Beni-Suef University Journal of Basic and Applied Sciences

ESCI-ISI SCOPUS (2019-2023)

  2314-8543

 

 

Cơ quản chủ quản:  Springer Nature , Springer Science and Business Media Deutschland GmbH

Lĩnh vực:
Medicine (miscellaneous)Pharmaceutical ScienceAgricultural and Biological Sciences (miscellaneous)

Các bài báo tiêu biểu

Tổng hợp hạt nano bạc từ tảo biển Padina sp. và hoạt tính kháng khuẩn đối với vi khuẩn gây bệnh Dịch bởi AI
Tập 9 Số 1 - 2020
Prakash Bhuyar, Mohd Hasbi Ab. Rahim, Sathyavathi Sundararaju, Rameshprabu Ramaraj, Gaanty Pragas Maniam, Natanamurugaraj Govindan
Tóm tắtGiới thiệu

Tảo biển được sử dụng như nguồn thức ăn cho sinh vật biển và có màu sắc từ đỏ đến xanh và nâu, sinh trưởng dọc theo các bờ đá trên khắp thế giới. Việc tổng hợp hạt nano bạc bằng tảo biển Padinasp. và việc đặc trưng của nó đã được thực hiện bằng cách sử dụng máy quang phổ UV-visible, phổ hồng ngoại biến đổi Fourier, kính hiển vi điện tử quét và kính hiển vi điện tử quét phát xạ trường, cùng với phổ năng lượng tia X phân tán.

#hạt nano bạc #tảo biển #hoạt tính kháng khuẩn #vi khuẩn gây bệnh #Padina sp.
Mô hình QSAR và mô phỏng docking phân tử in silico của một số dẫn xuất aryl sulfonamide mới như là chất ức chế virus cúm A H5N1 Dịch bởi AI
Tập 9 Số 1 - 2020
Mustapha Abdullahi, Gideon Adamu Shallangwa, Adamu Uzairu
Tóm tắt Thông tin nền

Nghiên cứu này cung cấp một phân tích toàn diện về mô hình QSAR được thực hiện trên 25 dẫn xuất aryl sulfonamide nhằm dự đoán nồng độ có hiệu quả (EC50) chống lại virus cúm A H5N1 bằng cách sử dụng một số thông tin số học được từ các đặc điểm cấu trúc và hóa học (đặc trưng) của các hợp chất để tạo ra một mô hình có ý nghĩa thống kê. Tiếp theo, các mô phỏng docking phân tử đã được thực hiện nhằm xác định các chế độ gắn kết của một số ligand mạnh mẽ trong tập dữ liệu với protein kênh proton M2 của virus cúm A H5N1 như là mục tiêu.

Kết quả

Trong việc xây dựng mô hình QSAR, nhiệm vụ thuật toán di truyền đã được sử dụng trong việc chọn lựa biến của các đặc trưng được dùng để hình thành phương trình hồi quy đa tuyến tính. Mô hình với các đặc trưng, RDF100m, nO và RDF45p, thể hiện các tham số xác thực nội tại và ngoại tại thỏa đáng (R2train = 0.72963, R2điều chỉnh = 0.67169, Q2cv = 0.598, $$ {R}_{\mathrm{pred}}^2= $$Rpred2= 0.67295, R2test = 0.6860) đã vượt qua các tiêu chí chấp nhận mô hình. Kết quả mô phỏng docking của các hợp chất mạnh hơn (ligand 2, 3 và 8) tiết lộ sự hình thành liên kết hydrphobic và liên kết hydro với các vị trí gắn kết của protein M2 của virus cúm A.

Kết luận

Các kết quả trong nghiên cứu này có thể giúp nâng cao việc nghiên cứu thiết kế (thiết kế in silico) và tổng hợp các dẫn xuất aryl sulfonamide giống như chất ức chế mạnh mẽ hơn đối với virus cúm H5N1.

