Assessment là gì? Các công bố khoa học về Assessment

Assessment là quá trình đánh giá, đo lường hoặc đánh giá hiệu suất, năng lực, kỹ năng, kiến thức hoặc khả năng của một cá nhân, một nhóm hoặc một tổ chức. Asses...

Assessment là quá trình đánh giá, đo lường hoặc đánh giá hiệu suất, năng lực, kỹ năng, kiến thức hoặc khả năng của một cá nhân, một nhóm hoặc một tổ chức. Assessment được sử dụng để đo lường mức độ thành công trong đạt được mục tiêu hoặc để đánh giá hiệu suất và cung cấp thông tin phản hồi để cải thiện. Assessment có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm bài kiểm tra, phỏng vấn, quan sát và đánh giá trực tiếp.
Assessment là một quá trình hệ thống để thu thập, phân tích và đánh giá thông tin để đưa ra các quyết định có nền tảng khoa học và đáng tin cậy. Nó thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực và mục đích khác nhau.

Trong giáo dục, assessment được sử dụng để đánh giá kiến thức, kỹ năng và khả năng của học sinh. Các hình thức assessment trong giáo dục bao gồm bài kiểm tra, bài tập, dự án, phỏng vấn và đánh giá công việc.

Trong tuyển dụng và quản lý nhân sự, assessment được sử dụng để đánh giá ứng viên hoặc nhân viên hiện tại với mục tiêu tìm ra người phù hợp nhất cho một vị trí hoặc để xác định yếu điểm và cung cấp phản hồi nhằm cải thiện hiệu suất.

Trong lĩnh vực tâm lý học và tư vấn, assessment được sử dụng để đánh giá tình trạng tâm lý, nhận thức và hành vi của cá nhân. Điều này có thể bao gồm các phương pháp như phỏng vấn tâm lý, bài kiểm tra nhân cách và đánh giá khả năng.

Assessment cũng được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý để đánh giá hiệu suất tổ chức, phân tích môi trường kinh doanh và định hướng chiến lược.

Quá trình assessment thường tập trung vào việc thu thập, phân tích và đánh giá thông tin, xác định mục tiêu cần đạt được và đưa ra quyết định dựa trên kết quả. Nó đòi hỏi sự chính xác và tính khách quan và thường được tiến hành bởi các chuyên gia hoặc những người có kỹ năng đánh giá chuyên môn.
Trong quá trình assessment, có một số biểu đồ chung mà các chuyên gia sử dụng để thu thập và đánh giá thông tin, bao gồm:

1. Bài kiểm tra: Các bài kiểm tra thông thường được sử dụng để đánh giá kiến thức và kỹ năng của cá nhân trong một lĩnh vực cụ thể. Các bài kiểm tra có thể bao gồm câu hỏi trắc nghiệm, câu hỏi tự luận hoặc các bài tập thực hành.

2. Phỏng vấn: Phỏng vấn là quá trình gặp mặt và trò chuyện với cá nhân để đánh giá các khía cạnh khác nhau của họ, bao gồm kỹ năng giao tiếp, kiến thức chuyên môn và thái độ làm việc.

3. Quan sát: Quan sát là quá trình theo dõi và chuẩn đoán hành vi, hoạt động và biểu hiện của cá nhân hoặc nhóm. Quan sát có thể được sử dụng để đánh giá kỹ năng thực hành, phản ứng trong tình huống cụ thể và tương tác xã hội.

4. Đánh giá trực tiếp: Đánh giá trực tiếp là quá trình đánh giá hiệu suất của một cá nhân thông qua việc đánh giá trực tiếp công việc của họ. Điều này có thể bao gồm việc định danh và đánh giá các mục tiêu công việc, theo dõi hiệu suất hàng ngày và đánh giá đạt được các tiêu chuẩn và mục tiêu.

Các kết quả của quá trình assessment có thể được sử dụng để đưa ra quyết định và cung cấp phản hồi. Đối với học sinh, kết quả assessment có thể hỗ trợ quyết định về việc phát triển giáo dục hoặc hướng nghề nghiệp. Trong môi trường tuyển dụng, assessment có thể hỗ trợ quyết định tuyển dụng và cung cấp gợi ý để phát triển kỹ năng. Đối với tổ chức, assessment có thể cung cấp thông tin để đánh giá hiệu suất, phân tích môi trường kinh doanh và xác định điểm mạnh và yếu.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "assessment":

Image Quality Assessment: From Error Visibility to Structural Similarity
IEEE Transactions on Image Processing - Tập 13 Số 4 - Trang 600-612 - 2004
The assessment and analysis of handedness: The Edinburgh inventory
Neuropsychologia - Tập 9 Số 1 - Trang 97-113 - 1971
The Montreal Cognitive Assessment, MoCA: A Brief Screening Tool For Mild Cognitive Impairment
Journal of the American Geriatrics Society - Tập 53 Số 4 - Trang 695-699 - 2005

Objectives: To develop a 10‐minute cognitive screening tool (Montreal Cognitive Assessment, MoCA) to assist first‐line physicians in detection of mild cognitive impairment (MCI), a clinical state that often progresses to dementia.

Design: Validation study.

Setting: A community clinic and an academic center.

Participants: Ninety‐four patients meeting MCI clinical criteria supported by psychometric measures, 93 patients with mild Alzheimer's disease (AD) (Mini‐Mental State Examination (MMSE) score≥17), and 90 healthy elderly controls (NC).

Measurements: The MoCA and MMSE were administered to all participants, and sensitivity and specificity of both measures were assessed for detection of MCI and mild AD.

Results: Using a cutoff score 26, the MMSE had a sensitivity of 18% to detect MCI, whereas the MoCA detected 90% of MCI subjects. In the mild AD group, the MMSE had a sensitivity of 78%, whereas the MoCA detected 100%. Specificity was excellent for both MMSE and MoCA (100% and 87%, respectively).

Conclusion: MCI as an entity is evolving and somewhat controversial. The MoCA is a brief cognitive screening tool with high sensitivity and specificity for detecting MCI as currently conceptualized in patients performing in the normal range on the MMSE.

Assessment of Older People: Self-Maintaining and Instrumental Activities of Daily Living
Gerontologist, The - Tập 9 Số 3 Part 1 - Trang 179-186 - 1969
Critical evaluation of the Newcastle-Ottawa scale for the assessment of the quality of nonrandomized studies in meta-analyses
European Journal of Epidemiology - Tập 25 Số 9 - Trang 603-605 - 2010
ASSESSMENT OF COMA AND IMPAIRED CONSCIOUSNESS
The Lancet - Tập 304 Số 7872 - Trang 81-84 - 1974
QUADAS-2: A Revised Tool for the Quality Assessment of Diagnostic Accuracy Studies
Annals of Internal Medicine - Tập 155 Số 8 - Trang 529 - 2011
THE ASSESSMENT OF ANXIETY STATES BY RATING
Wiley - Tập 32 Số 1 - Trang 50-55 - 1959
Tổng số: 138,604   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10