Scholar Hub/Chủ đề/#độ lún/
Độ lún là một thuật ngữ trong ngành xây dựng để chỉ sự sụt lún, chìm xuống của mặt đất, nền nhà hoặc cấu trúc xây dựng. Độ lún được đo bằng đơn vị mét hoặc mill...
Độ lún là một thuật ngữ trong ngành xây dựng để chỉ sự sụt lún, chìm xuống của mặt đất, nền nhà hoặc cấu trúc xây dựng. Độ lún được đo bằng đơn vị mét hoặc millimet và thường được kiểm tra và điều chỉnh trong quá trình xây dựng để đảm bảo tính chắc chắn và an toàn của công trình. Việc đo và kiểm tra độ lún cũng giúp tránh được các vấn đề liên quan đến sụt lún và ổn định đất đai sau khi công trình hoàn thành.
Khi xây dựng, độ lún có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm sự sụt lún tự nhiên của đất, sự di chuyển của nền đất do tác động của nước (như ngấm nước hoặc sự phong hóa) hoặc do các yếu tố tạo thành từ quá trình xây dựng chính (như cắt đất, đào móng, làm móng nhồi bê tông). Việc đo và kiểm tra độ lún là quan trọng để đảm bảo rằng công trình xây dựng không bị ảnh hưởng bởi sự chuyển động của nền đất, đảm bảo độ an toàn và ổn định của cấu trúc.
Để đo độ lún, người ta thường sử dụng các thiết bị đo lường như cảm biến đo nhanh, thiết bị đo chiều lún, máy đo nghiêng, hoặc các phương pháp đo lường đặc biệt khác dựa trên nguyên lý cơ học và đo lường chính xác. Độ lún cũng có thể được theo dõi sau khi hoàn thành công trình để đảm bảo rằng không có sự chuyển động chưa được lường trước đó.
Ngoài ra, để ngăn chặn hoặc giảm tác động của độ lún, các biện pháp xử lý như bơm cát vào các khe hở do độ lún tạo ra, xử lý và tăng cường nền đất trước khi xây dựng cũng được sử dụng để đối phó với tình trạng độ lún không mong muốn.
Ngoài những biện pháp kỹ thuật để đo và kiểm tra độ lún, việc lựa chọn vật liệu xây dựng và phương pháp xây dựng cũng có thể ảnh hưởng đến độ lún của công trình.
Ví dụ, việc sử dụng vật liệu xây dựng nhẹ như bê tông rỗng, vật liệu cách âm lót nhẹ và vận chuyển vật liệu nhẹ trong quá trình xây dựng có thể giảm tác động lên nền đất và giảm độ lún.
Ngoài ra, việc xây dựng cơ sở hạ tầng vững chắc, sử dụng các kỹ thuật hỗ trợ như cọc đất, cọc bê tông, và tăng cường cơ sở hạ tầng cũng có thể giúp giảm thiểu tác động của độ lún đối với công trình xây dựng.
Việc tiến hành nghiên cứu và đánh giá trước khi xây dựng, và thực hiện các biện pháp phòng tránh độ lún có thể giúp tăng cường tính ổn định và an toàn cho công trình xây dựng.
Randomized Phase III Trial of Pemetrexed Versus Docetaxel in Patients With Non–Small-Cell Lung Cancer Previously Treated With Chemotherapy American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 22 Số 9 - Trang 1589-1597 - 2004
Purpose To compare the efficacy and toxicity of pemetrexed versus docetaxel in patients with advanced non—small-cell lung cancer (NSCLC) previously treated with chemotherapy. Patients and Methods Eligible patients had a performance status 0 to 2, previous treatment with one prior chemotherapy regimen for advanced NSCLC, and adequate organ function. Patients received pemetrexed 500 mg/m2 intravenously (IV) day 1 with vitamin B12, folic acid, and dexamethasone or docetaxel 75 mg/m2 IV day 1 with dexamethasone every 21 days. The primary end point was overall survival. Results Five hundred seventy-one patients were randomly assigned. Overall response rates were 9.1% and 8.8% (analysis of variance P = .105) for pemetrexed and docetaxel, respectively. Median progression-free survival was 2.9 months for each arm, and median survival time was 8.3 versus 7.9 months (P = not significant) for pemetrexed and docetaxel, respectively. The 1-year survival rate for each arm was 29.7%. Patients receiving docetaxel were more likely to have grade 3 or 4 neutropenia (40.2% v 5.3%; P < .001), febrile neutropenia (12.7% v 1.9%; P < .001), neutropenia with infections (3.3% v 0.0%; P = .004), hospitalizations for neutropenic fever (13.4% v 1.5%; P < .001), hospitalizations due to other drug related adverse events (10.5% v 6.4%; P = .092), use of granulocyte colony-stimulating factor support (19.2% v 2.6%, P < .001) and all grade alopecia (37.7% v 6.4%; P < .001) compared with patients receiving pemetrexed. Conclusion Treatment with pemetrexed resulted in clinically equivalent efficacy outcomes, but with significantly fewer side effects compared with docetaxel in the second-line treatment of patients with advanced NSCLC and should be considered a standard treatment option for second-line NSCLC when available.
Randomized Phase II Trial Comparing Bevacizumab Plus Carboplatin and Paclitaxel With Carboplatin and Paclitaxel Alone in Previously Untreated Locally Advanced or Metastatic Non-Small-Cell Lung Cancer American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 22 Số 11 - Trang 2184-2191 - 2004
Purpose To investigate the efficacy and safety of bevacizumab plus carboplatin and paclitaxel in patients with advanced or recurrent non-small-cell lung cancer. Patients and Methods In a phase II trial, 99 patients were randomly assigned to bevacizumab 7.5 (n = 32) or 15 mg/kg (n = 35) plus carboplatin (area under the curve = 6) and paclitaxel (200 mg/m2) every 3 weeks or carboplatin and paclitaxel alone (n = 32). Primary efficacy end points were time to disease progression and best confirmed response rate. On disease progression, patients in the control arm had the option to receive single-agent bevacizumab 15 mg/kg every 3 weeks. Results Compared with the control arm, treatment with carboplatin and paclitaxel plus bevacizumab (15 mg/kg) resulted in a higher response rate (31.5% v 18.8%), longer median time to progression (7.4 v 4.2 months) and a modest increase in survival (17.7 v 14.9 months). Of the 19 control patients that crossed over to single-agent bevacizumab, five experienced stable disease, and 1-year survival was 47%. Bleeding was the most prominent adverse event and was manifested in two distinct clinical patterns; minor mucocutaneous hemorrhage and major hemoptysis. Major hemoptysis was associated with squamous cell histology, tumor necrosis and cavitation, and disease location close to major blood vessels. Conclusion Bevacizumab in combination with carboplatin and paclitaxel improved overall response and time to progression in patients with advanced or recurrent non-small-cell lung cancer. Patients with nonsquamous cell histology appear to be a subpopulation with improved outcome and acceptable safety risks.