Biosynthesis, characterization, and in vitro assessment on cytotoxicity of actinomycete-synthesized silver nanoparticles on Allium cepa root tip cells Dịch bởi AI
Tập 9 Số 1 - 2020
Sreenivasa Nayaka, Bidhayak Chakraborty, Meghashyama Prabhakara Bhat, Shashiraj Kareyallappa Nagaraja, Dattatraya Airodagi, Pallavi Sathyanarayana Swamy, Muthuraj Rudrappa, Halaswamy Hiremath, Dhanyakumara Shivapoojar Basavarajappa, Bharati Kanakannanavar
Tóm tắt Điều kiện nền

Sự sản xuất công nghiệp nanoparticle bạc (AgNPs) và các ứng dụng thương mại của nó đang gia tăng đáng kể trong thời gian gần đây, dẫn đến việc phát thải AgNP vào môi trường và làm tăng khả năng ô nhiễm cũng như các tác động tiêu cực của chúng lên hệ sinh thái sống. Dựa trên điều này, nghiên cứu hiện tại được thực hiện để đánh giá độc tính tế bào in vitro của AgNPs tổng hợp từ actinomycete trên các tế bào đầu rễ Allium cepa (A. cepa). Một phương pháp tổng hợp xanh đã được áp dụng để tiến hành biosynthesis AgNP từ Streptomyces sp. NS-33. Tuy nhiên, các phân tích hình thái, sinh lý, sinh hóa và phân tử đã được tiến hành để xác định chủng NS-33. Sau đó, các AgNP đã được tổng hợp sẽ được đặc trưng và thực hiện hoạt động kháng khuẩn chống lại các vi khuẩn gây bệnh. Cuối cùng, hoạt động độc tế bào được đánh giá trên các tế bào đầu rễ A. cepa.

Kết quả

Kết quả cho thấy sự tổng hợp AgNP có hình dạng cầu và đa phân tán với đỉnh phổ UV-visible (UV-Vis.) đặc trưng tại 397 nm và kích thước trung bình là 32.40 nm. Phép phân tích quang phổ phân tán năng lượng (EDS) cho thấy sự hiện diện của bạc, trong khi các nghiên cứu biến đổi Fourier hồng ngoại (FTIR) chỉ ra sự có mặt của nhiều nhóm chức năng khác nhau. Mối quan hệ phát sinh loài của Streptomyces sp. NS-33 được tìm thấy với Streptomyces luteosporeus thông qua giải trình tự gen. Một tiềm năng kháng khuẩn tốt của AgNPs được quan sát thấy chống lại hai loại vi khuẩn gây bệnh. Về độc tính tế bào, chỉ số phân bào (MI) giảm dần và các dị dạng nhiễm sắc thể gia tăng được quan sát cùng với sự tăng dần nồng độ AgNPs.

Kết luận

Do đó, việc phát thải AgNP vào môi trường phải được ngăn chặn, để tránh gây hại cho cây trồng và các vi sinh vật có lợi khác.

Nghiên cứu ảnh hưởng của chiều cao và góc dốc đến hệ số an toàn và hình dạng của sự cố sạt lở dựa trên phương pháp phân tích giảm sức chịu tải Dịch bởi AI
Tập 10 Số 1 - 2021
Henok Marie Shiferaw
Tóm tắt Đặt vấn đề

Giảm góc dốc và chiều cao dốc làm tăng hệ số an toàn của dốc và có thể thay đổi hình dạng của sự cố sạt lở có thể xảy ra. Sự gia tăng hệ số an toàn diễn ra với tốc độ khác nhau, điều này có thể phụ thuộc vào loại đất và hình học của dốc. Việc hiểu mối quan hệ giữa chiều cao dốc và sự giảm góc với sự gia tăng hệ số an toàn là rất quan trọng để thực hiện một phương pháp hiệu quả nhằm gia tăng hệ số an toàn cho các vấn đề ổn định của dốc. Ngoài ra, hình dạng của sự cố sạt lở cần được quan sát một cách kỹ lưỡng, không làm tăng khối lượng đất trượt cho một sự cố sạt lở có thể xảy ra, mặc dù hệ số an toàn đã được gia tăng.

Kết quả

Ba dốc đồng nhất với các đặc điểm đất khác nhau đã được phân tích nhiều lần bằng cách thay đổi chiều cao và góc dốc để xác định hệ số an toàn. Hình dạng của sự cố cũng đã được quan sát và ghi lại cho mỗi sự giảm chiều cao và góc dốc. Kết quả phân tích chỉ ra rằng việc giảm góc dốc làm tăng hệ số an toàn gần như theo đường thẳng trong khi việc giảm chiều cao làm tăng hệ số an toàn theo tỷ lệ parabol. Việc giảm chiều cao dốc làm tăng hệ số an toàn với tỷ lệ cao hơn đối với thổ nhưỡng đất sét trong khi việc giảm góc dốc làm gia tăng hệ số an toàn với tỷ lệ nhanh hơn cho đất cát so với các loại đất khác được xem xét. Hiện tượng tụt lề dốc đã được quan sát thấy ở đất sét và đất sét cát tại các dốc cao hơn trong khi hiện tượng trượt nền được quan sát thấy tại các dốc có chiều cao dưới 2 m. Hiện tượng trượt dốc chủ yếu xảy ra trên đất cát ở các chiều cao và góc dốc khác nhau.

