Pi rads là gì? Các công bố khoa học về Pi rads

PI-RADS (Prostate Imaging Reporting and Data System) là hệ thống đánh giá hình ảnh MRI của tuyến tiền liệt, được phát triển để chuẩn hóa báo cáo và hỗ trợ phát hiện, quản lý ung thư tuyến tiền liệt. Được xây dựng bởi Hiệp hội Cộng hưởng Từ học ESR và ACR, PI-RADS giúp cải thiện độ chính xác chẩn đoán qua thang điểm từ 1 đến 5 dựa trên hình ảnh T2, DWI và DCE. Hệ thống đóng vai trò thiết yếu trong việc phát hiện sớm, xác định vùng nghi ngờ cho sinh thiết, và cải thiện giao tiếp giữa bác sĩ chuyên khoa trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt.

PI-RADS: Đánh giá và Hệ thống Phân loại Hình ảnh Tuyến Tiền Liệt

PI-RADS, viết tắt của Prostate Imaging Reporting and Data System, là hệ thống phân loại và báo cáo dành cho chẩn đoán hình ảnh tuyến tiền liệt. Hệ thống này được xây dựng với mục tiêu chuẩn hóa việc đọc và báo cáo các hình ảnh cộng hưởng từ (MRI) của tuyến tiền liệt, nhằm hỗ trợ các bác sĩ trong việc phát hiện và quản lý ung thư tuyến tiền liệt.

Lịch sử và Phát triển của PI-RADS

PI-RADS được xây dựng và phát triển bởi Hiệp hội Cộng hưởng Từ học về X-quang Châu Âu (ESR) và Hiệp hội Cộng hưởng Từ học về X-quang Hoa Kỳ (ACR). Phiên bản đầu tiên của PI-RADS được giới thiệu vào năm 2012. Qua năm tháng, PI-RADS đã trải qua nhiều phiên bản cập nhật, với phiên bản hiện tại là PI-RADS v2.1.

Mục Tiêu của PI-RADS

Mục tiêu chính của PI-RADS là cải thiện độ chính xác trong việc chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt thông qua hình ảnh cộng hưởng từ. Hệ thống này cung cấp một ngôn ngữ chung giúp các bác sĩ X-quang và chuyên gia tiết niệu dễ dàng trao đổi thông tin và đưa ra các quyết định lâm sàng.

Cơ Chế Hoạt Động của PI-RADS

PI-RADS phân loại tổn thương tuyến tiền liệt dựa trên thang điểm từ 1 đến 5, theo đó:

  • PI-RADS 1: Khả năng có ung thư tuyến tiền liệt là rất thấp.
  • PI-RADS 2: Khả năng có ung thư tuyến tiền liệt là thấp.
  • PI-RADS 3: Khả năng có ung thư tuyến tiền liệt không xác định, cần thêm kiểm tra.
  • PI-RADS 4: Khả năng có ung thư tuyến tiền liệt là cao.
  • PI-RADS 5: Khả năng có ung thư tuyến tiền liệt là rất cao.

Thang điểm này được thiết lập dựa trên ba loại hình ảnh chính: ảnh T2, ảnh khuếch tán (DWI), và ảnh tương phản (DCE).

Tầm Quan Trọng Của PI-RADS Trong Chẩn Đoán Ung Thư Tuyến Tiền Liệt

Ung thư tuyến tiền liệt là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở nam giới. Việc phát hiện sớm và chính xác loại ung thư này là hết sức quan trọng để cải thiện kết quả điều trị và giảm tỷ lệ tử vong. PI-RADS đóng vai trò quan trọng trong quy trình chẩn đoán và quyết định điều trị, giúp bác sĩ xác định những vùng nghi ngờ cao để tiến hành sinh thiết.

Kết Luận

PI-RADS là một công cụ quan trọng trong chẩn đoán và quản lý ung thư tuyến tiền liệt, giúp chuẩn hóa báo cáo và tăng cường hiệu quả giao tiếp giữa các bác sĩ chuyên khoa. Với sự phát triển không ngừng của khoa học kỹ thuật, PI-RADS sẽ tiếp tục được cải thiện, đảm bảo khả năng phát hiện và điều trị tốt nhất cho bệnh nhân.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "pi rads":

Degradation and stabilisation of polymers and coatings: nano versus pigmentary titania particles
Polymer Degradation and Stability - Tập 85 Số 3 - Trang 927-946 - 2004
Kết hợp hệ thống ghi nhận và dữ liệu hình ảnh tuyến tiền liệt (PI-RADS) và mật độ kháng nguyên tuyến tiền liệt đặc hiệu (PSA) để dự đoán kết quả sinh thiết ở bệnh nhân chưa từng sinh thiết Dịch bởi AI
BJU International - Tập 119 Số 2 - Trang 225-233 - 2017
Mục tiêu

Đánh giá giá trị của hệ thống điểm Prostate Imaging Reporting and Data System (PI-RADS) cho khảo sát hình ảnh cộng hưởng từ đa thông số (mpMRI) tuyến tiền liệt nhằm phát hiện ung thư tuyến tiền liệt, và các thông số cổ điển như mức độ kháng nguyên tuyến tiền liệt đặc hiệu (PSA), thể tích tuyến tiền liệt và mật độ PSA, để dự đoán kết quả sinh thiết ở bệnh nhân nghi ngờ ung thư tuyến tiền liệt chưa từng sinh thiết.

