Arsen là gì? Các nghiên cứu khoa học về Arsen
Arsen, ký hiệu As với số nguyên tử 33, là nguyên tố trong nhóm nitrogen của bảng tuần hoàn, nổi tiếng từ thời cổ đại và hiện diện dưới nhiều hình thái, từ nguyên tố tự do đến hợp chất. Được khám phá bởi Albertus Magnus vào khoảng năm 1250, arsen có các đặc trưng hóa học như một kim loại yếu, chủ yếu tồn tại dưới dạng phi kim. Arsen được ứng dụng trong công nghệ bán dẫn, sản xuất kính, và điều trị y tế. Dù hữu ích, arsen cũng có độc tính cao, gây ra các vấn đề sức khỏe như ung thư khi tiếp xúc lâu dài. Việc quản lý rủi ro của arsen là cần thiết để an toàn.
Giới thiệu về Arsen
Arsen là một nguyên tố hóa học có ký hiệu hóa học là As và số nguyên tử là 33. Nó nằm trong nhóm nitrogen của bảng tuần hoàn và có những tính chất hóa học đặc trưng. Arsen được biết đến từ thời cổ đại và thường xuất hiện dưới nhiều dạng khác nhau, trong đó có cả dạng nguyên tố và hợp chất.
Phát hiện và Lịch sử
Arsen đã được khám phá từ rất sớm, và mặc dù không có tài liệu chính xác về thời gian phát hiện, người ta có bằng chứng rằng nó đã được sử dụng từ thời Hy Lạp cổ đại và La Mã cổ đại. Nhà hóa học Albertus Magnus được cho là người đầu tiên cô lập arsen khỏi hợp chất của nó vào khoảng năm 1250.
Các Dạng Tồn Tại của Arsen
Arsen có thể tồn tại dưới nhiều dạng, trong đó có dạng nguyên tố tự do và hợp chất. Một số khoáng vật chứa arsen phổ biến bao gồm arseno-pyrit (FeAsS), realgar (As4S4), và orpiment (As2S3). Arsen cũng có thể hiện diện trong dạng hợp kim như là một thành phần trong các huyết thanh hoặc trong thuốc diệt côn trùng.
Tính Chất Hóa Học và Vật Lý
Arsen là một kim loại yếu, phần lớn tồn tại ở dạng phi kim với tính chất tương tự kim loại bán dẫn. Nó có khả năng tạo ra hợp chất với nhiều nguyên tố khác. Arsen ở trạng thái tinh thể có cấu trúc đa dạng, tùy thuộc vào điều kiện hình thành mà có thể tồn tại dưới hình thái khác nhau.
Ứng Dụng của Arsen
Arsen được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và khoa học. Trong công nghệ bán dẫn, arsen đóng vai trò quan trọng trong việc chế tạo các loại vi mạch và laser. Nó cũng được sử dụng trong ngành sản xuất kính, diệt khuẩn, và thuốc trừ sâu. Một số hợp chất arsen còn được ứng dụng trong điều trị ung thư.
Nguy Cơ và Tác Động Sức Khỏe
Mặc dù có nhiều ứng dụng hữu ích, arsen cũng nổi tiếng là một chất có độc tính cao, đặc biệt là dưới dạng vô cơ như arsenit và arsenat. Tiếp xúc với arsen lâu dài có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm ung thư da, phổi, và bàng quang. Nước uống bị nhiễm arsen là một vấn đề sức khỏe công cộng quan trọng ở một số quốc gia.
Kết Luận
Arsen là một nguyên tố hóa học có vai trò quan trọng trong cả khoa học lẫn công nghiệp, tuy nhiên cũng đi kèm với nhiều thách thức về an toàn và sức khỏe. Việc hiểu rõ về arsen và quản lý các rủi ro liên quan là cần thiết để tận dụng được tối đa tiềm năng của nguyên tố này trong các ứng dụng thực tiễn.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "arsen":
Chúng tôi thảo luận về một phương pháp cải thiện suy diễn nguyên nhân được gọi là "Đối sánh chính xác thô" (CEM), và lớp phương pháp đối sánh mới "Giới hạn mất cân bằng đơn điệu" (MIB) từ đó CEM được suy ra. Chúng tôi tóm tắt những gì đã biết về CEM và MIB, suy diễn và minh họa một số tính chất thống kê mới mong muốn của CEM, và sau đó đề xuất nhiều mở rộng hữu ích. Chúng tôi cho thấy CEM sở hữu một loạt các tính chất thống kê mà hầu hết các phương pháp đối sánh khác không có, nhưng cùng lúc đó lại cực kỳ dễ dàng để hiểu và sử dụng. Chúng tôi tập trung vào mối liên hệ giữa các tính chất lý thuyết và ứng dụng thực tế. Chúng tôi cũng cung cấp phần mềm mã nguồn mở dễ sử dụng cho
Bài đánh giá này cung cấp thông tin số và hình đồ về nhiều (nhưng không phải tất cả) các đặc tính vật lý và điện của GaAs mà có ích cho những người tham gia nghiên cứu và phát triển thực nghiệm về vật liệu này. Sự chú trọng được đặt vào các đặc tính của chính GaAs, và các hiệu ứng liên quan đến sự có mặt của các tạp chất và khuyết tật cụ thể sẽ không được đề cập. Hình học của mạng tinh thể sphalerite và của vùng Brillouin đầu tiên trong không gian nghịch đảo được sử dụng để mở đường cho các vật liệu liên quan đến mô đun đàn hồi, vận tốc sóng âm và đường phân tán phonon. Một phần về các đặc tính nhiệt bao gồm thông tin về biểu đồ pha và đường cong lỏng, hệ số giãn nở nhiệt tùy theo nhiệt độ, nhiệt dung riêng và hành vi nhiệt độ Debye tương đương, và dẫn nhiệt. Thảo luận về các đặc tính quang học tập trung vào sự phân tán của hằng số điện môi từ tần số thấp [κ0(300)=12.85] qua dải reststrahlen đến rìa nội tại, và vào hành vi hấp thụ và phản xạ liên quan. Thông tin thực nghiệm liên quan đến hệ thống băng bậc và băng dẫn, cùng với khoảng trống nội tại trực tiếp và gián tiếp, được sử dụng để phát triển các xấp xỉ có thể áp dụng cho trọng số thống kê Nv(T) và Nc(T), cũng như mật độ nội tại. Dữ liệu thực nghiệm liên quan đến độ di động của lỗ và điện tử cũng được xem xét ngắn gọn, cũng như đặc tính vn(E) cho hệ thống băng dẫn.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10