Thụ thể h1 là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Thụ thể H1 là một loại thụ thể liên kết protein G có mặt rộng rãi trong cơ thể, đóng vai trò trung tâm trong phản ứng dị ứng và viêm cấp tính. Nó hoạt động bằng cách gắn với histamin, kích hoạt các tín hiệu nội bào gây giãn mạch, co cơ trơn và các triệu chứng như ngứa, nổi mẩn hay khó thở.

Giới thiệu về thụ thể histamin H1

Thụ thể histamin H1 (H1 receptor) là một phân tử protein thuộc họ thụ thể liên kết với protein G (G protein-coupled receptors - GPCRs). Đây là một trong bốn loại thụ thể histamin được xác định ở người: H1, H2, H3 và H4. Mỗi loại có chức năng sinh học riêng biệt, trong đó thụ thể H1 chủ yếu liên quan đến các phản ứng dị ứng, viêm cấp tính và dẫn truyền thần kinh trong hệ thần kinh trung ương.

Thụ thể H1 được kích hoạt bởi histamin – một amin sinh học có nguồn gốc từ histidin – được giải phóng bởi dưỡng bào, bạch cầu ưa base và các tế bào khác trong các tình huống viêm hoặc dị ứng. Sau khi histamin gắn vào thụ thể H1, nó gây ra một loạt các hiệu ứng sinh học như co thắt cơ trơn, giãn mạch, tăng tính thấm thành mạch và kích thích đầu mút thần kinh cảm giác.

Trong lâm sàng, các biểu hiện như hắt hơi, ngứa, nổi mề đay, đỏ da hoặc phù đều có thể bắt nguồn từ hoạt hóa thụ thể H1. Do đó, H1 receptor là đích tác dụng chính của các thuốc kháng histamin được sử dụng phổ biến trong điều trị dị ứng và viêm mũi dị ứng.

Cấu trúc phân tử của thụ thể H1

Thụ thể H1 được cấu trúc từ một chuỗi acid amin dài khoảng 487 amino acid, mã hóa bởi gen HRH1 nằm trên nhiễm sắc thể 3p25. Cấu trúc này tạo thành bảy vùng xuyên màng (transmembrane domains) – đặc trưng của họ thụ thể GPCRs – giúp thụ thể định vị xuyên qua màng tế bào và truyền tín hiệu vào trong tế bào.

Vào năm 2011, cấu trúc tinh thể ba chiều đầu tiên của thụ thể H1 người đã được giải mã với độ phân giải 3.1 Å nhờ phương pháp tinh thể học tia X. Công trình này được công bố trên tạp chí Nature và đăng tải tại cơ sở dữ liệu cấu trúc protein RCSB PDB - 3RZE. Việc xác định cấu trúc không gian giúp hiểu rõ vị trí gắn thuốc kháng histamin, mở ra khả năng thiết kế thuốc chọn lọc và hiệu quả hơn.

Dưới đây là bảng thể hiện một số đặc điểm cấu trúc chính của thụ thể H1:

Đặc điểm Chi tiết
Loại protein GPCR - thụ thể liên kết với protein G
Vị trí gen Nhiễm sắc thể 3p25
Số acid amin Khoảng 487
Cấu trúc xuyên màng 7 vùng xuyên màng α-helix

Cơ chế hoạt động của thụ thể H1

Khi histamin được giải phóng và gắn vào thụ thể H1, một chuỗi phản ứng tín hiệu nội bào bắt đầu. Thụ thể H1 liên kết với protein G loại Gq/11, dẫn đến kích hoạt enzym phospholipase C (PLC). PLC sau đó thủy phân phân tử phosphatidylinositol 4,5-bisphosphate (PIP2) thành hai phân tử tín hiệu thứ cấp là inositol trisphosphate (IP3) và diacylglycerol (DAG).

IP3 giúp giải phóng ion Ca2+ từ lưới nội chất, tăng nồng độ Ca2+ nội bào. Đồng thời, DAG hoạt hóa protein kinase C (PKC), từ đó kích hoạt nhiều con đường tín hiệu khác liên quan đến viêm, co cơ, và biểu hiện gen. Công thức chính của phản ứng này như sau:

PIP2PLCIP3+DAG PIP_2 \xrightarrow{PLC} IP_3 + DAG

Các bước chính trong chuỗi tín hiệu này gồm:

  1. Gắn histamin vào thụ thể H1
  2. Kích hoạt Gq protein
  3. Hoạt hóa PLC
  4. Sản xuất IP3 và DAG
  5. Giải phóng Ca2+ nội bào và hoạt hóa PKC

