Tế bào là gì? Các công bố khoa học liên quan đến Tế bào

Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống, được bao bọc bởi màng sinh chất và chứa vật chất di truyền để duy trì hoạt động. Chúng có thể tồn tại độc lập hoặc hợp thành mô và cơ quan trong sinh vật đa bào, thực hiện mọi quá trình trao đổi chất, năng lượng và sinh sản.

Giới thiệu về tế bào

Tế bào là đơn vị cơ bản cấu thành nên mọi cơ thể sống, giữ vai trò nền tảng cho cấu trúc và chức năng sinh học. Không có tế bào, sự sống không thể tồn tại, bởi mọi hoạt động trao đổi chất, sinh sản, đáp ứng tín hiệu và duy trì cân bằng nội môi đều diễn ra ở cấp độ này. Từ vi khuẩn đơn giản đến con người, tất cả đều bắt nguồn từ sự tổ chức của tế bào.

Tế bào có thể tồn tại như một sinh vật độc lập trong trường hợp sinh vật đơn bào, hoặc kết hợp lại để tạo thành mô, cơ quan, hệ cơ quan trong sinh vật đa bào. Điều này cho thấy tế bào không chỉ là khối xây dựng cơ bản mà còn là hệ thống chức năng phức tạp. Trong mỗi tế bào, hàng nghìn phản ứng hóa học xảy ra đồng thời và có tổ chức, đảm bảo duy trì sự sống.

Đặc trưng quan trọng của tế bào bao gồm: có màng sinh chất bao bọc, chứa vật chất di truyền (ADN hoặc ARN), có khả năng tự duy trì và nhân đôi, và sở hữu hệ thống bào quan thực hiện các chức năng chuyên biệt. Những đặc trưng này tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa vật chất sống và không sống.

  • Đơn vị cấu trúc cơ bản của sự sống.
  • Thực hiện mọi chức năng sinh học cần thiết.
  • Có khả năng tự nhân đôi và tiến hóa.

Lịch sử nghiên cứu và học thuyết tế bào

Khái niệm về tế bào bắt đầu từ thế kỷ 17 khi Robert Hooke quan sát lát cắt mỏng mô thực vật bằng kính hiển vi quang học. Ông nhìn thấy những ngăn nhỏ giống như phòng của tu viện và đặt tên là “cell”. Sau đó, Antonie van Leeuwenhoek sử dụng kính hiển vi tự chế để quan sát vi sinh vật, phát hiện ra thế giới sinh vật đơn bào chưa từng biết đến.

Đến thế kỷ 19, Matthias Schleiden và Theodor Schwann đã hệ thống hóa những quan sát trước đó và đưa ra học thuyết tế bào (Cell Theory). Học thuyết này khẳng định rằng mọi cơ thể sống đều được cấu tạo từ tế bào, tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống, và mọi tế bào đều phát sinh từ tế bào đã có trước đó. Sau này, Rudolf Virchow củng cố nguyên lý bằng câu nói nổi tiếng: "Omnis cellula e cellula" – mọi tế bào đều từ tế bào mà ra.

Học thuyết tế bào ngày nay được mở rộng nhờ sự phát triển của sinh học phân tử. Ngoài ba nguyên lý cơ bản, học thuyết hiện đại còn bao gồm các khẳng định rằng tế bào chứa thông tin di truyền trong ADN, dòng năng lượng đi qua tế bào và mọi phản ứng sinh hóa thiết yếu đều diễn ra trong tế bào. Đây được coi là nền tảng của sinh học hiện đại.

Nhà khoa học Đóng góp Năm
Robert Hooke Quan sát tế bào thực vật đầu tiên 1665
Antonie van Leeuwenhoek Khám phá vi sinh vật đơn bào 1674
Matthias Schleiden Khẳng định thực vật cấu tạo từ tế bào 1838
Theodor Schwann Mở rộng học thuyết cho động vật 1839
Rudolf Virchow Đề xuất nguyên lý “mọi tế bào từ tế bào” 1855

Phân loại tế bào

Tế bào được phân loại thành hai nhóm chính dựa trên cấu trúc nhân: tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực. Đây là sự phân chia quan trọng phản ánh mức độ tiến hóa và phức tạp của sinh vật.

Tế bào nhân sơ (prokaryote) là loại đơn giản nhất, không có màng nhân và bào quan có màng. Vật chất di truyền tồn tại dưới dạng ADN vòng nằm tự do trong vùng nhân. Các sinh vật nhân sơ bao gồm vi khuẩn (Bacteria) và vi khuẩn cổ (Archaea). Chúng là những sinh vật cổ xưa nhất, đóng vai trò quyết định trong chu trình sinh địa hóa của Trái Đất.

