Cobalt là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan đến Cobalt

Cobalt là nguyên tố kim loại chuyển tiếp có ký hiệu Co và số hiệu nguyên tử 27, thường gặp trong khoáng chất tự nhiên và hiếm khi tồn tại dạng nguyên chất. Nó có màu xám bạc, cứng, từ tính yếu, phổ biến ở dạng hợp chất với nhiều trạng thái oxy hóa và ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và sinh học.

Giới thiệu về Cobalt

Cobalt là một nguyên tố hóa học kim loại chuyển tiếp, ký hiệu hóa học Co, số hiệu nguyên tử 27 trong bảng tuần hoàn. Nó có màu xám bạc ánh xanh, cứng, giòn và có từ tính yếu. Cobalt tồn tại tự nhiên trong nhiều khoáng chất nhưng hiếm khi có dạng nguyên chất. Trong lịch sử, cobalt được biết đến từ thời cổ đại vì các hợp chất cobalt có khả năng tạo màu xanh đặc trưng cho gốm sứ và thủy tinh, còn kim loại nguyên chất được phát hiện và phân lập vào thế kỷ 18.

Cobalt có vị trí đặc biệt vì vừa có ý nghĩa trong công nghiệp nặng, vừa giữ vai trò thiết yếu trong sinh học. Nó là thành phần trung tâm của vitamin B12 – một chất dinh dưỡng quan trọng đối với sự tạo máu và hoạt động thần kinh. Bên cạnh đó, cobalt đã trở thành nguyên liệu chiến lược trong thời hiện đại do ứng dụng rộng rãi trong pin lithium-ion, năng lượng tái tạo và y học hạt nhân.

Việc nghiên cứu về cobalt bao gồm đặc điểm hóa học, phân bố địa chất, ứng dụng công nghiệp và tác động đến sức khỏe con người. Tính đa dạng ứng dụng khiến cobalt trở thành một nguyên tố được quan tâm trên phạm vi toàn cầu, nhất là trong bối cảnh nhu cầu năng lượng sạch và sự phát triển của ngành xe điện.

Tính chất vật lý và hóa học

Cobalt là kim loại có độ bền cơ học cao, cứng và chịu nhiệt tốt. Nó có nhiệt độ nóng chảy khoảng 1495 °C và nhiệt độ sôi 2927 °C. Cobalt ở điều kiện thường có cấu trúc tinh thể lục giác xếp chặt (hcp), và khi được nung nóng chuyển sang cấu trúc lập phương tâm mặt (fcc). Sự thay đổi cấu trúc này ảnh hưởng đến tính chất cơ học và từ tính của cobalt.

Về mặt hóa học, cobalt có nhiều trạng thái oxy hóa khác nhau, phổ biến nhất là +2 và +3. Các hợp chất cobalt(II) thường có màu hồng hoặc xanh, trong khi hợp chất cobalt(III) thường ổn định trong môi trường oxy hóa mạnh. Cobalt tạo phức chất bền với nhiều ligand, điều này lý giải tại sao vitamin B12 có nhân trung tâm chứa cobalt.

Bảng dưới đây cung cấp một số thông tin cơ bản về cobalt:

Tính chất Giá trị
Số hiệu nguyên tử 27
Khối lượng nguyên tử 58,93 g/mol
Nhiệt độ nóng chảy 1495 °C
Nhiệt độ sôi 2927 °C
Cấu trúc tinh thể hcp (ở nhiệt độ thường), fcc (ở nhiệt độ cao)

Cobalt có từ tính yếu ở nhiệt độ phòng nhưng trở nên mạnh hơn khi được hợp kim hóa với các nguyên tố khác. Đặc tính này cho phép sử dụng cobalt trong chế tạo nam châm vĩnh cửu mạnh, ứng dụng trong động cơ điện và thiết bị điện tử.

