Alginate là gì? Các công bố khoa học về Alginate

Alginate là một loại polysaccharide (polyme tự nhiên) được tìm thấy trong tảo biển và được sử dụng rộng rãi trong sinh học và các ứng dụng y tế. Chất này có khả...

Alginate là một loại polysaccharide (polyme tự nhiên) được tìm thấy trong tảo biển và được sử dụng rộng rãi trong sinh học và các ứng dụng y tế. Chất này có khả năng tạo gel khi tiếp xúc với nước. Alginate được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để làm dày và ổn định sản phẩm. Ngoài ra, alginate cũng được sử dụng trong quá trình luyện tập vệ sinh miệng và chế tạo đồ chứa thuốc hoặc nước rửa mắt.
Alginate là một polyme sinh học có nguồn gốc từ tảo biển, chủ yếu là tảo nâu. Chất này có cấu trúc polysaccharide, tức là là một chuỗi dài các đơn vị đường phức hợp.

Alginate có khả năng tạo gel khi tiếp xúc với nước, nhờ vào sự tương tác giữa các nhóm cacboxyl trong cấu trúc của nó với các ion kim loại như canxi và natri. Sự liên kết giữa alginate và ion kim loại này tạo ra mạng lưới polymers, tạo thành một gel dẻo màu trắng.

Ứng dụng chính của alginate là trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nó được sử dụng như một chất làm dày và ổn định trong các sản phẩm như kem, nước sốt, pudding, nước giải khát và bánh kẹo. Alginate không chỉ làm tăng độ đặc của sản phẩm mà còn mang lại cảm giác mướt mà không nhờn.

Ngoài ra, alginate còn được sử dụng trong các ứng dụng y tế và dược phẩm. Chẳng hạn, nó được sử dụng trong việc chế tạo những bộ vệ sinh miệng bằng cách tạo thành lớp bảo vệ trên răng và nướu của người dùng. Alginate cũng được sử dụng làm chất lớp bảo vệ trong các sản phẩm chủ yếu là thuốc ho và nước rửa mắt.

Alginate còn được sử dụng trong các quá trình chế tạo và công nghệ điều chế khác. Ví dụ, nó có thể được sử dụng làm chất bền vững trong việc nạp thuốc và chuyển giao thuốc, trong công nghệ tạo hình 3D và trong các quy trình biến chứng và dệt.

Tóm lại, alginate là một chất polysaccharide từ tảo biển có khả năng tạo gel khi tiếp xúc với nước và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, y tế và các ứng dụng khác.
Cấu trúc hóa học của alginate được xác định bởi việc nhóm carboxyl (-COO-) trong các đơn vị đường dẫn lại với các ion kim loại kiềm như canxi (Ca2+) và natri (Na+). Việc kết hợp này tạo thành chất phức kim loại-alginate, gọi là gel alginate. Sự tương tác giữa các nhóm carboxyl và ion kim loại làm cho alginate có tính chất hấp thụ nước cao, giúp tạo thành gel dẻo khi tiếp xúc với nước.

Alginate có khả năng tạo gel nhanh chóng và dễ dàng điều chỉnh độ đặc của gel. Điều này làm cho nó trở thành một chất làm dày và ổn định lí tưởng trong nhiều ứng dụng công nghiệp thực phẩm. Alginate thường được sử dụng để tạo độ đặc cho các sản phẩm như kem, sữa chua, nước sốt, pudding và nước giải khát.

Trong ngành công nghiệp dược phẩm, gel alginate cũng được sử dụng trong việc chế tạo các dạng dùng ngoài da như các đĩa thụ đinh, miếng kết hợp và bột kết hợp để điều trị và làm lành vết thương. Ngoài ra, gel alginate có thể được sử dụng để chế tạo các hệ thống cung cấp thuốc thông qua việc nạp và giải phóng chất hoạt động. Ví dụ, alginate có thể dùng làm hệ thống nạp thuốc vào da thông qua việc chế tạo gel bọc bởi màng sinh học.

Alginate còn được sử dụng trong các quá trình chế tạo và công nghệ khác như chế tạo màng lọc, chống thủy xích, và trong công nghệ xây dựng mô hình 3D. Với khả năng tạo gel và tính linh hoạt, alginate cho phép tạo hình các sản phẩm có cấu trúc phức tạp và có thể tương tác với các tế bào hoặc mô trong các ứng dụng nghiên cứu và kỹ thuật sinh học.

