Life
Công bố khoa học tiêu biểu
* Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo
Psoriasis is associated with accelerated rates of cardiovascular disease (CVD). Laser Speckle Contrast Imaging (LSCI) is a novel, non-interventional technique for the dynamic assessment of microvascular endothelial dysfunction, which represents an early precursor of CVD. We investigated whether skin microvascular reactivity is impaired in psoriasis and whether an association exists with large artery stiffening. Skin microvascular reactivity was assessed with LSCI combined with post-occlusive reactive hyperaemia protocol in psoriasis patients and controls in the absence of established CVD. Arterial stiffness and central hemodynamics were assessed throughout a whole 24 h period with the Mobil-O-Graph device. Most LSCI indices of microvascular reactivity were impaired in psoriasis patients (n = 90) compared to controls (n = 45) [baseline flux; occlusion flux; peak-to-baseline magnitude; baseline cutaneous vascular conductance (CVC); percentage increase in CVC, p < 0.001 for all comparisons]. In multivariate analysis, psoriatic disease predicted the above markers independently of classical CVD risk factors. Augmentation index, peripheral pulse pressure, and central systolic/diastolic blood pressure correlated with LSCI microvascular responses in the study population (n = 135). Pulse wave velocity significantly correlated with nearly all LSCI parameters, while the association with baseline flux was independent of CVD risk factors and psoriatic disease in multivariate analysis (beta = 0.096, p = 0.039). This study provides evidence of altered skin microvascular responses in psoriasis by use of LSCI, and interaction with macrovascular dysfunction, before the establishment of overt CVD. A non-interventional approach of skin microcirculation with LSCI might be used as an early indicator of vascular health in psoriasis.
Viêm khớp dạng thấp (RA) là một bệnh lý viêm khớp tự miễn mãn tính và kháng trị, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan. Nhiều phương pháp đã được áp dụng để nghiên cứu rối loạn chức năng nội mô vi mạch, điều này được coi là một thành phần quan trọng của bệnh mạch máu trong RA. Việc thực hiện videocapilloscopy kẽ móng (NVC) đại diện cho một lựa chọn khả thi, vì da là một cửa sổ dễ dàng tiếp cận cho việc đánh giá không xâm lấn và thời gian thực về những bất thường của vi tuần hoàn tinh vi. Mặc dù NVC được sử dụng thường xuyên trong lĩnh vực thấp khớp, đặc biệt là để chẩn đoán hiện tượng Raynaud, nhưng các bằng chứng tích lũy cho thấy nó có vai trò trong việc đánh giá bệnh mạch máu hệ thống liên quan đến các rối loạn thấp khớp tự miễn. Bài báo này nhằm cung cấp một cái nhìn tổng quan về NVC như một công cụ lâm sàng quý giá để đánh giá vi tuần hoàn ngoại biên trong RA. Các nghiên cứu trước đây mô tả mô hình capillaroscopic trong RA đã được tóm tắt, cùng với các mối liên hệ với các đặc điểm liên quan đến bệnh. Hầu hết các báo cáo hiện có chủ yếu tập trung vào việc mô tả các thay đổi hình dạng không đặc hiệu có thể phản ánh tổn thương nội mô trong quá trình tiến triển của bệnh. Tuy nhiên, mô hình chính xác của các thay đổi capillaroscopic cấu trúc và chức năng cũng như ý nghĩa lâm sàng của chúng trong RA vẫn là chủ đề đang được nghiên cứu.
Các dấu vết kim loại là cần thiết cho các quá trình sinh hóa cơ bản, như quang hợp và hô hấp. Cân bằng kim loại của vi tảo lam giữ vai trò quan trọng vì máy quang hợp yêu cầu một lượng lớn kim loại, khiến chúng trở thành yếu tố hạn chế đối với vi tảo lam, đặc biệt là ở các đại dương mở. Mặt khác, trong hai thế kỷ qua, nồng độ kim loại trong môi trường biển và trầm tích hồ đã tăng lên do một số hoạt động công nghiệp. Trong tất cả các trường hợp, tế bào phải điều chỉnh việc hấp thụ một cách chặt chẽ để duy trì nồng độ nội bào dưới ngưỡng độc hại. Các cơ chế để thu hoạch kim loại trong điều kiện hạn chế và bảo vệ tế bào khỏi lượng kim loại dư thừa đều có mặt ở vi tảo lam. Hiểu biết về sự cân bằng kim loại trong vi tảo lam và các protein tham gia sẽ giúp đánh giá việc sử dụng những vi sinh vật này trong việc khử độc kim loại. Hơn nữa, điều này cũng sẽ giúp hiểu cách mà tính khả dụng của kim loại ảnh hưởng đến sản xuất sơ cấp trong đại dương. Trong bài tổng quan này, chúng tôi sẽ tập trung vào sự trao đổi đồng, niken, cobalt và asen (một loại kim loại độc) , mà chủ yếu đã được phân tích ở loài vi tảo lam mô hình Synechocystis sp. PCC 6803.
