Xương là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học liên quan

Xương là mô liên kết cứng, giàu khoáng chất, tạo khung nâng đỡ cơ thể, bảo vệ nội tạng và tham gia các chức năng sống như sinh huyết và dự trữ khoáng. Chúng được cấu tạo từ collagen và hydroxyapatite, phân loại theo hình dạng và liên tục tái tạo qua các quá trình sinh học do hormone và tế bào chuyên biệt điều phối.

Giới thiệu về xương

Xương là một loại mô liên kết đặc biệt trong cơ thể người và động vật có xương sống. Không giống như các mô mềm khác, xương có tính cứng và bền vững nhờ chứa hàm lượng khoáng chất cao, đặc biệt là canxi và photphat. Chức năng cơ bản của hệ xương là tạo khung nâng đỡ cho toàn bộ cơ thể, đồng thời cho phép chuyển động thông qua sự kết nối với hệ cơ và các khớp.

Bên cạnh chức năng cơ học, xương còn có vai trò quan trọng trong quá trình sinh lý: bảo vệ các cơ quan quan trọng như não (bởi hộp sọ), tim và phổi (bởi lồng ngực), và tủy sống (bởi cột sống). Xương còn là nơi dự trữ khoáng chất và sản xuất tế bào máu qua tủy xương.

Tổng khối lượng xương ở người trưởng thành chiếm khoảng 15% trọng lượng cơ thể. Ở người trưởng thành có khoảng 206 chiếc xương riêng biệt, được tổ chức thành các phần chính: xương sọ, xương thân (cột sống, xương sườn), và xương chi.

Cấu trúc mô học của xương

Xương bao gồm hai loại mô chính: xương đặc (compact bone) và xương xốp (spongy bone). Xương đặc có mật độ cao, nằm ở lớp vỏ ngoài của các xương dài và giúp chịu lực. Đơn vị cấu trúc cơ bản của xương đặc là osteon, còn gọi là hệ Havers, bao gồm các vòng đồng tâm lamellae bao quanh một ống dẫn máu trung tâm.

Ngược lại, xương xốp có cấu trúc nhẹ hơn, gồm các thanh xương nhỏ gọi là trabeculae, được sắp xếp dạng lưới ba chiều để tăng khả năng phân tán lực và tối ưu khối lượng. Khoang giữa các trabeculae chứa tủy xương đỏ (nơi sinh máu) hoặc tủy vàng (chứa chất béo).

Dưới kính hiển vi, mô xương còn được chia thành ba loại tế bào chính:

  • Osteoblast: tạo xương mới
  • Osteocyte: tế bào xương trưởng thành, duy trì mô xương
  • Osteoclast: phá vỡ mô xương để tái tạo hoặc điều chỉnh cấu trúc
Nguồn: NCBI - Bone Histology

Thành phần hóa học của xương

Xét về mặt hóa học, mô xương bao gồm thành phần hữu cơ và vô cơ. Khoảng 30% là chất hữu cơ, chủ yếu là collagen loại I – một loại protein dạng sợi tạo độ mềm dẻo và đàn hồi cho xương. Khoảng 70% còn lại là chất khoáng, với thành phần chính là tinh thể hydroxyapatite:

Ca10(PO4)6(OH)2\text{Ca}_{10}(\text{PO}_4)_6(\text{OH})_2

Cấu trúc tổ hợp giữa sợi collagen và tinh thể khoáng tạo nên tính chất cơ học lý tưởng: cứng nhưng không giòn. Sự cân bằng giữa các yếu tố này giúp xương có khả năng chống chịu lực ép, lực kéo và lực uốn cong.

