
Reviews in Medical Virology
SCIE-ISI SCOPUS (1991-2023)
1052-9276
1099-1654
Anh Quốc
Cơ quản chủ quản: John Wiley and Sons Ltd , WILEY
Các bài báo tiêu biểu
Vắc xin rotavirus an toàn và hiệu quả đang là nhu cầu cấp bách, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Cơ sở kiến thức quan trọng đối với phát triển và triển khai vắc xin là về dịch tễ học của các kiểu huyết thanh/kiểu gen G và P của rotavirus trên toàn thế giới. Phân bố theo thời gian và địa lý của các kiểu G và P rotavirus ở người được xem xét thông qua phân tích tổng cộng 45571 chủng được thu thập toàn cầu từ 124 nghiên cứu báo cáo từ 52 quốc gia trên năm châu lục, công bố trong giai đoạn 1989 đến 2004. Bốn kiểu G phổ biến (G1, G2, G3 và G4) kết hợp với P[8] hoặc P[4] chiếm hơn 88% tổng số chủng phân tích trên toàn thế giới. Ngoài ra, các virus kiểu huyết thanh G9 kết hợp với P[8] hoặc P[6] đã nổi lên là kiểu G quan trọng thứ tư trên toàn cầu với tần suất tương đối 4,1%. Khi phân phối toàn cầu các kiểu G và/hoặc P được chia thành năm lục địa/phân lục địa, nhiều đặc điểm đặc trưng đã nổi lên. Ví dụ, P[8]G1 chiếm hơn 70% các trường hợp nhiễm rotavirus ở Bắc Mỹ, Châu Âu và Úc, nhưng chỉ khoảng 30% các trường hợp nhiễm ở Nam Mỹ và Châu Á, cùng với 23% ở Châu Phi. Ngoài ra, ở Châu Phi (i) tần suất tương đối của G8 cao ngang với G3 hoặc G4 thường gặp trên toàn cầu, (ii) P[6] chiếm gần một phần ba tổng số các kiểu P xác định được và (iii) 27% các trường hợp nhiễm bệnh liên quan đến các chủng rotavirus mang các kết hợp không bình thường như P[6]G8 hoặc P[4]G8. Hơn nữa, ở Nam Mỹ, virus G5 ít phổ biến dường như tăng mức độ quan trọng dịch tễ học trong số các trẻ em bị tiêu chảy. Những phát hiện như vậy đã (i) khẳng định tầm quan trọng của việc giám sát liên tục các chủng rotavirus một cách chủ động trong nhiều bối cảnh địa lý khác nhau và (ii) cung cấp các cân nhắc quan trọng cho phát triển và triển khai một vắc xin rotavirus hiệu quả (ví dụ, điều chỉnh kiểu P-G theo địa lý trong việc bào chế vắc xin đa giá thế hệ tiếp theo). Bản quyền © 2004 John Wiley & Sons, Ltd.
Các chuỗi nucleotide từ tổng cộng 421 mẫu virus viêm gan E (HEV) đã được thu thập từ Genbank và phân tích. Về mặt hệ phả thực vật, HEV được phân loại thành bốn kiểu gen chính. Kiểu gen 1 được bảo tồn nhiều hơn và được phân thành năm kiểu phụ. Số lượng chuỗi kiểu gen 2 bị giới hạn nhưng có thể phân loại thành hai kiểu phụ. Các kiểu gen 3 và 4 cực kỳ đa dạng và có thể được chia thành mười và bảy kiểu phụ. Về địa lý, kiểu gen 1 được phân lập từ các quốc gia nhiệt đới và một số quốc gia cận nhiệt đới ở châu Á và châu Phi, trong khi kiểu gen 2 có nguồn gốc từ Mexico, Nigeria và Chad; kiểu gen 3 được xác định hầu như trên toàn cầu, bao gồm châu Á, châu Âu, châu Đại Dương, Bắc và Nam Mỹ. Ngược lại, kiểu gen 4 chỉ được tìm thấy ở châu Á. Có giả thuyết rằng kiểu gen 3 có nguồn gốc từ bán cầu Tây và đã được nhập khẩu vào một số quốc gia châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan, trong khi kiểu gen 4 có thể là bản địa và có khả năng được giới hạn ở châu Á. Các kiểu gen 3 và 4 không chỉ được xác định ở lợn mà còn ở các động vật hoang dã như lợn rừng và hươu. Hơn nữa, trong hầu hết các khu vực nơi các kiểu gen 3 và 4 được phân loại, các chuỗi từ cả người và động vật đều được bảo tồn cao, cho thấy chúng có nguồn gốc từ cùng một nguồn lây nhiễm. Dựa trên sự khác biệt nucleotide từ năm hệ phả thực vật, đề xuất rằng năm kiểu phụ, hai kiểu phụ, mười kiểu phụ và bảy kiểu phụ cho các kiểu gen HEV 1, 2, 3 và 4 được đặt tên là các kiểu phụ theo thứ tự chữ cái. Do đó, tổng cộng đã có 24 kiểu phụ (1a, 1b, 1c, 1d, 1e, 2a, 2b, 3a, 3b, 3c, 3d, 3e, 3f, 3g, 3h, 3i, 3j, 4a, 4b, 4c, 4d, 4e, 4f và 4g) được ghi nhận.