Tế bào nhân thực (eukaryote) có cấu trúc phức tạp hơn, với nhân được bao bọc bởi màng nhân và hệ thống bào quan đa dạng như ty thể, lưới nội chất, bộ Golgi, lysosome. Nhờ sự phân chia chức năng giữa các bào quan, tế bào nhân thực có khả năng thực hiện các quá trình sinh học ở mức độ cao hơn. Sinh vật nhân thực bao gồm động vật, thực vật, nấm và sinh vật nguyên sinh.

  • Tế bào nhân sơ: đơn giản, nhỏ, không có màng nhân.
  • Tế bào nhân thực: phức tạp, có màng nhân và bào quan chuyên biệt.

Sự khác biệt cơ bản này là kết quả của hàng tỷ năm tiến hóa, được giải thích một phần qua giả thuyết nội cộng sinh, theo đó các bào quan như ty thể và lục lạp có nguồn gốc từ vi khuẩn cổ cộng sinh với tế bào chủ.

Cấu trúc chung của tế bào

Mặc dù có sự đa dạng về hình thái, tất cả các tế bào đều có những thành phần cơ bản giống nhau. Đầu tiên là màng sinh chất, cấu tạo từ lớp kép phospholipid, hoạt động như hàng rào bán thấm, kiểm soát sự trao đổi chất giữa bên trong và bên ngoài tế bào. Màng này cũng chứa nhiều protein tham gia vào vận chuyển, nhận diện và tín hiệu.

Bên trong màng là tế bào chất, một môi trường keo phức tạp chứa nước, ion, phân tử hữu cơ và bào quan. Đây là nơi diễn ra nhiều phản ứng sinh hóa cơ bản của sự sống. Trong tế bào chất có ribosome, một cấu trúc không màng chuyên tổng hợp protein, hiện diện ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực.

Vật chất di truyền (ADN hoặc ARN) là thành phần bắt buộc trong mọi tế bào. Ở sinh vật nhân sơ, ADN tồn tại dưới dạng vòng; ở nhân thực, ADN được tổ chức thành nhiễm sắc thể trong nhân và điều phối mọi hoạt động tế bào. Nhờ vật chất di truyền, tế bào có khả năng duy trì, truyền đạt và biến đổi thông tin qua các thế hệ.

  • Màng sinh chất: bảo vệ và trao đổi chất.
  • Tế bào chất: nơi diễn ra phản ứng sinh học.
  • Ribosome: tổng hợp protein.
  • Vật chất di truyền: lưu giữ thông tin di truyền.

Ở tế bào nhân thực, ngoài các thành phần trên còn có hệ thống bào quan phức tạp như ty thể (sản xuất năng lượng ATP), lưới nội chất (tổng hợp protein và lipid), bộ Golgi (chế biến và phân phối sản phẩm), lysosome (tiêu hủy chất thải) và ở thực vật có thêm lục lạp (thực hiện quang hợp). Sự phân chia chức năng này giúp tế bào nhân thực hoạt động hiệu quả và chuyên biệt hơn nhiều so với tế bào nhân sơ.

Chức năng của tế bào

Tế bào là đơn vị đảm nhận tất cả các chức năng cơ bản cần thiết để duy trì sự sống. Một trong những chức năng quan trọng nhất là sản xuất năng lượng. Tế bào động vật và hầu hết sinh vật nhân thực sử dụng quá trình hô hấp tế bào trong ty thể để chuyển hóa glucose và oxy thành ATP, đồng tiền năng lượng chính. Tế bào thực vật ngoài hô hấp còn thực hiện quang hợp trong lục lạp, chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.

Tế bào cũng là nơi tổng hợp protein, một quá trình thiết yếu cho mọi hoạt động sinh học. Ribosome dịch mã thông tin di truyền từ mRNA để tạo ra chuỗi polypeptide. Protein sau đó được gấp cuộn, biến đổi và phân phối nhờ lưới nội chất và bộ Golgi. Mọi enzyme, hormone và cấu trúc chức năng trong cơ thể đều bắt nguồn từ sự tổng hợp này.

Ngoài ra, tế bào tham gia vào các chức năng quan trọng khác như:

  • Truyền tín hiệu nội bào và liên bào để phối hợp hoạt động toàn cơ thể.
  • Duy trì cân bằng nội môi bằng cách kiểm soát dòng chất qua màng sinh chất.
  • Thực hiện cơ chế phòng vệ, ví dụ đại thực bào thực bào vi sinh vật gây bệnh.
  • Tái tạo và sửa chữa mô thông qua phân chia tế bào.

