Toxocara là gì? Các công bố khoa học về Toxocara

Toxocara là một chi giun tròn ký sinh ở chó và mèo, có thể gây bệnh cho người khi nuốt phải trứng nhiễm từ môi trường. Ở người, ấu trùng không trưởng thành nhưng có thể di chuyển trong cơ thể, gây tổn thương gan, phổi, mắt hoặc hệ thần kinh.

Toxocara là gì?

Toxocara là một chi giun tròn ký sinh thuộc họ Ascarididae, chủ yếu ký sinh ở các động vật ăn thịt như chó (Canis lupus familiaris) và mèo (Felis catus). Hai loài phổ biến nhất gây bệnh ở người là Toxocara canisToxocara cati. Mặc dù vật chủ chính của chúng là động vật, nhưng con người có thể bị nhiễm khi vô tình nuốt phải trứng giun Toxocara có trong đất, thực phẩm hoặc tay bị nhiễm.

Do không phải là vật chủ thích hợp, ấu trùng Toxocara không thể hoàn thành vòng đời trong cơ thể người. Tuy nhiên, chúng vẫn có thể gây ra các phản ứng miễn dịch mạnh và tổn thương mô do di chuyển trong các cơ quan nội tạng. Đây là nguyên nhân chính gây nên các hội chứng bệnh lý như:

  • Ấu trùng di chuyển nội tạng (Visceral Larva Migrans - VLM)
  • Ấu trùng di chuyển ở mắt (Ocular Larva Migrans - OLM)
  • Thể ẩn (Covert toxocariasis)
  • Thể thần kinh (Neurotoxocariasis) – ít gặp nhưng nghiêm trọng

Phân loại và hình thái học

Giun trưởng thành Toxocara có hình tròn, màu trắng ngà, kích thước từ 4 đến 18 cm tùy loài và giới tính. Chúng sống trong ruột non của vật chủ chính. Trứng Toxocara có vỏ dày, sần sùi, và rất bền trong môi trường tự nhiên – có thể tồn tại trong đất 1–2 năm.

Chi tiết phân biệt hai loài phổ biến:

  • T. canis: phổ biến ở chó, trứng có khả năng lây nhiễm cao sau khoảng 2–3 tuần ở môi trường ngoài.
  • T. cati: phổ biến ở mèo, vòng đời tương tự nhưng không phổ biến bằng T. canis ở người.

Vòng đời của Toxocara

Vòng đời Toxocara bao gồm 4 giai đoạn phát triển của ấu trùng trước khi trở thành giun trưởng thành. Sau khi chó hoặc mèo nhiễm bệnh đào thải phân chứa trứng giun ra môi trường, trứng cần thời gian phát triển thành ấu trùng giai đoạn 2 (L2) để có khả năng lây nhiễm.

Ở vật chủ chính:

  1. Vật chủ (chó hoặc mèo) nuốt phải trứng có ấu trùng.
  2. Ấu trùng nở trong ruột non, xâm nhập thành ruột rồi theo máu đến gan, phổi, và các mô khác.
  3. Chúng quay trở lại ruột non và trưởng thành thành giun trưởng thành, đẻ trứng và tiếp tục chu trình.

Ở người:

  1. Con người bị nhiễm khi nuốt trứng chứa ấu trùng từ đất, rau sống, tay bẩn, hoặc tiếp xúc với động vật mang trứng.
  2. Ấu trùng nở ra và đi xuyên thành ruột, phân tán qua hệ tuần hoàn đến các cơ quan như gan, phổi, mắt, hệ thần kinh.
  3. Chúng không trưởng thành nhưng gây tổn thương cơ học và phản ứng viêm tại mô ký sinh.

Biểu hiện lâm sàng

Toxocariasis có thể biểu hiện với nhiều mức độ, từ không triệu chứng đến các hội chứng nghiêm trọng, tùy thuộc vào số lượng ấu trùng, cơ quan bị ảnh hưởng và phản ứng miễn dịch của người bệnh.

1. Ấu trùng di chuyển nội tạng (VLM)

Thường xảy ra ở trẻ nhỏ. Triệu chứng bao gồm:

  • Sốt kéo dài không rõ nguyên nhân
  • Gan to, đau bụng vùng gan
  • Ho kéo dài, khó thở nếu phổi bị tổn thương
  • Mệt mỏi, nổi mẩn ngứa
  • Tăng bạch cầu ái toan (eosinophilia)

2. Ấu trùng di chuyển ở mắt (OLM)

Xảy ra khi ấu trùng di chuyển đến mắt, thường chỉ một bên. Biểu hiện:

  • Giảm thị lực
  • Viêm võng mạc
  • Leukocoria (đồng tử trắng)
  • Viêm nội nhãn giả u

3. Thể ẩn (Covert toxocariasis)

Thường gặp ở người lớn, với các triệu chứng không đặc hiệu như:

  • Đau cơ
  • Đau khớp
  • Mệt mỏi, chán ăn
  • Rối loạn tiêu hóa mạn tính

4. Thể thần kinh (Neurotoxocariasis)

Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng. Có thể gây:

  • Viêm màng não tăng bạch cầu ái toan
  • Co giật
  • Rối loạn vận động, yếu chi

 

Chẩn đoán

Chẩn đoán Toxocariasis dựa vào:

  • Lâm sàng: triệu chứng, tiền sử tiếp xúc với chó mèo
  • Xét nghiệm máu: tăng bạch cầu ái toan, IgE tổng quát tăng
  • Huyết thanh học: ELISA phát hiện kháng thể IgG đặc hiệu với Toxocara
  • Chẩn đoán hình ảnh: siêu âm gan, X-quang phổi, CT hoặc MRI nếu nghi ngờ tổn thương thần kinh

 

Lưu ý: xét nghiệm ELISA có thể dương tính giả do phản ứng chéo với giun đũa người hoặc các loài giun tròn khác.