Nhiễm Cytomegalovirus (CMV) thường không gây triệu chứng khi nó gây nhiễm lần đầu, tái nhiễm hoặc hoạt hóa lại, vì cả ba loại nhiễm này đều được hệ miễn dịch bình thường kiểm soát. Tuy nhiên, CMV trở thành tác nhân gây bệnh quan trọng ở những cá nhân có hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn thiện hoặc bị tổn thương, chẳng hạn như trẻ chưa sinh. Hiện tại, một số vaccine chống lại CMV đang trong quá trình thử nghiệm lâm sàng nhằm mục đích kích thích miễn dịch ở những cá nhân âm tính với CMV và/hoặc tăng cường miễn dịch cho những người đã từng nhiễm tự nhiên trước đó (dương tính). Để tạo điều kiện ước lượng gánh nặng bệnh tật và nhu cầu vaccine có thể kích thích đáp ứng miễn dịch mới hoặc tăng cường miễn dịch sẵn có đối với CMV, chúng tôi đã thực hiện một cuộc khảo sát hệ thống về tài liệu đã công bố để mô tả sự phổ biến kháng thể IgG chống CMV trên toàn cầu. Chúng tôi ước tính tỉ lệ kháng thể CMV toàn cầu là 83% (95% UI: 78-88) trong cộng đồng chung, 86% (95% UI: 83-89) ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, và 86% (95% UI: 82-89) ở những người hiến máu hoặc cơ quan. Đối với cả ba nhóm này, tỉ lệ kháng thể cao nhất được thấy ở khu vực Địa Trung Hải Đông của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) là 90% (95% UI: 85-94) và thấp nhất ở khu vực Châu Âu của WHO là 66% (95% UI: 56-74). Những ước lượng này về phân bố CMV toàn cầu sẽ giúp xây dựng mô hình gánh nặng bệnh tật quốc gia và khu vực và thông báo cho các nỗ lực phát triển vaccine trong tương lai.
Việc xác định các virus mới thường bị cản trở bởi những khó khăn trong việc khuếch đại chúng trong nuôi cấy tế bào, sự tương tác chéo kháng nguyên/serology hạn chế hoặc thiếu sự lai ghép axit nucleic với các chuỗi virus đã biết. Nhiều phương pháp phân tử đã được sử dụng để xác định gen của các virus mới mà không cần nhân bản
Vào đầu năm 2020, COVID‐19 đã xuất hiện, một vụ dịch do virus corona mới, SARS‐CoV‐2, một tác nhân quan trọng đối với con người. Có một nhu cầu cấp thiết để hiểu rõ hơn về virus mới này và phát triển các phương pháp kiểm soát sự lây lan của nó. Tại Iran, trường hợp COVID‐19 đầu tiên được báo cáo sau khi lây lan từ Trung Quốc và các quốc gia khác. Sốt, ho và mệt mỏi là những triệu chứng phổ biến nhất của virus này. Trên toàn thế giới, thời gian ủ bệnh của COVID‐19 là từ 3 đến 7 ngày và khoảng 80% ca nhiễm nhẹ hoặc không có triệu chứng, 15% là nặng, cần oxy, và 5% là nhiễm trùng nghiêm trọng, cần thông khí. Để phát động phản ứng kháng virus, hệ thống miễn dịch bẩm sinh nhận diện các cấu trúc phân tử được tạo ra do sự xâm nhập của virus. Nhiễm COVID‐19 kích thích các kháng thể IgG chống lại protein N có thể được phát hiện bằng huyết thanh sớm nhất là vào ngày thứ 4 sau khi khởi phát bệnh và hầu hết bệnh nhân chuyển sang dương tính với huyết thanh vào ngày thứ 14. Bằng chứng từ lâm sàng cho thấy một phản ứng T‐cell đặc hiệu chống lại SARS‐CoV‐2 là quan trọng cho việc nhận diện và tiêu diệt các tế bào nhiễm bệnh, đặc biệt là ở phổi của những người nhiễm bệnh. Hiện tại, chưa có liệu pháp kháng virus cụ thể cho COVID‐19 và các phương pháp điều trị chính chủ yếu mang tính hỗ trợ. Trong bài đánh giá này, chúng tôi đã điều tra các phản ứng miễn dịch bẩm sinh và thu được ở những bệnh nhân đã hồi phục từ COVID‐19, điều này có thể thông báo cho thiết kế vaccine phòng ngừa và liệu pháp miễn dịch trong tương lai.