Giới thiệu: Tình trạng kháng insulin liên quan đến một trạng thái viêm mạn tính, làm tăng nguy cơ gặp phải các biến chứng ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 (T2DM). Ngoài tác động theo nhịp sinh học, hormone melatonin do tuyến tùng tiết ra còn được biết đến với tác dụng chống viêm và chống oxy hóa. Melatonin cũng được cho là có ảnh hưởng đến sự tiết insulin. Mục tiêu của nghiên cứu này là khảo sát tác động của melatonin lên viêm ở chuột mắc bệnh đái tháo đường và nghiên cứu sự tham gia có thể có của thụ thể melatonin, MT2. Vật liệu và Phương pháp: Chuột đực Sprague Dawley được chia ngẫu nhiên thành bốn nhóm thí nghiệm (n = 10 mỗi nhóm): (1) nhóm kiểm soát, (2) nhóm đái tháo đường type 2 do streptozotocin/nicotinamide gây ra, (3) nhóm T2DM được điều trị bằng melatonin (500 µg/kg/ngày), và (4) nhóm T2DM được điều trị bằng melatonin (500 µg/kg/ngày trong 6 tuần) và đối kháng thụ thể MT2 chọn lọc luzindole (0.25 g/kg/ngày trong 6 tuần). Mẫu máu được lấy để phân tích các tham số hóa sinh và các mẫu mô (gan, mô mỡ, não) được lấy để thực hiện phân tích miễn dịch mô học (IHC), Western blot (WB), và Q-PCR. Kết quả: Melatonin đã giảm đáng kể nồng độ transaminase gan (AST, ALT), nitơ ure máu (BUN), triglycerid, lipoprotein tỷ trọng rất thấp (VLDL), và cholesterol trong máu của chuột đái tháo đường, trong khi việc điều trị bằng luzindole đã phần nào đảo ngược tác động này đối với lipid. Hơn nữa, mô gan và mô mỡ của các chuột T2DM được điều trị bằng melatonin cho thấy sự biểu hiện thấp hơn của các chỉ số viêm IL-1β, IL-6, TNF-α và NF-κB so với nhóm T2DM không có melatonin. Kết quả cũng chỉ ra rằng thụ thể MT2 ít nhất một phần tham gia vào các tác dụng bảo vệ của melatonin. Kết luận: Kết quả của chúng tôi gợi ý rằng melatonin thể hiện tác dụng chống viêm liên quan đến các mô khác nhau ở chuột đái tháo đường type 2.
Hiệu quả điều trị của một loại thuốc hoặc các tác dụng không mong muốn không dự đoán được của nó có thể phụ thuộc vào việc sử dụng đồng thời một loại cây thuốc. Cụ thể, các thành phần trong chiết xuất cây thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh khả dụng, chuyển hóa và thời gian bán hủy của thuốc, dẫn đến độc tính của thuốc hoặc không đạt được phản ứng điều trị. Bài tổng quan này tập trung vào các nghiên cứu lâm sàng nhằm nâng cao nhận thức về khả năng của những thuốc thảo dược được chọn lựa để ảnh hưởng đến dược động học của các thuốc cùng được sử dụng. Hơn nữa, các nghiên cứu in vitro có thể hữu ích để dự đoán các tương tác giữa thuốc thảo dược và thuốc. Cụ thể, chúng giúp làm sáng tỏ các mục tiêu tế bào (protein chuyển hóa hoặc protein vận chuyển) và cơ chế (kích thích hoặc ức chế) mà một thành phần đơn lẻ của thuốc thảo dược tác động. Các tác giả làm nổi bật những khó khăn trong việc dự đoán các tương tác thuốc thảo dược từ dữ liệu in vitro, trong trường hợp nồng độ cao của các chiết xuất hoặc các thành phần của chúng được sử dụng và dược động học không được xem xét. Ngoài ra, cũng thảo luận về khó khăn trong việc so sánh kết quả từ các nghiên cứu trên người khi có các loại chiết xuất thảo dược khác nhau được sử dụng. Các thuốc thảo dược được thảo luận là trong số những sản phẩm bán chạy nhất và được ghi nhận trong phần "Thuốc Thảo Dược Để Sử Dụng Ở Người" của Cơ Quan Dược Phẩm Châu Âu (EMA).