Thành phần Tỷ lệ Vai trò
Collagen loại I ~30% Tạo độ dẻo và đàn hồi
Hydroxyapatite ~65% Cung cấp độ cứng
Nước và yếu tố khác ~5% Hỗ trợ trao đổi chất

Sự mất cân bằng giữa các thành phần này có thể dẫn đến rối loạn: thiếu collagen gây giòn xương, thiếu khoáng gây mềm xương. Đây là cơ sở quan trọng trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý như loãng xương hoặc còi xương. Nguồn: ScienceDirect - Bone Mineral

Phân loại xương

Dựa theo hình dạng và chức năng, xương được phân chia thành năm loại chính:

  • Xương dài: có trục dài, thường thấy ở chi (vd: xương đùi, xương cánh tay)
  • Xương ngắn: có hình dạng gần vuông, nằm ở cổ tay và cổ chân
  • Xương dẹt: mỏng, rộng, bảo vệ nội tạng (vd: xương sọ, xương ức)
  • Xương không đều: có hình dạng phức tạp (vd: xương sống)
  • Xương vừng: nằm trong gân, như xương bánh chè

Việc phân loại này không chỉ mang ý nghĩa giải phẫu mà còn có giá trị lâm sàng: mỗi loại xương chịu lực khác nhau và có nguy cơ tổn thương đặc thù. Ví dụ, xương dài dễ gãy do chấn thương lực mạnh, trong khi xương xốp ở xương dẹt dễ bị tiêu trong bệnh loãng xương.

Nguồn: Kenhub - Types of Bones

Chức năng sinh lý của xương

Ngoài chức năng cơ học, xương còn thực hiện nhiều vai trò sinh lý thiết yếu trong cơ thể người. Một trong những vai trò quan trọng nhất là sinh huyết, tức quá trình tạo tế bào máu trong tủy xương đỏ. Tủy xương đỏ, nằm trong các xương xốp như xương ức, xương chậu và đầu xương dài, là nơi sản xuất hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu thông qua quá trình tạo máu (hematopoiesis).

Xương còn là nơi dự trữ và điều hòa lượng khoáng chất, đặc biệt là canxi (Ca²⁺) và phosphate (PO₄³⁻), trong máu. Khi nồng độ canxi trong huyết tương giảm, cơ thể sẽ kích thích tế bào hủy xương (osteoclast) phá vỡ mô xương để giải phóng canxi vào máu, và ngược lại.

Ngoài ra, xương còn tiết ra các yếu tố điều hòa nội tiết như osteocalcin – một hormone ảnh hưởng đến chuyển hóa đường và mỡ, đồng thời có vai trò trong khả năng sinh sản ở nam giới. Các chức năng sinh lý chính của xương có thể tóm tắt như sau:

  • Sản xuất tế bào máu
  • Dự trữ khoáng chất
  • Điều hòa nội môi canxi và phosphate
  • Tham gia nội tiết (qua osteocalcin)

Quá trình tạo và tái tạo xương

Xương không phải là mô tĩnh, mà là mô sống trải qua quá trình đổi mới liên tục gọi là chu trình tái tạo xương (bone remodeling). Chu trình này bao gồm hai giai đoạn chính: tiêu xương và tạo xương. Trong quá trình tiêu xương, các tế bào osteoclast phá vỡ mô xương cũ và giải phóng khoáng chất vào máu. Sau đó, tế bào osteoblast lấp đầy vùng này bằng mô xương mới.

Quá trình tái tạo được điều hòa bởi các hormone, cytokine và yếu tố cơ học. Ở người trưởng thành, khoảng 5–10% khối lượng xương được tái tạo mỗi năm. Các giai đoạn tái tạo diễn ra theo trình tự:

  1. Kích hoạt (activation)
  2. Tiêu xương (resorption)
  3. Nghỉ (reversal)
  4. Tạo xương (formation)
  5. Khoáng hóa (mineralization)

Tốc độ và chất lượng của tái tạo xương bị ảnh hưởng bởi tuổi tác, dinh dưỡng, vận động thể chất, cũng như các yếu tố bệnh lý như loãng xương hoặc ung thư di căn xương. Nguồn: NCBI - Bone Remodeling

Ảnh hưởng của hormone và vitamin đến xương

Hệ xương chịu ảnh hưởng sâu sắc từ hệ nội tiết. Các hormone chính điều hòa chuyển hóa xương bao gồm:

  • Parathyroid hormone (PTH): tăng tiêu xương để giải phóng canxi
  • Calcitonin: ức chế osteoclast, làm giảm tiêu xương
  • Estrogen & Testosterone: bảo vệ mô xương, ức chế mất xương
  • Growth hormone & IGF-1: kích thích tăng trưởng xương

Bên cạnh hormone, vitamin D là yếu tố then chốt cho hấp thu canxi tại ruột và khoáng hóa xương. Thiếu vitamin D gây ra còi xương ở trẻ em và nhuyễn xương ở người lớn. Vitamin K cũng có vai trò trong hoạt hóa osteocalcin – một protein gắn canxi vào xương.