Các virus cúm gắn kết với các tế bào nhạy cảm thông qua các tương tác đa phân tử của hemagglutinin với các nhóm sialyloligosaccharide của các glycoconjugate tế bào. Các macromolecul có thể hòa tan chứa axit sialic từ huyết thanh động vật và dịch nhầy có thể hoạt động như các thụ thể lừa và ức chế cạnh tranh hành động ngưng kết và nhiễm virus do virus gây ra. Mặc dù vai trò của các chất ức chế tự nhiên này trong miễn dịch chống cúm bẩm sinh vẫn chưa rõ ràng, các nghiên cứu đang được tiến hành về thiết kế các chất ức chế tổng hợp chứa axit sialic để liên kết thụ thể, có thể được sử dụng làm thuốc chống cúm.
Các bệnh truyền nhiễm mới nổi và tái nổi có ảnh hưởng tiêu cực mạnh mẽ đến sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, do nhiều tác nhân gây bệnh này cần được xử lý trong các phòng thí nghiệm an toàn sinh học cấp 3 hoặc 4, nên nghiên cứu và phát triển các loại thuốc kháng virus hoặc vắc xin chống lại những bệnh này thường bị cản trở. Các cách tiếp cận thay thế để giải quyết vấn đề này đã được theo đuổi khá tích cực, đặc biệt là việc sử dụng virus giả thay cho virus hoang dã. Vì virus giả đã bị tước bỏ một số chuỗi gen của virus gây bệnh, chúng có thể được xử lý trong các phòng thí nghiệm an toàn sinh học cấp 2. Quan trọng là, các màng bọc của các hạt virus này có thể có cấu trúc hình thái tương tự như các virus hoang dã, điều này khiến việc tiến hành điều tra cơ chế về sự xâm nhập của virus và đánh giá các kháng thể trung hòa tiềm năng trở nên khả thi. Tuy nhiên, còn nhiều vấn đề khó khăn tồn tại, bao gồm sản xuất đủ sản lượng virus giả và không khả năng sản xuất kiểu virus giả phù hợp của một số virus nhất định. Bài đánh giá này thảo luận về tiến trình hiện tại trong phát triển virus giả và phân tích các yếu tố góp phần vào sản lượng virus thấp.
Việc sử dụng vaccine bại liệt dạng uống (OPV) một cách thường xuyên và hàng loạt từ năm 1961 đã ngăn chặn được hàng triệu ca bệnh bại liệt liệt cơ. Giá trị y tế cộng đồng của sản phẩm giá rẻ và dễ sử dụng này là vô cùng to lớn. Tiến trình của Sáng kiến Tiêu diệt Bệnh Bại Liệt Toàn Cầu đã làm rõ hơn giá trị của OPV cũng như những rủi ro của nó thông qua chứng bại liệt liên quan đến vaccine (VAPP) và virus bại liệt phát sinh từ vaccine (VDPV). Mặc dù cả hai đều hiếm gặp, nhưng một khi việc lây truyền virus bại liệt hoang dã đã bị ngừng lại bởi OPV, thì mọi bệnh bại liệt do virus bại liệt sẽ chỉ do OPV gây ra. Virus bại liệt chỉ có thể bị tiêu diệt khi việc sử dụng OPV kết thúc. Nghịch lý này tạo ra động lực lớn cho việc cuối cùng dừng tiêm chủng bại liệt hoặc thay thế OPV, nhưng cũng làm gia tăng sự phức tạp trong quá trình xác định các chiến lược an toàn và khoa học để thực hiện những điều này. Các vấn đề tiêm chủng chính sau khi tiêu diệt bao gồm lợi ích/rủi ro của việc tiếp tục sử dụng OPV, mức độ thay thế OPV bằng IPV, các chiến lược có thể cho việc ngừng OPV, và khả năng phát triển và cấp phép một sản phẩm thay thế an toàn và hiệu quả cho OPV. Việc xây dựng một chính sách tiêm chủng sau khi tiêu diệt cần phải đánh giá cẩn thận về dịch tễ học bệnh bại liệt, khả năng giám sát, tính sẵn có của vaccine, khả năng giữ gìn trong phòng thí nghiệm và những rủi ro từ chính công cụ đã làm thành công việc ngăn chặn lây truyền virus bại liệt hoang dã.