Scholar Hub/Chủ đề/#tỷ lệ nở/
Tỷ lệ nở là khái niệm quan trọng trong khoa học sự sống, đề cập đến tỷ lệ trứng nở thành công, áp dụng trong chăn nuôi gia cầm và nghiên cứu di truyền học. Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ nở bao gồm nhiệt độ, độ ẩm, và chất lượng trứng. Công thức tính tỷ lệ nở là tỷ lệ trứng nở thành công trên tổng số trứng. Tỷ lệ nở ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản và nghiên cứu sinh học, giúp cải thiện năng suất, chất lượng và lựa chọn giống tốt.
Tỷ Lệ Nở: Khái Niệm và Ý Nghĩa
Tỷ lệ nở là một khái niệm quan trọng trong các ngành khoa học sự sống, nông nghiệp và lâm nghiệp. Nó đề cập đến tỷ lệ phần trăm số trứng được ấp nở thành công thành con non. Thông thường, tỷ lệ nở được áp dụng trong chăn nuôi gia cầm, nuôi cấy thủy sản và cả nghiên cứu di truyền học.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tỷ Lệ Nở
Tỷ lệ nở có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, từ điều kiện môi trường, chất lượng trứng, cho đến kỹ thuật ấp nở. Dưới đây là những yếu tố phổ biến nhất:
Điều Kiện Nhiệt Độ
Nhiệt độ là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến tỷ lệ nở. Mỗi loài có một khoảng nhiệt độ tối ưu khác nhau cho quá trình ấp nở. Sai lệch quá lớn khỏi nhiệt độ tối ưu có thể khiến trứng không nở thành công.
Độ Ẩm
Độ ẩm cũng giữ vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của trứng. Độ ẩm quá cao hoặc quá thấp có thể dẫn đến tỷ lệ nở giảm, do ảnh hưởng đến việc trao đổi khí và sự bay hơi nước qua vỏ trứng.
Chất Lượng Trứng
Chất lượng trứng cũng là yếu tố quyết định, được ảnh hưởng bởi dinh dưỡng của bố mẹ, cũng như cách thức bảo quản và xử lý trứng trước khi ấp.
Cách Tính Tỷ Lệ Nở
Tỷ lệ nở thường được tính dựa trên công thức:
Tỷ Lệ Nở (%) = (Số Lượng Trứng Nở Thành Công / Tổng Số Trứng Ban Đầu) * 100
Công thức này giúp dễ dàng so sánh hiệu quả của các phương pháp ấp khác nhau hoặc đánh giá được các thử nghiệm về di truyền học.
Ứng Dụng Của Tỷ Lệ Nở
Tỷ lệ nở là chỉ số quan trọng trong nhiều ngành như nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản và nghiên cứu sinh học. Trong nông nghiệp và thủy sản, nó giúp đánh giá hiệu quả sản xuất, tối ưu hóa quy trình ấp nở, và lựa chọn giống tốt. Trong nghiên cứu tiêu chuẩn, tỷ lệ này cũng cung cấp thông tin quan trọng về tính di truyền và khả năng thích nghi.
Kết Luận
Tỷ lệ nở là một thông số quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và năng suất của nhiều lĩnh vực khác nhau. Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và cách thức cải thiện tỷ lệ nở có thể giúp nâng cao hiệu quả kinh tế và chất lượng trong nuôi trồng.
CheckM: assessing the quality of microbial genomes recovered from isolates, single cells, and metagenomes Genome Research - Tập 25 Số 7 - Trang 1043-1055 - 2015
Large-scale recovery of genomes from isolates, single cells, and metagenomic data has been made possible by advances in computational methods and substantial reductions in sequencing costs. Although this increasing breadth of draft genomes is providing key information regarding the evolutionary and functional diversity of microbial life, it has become impractical to finish all available reference genomes. Making robust biological inferences from draft genomes requires accurate estimates of their completeness and contamination. Current methods for assessing genome quality are ad hoc and generally make use of a limited number of “marker” genes conserved across all bacterial or archaeal genomes. Here we introduce CheckM, an automated method for assessing the quality of a genome using a broader set of marker genes specific to the position of a genome within a reference genome tree and information about the collocation of these genes. We demonstrate the effectiveness of CheckM using synthetic data and a wide range of isolate-, single-cell-, and metagenome-derived genomes. CheckM is shown to provide accurate estimates of genome completeness and contamination and to outperform existing approaches. Using CheckM, we identify a diverse range of errors currently impacting publicly available isolate genomes and demonstrate that genomes obtained from single cells and metagenomic data vary substantially in quality. In order to facilitate the use of draft genomes, we propose an objective measure of genome quality that can be used to select genomes suitable for specific gene- and genome-centric analyses of microbial communities.