Phân bố của thụ thể H1 trong cơ thể

Thụ thể H1 không chỉ tập trung tại một mô cụ thể mà có mặt rộng rãi trên nhiều loại tế bào và mô khác nhau, đảm nhận nhiều chức năng khác nhau tùy thuộc vào vị trí biểu hiện. Dưới đây là một số vị trí phân bố chính:

  • Tế bào nội mô mạch máu: Gây giãn mạch và tăng tính thấm mao mạch, dẫn đến hiện tượng phù, đỏ và ngứa
  • Cơ trơn phế quản, tử cung, ruột: Gây co thắt cơ trơn, biểu hiện bằng khó thở, đau bụng hoặc co tử cung
  • Dây thần kinh cảm giác: Truyền tín hiệu đau, ngứa, làm tăng đáp ứng cảm giác
  • Não bộ: Liên quan đến điều hòa giấc ngủ, nhận thức và hành vi

Ở hệ hô hấp, thụ thể H1 gây co thắt cơ trơn khí quản – một trong những nguyên nhân chính trong cơ chế của cơn hen dị ứng. Ở da, hoạt hóa H1 dẫn đến giãn mạch, phù nề và nổi mề đay. Trong hệ thần kinh trung ương, H1 tham gia vào cơ chế thức tỉnh và kiểm soát chu kỳ ngủ-thức.

Vai trò sinh lý và bệnh lý của thụ thể H1

Thụ thể H1 đóng vai trò trung tâm trong điều hòa nhiều phản ứng sinh lý bình thường và phản ứng bệnh lý, đặc biệt là dị ứng. Khi histamin được giải phóng từ các dưỡng bào và gắn vào H1 receptor, hàng loạt hiện tượng xảy ra trong thời gian ngắn như ngứa, nổi mẩn đỏ, viêm và co cơ trơn. Đây là cơ chế chủ đạo đứng sau phần lớn các phản ứng dị ứng tức thì.

Về sinh lý, H1 tham gia vào cơ chế điều hòa chu kỳ ngủ-thức trong hệ thần kinh trung ương, giãn mạch tại hệ tim mạch và kiểm soát nhu động ruột tại hệ tiêu hóa. Tuy nhiên, khi bị hoạt hóa quá mức, thụ thể H1 có thể gây ra các tình trạng bệnh lý sau:

  • Viêm mũi dị ứng theo mùa (hay còn gọi là sốt cỏ khô)
  • Nổi mề đay cấp tính hoặc mãn tính
  • Phù Quincke (phù mạch)
  • Hen phế quản do dị ứng
  • Viêm kết mạc dị ứng

Các biểu hiện trên xuất phát từ ba tác dụng chủ yếu khi H1 bị kích hoạt:

  1. Giãn mạch và tăng tính thấm mạch máu
  2. Kích thích đầu mút thần kinh cảm giác gây ngứa
  3. Co cơ trơn đường hô hấp và tiêu hóa

Ở bệnh nhân hen phế quản, histamin qua trung gian thụ thể H1 làm hẹp đường thở, góp phần vào cơn khó thở cấp. Trong các phản ứng dị ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ, vai trò của H1 kết hợp với các thụ thể khác tạo ra hậu quả nguy hiểm đến tính mạng.

Thuốc kháng histamin H1 và ứng dụng lâm sàng

Các thuốc kháng histamin H1 là một trong những nhóm thuốc phổ biến nhất được kê đơn để điều trị các bệnh dị ứng. Các thuốc này ngăn chặn histamin gắn vào H1 receptor, từ đó làm giảm triệu chứng do hoạt hóa thụ thể này gây ra. Dựa trên đặc điểm dược lý và tác dụng phụ, nhóm thuốc này được chia thành hai thế hệ:

Kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất: Gồm các thuốc như diphenhydramine, hydroxyzine, chlorpheniramine. Chúng có thể đi qua hàng rào máu não và gắn vào thụ thể H1 trong não, do đó thường gây buồn ngủ, chóng mặt và giảm sự tỉnh táo. Nhờ tác dụng an thần này, một số thuốc còn được sử dụng như thuốc ngủ ngắn hạn hoặc chống say tàu xe.

Kháng histamin H1 thế hệ thứ hai: Bao gồm loratadine, cetirizine, fexofenadine. Những thuốc này có ái lực chọn lọc với thụ thể H1 ngoại vi và ít thâm nhập vào hệ thần kinh trung ương, do đó không gây buồn ngủ. Chúng là lựa chọn ưu tiên để điều trị viêm mũi dị ứng, nổi mề đay và các bệnh dị ứng mãn tính.