Kết luận

Mặc dù hệ số an toàn của các dốc đã được gia tăng với việc giảm chiều cao và góc dốc, tỷ lệ gia tăng và do đó là hiệu quả thì khác nhau tùy thuộc vào loại đất và hình học của dốc. Hình dạng của sự cố cũng đã thay đổi, điều này có thể làm tăng khối lượng đất trượt. Điều này có thể gây rủi ro nếu sự cố sạt lở xảy ra do những sự kiện không lường trước. Sử dụng các phương pháp giảm chiều cao và góc dốc để ổn định dốc cần được nghiên cứu kỹ lưỡng nhằm lựa chọn phương pháp hiệu quả nhất và cũng cần phải kiểm tra tránh gia tăng khối lượng đất trượt cho một sự cố sạt lở có thể xảy ra.

Brain dysfunctions in Wistar rats exposed to municipal landfill leachates
Tập 4 - Trang 284-290 - 2015
Chibuisi G. Alimba, Aramide I. Onajole, Adekunle A. Bakare
Tổng hợp xanh các hạt nano bạc sử dụng tinh chất vỏ lựu Oman và hai sản phẩm tự nhiên polyphenol: đặc trưng và so sánh hoạt động chống oxy hóa, kháng khuẩn và độc tính của chúng Dịch bởi AI
- 2021
Pasent Gharib Saad, Rohan Daniel Castelino, Vimal Ravi, Issa Al-Amri, Shah Alam Khan
Tóm tắt Đặt vấn đề

Tổng hợp xanh các hạt nano bạc (AgNPs) đã trở nên phổ biến nhờ phương pháp tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường liên quan đến nó. Mục tiêu của nghiên cứu là tổng hợp các hạt nano bạc bằng cách sử dụng tinh chất vỏ lựu (PPE), quercetin (Q) và axit gallic (GA) và đánh giá hoạt động chống oxy hóa, kháng khuẩn và độc tính của chúng.

Kết quả

Thay đổi màu sắc mạnh từ vàng sang nâu, sự xuất hiện của một đỉnh trong phổ UV ở khoảng 413–425 nm, và bốn đỉnh mạnh trong phổ XRD phù hợp với tinh thể bạc tham chiếu đã xác nhận sự hình thành của AgNPs. Phân tích SEM và TEM cho thấy các hạt chủ yếu có hình dạng cầu với một số tập hợp. Kích thước trung bình phân bố hạt và tiềm điện zeta được tìm thấy lần lượt là 43,6 nm và -18,01 mV, 31,6 nm và -21,5 mV, và 21,7 nm và -27,9 mV cho Q-AgNPs, P-AgNPs và GA-AgNPs. P-AgNPs cho thấy hoạt động chống oxy hóa in vitro xuất sắc (84,85–89,20%) và hoạt động độc tính (100% tử vong). P-AgNPs và GA-AgNPs thể hiện hoạt động kháng khuẩn tốt chống lại bốn chủng vi khuẩn so với kháng sinh tham chiếu nhưng Q-AgNPs không thể ức chế sự phát triển của P. vulgaris.

Kết luận

Tinh chất vỏ lựu Oman dường như là một nguồn tiềm năng và thay thế cho việc tổng hợp xanh các hạt nano bạc ổn định ngoại bào đơn giản, một nồi, thân thiện với môi trường. Các hạt nano được tổng hợp có tiềm năng phát triển thành các tác nhân kháng khuẩn và chất chống oxy hóa khả thi.