Chu kỳ tế bào và phân bào

Chu kỳ tế bào mô tả quá trình một tế bào sinh trưởng và phân chia thành hai tế bào con. Nó bao gồm các pha: G1 (tăng trưởng và chuẩn bị), S (nhân đôi ADN), G2 (kiểm tra và chuẩn bị phân chia), và M (nguyên phân). Cơ chế kiểm soát chu kỳ tế bào vô cùng chặt chẽ, đảm bảo sự nhân đôi chính xác của bộ gen và ngăn ngừa sai lệch di truyền.

Nguyên phân (mitosis) là quá trình phân chia tế bào tạo ra hai tế bào con giống hệt nhau, quan trọng cho sự phát triển, sửa chữa và thay thế mô. Giảm phân (meiosis) là dạng phân bào đặc biệt tạo ra giao tử với số nhiễm sắc thể giảm đi một nửa, cần thiết cho sinh sản hữu tính và đa dạng di truyền.

Bảng so sánh nguyên phân và giảm phân:

Đặc điểm Nguyên phân Giảm phân
Số lần phân chia 1 2
Số tế bào con 2 4
Số nhiễm sắc thể tế bào con Bằng tế bào mẹ Bằng một nửa tế bào mẹ
Vai trò Sinh trưởng, sửa chữa, duy trì Sinh sản hữu tính, đa dạng di truyền

Tế bào chuyên hóa

Trong sinh vật đa bào, tế bào không giống hệt nhau mà được chuyên hóa để thực hiện những chức năng cụ thể. Quá trình biệt hóa tế bào cho phép hình thành các loại tế bào khác nhau, tạo nên mô và cơ quan đa dạng. Điều này mang lại sự hiệu quả và phức tạp trong hoạt động sinh học của cơ thể.

Ví dụ về một số tế bào chuyên hóa:

  • Tế bào hồng cầu: không nhân, chứa hemoglobin, chuyên vận chuyển oxy.
  • Tế bào thần kinh: có sợi trục và sợi nhánh dài để dẫn truyền tín hiệu điện hóa.
  • Tế bào cơ: chứa nhiều sợi actin và myosin, có khả năng co rút.
  • Tế bào biểu bì: tạo hàng rào bảo vệ cơ thể khỏi tác động cơ học và vi sinh vật.

Sự chuyên hóa này đòi hỏi một mạng lưới điều hòa gen phức tạp, đảm bảo mỗi tế bào chỉ biểu hiện các protein cần thiết cho chức năng của mình. Đây là nền tảng cho sự đa dạng sinh học trong sinh vật đa bào.

Tế bào và công nghệ sinh học

Tế bào là đối tượng nghiên cứu và ứng dụng trung tâm trong công nghệ sinh học hiện đại. Nuôi cấy tế bào trong phòng thí nghiệm cho phép nghiên cứu bệnh lý, phát triển thuốc và sản xuất protein tái tổ hợp như insulin. Công nghệ tế bào gốc mở ra cơ hội y học tái tạo, với khả năng thay thế mô và cơ quan bị tổn thương.

Kỹ thuật chỉnh sửa gen như CRISPR-Cas9 đã cách mạng hóa nghiên cứu tế bào, cho phép thay đổi trình tự ADN một cách chính xác. Liệu pháp miễn dịch tế bào, điển hình là tế bào CAR-T, đã được ứng dụng trong điều trị ung thư, mang lại triển vọng mới cho y học cá thể hóa.

Ứng dụng công nghệ tế bào trong nông nghiệp cũng phát triển mạnh, với việc nuôi cấy mô thực vật để nhân giống cây trồng, sản xuất cây biến đổi gen chống chịu sâu bệnh và điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Tế bào trong tiến hóa

Sự xuất hiện của tế bào là bước ngoặt trong lịch sử sự sống trên Trái Đất. Các hóa thạch vi sinh vật cổ nhất có niên đại khoảng 3,5 tỷ năm cho thấy sự tồn tại của tế bào nhân sơ từ rất sớm. Các tế bào nhân sơ đã tiến hóa đa dạng, hình thành hai nhánh chính là vi khuẩn (Bacteria) và vi khuẩn cổ (Archaea).

Tế bào nhân thực được cho là xuất hiện sau đó, khoảng 1,6–2 tỷ năm trước. Lý thuyết nội cộng sinh giải thích rằng các bào quan như ty thể và lục lạp có nguồn gốc từ vi khuẩn cổ và vi khuẩn lam sống cộng sinh trong một tế bào chủ lớn hơn. Bằng chứng di truyền và cấu trúc cho thấy ty thể và lục lạp có ADN vòng riêng, tương tự vi khuẩn.