Sự phân bố trong tự nhiên

Cobalt không tồn tại ở dạng nguyên chất trong tự nhiên mà thường đi kèm với các khoáng chất chứa niken, đồng và sắt. Các khoáng vật giàu cobalt bao gồm cobaltite (CoAsS), erythrite (Co₃(AsO₄)₂·8H₂O) và skutterudite (CoAs₃). Ngoài ra, một lượng nhỏ cobalt được tìm thấy trong các quặng đồng-niken sulfide. Nguồn cobalt trên Trái Đất chủ yếu đến từ lớp vỏ lục địa và trầm tích đại dương.

Cộng hòa Dân chủ Congo hiện là quốc gia cung cấp cobalt lớn nhất thế giới, chiếm hơn 60% sản lượng toàn cầu. Các mỏ lớn khác nằm ở Nga, Canada, Úc và Philippines. Cobalt thường được khai thác như sản phẩm phụ trong quá trình chế biến quặng đồng và niken, điều này khiến giá trị thương mại của nó phụ thuộc nhiều vào nhu cầu kim loại cơ bản khác.

Bảng thống kê sản lượng cobalt toàn cầu (ước tính theo dữ liệu từ USGS):

Quốc gia Tỷ lệ sản lượng (%)
Cộng hòa Dân chủ Congo >60%
Nga ~4-5%
Úc ~3-4%
Philippines ~2-3%
Khác ~25-30%

Cobalt cũng được tìm thấy trong trầm tích đáy biển, đặc biệt là các nodule mangan ở Thái Bình Dương. Tuy nhiên, việc khai thác tài nguyên biển sâu còn nhiều tranh cãi vì rủi ro sinh thái.

Ứng dụng trong công nghiệp

Cobalt có giá trị cao trong công nghiệp nhờ khả năng tạo hợp kim bền, chịu nhiệt và chống ăn mòn. Hợp kim cobalt được sử dụng trong tua-bin khí, động cơ máy bay và các dụng cụ cắt gọt có độ bền cơ học cao. Cobalt cũng đóng vai trò quan trọng trong sản xuất thép không gỉ và các hợp kim đặc biệt.

Ứng dụng nổi bật khác của cobalt là trong ngành pin. Pin lithium-ion chứa cobalt, đặc biệt trong cathode (ví dụ LiCoO₂), có khả năng lưu trữ năng lượng cao và ổn định, được sử dụng phổ biến trong điện thoại thông minh, máy tính xách tay và xe điện. Sự gia tăng nhu cầu xe điện toàn cầu đã khiến nhu cầu cobalt tăng mạnh, trở thành một nguyên tố chiến lược.

  • Hợp kim siêu bền trong ngành hàng không.
  • Pin lithium-ion cho thiết bị điện tử và xe điện.
  • Nam châm vĩnh cửu trong công nghiệp điện tử.
  • Chất xúc tác trong quá trình hóa dầu.
  • Chất tạo màu xanh cho thủy tinh và gốm sứ.

Bảng tóm tắt một số ứng dụng công nghiệp chính của cobalt:

Lĩnh vực Ứng dụng
Hàng không Tua-bin khí, hợp kim siêu bền
Năng lượng Pin lithium-ion, nam châm vĩnh cửu
Hóa chất Xúc tác trong công nghiệp hóa dầu
Vật liệu Tạo màu cho thủy tinh, gốm sứ

Sự kết hợp giữa tính chất vật lý đặc biệt và khả năng tạo hợp chất đa dạng đã đưa cobalt trở thành một nguyên liệu thiết yếu trong nền công nghiệp hiện đại.

Vai trò sinh học

Cobalt là nguyên tố vi lượng thiết yếu đối với sinh vật, đặc biệt ở người và động vật có xương sống. Vai trò sinh học nổi bật nhất của cobalt là thành phần trung tâm của vitamin B12 (cobalamin). Phân tử này có nhân chứa ion cobalt liên kết với vòng corrin, cấu trúc tương tự porphyrin của hemoglobin. Vitamin B12 tham gia vào quá trình tổng hợp DNA, hình thành hồng cầu và duy trì chức năng thần kinh.