Tóm tắt đồ họa
Tổng hợp xanh các vật liệu nano hỗ trợ bởi Calotropis gigantea và các ứng dụng của chúng: Một bài tổng quan Dịch bởi AI
Tập 9 Số 1 - 2020
Shriniwas P. Patil
Tóm tắt Thông tin nền tảng

Công nghệ nano đã nhận được động lực to lớn trong kỷ nguyên công nghệ đang nổi lên hiện nay, bằng cách mở ra một kho tàng ý tưởng khoa học để đối phó với những thách thức hàng ngày trong phát triển công nghệ. Đến nay, nhiều tính chất và vô vàn ứng dụng của vật liệu nano đã được khám phá, và thậm chí được chứng minh dựa trên hình dạng, kích thước, diện tích bề mặt và hóa học bề mặt đặc trưng.

Nội dung chính

Trong thời gian qua, đã có nhiều nỗ lực được thực hiện để tổng hợp vật liệu nano xanh, sử dụng chiết xuất từ thực vật. Calotropis gigantea (L.) R. Br là một loại thực vật thuộc họ Apocynaceae, đã được sàng lọc và chứng minh có nhiều hoạt tính dược lý khác nhau, nhờ vào các hợp chất thực vật phân cực như flavonoid, lignan và terpenoid. Bài đánh giá này tập trung vào các hợp chất thực vật đã được báo cáo từ các bộ phận khác nhau của cây; hoạt tính dược lý được thể hiện; tổng hợp xanh vật liệu nano, đặc biệt là các hạt nano kim loại được tổng hợp xanh bằng cách thúc đẩy phản ứng của phân tử/thành phần cho ion kim loại và chiết xuất nước từ lá hoặc hoa của C. gigantea và các ứng dụng sinh học hoặc phi sinh học của chúng. Việc sử dụng C. gigantea trong chế tạo vật liệu nano là một phương pháp thân thiện với môi trường và an toàn. Các hợp chất chuyển hóa thứ cấp có tác dụng như chất ổn định cho vật liệu nano. Nanoparticle sulfide cadmium, titanium dioxide, nickel và nickel oxide được tổng hợp từ C. gigantea cho thấy hiệu quả chống vi khuẩn tốt hơn so với chiết xuất. Nanoencapsulated hạt nano magnesium oxide tránh được sự phân hủy sinh hóa của MgO; tăng cường khả năng sinh học của nó và được xác nhận là có lợi trong bệnh tiểu đường loại II. Hạt nano đồng oxit được áp dụng trong pin mặt trời nhạy cảm với thuốc nhuộm. Hạt nano bạc cho thấy tính độc tế bào tốt hơn trong tế bào HeLa. Các hạt nano sắt không trị giá hỗ trợ bằng vật liệu sinh học và hạt nano oxit thiếc đã chứng minh có khả năng sử dụng trong lọc nước. Các hạt nano phosphor Eu3+ doped Y2SiO5 được tổng hợp xanh có tọa độ màu sắc đáng kể và nhiệt độ màu trung bình tương quan, vì vậy chúng được ứng dụng trong màn hình hiển thị.

Kết luận

Đa dạng vật liệu nano bao gồm hạt nano và nanophosphor có thể được tổng hợp sinh học thành công từ chiết xuất hoặc nhựa cây Calotropis gigantea. Các vật liệu nano được tổng hợp xanh này có nhiều ứng dụng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe và công nghệ.