Quá trình tiến hóa tế bào đã tạo nên sự đa dạng sinh học ngày nay, từ sinh vật đơn bào đơn giản đến các sinh vật đa bào phức tạp như động vật và thực vật. Hiểu được tiến hóa tế bào giúp giải thích nguồn gốc sự sống và cơ chế phát triển của sự sống trên hành tinh.

Tài liệu tham khảo

  1. Alberts, B. et al. (2014). Molecular Biology of the Cell. Garland Science.
  2. National Center for Biotechnology Information (NCBI). Cell Biology. ncbi.nlm.nih.gov
  3. Lodish, H. et al. (2016). Molecular Cell Biology. W.H. Freeman.
  4. International Society for Stem Cell Research (ISSCR). Stem Cell Facts. isscr.org
  5. Lane, N. (2015). The Vital Question: Energy, Evolution, and the Origins of Complex Life. W.W. Norton & Company.
  6. Koonin, E. V. (2015). Origin of eukaryotes from within archaea, archaeal eukaryome and bursts of gene gain: eukaryogenesis. Current Opinion in Microbiology, 28, 47–55.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tế bào:

Phương Trình Dạng Khép Kín Dự Báo Độ Dẫn Thủy Lực của Đất Không Bão Hòa Dịch bởi AI
Soil Science Society of America Journal - Tập 44 Số 5 - Trang 892-898 - 1980
Tóm tắtMột phương trình mới và tương đối đơn giản cho đường cong áp suất chứa nước trong đất, θ(h), được giới thiệu trong bài báo này. Dạng cụ thể của phương trình này cho phép đưa ra các biểu thức phân tích dạng khép kín cho độ dẫn thủy lực tương đối, Kr, khi thay thế vào các mô hình độ dẫn...... hiện toàn bộ
#Herardic #độ dẫn thủy lực #đường cong giữ nước đất #lý thuyết Mualem #mô hình dự đoán #độ dẫn thủy lực không bão hòa #dữ liệu thực nghiệm #điều chỉnh mô hình #đặc tính thủy lực giấy phép.
Tiềm năng đa dòng của tế bào gốc trung mô người trưởng thành Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 284 Số 5411 - Trang 143-147 - 1999
Tế bào gốc trung mô người được cho là những tế bào đa năng, hiện diện trong tủy xương người trưởng thành, có khả năng sao chép như những tế bào chưa phân hóa và có tiềm năng phân hóa thành các dòng tế bào của mô trung mô, bao gồm xương, sụn, mỡ, gân, cơ và nhu mô tủy xương. Các tế bào có đặc điểm của tế bào gốc trung mô người đã được tách ra từ các mẫu tủy xương của những người tình nguyện...... hiện toàn bộ
#tế bào gốc trung mô #tế bào gốc trưởng thành #tiềm năng đa dòng #phân hóa tế bào
Phân tích và hiển thị mô hình biểu hiện toàn bộ hệ gene Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 95 Số 25 - Trang 14863-14868 - 1998
Một hệ thống phân tích cụm cho dữ liệu biểu hiện gene toàn bộ hệ gene từ sự lai tạp của microarray DNA được mô tả sử dụng các thuật toán thống kê chuẩn để sắp xếp các gene theo mức độ tương đồng trong biểu đồ biểu hiện gene. Đầu ra được hiển thị dưới dạng đồ thị, truyền tải sự phân cụm và dữ liệu biểu hiện cơ bản đồng thời dưới một hình thức trực quan cho các nhà sinh học. Chúng tôi đã tìm thấy tr...... hiện toàn bộ
#phân tích cụm #biểu hiện gene #hệ gen toàn bộ #lai tạp microarray #Saccharomyces cerevisiae #quá trình tế bào #đồng biểu hiện #chức năng gene
Một số mô hình ước tính sự không hiệu quả về kỹ thuật và quy mô trong phân tích bao hàm dữ liệu Dịch bởi AI
Management Science - Tập 30 Số 9 - Trang 1078-1092 - 1984
Trong bối cảnh quản lý, lập trình toán học thường được sử dụng để đánh giá một tập hợp các phương án hành động thay thế có thể, nhằm lựa chọn một phương án tốt nhất. Trong khả năng này, lập trình toán học phục vụ như một công cụ hỗ trợ lập kế hoạch quản lý. Phân tích Bao hàm Dữ liệu (DEA) đảo ngược vai trò này và sử dụng lập trình toán học để đánh giá ex post facto hiệu quả tương đối của ...... hiện toàn bộ