Yếu tố Tác động chính
Vitamin D Tăng hấp thu canxi, khoáng hóa xương
Estrogen Giảm hoạt động osteoclast, bảo tồn xương
PTH Kích thích tiêu xương khi canxi máu giảm
Calcitonin Ức chế tiêu xương, giảm canxi huyết

Nguồn: NIH - Vitamin D

Bệnh lý liên quan đến xương

Hệ xương có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều loại bệnh lý khác nhau, từ tổn thương cấp tính đến rối loạn mạn tính. Một số bệnh phổ biến bao gồm:

  • Loãng xương (osteoporosis): giảm mật độ khoáng, dễ gãy
  • Còi xương (rickets): thiếu vitamin D ở trẻ em
  • Bệnh Paget: tái tạo xương bất thường, xương biến dạng
  • Osteomyelitis: viêm nhiễm mô xương do vi khuẩn
  • Ung thư xương: như osteosarcoma hoặc di căn xương

Chẩn đoán sớm và điều trị phù hợp là yếu tố then chốt trong quản lý bệnh lý xương. Các công cụ hỗ trợ bao gồm đo mật độ xương (DEXA), X-quang, xét nghiệm máu và sinh thiết mô xương. Nguồn: NCI - Bone Cancer

Kỹ thuật chẩn đoán và điều trị xương

Nhiều kỹ thuật hình ảnh học và sinh học phân tử được sử dụng để đánh giá sức khỏe xương. Phổ biến nhất là:

  • X-quang: phát hiện gãy, biến dạng, tổn thương
  • CT scan và MRI: cung cấp hình ảnh 3D chi tiết
  • DEXA: đo mật độ khoáng xương, chuẩn đoán loãng xương

Về điều trị, tùy theo tình trạng, bệnh nhân có thể được chỉ định:

  • Thuốc chống hủy xương (bisphosphonates)
  • Liệu pháp hormone thay thế
  • Phẫu thuật chỉnh hình hoặc ghép xương
  • Vật lý trị liệu phục hồi chức năng

Nguồn: RadiologyInfo - Bone Imaging

Tầm quan trọng trong nghiên cứu và y học tái tạo

Xương là đối tượng nghiên cứu chính trong các lĩnh vực y học tái tạo và kỹ thuật sinh học. Khả năng tái tạo tự nhiên và phản ứng sinh học mạnh mẽ của mô xương mở ra cơ hội phát triển các công nghệ mới như:

  • Cấy ghép xương nhân tạo (allograft, xenograft)
  • In 3D sinh học mô xương từ collagen và hydroxyapatite
  • Sử dụng tế bào gốc (mesenchymal stem cells) để tái tạo xương

Các thử nghiệm lâm sàng hiện nay đang đánh giá hiệu quả của vật liệu sinh học như polylactic acid (PLA), beta-TCP, và nano-hydroxyapatite trong kích thích tái tạo xương tổn thương. Đây là hướng đi tiềm năng để điều trị gãy xương phức tạp, loãng xương nặng hoặc mất xương do ung thư. Nguồn: Nature - Bone Regeneration

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề xương:

So sánh nhiều trường lực Amber và phát triển các tham số xương sống protein cải tiến Dịch bởi AI
Proteins: Structure, Function and Bioinformatics - Tập 65 Số 3 - Trang 712-725 - 2006
Tóm tắtTrường lực ff94 thường liên quan đến gói mô phỏng Amber là một trong những bộ tham số được sử dụng phổ biến nhất cho mô phỏng sinh học phân tử. Sau hơn một thập kỷ sử dụng và thử nghiệm rộng rãi, những hạn chế trong trường lực này, chẳng hạn như sự ổn định quá mức của α-helix, đã được chúng tôi và các nhà nghiên cứu khác báo cáo. Điều này dẫn đến một số nỗ l...... hiện toàn bộ
Các tế bào gốc trung mô Dịch bởi AI
Journal of Orthopaedic Research - Tập 9 Số 5 - Trang 641-650 - 1991
Tóm tắtViệc hình thành xương và sụn trong phôi và quá trình sửa chữa và thay thế ở người lớn liên quan đến thế hệ của một số lượng nhỏ tế bào được gọi là tế bào gốc trung mô. Những tế bào này phân chia, và thế hệ con của chúng trở nên gắn kết với một con đường kiểu hình đặc trưng cụ thể, một dòng tế bào với các bước riêng biệt và, cuối cùng, các tế bào giai đoạn cu...... hiện toàn bộ
#tế bào gốc trung mô #h-----hình thành xương và sụn #sửa chữa mô xương #điều trị tế bào tự thân #phân lập tế bào gốc
Hướng dẫn đánh giá vi cấu trúc xương ở động vật gặm nhấm bằng máy chụp cắt lớp vi mô Dịch bởi AI
Oxford University Press (OUP) - Tập 25 Số 7 - Trang 1468-1486 - 2010
Sự sử dụng hình ảnh chụp cắt lớp vi mô (µCT) độ phân giải cao để đánh giá hình thái xương kiểu xốp và xương vỏ đã phát triển đến mức độ lớn. Hiện có một số hệ thống µCT thương mại, mỗi hệ thống có cách tiếp cận khác nhau đối với việc thu nhận hình ảnh, đánh giá và báo cáo kết quả. Sự thiếu nhất quán này khiến cho việc giải thích các kết quả đã báo cáo trở nên khó khăn và cũng làm cho việc so sánh ...... hiện toàn bộ
Polyphenol thực vật như chất chống oxy hoá trong dinh dưỡng và bệnh tật ở con người Dịch bởi AI
Oxidative Medicine and Cellular Longevity - Tập 2 Số 5 - Trang 270-278 - 2009
Polyphenol là các chất chuyển hóa thứ cấp của thực vật và thường tham gia vào việc bảo vệ chống lại tia cực tím hoặc sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh. Trong thập kỷ qua, đã có nhiều quan tâm về tiềm năng lợi ích sức khỏe từ polyphenol thực vật trong chế độ ăn uống như một chất chống oxy hoá. Các nghiên cứu dịch tễ học và phân tích tổng hợp liên quan mạnh mẽ đến việc tiêu thụ lâu dài c...... hiện toàn bộ
#polyphenol thực vật #chất chống oxy hóa #sức khỏe con người #ung thư #bệnh tim mạch #tiểu đường #loãng xương #bệnh thoái hóa thần kinh #chất chuyển hóa thứ cấp #bảo vệ tế bào.
Tỷ Lệ Xuất Hiện và Gánh Nặng Kinh Tế của Các Chấn Thương Liên Quan Đến Loãng Xương Tại Hoa Kỳ, 2005–2025 Dịch bởi AI
Oxford University Press (OUP) - Tập 22 Số 3 - Trang 465-475 - 2007
Tóm tắt Nghiên cứu này dự đoán gánh nặng của các chấn thương liên quan đến loãng xương và chi phí tại Hoa Kỳ, phân theo giới tính, nhóm tuổi, chủng tộc/dân tộc và loại chấn thương, từ năm 2005 đến 2025. Tổng số chấn thương vượt quá 2 triệu, với chi phí gần 17 tỷ USD vào năm 2005. Nam giới chiếm hơn 25% gánh nặng. Sự gia tăng nhanh chóng trong gánh nặ...... hiện toàn bộ