Cơ thể người không thể tự tổng hợp vitamin B12 mà phải hấp thu từ thức ăn có nguồn gốc động vật như thịt, cá, trứng và sữa. Vi khuẩn đường ruột có khả năng tổng hợp vitamin B12, nhưng phần lớn không được hấp thu tại ruột non. Do đó, nhu cầu cobalt gián tiếp được đáp ứng qua vitamin B12. Thiếu hụt vitamin B12 có thể gây thiếu máu hồng cầu khổng lồ, mệt mỏi, suy giảm trí nhớ và rối loạn thần kinh.

Bảng tổng hợp vai trò sinh học chính của cobalt:

Vai trò Ý nghĩa sinh học
Vitamin B12 Tạo máu, tổng hợp DNA, chức năng thần kinh
Enzyme phụ thuộc cobalt Tham gia xúc tác phản ứng trao đổi chất
Vi sinh vật Tổng hợp cobalamin và chất chuyển hóa liên quan

Xem thêm thông tin chi tiết tại NIH – Vitamin B12.

Tác động đến sức khỏe

Ở mức vi lượng, cobalt an toàn và cần thiết cho sự sống. Tuy nhiên, khi tiếp xúc quá mức với cobalt và các hợp chất của nó, đặc biệt qua đường hô hấp, có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực. Công nhân trong ngành khai thác mỏ và chế biến cobalt có nguy cơ cao hít phải bụi cobalt, dẫn đến các bệnh về phổi, viêm phế quản và viêm phổi kẽ.

Cobalt có thể gây rối loạn chức năng tim mạch, đặc biệt khi tiếp xúc lâu dài với nồng độ cao. Trường hợp "bệnh cơ tim do bia" trong thập niên 1960 là ví dụ điển hình, xảy ra khi cobalt được thêm vào bia để ổn định bọt, gây ra bệnh tim ở nhiều người tiêu dùng. Ngoài ra, cobalt còn được nghi ngờ có khả năng gây ung thư, một số hợp chất của nó được phân loại là chất có thể gây ung thư ở người theo IARC.

Ảnh hưởng sức khỏe của cobalt phụ thuộc vào dạng hóa học, liều lượng và đường phơi nhiễm. Tiếp xúc qua da có thể gây kích ứng và viêm da dị ứng. Hít phải hợp chất cobalt hòa tan có thể ảnh hưởng đến tuyến giáp, thận và tim.

  • Tiếp xúc hít phải: viêm phổi, bệnh phổi kẽ.
  • Tiếp xúc qua da: viêm da tiếp xúc, dị ứng.
  • Tiêu hóa quá mức: rối loạn tim mạch, ảnh hưởng tuyến giáp.

Tác động đến môi trường

Hoạt động khai thác và chế biến cobalt có thể tạo ra các vấn đề môi trường đáng kể. Nước thải từ quá trình tuyển và luyện kim chứa nhiều kim loại nặng, trong đó có cobalt, có nguy cơ gây ô nhiễm nguồn nước và đất. Ô nhiễm cobalt ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh, làm suy giảm khả năng sinh sản của cá và sinh vật phù du.

Khai thác quy mô lớn ở Cộng hòa Dân chủ Congo đã đặt ra thách thức xã hội và môi trường, bao gồm nạn khai thác thủ công thiếu an toàn, phá rừng và ô nhiễm nguồn nước. Các sáng kiến quốc tế đang thúc đẩy tái chế cobalt từ pin lithium-ion đã qua sử dụng nhằm giảm khai thác nguyên sinh và hạn chế rủi ro môi trường.

Bảng tác động môi trường chính của cobalt:

Nguồn phát thải Tác động môi trường
Khai thác mỏ Ô nhiễm nước, phá hủy đất, mất đa dạng sinh học
Luyện kim Khí thải chứa bụi kim loại, khí SO₂
Rác thải pin Tích lũy cobalt trong môi trường, gây độc sinh thái

Nghiên cứu và công nghệ mới

Nghiên cứu hiện đại tập trung vào việc giảm phụ thuộc vào cobalt trong pin lithium-ion. Các hướng đi bao gồm phát triển cathode với hàm lượng cobalt thấp, chẳng hạn như pin NMC (nickel-manganese-cobalt) tỷ lệ niken cao hoặc pin LFP (lithium iron phosphate) không chứa cobalt. Mục tiêu là giảm chi phí, đảm bảo nguồn cung bền vững và giảm rủi ro môi trường – xã hội liên quan đến khai thác cobalt.

