học #căng thẳng quang hóa #ACCase #lipid bào tương #sinh khối #đổi mới bền vững.
Axit béo chuỗi ngắn và chức năng ruột kết con người: Vai trò của tinh bột kháng và polyme không phải tinh bột Dịch bởi AI
Physiological Reviews - Tập 81 Số 3 - Trang 1031-1064 - 2001
Tinh bột kháng (RS) là tinh bột và các sản phẩm tiêu hoá trong ruột non đi vào ruột già. Điều này xảy ra vì nhiều lý do bao gồm cấu trúc hóa học, nấu chín thực phẩm, biến đổi hóa học và quá trình nhai thức ăn. Vi khuẩn đường ruột ở người lên men RS và polyme không phải tinh bột (NSP; thành phần chính của chất xơ thực phẩm) thành các axit béo chuỗi ngắn (SCFA), chủ yếu là axetat, propionat ...... hiện toàn bộ
#tinh bột kháng #polyme không phải tinh bột #axit béo chuỗi ngắn #chức năng ruột kết #butyrate #prebiotic #vi khuẩn đường ruột #ung thư đại tràng
Tổng số: 2,060   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10