Toan chuyển hóa là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Toan chuyển hóa là tình trạng rối loạn cân bằng acid–base trong máu khi pH giảm dưới 7,35 do mất bicarbonate hoặc tích tụ acid nội sinh vượt ngưỡng. Nguyên nhân gồm tích tụ acid nội sinh (lactic, ketoacidosis), mất HCO₃⁻ qua tiêu hóa hoặc thận và ngộ độc, phân loại theo khoảng trống anion.

Giới thiệu

Toan chuyển hóa là tình trạng rối loạn cân bằng acid–base trong cơ thể, đặc trưng bởi sự giảm pH máu động mạch dưới 7,35 do tăng nồng độ acid nội sinh hoặc mất bicarbonate (HCO₃⁻). Rối loạn này ảnh hưởng sâu rộng đến chức năng tế bào, hệ thống tuần hoàn và hô hấp, có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim, giảm co bóp cơ tim và suy hô hấp nếu không được điều chỉnh kịp thời.

Toan chuyển hóa thường đi kèm với phản ứng bù trừ của hệ hô hấp (giảm PCO₂ qua thở nhanh, sâu) và thận (tăng tái hấp thu HCO₃⁻ và bài tiết H⁺). Tuy nhiên, cơ chế bù trừ chỉ có thể giảm thiểu phần nào thay đổi pH, không khôi phục hoàn toàn cân bằng. Hiểu rõ cơ chế và nguyên nhân toan chuyển hóa là then chốt để chẩn đoán chính xác và áp dụng biện pháp điều trị phù hợp.

Trong lâm sàng, toan chuyển hóa được phát hiện qua khí máu động mạch, với chỉ số pH, nồng độ HCO₃⁻ và áp lực riêng phần CO₂ (PCO₂). Chẩn đoán sớm và phân loại chính xác (theo khoảng trống anion) giúp bác sĩ xác định nguyên nhân gốc rễ và đưa ra phác đồ điều chỉnh nhanh chóng, giảm nguy cơ biến chứng nặng và nâng cao tiên lượng bệnh nhân.

Định nghĩa và phân loại

Toan chuyển hóa được định nghĩa khi pH động mạch <7,35 kèm theo nồng độ HCO₃⁻ <22 mmol/L. Phân loại dựa trên khoảng trống anion (anion gap, AG) nhằm xác định cơ chế sinh bệnh chính:

  • High-anion-gap metabolic acidosis (HAGMA): AG tăng >12 mmol/L, do tích tụ acid vô cơ hoặc hữu cơ (lactic, ketoacids).
  • Normal-anion-gap metabolic acidosis (NAGMA): AG bình thường (8–12 mmol/L), chủ yếu do mất HCO₃⁻ qua tiêu hóa hoặc thận.

Khoảng trống anion được tính theo công thức: AG=[Na+]([Cl]+[HCO3])AG = [\mathrm{Na}^+] - ([\mathrm{Cl}^-] + [\mathrm{HCO}_3^-])Giá trị bình thường dao động 8–12 mmol/L, thay đổi theo xét nghiệm và quần thể tham chiếu (Global Kidney).

Phân loại này giúp phân biệt các nguyên nhân cơ bản và hướng dẫn lựa chọn biện pháp điều trị: bù HCO₃⁻, thải acid dư hoặc cải thiện chức năng thận, đồng thời kết hợp biện pháp bù trừ hô hấp khi cần.

Cơ chế sinh bệnh

Toan chuyển hóa sinh ra khi tỷ lệ giữa H⁺ và HCO₃⁻ mất cân bằng, dẫn đến giảm pH theo phương trình Henderson–Hasselbalch: pH=pKa+log10[HCO3]0.03×PCO2\mathrm{pH} = pK_a + \log_{10}\frac{[\mathrm{HCO}_3^-]}{0.03 \times P_{\mathrm{CO}_2}}Trong đó pKₐ của carbonic acid ~6,1. Khi HCO₃⁻ giảm hoặc PCO₂ giảm không tương xứng, pH sẽ giảm gây toan.

Phản ứng bù trừ hô hấp diễn ra trong vòng vài phút đến giờ: trung tâm hô hấp tăng tần số và sâu của nhịp thở để hạ PCO₂. Thận bù trừ chậm hơn (vài ngày): tăng tiết H⁺ vào ống thận và tái hấp thu HCO₃⁻, phục hồi một phần nồng độ bicarbonate huyết tương.