Việc khám phá các phương pháp mới để bảo vệ động vật hoang dã đang gặp nguy hiểm và phát triển chăn nuôi bền vững trên cao nguyên Thanh Hải - Tây Tạng là điều cấp bách do môi trường sinh thái mong manh của khu vực này. Các loài nhai lại, được nuôi nhốt và chăn thả, giữ vai trò quan trọng trên cao nguyên và là mô hình tốt nhất để phân tích ảnh hưởng của các chế độ cho ăn khác nhau đến sức khỏe của chúng. Trong nghiên cứu này, hai loài nhai lại, bò yak và dê trong các chế độ chăn thả và nuôi nhốt tương ứng, đã được chọn để nghiên cứu mối quan hệ giữa vi sinh vật đường ruột và sức khỏe của động vật nhai lại. Kết quả cho thấy đa dạng vi sinh vật đường ruột của động vật nhai lại chăn thả cao hơn so với động vật nhai lại nuôi nhốt. Phân tích tọa độ chính (PCoA) cho thấy có sự khác biệt đáng kể trong các cộng đồng vi sinh vật đường ruột giữa các chế độ chăn nuôi khác nhau. Cả hai động vật nhai lại nuôi nhốt đều làm giàu cho đại diện họ Succinivibrionaceae, có tiềm năng mạnh mẽ để tổng hợp lipopolysaccharide, và lượng vận động thấp ở động vật nuôi nhốt có mối liên hệ đáng kể với chức năng này. Trong khi đó, động vật nhai lại chăn thả làm giàu cho họ Oscillospiraceae, có tiềm năng phân hủy axit benzoic, và tiềm năng này có mối tương quan dương đáng kể với khả năng kháng lại các nhiễm trùng ký sinh trùng. Chúng tôi đưa ra những khả năng khác, chẳng hạn như thêm axit benzoic vào thức ăn hoặc tăng thời gian vận động của động vật nhai lại nuôi nhốt để cải thiện sức khỏe của chúng.
Dù có nhiều phương pháp điều trị cho ung thư, tỷ lệ tử vong vẫn không giảm. Việc chẩn đoán ung thư ở giai đoạn thứ tư và kháng thuốc là những lý do chính dẫn đến thất bại trong điều trị và tỷ lệ sống sót thấp hơn. Trong bài báo tổng quan này, chúng tôi tóm tắt những cạm bẫy có thể gặp phải trong quá trình điều trị ung thư nói chung, chủ yếu bao gồm kháng đa thuốc, và đề xuất một giả thuyết đặc biệt cho ung thư đại tràng. Chúng tôi cũng đánh giá kháng đa thuốc trong ung thư nói chung và ung thư đại tràng nói riêng và giả thuyết một khái niệm dựa trên trị liệu kết hợp với 5-fluorouracil, curcumin và lipid để quản lý ung thư đại tràng có thể. Thêm vào đó, một cách tiếp cận giả thuyết, kết hợp một tác nhân tổng hợp và một tác nhân hóa trị liệu tự nhiên, để điều trị ung thư đại tràng cũng được thảo luận. Giả thuyết này có thể cải thiện việc quản lý ung thư đại tràng.
Mặc dù suối nước nóng kiềm Hunter ở phía đông nam Oregon đã được nghiên cứu kỹ lưỡng trong hơn 40 năm, hầu hết các nghiên cứu và ấn phẩm sau đó đều được thực hiện trước khi có sự xuất hiện của các phương pháp phân tử. Tuy nhiên, có rất nhiều quan sát thực địa và thí nghiệm trong phòng thí nghiệm tiết lộ những khía cạnh chính của thành phần loài quang hợp trong các gradient vật lý và hóa học khác nhau của những suối này. Ranh giới nhiệt độ tương đối không đổi đánh dấu ranh giới trên của vi khuẩn lam đơn bào, Synechococcus ở 73–74 °C (giới hạn tối đa toàn cầu cho quá trình quang hợp), và 68–70 °C là giới hạn tối đa cho Chloroflexus. Giới hạn tối đa cho sự phủ sóng của vi khuẩn lam dạng sợi, Geitlerinema (Oscillatoria) là ở 54–55 °C, và giới hạn tối thiểu tại chỗ ở 47–48 °C cho cả ba loại quang hợp này do giới hạn nhiệt độ tối đa cho động vật ăn cỏ, Thermopsis. Giới hạn tối đa tại chỗ cho các vi khuẩn lam Pleurocapsa và Calothrix là khoảng 47–48 °C, chúng có khả năng chống chịu động vật ăn cỏ cao hơn và phụ thuộc vào động vật ăn cỏ. Tất cả những sự phân định này đều dễ dàng nhìn thấy trong thực địa. Thêm vào đó, có sự sản xuất biosulfide ở một số đoạn của các suối, điều này có tác động lớn đến vi sinh vật học. Hầu hết các giới hạn về nhiệt độ và hóa học đã được giải thích qua các thí nghiệm thực địa và trong phòng thí nghiệm.
- 1
- 2