#Phân tích bao hàm dữ liệu #không hiệu quả kỹ thuật #không hiệu quả quy mô #lập trình toán học #lý thuyết thị trường có thể tranh đấu
Physisorption của khí, đặc biệt tham chiếu đến việc đánh giá diện tích bề mặt và phân bố kích thước lỗ (Báo cáo Kỹ thuật IUPAC) Dịch bởi AI
Pure and Applied Chemistry - Tập 87 Số 9-10 - Trang 1051-1069 - 2015
Tóm tắt Hấp thụ khí là một công cụ quan trọng cho việc phân loại các chất rắn xốp và bột mịn. Những tiến bộ lớn trong những năm gần đây đã làm cần thiết việc cập nhật hướng dẫn của IUPAC năm 1985 về việc Báo cáo Dữ liệu Physisorption cho Hệ thống Khí/Rắn. Mục tiêu của tài liệu hiện tại là làm rõ và chuẩn hóa việc trình bày, thuật ngữ và phương pháp l...... hiện toàn bộ
Hiểu Biết Về Hiệu Ứng Warburg: Những Yêu Cầu Chuyển Hóa Của Sự Phân Bào Tế Bào Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 324 Số 5930 - Trang 1029-1033 - 2009
Các phân tích tinh vi của thế kỷ 21 về các con đường tín hiệu điều khiển sự tăng trưởng tế bào đã dẫn dắt các nhà nghiên cứu quay trở lại công trình tiên phong của Otto Warburg, người đã phát hiện ra vào những năm 1920 rằng các tế bào khối u tạo ra năng lượng theo một cách bất thường—bằng cách chuyển từ sự hô hấp ty thể sang quá trình glycolysis. Ưu điểm mà sự chuyển đổi chuyển hóa này mang lại th...... hiện toàn bộ
Vai trò của khả năng kháng insulin trong bệnh lý ở người Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 37 Số 12 - Trang 1595-1607 - 1988
Kháng insulin đối với việc hấp thu glucose kích thích insulin hiện diện ở phần lớn bệnh nhân bị giảm dung nạp glucose (IGT) hoặc đái tháo đường không phụ thuộc insulin (NIDDM) và ở ∼25% những cá nhân không béo phì có khả năng dung nạp glucose miệng bình thường. Trong những điều kiện này, chỉ có thể ngăn ngừa sự suy giảm dung nạp glucose nếu tế bào β có thể tăng phản ứng tiết insulin và duy...... hiện toàn bộ
#Kháng insulin #Đái tháo đường không phụ thuộc insulin (NIDDM) #Tăng huyết áp #Bệnh mạch vành tim (CAD) #Axit béo tự do (FFA) #Tế bào β #Tăng insuline máu #Glucose #Dung nạp glucose giảm (IGT) #Triglycerid huyết tương #Cholesterol lipoprotein tỷ trọng cao
Apoptose: Tổng Quan về Chết Tế Bào Chương Trình Hóa Dịch bởi AI
Toxicologic Pathology - Tập 35 Số 4 - Trang 495-516 - 2007
Quá trình chết tế bào chương trình hóa, hay còn gọi là apoptosis, được đặc trưng bởi những đặc điểm hình thái cụ thể và các cơ chế sinh hóa phụ thuộc năng lượng. Apoptose được coi là một thành phần thiết yếu của nhiều quá trình bao gồm sự thay thế tế bào bình thường, sự phát triển và chức năng đúng đắn của hệ miễn dịch, sự teo tại chỗ phụ thuộc hormone, phát triển phôi và sự chết tế bào do...... hiện toàn bộ
#Chết tế bào chương trình hóa #apoptosis #cơ chế sinh hóa #tế bào miễn dịch #thoái hóa thần kinh #bệnh tật #điều trị #protein apoptosis.
Nhận diện tiên đoán tế bào ung thư vú có khả năng hình thành khối u Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 100 Số 7 - Trang 3983-3988 - 2003
Ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ Hoa Kỳ, gây ra hơn 40.000 cái chết mỗi năm. Các khối u vú này bao gồm những dân số tế bào ung thư vú có nhiều kiểu hình đa dạng. Sử dụng mô hình trong đó các tế bào ung thư vú người được nuôi cấy trong chuột suy giảm miễn dịch, chúng tôi nhận thấy rằng chỉ một số ít tế bào ung thư vú có khả năng hình thành khối u mới. Chúng tôi...... hiện toàn bộ
#Ung thư vú #tế bào gây u #CD44 #CD24 #Dấu mốc bề mặt tế bào #Chuột suy giảm miễn dịch #Khối u mới #Liệu pháp ung thư
Tổng số: 9,902   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10