Cơ chế bù trừ có giới hạn: khi tình trạng quá nặng hoặc phối hợp rối loạn hô hấp, toan chuyển hóa trở nên trầm trọng hơn, dẫn đến mất bù, pH giảm sâu gây ảnh hưởng tới enzym tế bào và đông máu.

Nguyên nhân

Nguyên nhân toan chuyển hóa được chia thành hai nhóm theo AG:

  • High-anion-gap metabolic acidosis:
    1. Lactic acidosis: do thiếu oxy mô (shock, suy tim) hoặc thuốc, chất độc (metformin, cyanide).
    2. Ketoacidosis: đái tháo đường (DKA), nhịn đói dài ngày, nghiện rượu.
    3. Ngộ độc: methanol, ethylene glycol, salicylate.
  • Normal-anion-gap metabolic acidosis:
    1. Tiêu chảy nặng: mất HCO₃⁻ qua đường tiêu hóa.
    2. Toan ống thận (RTA): giảm khả năng tái hấp thu HCO₃⁻ hoặc bài tiết H⁺.
    3. Thuốc lợi tiểu: acetazolamide gây giảm HCO₃⁻ huyết tương.
Loại AGNguyên nhân chínhĐặc điểm lâm sàng
High-AGLactic, ketoacids, ngộ độcGiảm tri giác, huyết áp thấp
Normal-AGTiêu chảy, RTA, lợi tiểuKhô miệng, mệt mỏi, toan nhẹ

Xác định nguyên nhân đòi hỏi kết hợp khai thác tiền sử bệnh, xét nghiệm sinh hóa máu và chức năng thận, giúp hướng dẫn biện pháp xử trí chuyên biệt.

Triệu chứng lâm sàng

Thở nhanh, sâu (hơi thở Kussmaul) là dấu hiệu đặc trưng, giúp bệnh nhân loại bỏ CO₂ để bù trừ toan. Tần số thở thường >20 lần/phút, có thể kèm theo tiếng thở gấp gáp và cảm giác khó thở.

Triệu chứng toàn thân bao gồm mệt mỏi, yếu cơ, lú lẫn, thậm chí hôn mê ở toan nặng. Rối loạn điện giải đồng thời (hạ natri, tăng kali) có thể gây rối loạn nhịp tim, chuột rút cơ và yếu cơ trầm trọng.

  • Buồn nôn, nôn ói, đau bụng (đặc biệt trong toan tiêu hóa hoặc nhiễm toan lactic).
  • Huyết áp thấp, mạch nhanh do giảm thể tích và giảm co bóp cơ tim.
  • Co giật hoặc lú lẫn ở metformin‐induced lactic acidosis hoặc tổn thương thần kinh trung ương.

Chẩn đoán

Khí máu động mạch (ABG) đo pH, độ toan (HCO₃⁻) và PCO₂. Công thức Henderson–Hasselbalch xác định mức độ toan:

pH=6.1+log10[HCO3]0.03×PCO2pH = 6.1 + \log_{10}\frac{[\mathrm{HCO}_3^-]}{0.03 \times P_{\mathrm{CO}_2}}

Tính khoảng trống anion (AG) để phân loại:

AG=[Na+]([Cl]+[HCO3])AG = [\mathrm{Na}^+] - ([\mathrm{Cl}^-] + [\mathrm{HCO}_3^-])

Winter’s formula đánh giá phản ứng hô hấp bù trừ:

PCO2(expected)=1.5×[HCO3]+8±2P_{\mathrm{CO}_2(expected)} = 1.5 \times [\mathrm{HCO}_3^-] + 8 \pm 2

Chỉ số PCO₂ thực tế thấp hơn giá trị này chứng tỏ có toan hô hấp phối hợp; cao hơn cho thấy kiềm hô hấp.

Xét nghiệmGiá trị tham chiếuỨng dụng
pH máu7,35–7,45Xác định toan/kiềm
HCO₃⁻22–26 mmol/LĐánh giá toan chuyển hóa
PCO₂35–45 mmHgĐánh giá bù trừ hô hấp
AG8–12 mmol/LPhân loại nguyên nhân

Phân độ và tiên lượng

Phân độ toan chuyển hóa dựa trên pH và mức độ giảm HCO₃⁻:

  • Nhẹ: pH 7,30–7,35, HCO₃⁻ 18–22 mmol/L.
  • Trung bình: pH 7,20–7,29, HCO₃⁻ 12–17 mmol/L.
  • Nặng: pH <7,20, HCO₃⁻ <12 mmol/L.