Điều trị

Phác đồ điều trị tùy theo mức độ tổn thương:

  • Albendazole: 400 mg x 2 lần/ngày, trong 5–10 ngày
  • Mebendazole: 100–200 mg x 2 lần/ngày, trong 3–5 ngày
  • Corticosteroid: dùng nếu có tổn thương mô nặng, viêm mắt hoặc thần kinh

Điều trị biến chứng ở mắt cần kết hợp giữa thuốc kháng giun và phẫu thuật (nếu có tổn thương nặng).

Phòng ngừa

Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm:

  • Tẩy giun định kỳ cho chó, mèo ít nhất mỗi 3–6 tháng
  • Quản lý phân động vật hợp vệ sinh, không để chó mèo phóng uế bừa bãi
  • Không cho trẻ em chơi đất bẩn, đặc biệt là cát công viên không che chắn
  • Rửa tay trước khi ăn, sau khi tiếp xúc vật nuôi
  • Rửa sạch rau củ, nấu chín thức ăn

Dịch tễ học

Toxocariasis là bệnh truyền từ động vật sang người phổ biến ở các nước đang phát triển, đặc biệt là nơi có tỷ lệ nuôi chó mèo cao và điều kiện vệ sinh kém.

Tại Việt Nam, các nghiên cứu tại Hà Nội, TP.HCM, và một số tỉnh thành khác cho thấy tỷ lệ kháng thể dương tính với Toxocara dao động từ 20% đến hơn 50%, cao nhất ở nhóm trẻ em vùng nông thôn và ngoại thành. Đây là nhóm dễ tiếp xúc với đất cát và không có ý thức phòng ngừa đầy đủ.

Các nghiên cứu và tài nguyên liên quan

Công thức tham khảo

Tính tỷ lệ phần trăm bạch cầu ái toan trong tổng số bạch cầu:

E%=(EcountWBCtotal)×100%E_{\%} = \left( \frac{E_{count}}{WBC_{total}} \right) \times 100\%

Trong đó:

  • EcountE_{count}: số lượng tuyệt đối bạch cầu ái toan
  • WBCtotalWBC_{total}: tổng số bạch cầu trong máu

 

Nồng độ kháng thể IgG đặc hiệu trong xét nghiệm ELISA có thể định lượng bằng:

ODsampleODcutoffdương tıˊnh với ToxocaraOD_{sample} \ge OD_{cutoff} \Rightarrow \text{dương tính với Toxocara}

Trong đó:

  • ODsampleOD_{sample}: mật độ quang học mẫu thử
  • ODcutoffOD_{cutoff}: giá trị ngưỡng chuẩn trong bộ kit

 

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề toxocara:

The Etiology of Visceral Larva Migrans: I. Diagnostic Morphology of Infective Second-Stage Toxocara Larvae
Journal of Parasitology - Tập 42 Số 4 - Trang 349 - 1956
Observations on the development ofToxocara canis(Werner, 1782) in the dog
Parasitology - Tập 48 Số 1-2 - Trang 184-209 - 1958
1. Evidence from previous literature shows that puppies are commonly infected with larvae ofToxocara canisat birth and that prenatal infection can be produced by feeding embryonated eggs to pregnant bitches.2. Observations on fifty-eight dogs in Brisbane showed that all of twenty-nine puppies 1–6 months old were infected, while only three out of ...... hiện toàn bộ
Toxocaral Visceral Larva Migrans
New England Journal of Medicine - Tập 298 Số 8 - Trang 436-439 - 1978
LARVAL GRANULOMATOSIS OF THE RETINA DUE TO TOXOCARA
British Journal of Ophthalmology - Tập 44 Số 3 - Trang 129-148 - 1960
Prevalence of Infective Ova of Toxocara Species in Public Places
BMJ - Tập 4 Số 5890 - Trang 470-472 - 1973
PERSISTENCE AND DISTRIBUTION OF TOXOCARA LARVAE IN THE TISSUES OF CHILDREN AND MICE
American Academy of Pediatrics (AAP) - Tập 12 Số 5 - Trang 491-497 - 1953
Two young mentally defective children were infected with a small number of embryonated eggs of the dog ascarid, Toxocara canis. They remained asymptomatic clinically but developed eosinophilia which persisted for more than 13 months. Tissues from mice infected experimentally with the same dose of dog ascarid eggs were examined at intervals up to one year aft...... hiện toàn bộ
Specificity of Toxocara ELISA in tropical populations
Parasite Immunology - Tập 10 Số 3 - Trang 323-337 - 1988
Summary The diagnosis of human infection by Toxocara canis relies heavily upon serological tests, the specificity of which can be inadequate in regions of endemic helminthiasis. When different population groups of tropical Venezuela were evaluated using ELISA based upon Toxocara excretory‐secretory antigen (T...... hiện toàn bộ
Risk factors for toxocaral ocular larva migrans: a case-control study.
American journal of public health - Tập 70 Số 12 - Trang 1269-1272 - 1980
Twenty-four patients with serologically confirmed toxocaral ocular larva migrans (OLM) and 24 age- and sex-matched controls were the subjects of an epidemiologic study. Information on the exposure to dogs and other factors possibly associated with transmission of toxocariasis was obtained by contacting the parents of the subjects. The odds of having had a dog present in the household with...... hiện toàn bộ
Tổng số: 401   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10