Thống kê Kappa trong Nghiên cứu Độ tin cậy: Sử dụng, Diễn giải và Yêu cầu về Kích thước Mẫu Dịch bởi AI
Physical Therapy - Tập 85 Số 3 - Trang 257-268 - 2005
Tóm tắt Mục đích. Bài báo này xem xét và minh họa việc sử dụng và diễn giải thống kê kappa trong nghiên cứu cơ xương khớp. Tóm tắt những điểm chính. Độ tin cậy của đánh giá từ các lâm sàng là một yếu tố quan trọng trong các lĩnh vực như chẩn đoán và diễn giải các phát hiện từ kiểm tra. Thường thì những đánh giá này nằm trên một thang đo danh nghĩa ho...... hiện toàn bộ
#thống kê Kappa #độ tin cậy #nghiên cứu cơ xương khớp #kích thước mẫu #đánh giá lâm sàng
Nguồn gốc Tủy xương của Các tế bào Tiên thân Nội mạch Chịu trách nhiệm cho Quá trình Tạo mạch sau sinh trong Đổi mới mạch máu sinh lý và bệnh lý Dịch bởi AI
Circulation Research - Tập 85 Số 3 - Trang 221-228 - 1999
Tóm tắt —Các tế bào tiên thân nội mạch (EPCs) đã được phân lập trong máu ngoại vi của các loài trưởng thành. Để xác định nguồn gốc và vai trò của EPCs góp phần vào quá trình tạo mạch sau sinh, chuột chuyển gen biểu hiện β-galactosidase dưới sự điều chỉnh phiên mã của một promoter đặc hiệu cho tế bào nội mạch (Flk-1/LZ hoặc Tie-2/LZ) đã đư...... hiện toàn bộ
Các tế bào trung mô tủy xương người ức chế sự sinh sản T-lymphocyte do các kích thích tố tế bào hoặc không đặc hiệu gây ra Dịch bởi AI
Blood - Tập 99 Số 10 - Trang 3838-3843 - 2002
Các tế bào T lymphocyte CD2+ thu nhận từ người cho tế bào trung mô tủy xương (BMSCs) hoặc một bên thứ ba đã được nuôi cấy trong các phản ứng lymphocyte hỗn hợp (MLRs) với các tế bào trình diện kháng nguyên dị hợp huyết (DCs) hoặc các lymphocyte máu ngoại vi (PBLs). Khi các BMSCs tự thân hoặc đồng loại được bổ sung vào các tế bào T bị kích thích bởi DCs hoặc PBLs, có sự giảm thiểu rõ rệt và...... hiện toàn bộ
Sự biến đổi của áp lực isometric theo chiều dài sarcomere trong sợi cơ của động vật có xương sống Dịch bởi AI
Journal of Physiology - Tập 184 Số 1 - Trang 170-192 - 1966
1. Biến đổi của áp lực co cứng isometric theo chiều dài sarcomere trong các sợi cơ vân của ếch đã được tái điều tra với các biện pháp đặc biệt để đảm bảo tính đồng nhất của chiều dài sarcomere trong phần của sợi cơ đang được nghiên cứu.2. Trong hầu hết các khía cạnh, kết quả của Ramsey & Street (1940) đã được xác nhận, nhưng (a) đỉnh của đườn...... hiện toàn bộ
Tín hiệu Notch tăng cường hình thành xương do BMP9 gây ra bằng cách thúc đẩy quá trình kết hợp sinh xương và sinh mạch ở tế bào gốc trung mô (MSCs) Dịch bởi AI
Cellular Physiology and Biochemistry - Tập 41 Số 5 - Trang 1905-1923 - 2017
Nền tảng/Mục tiêu: Tế bào gốc trung mô (MSCs) là những tổ tiên đa tiềm năng có khả năng phân hóa thành nhiều dòng tế bào, bao gồm cả xương. Việc hình thành xương thành công yêu cầu sự kết hợp của sinh xương và sinh mạch từ MSCs. Tại đây, chúng tôi nghiên cứu liệu việc kích hoạt đồng thời tín hiệu BMP9 và Notch có mang lại sự kết hợp sinh xương - sinh mạch hiệu quả ở MSCs hay không. Phương ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 2,548   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10