Tóm lại, alginate là một chất polysaccharide có khả năng tạo gel khi tiếp xúc với nước, phụ thuộc vào sự kết hợp giữa các nhóm carboxyl trong cấu trúc với các ion kim loại. Alginate có rất nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, y tế và công nghệ khác nhau, nhờ khả năng tạo độ đặc, ổn định và tính linh hoạt của nó.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề alginate:

Alginate hydrogels as synthetic extracellular matrix materials
Biomaterials - Tập 20 Số 1 - Trang 45-53 - 1999
Alginate as immobilization matrix for cells
Trends in Biotechnology - Tập 8 - Trang 71-78 - 1990
Polyionic hydrocolloids for the intestinal delivery of protein drugs: Alginate and chitosan — a review
Journal of Controlled Release - Tập 114 Số 1 - Trang 1-14 - 2006
Thuỷ phân alginate như là vật liệu sinh học Dịch bởi AI
Macromolecular Bioscience - Tập 6 Số 8 - Trang 623-633 - 2006
AbstractTóm tắt: Thuỷ phân alginate đang chứng tỏ có tính ứng dụng rộng rãi như là vật liệu sinh học. Chúng đã được sử dụng làm giá đỡ cho kỹ thuật mô học, phương tiện dẫn truyền thuốc, và mô hình một số chất nền ngoài tế bào cơ bản cho các nghiên cứu sinh học cơ bản. Những ứng dụng này đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ của một số thuộc tính vật ...... hiện toàn bộ
#alginate #hydrogel #biomaterials #tissue engineering #drug delivery #extracellular matrix #mechanical properties #cell adhesion #bioactive molecules
Alginate derivatization: A review of chemistry, properties and applications
Biomaterials - Tập 33 Số 11 - Trang 3279-3305 - 2012
Vật liệu sinh học từ Alginate cho ứng dụng trong y học tái sinh Dịch bởi AI
Materials - Tập 6 Số 4 - Trang 1285-1309
Alginate là một polyme polysaccharide tự nhiên thể hiện tính tương thích sinh học và khả năng phân huỷ sinh học xuất sắc, có nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực y sinh học. Alginate có thể được chế biến dễ dàng thành các vật liệu giá thể ba chiều có thể áp dụng như hydrogel, vi cầu, vi nang, bọt biển, bọt xốp và sợi. Vật liệu sinh học dựa trên alginate có thể được sử dụng làm hệ thống ...... hiện toàn bộ
#alginate #vật liệu sinh học #y học tái sinh #chữa lành vết thương #sửa chữa sụn #tái tạo xương #dẫn truyền thuốc #công nghệ mô.
Molecular Basis of Ca2+-Induced Gelation in Alginates and Pectins: The Egg-Box Model Revisited
Biomacromolecules - Tập 2 Số 4 - Trang 1089-1096 - 2001
Alginate làm vật liệu cố định: I. Mối liên hệ giữa tính chất hoá học và vật lý của các hạt gel alginate Dịch bởi AI
Biotechnology and Bioengineering - Tập 33 Số 1 - Trang 79-89 - 1989
Tóm tắtCác hạt gel alginate calci đã được chuẩn bị từ một loạt các alginate đã được đặc trưng tốt. Tính chất vật lý của các hạt phụ thuộc mạnh vào thành phần, cấu trúc tuần tự, và kích thước phân tử của các polymer. Các hạt với độ bền cơ học cao nhất, độ co ngót thấp nhất, độ ổn định tốt nhất đối với các cation đơn hóa trị, và độ xốp cao nhất được tạo ra từ alginat...... hiện toàn bộ
#alginate #calcium alginate #gel beads #mechanical strength #porosity #monovalent cations #<jats:sc>L</jats:sc>‐guluronic acid #molecular weight #intrinsic viscosities #polymer
In 3D sinh học của cấu trúc van động mạch chủ không đồng nhất bằng hydrogels alginate/gelatin Dịch bởi AI
Journal of Biomedical Materials Research - Part A - Tập 101A Số 5 - Trang 1255-1264 - 2013
Tóm tắtBệnh van tim là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng và ngày càng gia tăng, trong đó việc thay thế bằng bộ phận giả là điều thường thấy. Các thiết bị giả hiện tại không đủ tốt cho người lớn trẻ tuổi và trẻ em đang phát triển. Các kênh van động mạch chủ sống được thiết kế mô có tiềm năng để tái cấu trúc, tái tạo, và phát triển, nhưng việc chế tạo độ phứ...... hiện toàn bộ
#bệnh van tim #van động mạch chủ #sinh học in 3D #alginate/gelatin #công nghệ sinh học #tế bào cơ trơn xoang động mạch #tế bào mô liên kết nắp van #kênh van động mạch #vật liệu sinh học
Tổng số: 6,054   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10