Tóm tắt đồ họa
Synthesis, physicochemical studies and biological evaluation of unimetallic and heterobimetallic complexes of hexadentate dihydrazone ligands
Tập 6 - Trang 24-32 - 2017
Fathy A. El Saied, Mokhles M. Abd-Elzaher, Abdou S. El Tabl, Mohamad M.E. Shakdofa, Anas J. Rasras
Nhà máy thực vật sản xuất hợp chất chống ung thư: Một góc nhìn từ văn hóa mô Dịch bởi AI
Tập 11 - Trang 1-21 - 2022
Poonam Patel, Vaibhav Patel, Arpan Modi, Sushil Kumar, Yogesh M. Shukla
Ung thư là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong phổ biến trong nhiều thập kỷ qua. Hóa trị liệu thường được sử dụng với hoạt động gây độc tế bào ngăn chặn hoặc tiêu diệt tế bào ung thư. Các hợp chất nhắm đến hoạt động chống ung thư có thể được chiết xuất từ nguồn gốc tổng hợp hoặc tự nhiên (thông qua thực vật hoặc nguồn gốc vi sinh). Ngày nay, vai trò đa dạng của thực vật trong lĩnh vực y học được cho là nhờ vào các metabolite thứ cấp mà chúng sản xuất, nổi tiếng với hoạt động chống ung thư của chúng. Do đó, việc phát hiện, xác định và sản xuất thương mại các loại thuốc chống ung thư mới như vậy đang gia tăng và trở thành tâm điểm của ngành dược phẩm. Một phương pháp sinh học công nghệ, chủ yếu là văn hóa mô, được xem như một phương pháp thay thế cho việc sản xuất các hợp chất chống ung thư. Một loạt các tác nhân sinh học như alkaloid, steroid, phenolic, saponin, flavonoid và terpenoid đang có nhu cầu lớn trên thị trường. Ứng dụng văn hóa mô thực vật có những lợi thế vượt trội hơn so với các phương pháp thông thường về khả năng sản xuất liên tục, được kiểm soát, vô trùng, quy mô lớn và cơ hội tổng hợp de novo. Nhiều loại bioreactor được sử dụng cho việc canh tác hàng loạt các hợp chất sinh học ở quy mô thương mại. Ví dụ: bioreactor bồn khuấy được sử dụng để sản xuất shikonin từ Lithospermum erythrorhizon, vincristine từ Catharanthus roseus, podophyllotoxin từ Podophyllum, v.v. Các chiến lược như văn hóa callus, văn hóa treo và văn hóa rễ tóc được lựa chọn cho việc canh tác hàng loạt các chất sinh học này. Bài tổng quan này tóm tắt văn hóa mô thực vật như một chiến lược đầy hứa hẹn đã chứng minh là một bước đột phá lớn trong việc sản xuất tin cậy và liên tục các hợp chất chống ung thư hiện có và mới, góp phần vào việc chống lại nhu cầu ngày càng tăng về chúng trong tương lai.
#hợp chất chống ung thư #văn hóa mô #sinh học công nghệ #thực vật #tác nhân sinh học #sản xuất thương mại
Kiểm soát cấu trúc của các hạt nano V2O5 thông qua phương pháp phân hủy nhiệt cho các ứng dụng quang xúc tác tiềm năng Dịch bởi AI
Tập 12 Số 1
Marwa H. Ashery, Mohamed Elnouby, E.M. El-Maghraby, Emad M. Elsehly
Tóm tắt Nền tảng

Gần đây, oxit kim loại chuyển tiếp đã trở thành một chủ đề nghiên cứu hấp dẫn, đặc biệt là các khía cạnh cơ bản và công nghệ của chúng. Trong nghiên cứu này, các hạt nano vanadi pentoxide (V2O5-NPs) được tổng hợp thông qua quá trình phân hủy nhiệt của amoni metavanadat. Chúng tôi đã khảo sát hoạt tính quang xúc tác của V2O5-NPs nhằm phát triển và điều chỉnh cấu trúc V2O5 cho các ứng dụng hấp phụ.

Kết quả

Các hạt nano thu được đã được kiểm tra bằng phương pháp nhiễu xạ tia X, kính hiển vi điện tử quét, kính hiển vi điện tử truyền, và phân tích nhiệt trọng lượng khác biệt, điều này chứng minh sự hình thành cấu trúc nanorod. Quang phổ hấp thu tia cực tím – khả kiến cho thấy khoảng cách băng là 2.26 eV cho V2O5-NPs mà tương ứng với các quá trình quang học gián tiếp. Hoạt tính quang xúc tác của V2O5-NPs đã được khảo sát thông qua sự phân hủy methylene blue (MB) trong dung dịch nước. Nồng độ ban đầu 25 ppm, nhiệt độ 40 °C, khối lượng chất hút 40 mg và thời gian tiếp xúc 1 giờ là các điều kiện tối ưu cho việc loại bỏ hiệu quả MB có thể đạt tới 92,4%. Cơ chế phân hủy quang xúc tác MB bằng V2O5-NPs đã được giải thích.

Kết luận

Dữ liệu phân hủy quang phù hợp tốt hơn với mô hình isotherm Langmuir. Các tham số nhiệt động học cho thấy quá trình hấp phụ là tự phát và tỏa nhiệt. Động học phản ứng tuân theo mô hình bậc giả hai. Các V2O5-NPs được chuẩn bị nhiệt mang lại một phương pháp đơn giản và hiệu quả cho việc loại bỏ chọn lọc MB từ môi trường nước.

Tóm tắt hình ảnh