Two types of murine helper T cell clone. I. Definition according to profiles of lymphokine activities and secreted proteins. Journal of Immunology - Tập 136 Số 7 - Trang 2348-2357 - 1986
Abstract
A panel of antigen-specific mouse helper T cell clones was characterized according to patterns of lymphokine activity production, and two types of T cell were distinguished. Type 1 T helper cells (TH1) produced IL 2, interferon-gamma, GM-CSF, and IL 3 in response to antigen + presenting cells or to Con A, whereas type 2 helper T cells (TH2) produced IL 3, BSF1, and two other activities unique to the TH2 subset, a mast cell growth factor distinct from IL 3 and a T cell growth factor distinct from IL 2. Clones representing each type of T cell were characterized, and the pattern of lymphokine activities was consistent within each set. The secreted proteins induced by Con A were analyzed by biosynthetic labeling and SDS gel electrophoresis, and significant differences were seen between the two groups of T cell line. Both types of T cell grew in response to alternating cycles of antigen stimulation, followed by growth in IL 2-containing medium. Examples of both types of T cell were also specific for or restricted by the I region of the MHC, and the surface marker phenotype of the majority of both types was Ly-1+, Lyt-2-, L3T4+, Both types of helper T cell could provide help for B cells, but the nature of the help differed. TH1 cells were found among examples of T cell clones specific for chicken RBC and mouse alloantigens. TH2 cells were found among clones specific for mouse alloantigens, fowl gamma-globulin, and KLH. The relationship between these two types of T cells and previously described subsets of T helper cells is discussed.
The short‐form version of the Depression Anxiety Stress Scales (DASS‐21): Construct validity and normative data in a large non‐clinical sample British Journal of Clinical Psychology - Tập 44 Số 2 - Trang 227-239 - 2005
Objectives. To test the construct validity of the short‐form version of the Depression anxiety and stress scale (DASS‐21), and in particular, to assess whether stress as indexed by this measure is synonymous with negative affectivity (NA) or whether it represents a related, but distinct, construct. To provide normative data for the general adult population.Design. Cross‐sectional, correlational and confirmatory factor analysis (CFA).Methods. The DASS‐21 was administered to a non‐clinical sample, broadly representative of the general adult UK population (N=1,794). Competing models of the latent structure of the DASS‐21 were evaluated using CFA.Results. The model with optimal fit (RCFI = 0.94) had a quadripartite structure, and consisted of a general factor of psychological distress plus orthogonal specific factors of depression, anxiety, and stress. This model was a significantly better fit than a competing model that tested the possibility that the Stress scale simply measures NA.Conclusions. The DASS‐21 subscales can validly be used to measure the dimensions of depression, anxiety, and stress. However, each of these subscales also taps a more general dimension of psychological distress or NA. The utility of the measure is enhanced by the provision of normative data based on a large sample.
American Society of Clinical Oncology/College of American Pathologists Guideline Recommendations for Immunohistochemical Testing of Estrogen and Progesterone Receptors in Breast Cancer American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 28 Số 16 - Trang 2784-2795 - 2010
Purpose To develop a guideline to improve the accuracy of immunohistochemical (IHC) estrogen receptor (ER) and progesterone receptor (PgR) testing in breast cancer and the utility of these receptors as predictive markers. Methods The American Society of Clinical Oncology and the College of American Pathologists convened an international Expert Panel that conducted a systematic review and evaluation of the literature in partnership with Cancer Care Ontario and developed recommendations for optimal IHC ER/PgR testing performance. Results Up to 20% of current IHC determinations of ER and PgR testing worldwide may be inaccurate (false negative or false positive). Most of the issues with testing have occurred because of variation in preanalytic variables, thresholds for positivity, and interpretation criteria. Recommendations The Panel recommends that ER and PgR status be determined on all invasive breast cancers and breast cancer recurrences. A testing algorithm that relies on accurate, reproducible assay performance is proposed. Elements to reliably reduce assay variation are specified. It is recommended that ER and PgR assays be considered positive if there are at least 1% positive tumor nuclei in the sample on testing in the presence of expected reactivity of internal (normal epithelial elements) and external controls. The absence of benefit from endocrine therapy for women with ER-negative invasive breast cancers has been confirmed in large overviews of randomized clinical trials.
Does the Antibacterial Activity of Silver Nanoparticles Depend on the Shape of the Nanoparticle? A Study of the Gram-Negative Bacterium <i>Escherichia coli</i> Applied and Environmental Microbiology - Tập 73 Số 6 - Trang 1712-1720 - 2007
ABSTRACT
In this work we investigated the antibacterial properties of differently shaped silver nanoparticles against the gram-negative bacterium
Escherichia coli
, both in liquid systems and on agar plates. Energy-filtering transmission electron microscopy images revealed considerable changes in the cell membranes upon treatment, resulting in cell death. Truncated triangular silver nanoplates with a {111} lattice plane as the basal plane displayed the strongest biocidal action, compared with spherical and rod-shaped nanoparticles and with Ag
+
(in the form of AgNO
3
). It is proposed that nanoscale size and the presence of a {111} plane combine to promote this biocidal property. To our knowledge, this is the first comparative study on the bactericidal properties of silver nanoparticles of different shapes, and our results demonstrate that silver nanoparticles undergo a shape-dependent interaction with the gram-negative organism
E. coli
.
Revised calibration of the geomagnetic polarity timescale for the Late Cretaceous and Cenozoic American Geophysical Union (AGU) - Tập 100 Số B4 - Trang 6093-6095 - 1995
Recently reported radioisotopic dates and magnetic anomaly spacings have made it evident that modification is required for the age calibrations for the geomagnetic polarity timescale of Cande and Kent (1992) at the Cretaceous/Paleogene boundary and in the Pliocene. An adjusted geomagnetic reversal chronology for the Late Cretaceous and Cenozoic is presented that is consistent with astrochronology in the Pleistocene and Pliocene and with a new timescale for the Mesozoic.