Dưới đây là bảng so sánh hai thế hệ thuốc kháng histamin:

Tiêu chí Thế hệ 1 Thế hệ 2
Gây buồn ngủ Ít hoặc không
Qua hàng rào máu não Dễ dàng Hạn chế
Chỉ định Ngắn hạn, cấp tính, an thần Dị ứng mạn tính, ít tác dụng phụ
Ví dụ Diphenhydramine, hydroxyzine Loratadine, fexofenadine

Thông tin chi tiết về nhóm thuốc này có thể tìm thấy tại NCBI - StatPearls: Antihistamines.

Thụ thể H1 và hệ thần kinh trung ương

Trong não bộ, thụ thể H1 được biểu hiện ở nhiều vùng khác nhau như vùng dưới đồi (hypothalamus), vùng hải mã (hippocampus) và chất xám vỏ não. Nó chịu trách nhiệm điều hòa sự tỉnh táo, nhận thức và cảm xúc. Histamin tại não là một chất dẫn truyền thần kinh kích thích, và sự hoạt hóa H1 là điều kiện cần để duy trì trạng thái tỉnh táo.

Sự ức chế thụ thể H1 trong hệ thần kinh trung ương dẫn đến buồn ngủ, giảm sự tỉnh táo và phản xạ thần kinh. Đây là lý do tại sao các thuốc kháng H1 thế hệ đầu được sử dụng làm thuốc ngủ hoặc chống nôn do say tàu xe. Tuy nhiên, ở một số trường hợp đặc biệt, ức chế H1 trong não cũng có thể gây rối loạn tâm thần nhẹ, đặc biệt ở người cao tuổi.

Nghiên cứu chuyên sâu tại ScienceDirect - Histamine and sleep-wake regulation cho thấy vai trò điều hòa giấc ngủ sâu của histamin thông qua thụ thể H1. Khi mức histamin giảm vào ban đêm, H1 receptor giảm hoạt động, cho phép cơ thể vào trạng thái ngủ sâu hơn.

Nghiên cứu hiện tại và hướng phát triển mới

Trong thập kỷ qua, các nghiên cứu về thụ thể H1 không chỉ giới hạn ở lĩnh vực dị ứng, mà còn mở rộng sang lĩnh vực ung thư, miễn dịch và thần kinh học. Các nhà khoa học đang khám phá khả năng thụ thể H1 tham gia vào điều hòa vi môi trường khối u, kích thích sự xâm lấn và tăng sinh tế bào ung thư trong một số loại ung thư như ung thư vú, dạ dày và đại trực tràng.

Một số chất đối kháng H1 thế hệ mới đang được nghiên cứu như chất điều hòa miễn dịch nhẹ hoặc tác nhân hỗ trợ điều trị kết hợp với hóa trị. Ngoài ra, H1 còn được xem xét như một mục tiêu trong điều trị các bệnh thần kinh như Alzheimer và Parkinson do vai trò của nó trong dẫn truyền thần kinh và viêm thần kinh.

Hiện tại, một số hướng nghiên cứu chính bao gồm:

  • Tối ưu hóa thuốc kháng H1 có chọn lọc mô đặc hiệu
  • Tích hợp thuốc kháng H1 vào chiến lược điều trị ung thư
  • Ứng dụng thuốc kháng H1 trong kiểm soát viêm thần kinh và mất trí

Một số công trình nghiên cứu đáng chú ý được công bố trên PubMed - Histamine H1 receptor signaling in disease, cho thấy vai trò mở rộng của thụ thể H1 ngoài dị ứng truyền thống.

Tài liệu tham khảo

  1. RCSB Protein Data Bank: Structure of human H1 receptor
  2. StatPearls: Antihistamines
  3. NCBI Gene: HRH1
  4. PubMed: Histamine H1 receptor signaling in disease
  5. ScienceDirect: Histamine and sleep-wake regulation

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thụ thể h1:

Tác Động của Việc Công Bố Dịch Bệnh COVID-19 Đến Hệ Quả Tâm Lý: Nghiên Cứu về Người Dùng Weibo Năng Động Dịch bởi AI
International Journal of Environmental Research and Public Health - Tập 17 Số 6 - Trang 2032
Dịch COVID-19 (Bệnh Virus Corona 2019) đã dẫn đến nhiều hậu quả tâm lý nghiêm trọng. Mục tiêu của nghiên cứu này là khám phá tác động của COVID-19 đến sức khỏe tâm thần của mọi người, nhằm hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách xây dựng các chính sách có thể hành động, và giúp các chuyên gia lâm sàng (ví dụ, nhân viên xã hội, bác sĩ tâm thần và nhà tâm lý học) cung cấp dịch vụ kịp thời cho c...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #sức khỏe tâm thần #phân tích cảm xúc #Weibo #học máy #chỉ số cảm xúc #chỉ số nhận thức
VƯỚNG MẮC PHÁP LÝ VÀ SỰ TÁC ĐỘNG ĐA CHIỀU ĐỐI VỚI NỀN KINH TẾ - XÃ HỘI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SAU THỜI GIAN TRIỂN KHAI THỰC HIỆN NGHỊ QUYẾT SỐ 54/2017/QH14
Tạp chí Nghiên cứu Dân tộc - Tập 11 Số 2 - Trang 136-141 - 2022
Thành phố Hồ Chí Minh (gọi tắt là Thành phố) là đô thị đặc biệt, diện tích chỉ chiếm 0,6% diện tích cả nước, dân số chiếm hơn 9% dân số cả nước, song đóng góp gần 22% GDP và khoảng 28% tổng thu ngân sách cả nước. Tuy nhiên, do cơ chế, chính sách nên không phát huy được tối đa các nguồn lực để phát triển kinh tế, xã hội Thành phố. Nghị quyết số 54/2017/QH14 ngày 24/11/2017 của Quốc hội khóa 14 về t...... hiện toàn bộ
#Nghị quyết 54; Thành phố; Tác động thực tiễn; Dự báo ảnh hưởng; Thách thức và hành động.
Propofol duy trì sự cân bằng tế bào Th17/Treg ở bệnh nhân cao tuổi trải qua phẫu thuật ung thư phổi thông qua thụ thể GABAA Dịch bởi AI
BMC Immunology - Tập 23 - Trang 1-15 - 2022
Propofol được sử dụng rộng rãi trong gây mê lâm sàng nhờ vào những lợi thế như thời gian khởi phát nhanh và ít phản ứng phụ. Nghiên cứu này tập trung vào vai trò của propofol trong việc cân bằng Th17/Treg ở bệnh nhân cao tuổi mắc ung thư phổi trong giai đoạn phẫu thuật. Bệnh nhân trải qua phẫu thuật ung thư phổi được gây mê bằng propofol hoặc sevoflurane. Máu tĩnh mạch đã được thu thập tại nhiều t...... hiện toàn bộ
#propofol #Th17 #Treg #ung thư phổi #phẫu thuật #thụ thể GABAA
Orvacabtagene Autoleucel (orva-cel; JCARH125): Một Sản Phẩm CAR T Cell Thế Hệ Thứ Hai Nhắm Đích BCMA Hoàn Toàn Nhân Được Đặc Trưng Bởi Một Phân Tử Nhớ Trung Tâm Chiếm Ưu Thế Với Tiềm Năng Tăng Trưởng In Vitro Và In Vivo Cao Cùng Với Độ Bền In Vivo Lâu Dài Dịch bởi AI
Blood - Tập 136 - Trang 11-12 - 2020
Giới thiệu: Orva-cel là một sản phẩm tế bào T chimeric antigen receptor (CAR) nhắm đích vào kháng nguyên trưởng thành tế bào B (BCMA) đang được nghiên cứu, được biến đổi gen bằng vector lentiviral để biểu hiện một cấu trúc CAR với một đoạn biến thiên chuỗi đơn hoàn toàn nhân, khoảng cách tối ưu và các miền kích hoạt 4-1BB và CD3ζ. Orva-cel hiện đang được đánh giá về hiệu quả và độ an toàn ...... hiện toàn bộ
Mức độ HSP70 bất thường có liên quan đến sự mất cân bằng Treg/Th17 ở bệnh nhân PCOS Dịch bởi AI
Journal of Ovarian Research - Tập 14 - Trang 1-9 - 2021
Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) là một bệnh lý có viêm mãn tính không đặc hiệu mức độ thấp. Sự mất cân bằng tế bào miễn dịch tồn tại ở PCOS. Một số nghiên cứu đã tìm thấy rằng protein sốc nhiệt 70 (HSP70) có thể tham gia vào bệnh sinh miễn dịch của PCOS, nhưng mối quan hệ giữa HSP70 và tỷ lệ tế bào điều hòa T (Treg)/tế bào hỗ trợ T 17 (Th17) vẫn chưa rõ ràng. Nghiên cứu này nhằm khám phá sự t...... hiện toàn bộ
#Hội chứng buồng trứng đa nang #HSP70 #tế bào T điều hòa #tế bào T hỗ trợ 17 #cytokine.