Tiên lượng phụ thuộc nguyên nhân gốc rễ và mức độ tổn thương cơ quan đích. AG tăng cao, toan lactic nặng hoặc toan do suy thận cấp có tỷ lệ tử vong lên đến 30–50 % nếu không xử trí kịp thời (Medscape).

Điều trị

Nguyên tắc điều trị gồm:

  1. Khắc phục nguyên nhân gốc: truyền dịch, kháng sinh, hồi sức tim mạch, thải acid (lọc máu).
  2. Hỗ trợ bù trừ: điều chỉnh PCO₂ qua thông khí cơ học nếu cần.
  3. Bù HCO₃⁻ khi pH <7,1 hoặc HCO₃⁻ <10 mmol/L, liều 1–2 mEq/kg truyền tĩnh mạch chậm.

Công thức xác định liều HCO₃⁻ cần truyền:

Base deficit=0.4×caˆn nặng (kg)×(24[HCO3])\text{Base deficit} = 0.4 \times \text{cân nặng (kg)} \times (24 - [\mathrm{HCO}_3^-])

Sau đó chia liều:

  • Truyền nửa liều đầu trong 1 giờ đầu, nửa còn lại trong 4–6 giờ kế tiếp.
  • Theo dõi lại khí máu sau mỗi 2–4 giờ và điều chỉnh liều.

 

Phòng ngừa và quản lý dài hạn

Điều trị và kiểm soát bệnh nền giúp ngăn ngừa tái phát toan chuyển hóa:

  • Kiểm soát đái tháo đường (tránh DKA).
  • Quản lý suy thận mạn, theo dõi chức năng thận định kỳ.
  • Điều chỉnh thuốc lợi tiểu, tránh dùng acetazolamide kéo dài.

 

Hạ thấp nguy cơ toan lactic trong sử dụng metformin:

  • Giảm liều hoặc ngưng thuốc khi GFR <30 mL/phút/1,73 m².
  • Theo dõi lactate huyết thanh ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ (suy tim, thiếu máu).

 

Giáo dục bệnh nhân và nhân viên y tế về dấu hiệu cảnh báo và xử lý sơ bộ, đồng thời xây dựng quy trình quản lý cấp cứu toan chuyển hóa tại khoa Hồi sức và Nội tiết (Mayo Clinic).

Tài liệu tham khảo

  • Adrogué, H. J., & Madias, N. E. (2010). “Management of life‐threatening acid‐base disorders.” Kidney International, 77(2), 88–103.
  • Medscape. “Metabolic Acidosis Overview.” emedicine.medscape.com.
  • Mayo Clinic. “Metabolic Acidosis: Symptoms & Causes.” mayoclinic.org.
  • National Center for Biotechnology Information. “Metabolic Acidosis.” ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK482168/.
  • Global Kidney. “Anion Gap.” kidney.org.
  • UpToDate. “Approach to the adult with metabolic acidosis.” (Truy cập theo gói đăng ký tổ chức).

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề toan chuyển hóa:

Hướng dẫn của Hiệp hội Y tế Lâm sàng Hoa Kỳ/Trường Cao đẳng Bác sĩ chuyên khoa Hoa Kỳ về Kiểm tra Hóa mô miễn dịch của Thụ thể Estrogen và Progesterone trong Ung thư Vú (Phiên bản đầy đủ) Dịch bởi AI
Archives of Pathology and Laboratory Medicine - Tập 134 Số 7 - Trang e48-e72 - 2010
Phần tóm tắtMục đích.—Phát triển hướng dẫn để cải thiện độ chính xác của xét nghiệm hóa mô miễn dịch (IHC) thụ thể estrogen (ER) và thụ thể progesterone (PgR) trong ung thư vú và khả năng sử dụng của các thụ thể này như là các dấu ấn tiên lượng.Phương pháp.—Hiệp hội Y tế Lâm sàng Hoa Kỳ và Trường Cao đẳng Bác sĩ chuyên khoa Hoa Kỳ đã triệu tập một ...... hiện toàn bộ
#hóa mô miễn dịch #thụ thể estrogen #thụ thể progesterone #ung thư vú #đánh giá hệ thống #biến số tiền phân tích #thuật toán xét nghiệm.
Chú thích toàn diện về các gen và cụm gen tổng hợp chất chuyển hóa thứ cấp của Aspergillus nidulans, A. fumigatus, A. niger và A. oryzae Dịch bởi AI
BMC Microbiology - - 2013
Tóm tắt Giới thiệu Sản xuất chất chuyển hóa thứ cấp, một dấu hiệu của nấm sợi, là một lĩnh vực nghiên cứu đang phát triển đối với Aspergilli. Những hợp chất này là những hóa chất mạnh, từ độc tố chết người cho đến kháng sinh điều trị và thuốc chống ung thư tiềm năng. Ch...... hiện toàn bộ
#Aspergillus #chất chuyển hóa thứ cấp #chú thích gen #cụm gen #antiSMASH #SMURF
Protein tau toàn phần và phosphorylated trong dịch não tủy, chuyển hóa glucose vùng và mức độ sa sút trí tuệ ở bệnh Alzheimer Dịch bởi AI
European Journal of Neurology - Tập 15 Số 11 - Trang 1155-1162 - 2008
Nền tảng và mục đích:  Chúng tôi đã điều tra mối liên hệ giữa mức độ suy giảm nhận thức, nồng độ protein tau toàn phần (t‐tau) và tau phosphorylated tại threonin 181 (p‐tau181) trong dịch não tủy (CSF) và chuyển hóa glucose vùng được đo bằng phương pháp chụp positron phát xạ (PET) với 18F‐fluorodeoxyglucose (18F‐FDG) ở bệnh nhân có khả năng mắc b...... hiện toàn bộ
Sự khác biệt của các chất chuyển hóa trong ba loài Monascus gần gũi về hệ phả hệ (M. pilosus, M. ruber và M. purpureus) dựa trên các cụm gen sinh tổng hợp chất chuyển hóa thứ cấp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2020
Tóm tắt Đặt vấn đề Các loài thuộc chi Monascus được coi là có giá trị kinh tế và đã được sử dụng rộng rãi trong sản xuất phẩm màu thực phẩm vàng và đỏ. Đặc biệt, ba loài Monascus, cụ thể là M. pilosus, M. p...... hiện toàn bộ
#Monascus #chất chuyển hóa thứ cấp #sinh tổng hợp #phân tích LCMS #an toàn thực phẩm
BẤT THƯỜNG TRỞ VỀ TĨNH MẠCH PHỔI HOÀN TOÀN THỂ TRÊN TIM CÓ TẮC NGHẼN: KẾT QUẢ TRUNG HẠN PHẪU THUẬT CHUYỂN CÁC TĨNH MẠCH PHỔI VỀ NHĨ TRÁI TẠI BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 526 Số 2 - 2023
Mục tiêu: Đánh giá kết quả trung hạn phẫu thuật chuyển các tĩnh mạch phổi về nhĩ trái trong điều trị bệnh tim bẩm sinh bất thường trở về tĩnh mạch phổi hoàn toàn thể trên tim có tắc nghẽn tại Trung tâm Tim mạch-Bệnh viện Nhi Trung ương. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Các bệnh nhân được chẩn đoán và bất thường trở về tĩnh mạch phổi hoàn toàn trên tim có tắc nghẽn và được phẫu thuật chuyển các...... hiện toàn bộ
#bất thường trở về tĩnh mạch phổi hoàn toàn thể trên tim #tắc nghẽn trở về tĩnh mạch phổi #phẫu thuật chuyển các tĩnh mạch phổi về nhĩ trái sutureless thì đầu.
TỶ LỆ VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN ĐẾN TÌNH TRẠNG TĂNG CLO MÁU Ở BỆNH NHÂN SỐC NHIỄM TRÙNG TẠI BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG
Tạp chí Nhi khoa - - 2022
Mục tiêu: Xác định tỷ lệ và một số yếu tố liên quan đến tình trạng tăng clo máu ở bệnh nhânsốc nhiễm trùng điều trị tại khoa Điều trị tích cực Bệnh viện Nhi Trung ương. Đối tượng vàphương pháp nghiên cứu: Mô tả hồi cứu và tiến cứu, bao gồm 94 bệnh nhân được chẩn đoán sốcnhiễm trùng tại khoa Điều trị tích cực Bệnh viện Nhi Trung ương. Theo dõi đặc điểm lâm sàng,cận lâm sàng, lượng dịch và loại dịch...... hiện toàn bộ
#Sốc nhiễm trùng #tăng clo máu #toan chuyển hóa tăng clo máu do dịch truyền
Nghiên cứu thuật toán hàm mũ xác định thông số dịch chuyển đứng đất đá thải phục vụ quy hoạch hoàn thổ bãi thải, phát triển tài nguyên môi trường vùng khai thác bền vững.
Tạp chí Khoa học Đo đạc và Bản đồ - Số 7 - 2011
Hoạt động khai thác vùng than Quảng Ninh đang gia tăng sẵn lượng chóng mặt, phá võ quy hoạch khai thác ngành than, huỷ hoại cảnh quan môi trường. Việc nghiên cứu các thuật toán xác định các thông số dịch chuyển và biến dạng bãi thải phục vụ công tác quy hoạch hoàn thổ đất đá thải đóng vai trò quan trọng. Trong bài báo này phân tích thuật toán hàm mũ mô tả dịch chuyển đất đá thải, xác định các thôn...... hiện toàn bộ
KẾT QUẢ PHẪU THUẬT THAY KHỚP HÁNG NHÂN TẠO LOẠI CHUYỂN ĐỘNG KÉP ĐIỀU TRỊ HOẠI TỬ VÔ KHUẨN CHỎM XƯƠNG ĐÙI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 506 Số 1 - 2021
Đặt vấn đề: Đánh giá kết phẫu thuật thay khớp háng toàn phần loại chuyển động kép điều trị hoại tử vô khuẩn chỏm xương đùi. Phương pháp: Nghiên cứu hồi cứu đánh giá trên 44 bệnh nhân thay 50 khớp toàn phần sử dụng khớp háng nhân tạo loại chuyển động kép để điều trị hoại tử vô khuẩn chỏm xương đùi ở Bệnh viện Việt Đức từ tháng 7/2019 đến tháng 5/2021. Kết quả được đánh giá thông qua điểm HHS, tỉ lệ...... hiện toàn bộ
#thay khớp háng toàn phần #hớp chuyển động kép #hoại tử vô khuẩn chỏm xương đùi #HHS
NHIỄM TOAN CHUYỂN HÓA THEO KHOẢNG TRỐNG ANION
Tạp chí Nhi khoa - - 2021
Nhiễm toan chuyển hóa được định nghĩa là một quá trình bệnh lý, làm tăng nồng độ của các ion hydro trong cơ thể và làm giảm nồng độ HCO3 -. Toan chuyển hóa được chẩn đoán khi pH động mạch thấp (<7,35), HCO3- thấp (<18mmol/l), pCO2thấp (<35 mmHg) và BE giảm. Kèm theo có /hoặc không các triệu chứng lâm sàng như thở nhanh sâu, nhịp thở Kussmaul, rối loạn thần kinh bao gồm nhức đầu, buồn...... hiện toàn bộ
Dịch tễ học toàn cầu về bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu - Đánh giá meta về tỉ lệ hiện mắc, tỉ lệ phát sinh và kết quả Dịch bởi AI
Hepatology - Tập 64 Số 1 - Trang 73-84 - 2016
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) là nguyên nhân chính gây ra bệnh gan trên toàn thế giới. Chúng tôi đã ước lượng tỉ lệ hiện mắc, phát sinh, tiến triển và kết quả của NAFLD và viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH) trên toàn cầu. PubMed/MEDLINE đã được tìm kiếm từ năm 1989 đến 2015 với các thuật ngữ liên quan đến dịch tễ học và tiến triển của NAFLD. Các trường hợp loại trừ bao gồm cá...... hiện toàn bộ
#Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) #viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH) #dịch tễ học toàn cầu #tỉ lệ hiện mắc #tỉ lệ phát sinh #ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) #tử vong liên quan đến gan #bệnh đồng mắc chuyển hóa #xơ hóa #rối loạn chuyển hóa.
Tổng số: 71   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8