Bên cạnh năng lượng, cobalt còn được ứng dụng trong y học. Đồng vị phóng xạ cobalt-60 được sử dụng rộng rãi trong xạ trị ung thư và tiệt trùng dụng cụ y tế. Cobalt-60 phát ra tia gamma năng lượng cao, có khả năng tiêu diệt tế bào ung thư, đồng thời được sử dụng trong kiểm soát chất lượng vật liệu và thực phẩm.

Các công nghệ tái chế pin lithium-ion đang được phát triển nhằm thu hồi cobalt, niken và lithium. Phương pháp thủy luyện và nhiệt luyện được sử dụng để tách và tái chế cobalt với hiệu suất cao. Đây là giải pháp quan trọng trong bối cảnh nhu cầu pin cho xe điện ngày càng tăng và áp lực bảo vệ môi trường.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cobalt:

Porphyrin-Sensitized Solar Cells with Cobalt (II/III)–Based Redox Electrolyte Exceed 12 Percent Efficiency
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 334 Số 6056 - Trang 629-634 - 2011
Simultaneous modification of the dye and redox shuttle boosts the efficiency of a dye-sensitized solar cell.
Cobalt-catalysed growth of carbon nanotubes with single-atomic-layer walls
Nature - Tập 363 Số 6430 - Trang 605-607 - 1993
High-Performance Electrocatalysts for Oxygen Reduction Derived from Polyaniline, Iron, and Cobalt
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 332 Số 6028 - Trang 443-447 - 2011
Fuel cell catalysts synthesized from abundant metals approach the performance and durability of platinum at lower cost.
Recent Progress in Cobalt‐Based Heterogeneous Catalysts for Electrochemical Water Splitting
Advanced Materials - Tập 28 Số 2 - Trang 215-230 - 2016
Water electrolysis is considered as the most promising technology for hydrogen production. Much research has been devoted to developing efficient electrocatalysts for hydrogen production via the hydrogen evolution reaction (HER) and oxygen production via the oxygen evolution reaction (OER). The optimum electrocatalysts can drive down the energy costs needed for water splitting via lowering...... hiện toàn bộ
Covalent organic frameworks comprising cobalt porphyrins for catalytic CO 2 reduction in water
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 349 Số 6253 - Trang 1208-1213 - 2015
Improving cobalt catalysts Tethering molecular catalysts together is a tried and trusted method for making them easier to purify and reuse. Lin et al. now show that the assembly of a covalent organic framework (COF) structure can also improve fundamental catalytic performance. They used cobal...... hiện toàn bộ
Self-Supported Nanoporous Cobalt Phosphide Nanowire Arrays: An Efficient 3D Hydrogen-Evolving Cathode over the Wide Range of pH 0–14
Journal of the American Chemical Society - Tập 136 Số 21 - Trang 7587-7590 - 2014
Single Cobalt Atoms with Precise N‐Coordination as Superior Oxygen Reduction Reaction Catalysts
Angewandte Chemie - International Edition - Tập 55 Số 36 - Trang 10800-10805 - 2016
AbstractA new strategy for achieving stable Co single atoms (SAs) on nitrogen‐doped porous carbon with high metal loading over 4 wt % is reported. The strategy is based on a pyrolysis process of predesigned bimetallic Zn/Co metal–organic frameworks, during which Co can be reduced by carbonization of the organic linker and Zn is selectively evaporated away at high t...... hiện toàn bộ
Photoinduced Magnetization of a Cobalt-Iron Cyanide
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 272 Số 5262 - Trang 704-705 - 1996
Photoinduced magnetization was observed in a Prussian blue analog, K 0.2 Co 1.4 - [Fe(CN) 6 ]⋅6.9H 2 O. An increase in the critical temperature from 16 to 19 kelvin was observed as a result of red li...... hiện toàn bộ
Tổng số: 20,337   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10