BÁO CÁO CA BỆNH HỘI CHỨNG THỰC BÀO TẾ BÀO MÁU SAU NHIỄM CÚM A (H1N1) ĐIỀU TRỊ TẠI BỆNH VIỆN BỆNH NHIỆT ĐỚI TRUNG ƯƠNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 525 Số 1A - 2023
Tổng quan: Cúm A (H1N1) thường gây ra các triệu chứng lâm sàng ở mức độ nhẹ và có thể tự giới hạn, một số trường hợp có thể diễn biến bất thường và gây hội chứng thực bào tế bào máu (HLH) là một tình trạng bệnh lý nặng, đe dọa tính mạng. Đối tượng và phương pháp: Mô tả triệu chứng lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị trẻ nam 13 tuổi bị hội chứng thực bào tế bào máu sau nhiễm cúm A (H1N1) điề...... hiện toàn bộ
#Hội chứng thực bào tế bào máu #thứ phát #Cúm A (H1N1).
Các nhóm thiol và disulphide thiết yếu trong việc truyền tín hiệu của thụ thể H1 histamine ở các dải phổi nhu mô của chuột lang Dịch bởi AI
Agents and Actions - Tập 30 - Trang 169-173 - 1990
Các dải phổi nhu mô của chuột lang co lại sau khi kích thích thụ thể H1 và sự khử cực màng bằng KCl. Sự co thắt sau 50 mM KCl tương tự như phản ứng histamine tối đa. Việc điều trị các dải phổi bằng nồng độ micromolar của N-ethylmaleimide, một chất alkyl hóa thiol, ảnh hưởng rõ rệt đến cả sự co thắt do thụ thể H1 histamine và sự kích thích do 50 mM KCl. Phản ứng của thụ thể H1 chỉ bị ảnh hưởng thôn...... hiện toàn bộ
#thụ thể H1 #histamine #chuột lang #thiol #disulphide #co thắt phổi
Giá trị chuyển giao của IDH1 và các biomarker methyl hóa DNA trong chẩn đoán ung thư phổi: một bảng chẩn đoán mới với tính đặc hiệu theo giai đoạn và mô học Dịch bởi AI
Journal of Translational Medicine - Tập 17 - Trang 1-10 - 2019
Ung thư phổi là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong liên quan đến ung thư trên toàn cầu, và việc đánh giá kịp thời cũng như liên tục về chụp cắt lớp vi tính liều thấp (LDCT) ở các quần thể có nguy cơ cao vẫn là một thách thức. Hơn nữa, việc kiểm tra một biomarker đơn lẻ để chẩn đoán ung thư phổi có hiệu quả tương đối thấp. Do đó, cần có một sự kết hợp chẩn đoán mạnh mẽ hơn với các biomarker trong máu...... hiện toàn bộ
#ung thư phổi #biomarker #chẩn đoán #methyl hóa DNA #IDH1 #thụ thể prostaglandin E 4
Đánh giá các nhận thức về xác suất nhỏ không bằng không: Trường hợp rủi ro của cúm H1N1 (cúm lợn) Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 42 - Trang 145-159 - 2011
Cảm giác không thể bị tổn thương, được thể hiện qua các đánh giá rủi ro 0%, có thể phản ánh những hiểu lầm về rủi ro và hành vi rủi ro, cho thấy sự cần thiết phải giao tiếp thông tin về rủi ro nhiều hơn. Tuy nhiên, các đánh giá 0% rủi ro có thể đến từ những cá nhân cảm thấy không thể bị tổn thương, và từ những cá nhân làm tròn các xác suất nhỏ khác không bằng không. Chúng tôi đã xem xét tác động c...... hiện toàn bộ
#cảm nhận về không thể tổn thương #xác suất không bằng không #cúm H1N1 #giao tiếp rủi ro #hành vi tự báo cáo
Phản ứng phân giải lipid do việc tiêm histamine vào não thất ở chuột Dịch bởi AI
Agents and Actions - Tập 11 - Trang 147-150 - 1981
Histamine (10–50 μg) được tiêm vào não thất ở những con chuột tỉnh táo đã gây ra sự gia tăng axit béo tự do trong huyết thanh. Sự gia tăng tối đa và có ý nghĩa xuất hiện sau 30–60 phút kể từ khi tiêm. Các chất đối kháng thụ thể H1 của histamine, như mepyramine và chloropyramine, khi được tiêm 2 giờ trước khi tiêm histamine, đã giảm đáng kể phản ứng tăng lipid huyết do histamine. Các chất đối kháng...... hiện toàn bộ
#Histamine #chuột #kích thích phân giải lipid #thụ thể H1 #thụ thể H2 #axit béo tự do #corticosterone.
Tổng số: 14   
  • 1
  • 2