Bệnh nhân và phương pháp

Phân tích hồi cứu các bệnh nhân thực hiện mpMRI tại bệnh viện chúng tôi và sinh thiết tuyến tiền liệt lần đầu từ tháng 7/2010 đến tháng 4/2014. Sinh thiết tuyến tiền liệt được thực hiện qua ngã tầng sinh môn dưới hướng dẫn siêu âm qua trực tràng. Tổng cộng, 14 mẫu sinh thiết được lấy một cách hệ thống ở tất cả các bệnh nhân. Thêm hai mẫu sinh thiết mục tiêu bằng cách hợp nhất nhận thức được thêm vào mỗi tổn thương ở bệnh nhân có tổn thương nghi ngờ hoặc không rõ ràng trên mpMRI. Sử dụng hệ thống điểm PI-RADS phiên bản 2.0 để mô tả các phát hiện trên MRI. Phân tích đơn biến và đa biến được thực hiện để xác định các yếu tố dự đoán có ý nghĩa của ung thư tuyến tiền liệt và ung thư tuyến tiền liệt lâm sàng có ý nghĩa.

Kết quả

Tổng cộng, 288 bệnh nhân được phân tích. Tuổi trung vị của bệnh nhân, mức độ PSA, thể tích tuyến tiền liệt và mật độ PSA lần lượt là 69 tuổi, 7,5 ng/mL, 28,7 mL, và 0,26 ng/mL/mL. Kết quả sinh thiết cho thấy các dạng lành tính, ung thư không quan trọng về mặt lâm sàng, và ung thư quan trọng về mặt lâm sàng tương ứng với 129 (45%), 18 (6%) và 141 (49%) bệnh nhân. Phân tích đa biến cho thấy điểm số PI-RADS v2 và mật độ PSA là những yếu tố dự đoán độc lập cho ung thư tuyến tiền liệt và ung thư tuyến tiền liệt có ý nghĩa lâm sàng. Khi kết hợp điểm số PI-RADS v2 và mật độ PSA, điểm số PI-RADS v2 từ 4 trở lên và mật độ PSA từ 0.15 ng/mL/mL hoặc điểm số PI-RADS v2 là 3 và mật độ PSA từ 0.30 ng/mL/mL liên quan đến tỷ lệ phát hiện ung thư tuyến tiền liệt có ý nghĩa lâm sàng cao nhất (76–97%) trong lần sinh thiết đầu tiên. Trong nhóm bệnh nhân này có kết quả sinh thiết âm tính, 22% sau đó được chẩn đoán là ung thư tuyến tiền liệt. Ngược lại, điểm số PI-RADS v2 từ 3 trở xuống và mật độ PSA dưới 0.15 ng/mL/mL cho kết quả không có ung thư tuyến tiền liệt có ý nghĩa lâm sàng và không có thêm phát hiện ung thư tuyến tiền liệt trong các sinh thiết tiếp theo.

Kết luận

Sự kết hợp của điểm số PI-RADS v2 và mật độ PSA có thể giúp trong quá trình ra quyết định trước sinh thiết tuyến tiền liệt và trong chiến lược theo dõi ở bệnh nhân chưa từng sinh thiết. Bệnh nhân có điểm số PI-RADS v2 từ 3 trở xuống và mật độ PSA dưới 0.15 ng/mL/mL có thể tránh các sinh thiết không cần thiết.

#PI-RADS #PSA density #prostate cancer #biopsy #MRI #predictive model
Prostate Imaging Reporting and Data System (PI-RADS), Version 2: A Critical Look
American Journal of Roentgenology - Tập 206 Số 6 - Trang 1179-1183 - 2016
Đánh giá hệ thống chấm điểm PI-RADS để phân loại các phát hiện mpMRI ở nam giới nghi ngờ ung thư tuyến tiền liệt Dịch bởi AI
BioMed Research International - Tập 2013 - Trang 1-9 - 2013

Mục đích. Đánh giá hệ thống chấm điểm của ESUR (PI-RADS) cho MRI đa thông số của tuyến tiền liệt trong thực tế lâm sàng và xác định một phương pháp đáng tin cậy để tạo ra điểm tổng quan PI-RADS.Phương pháp. Phân tích hồi cứu tất cả bệnh nhân có tiền sử sinh thiết âm tính, đã trải qua MRI đa thông số với máy 3 Tesla từ tháng 10 năm 2011 đến tháng 4 năm 2013 (n=143): điểm PI-RADS cho từng phương thức riêng lẻ được xác định. Để tạo ra điểm tổng quan PI-RADS, phương pháp tiếp cận dựa trên thuật toán cộng điểm của từng phương thức riêng lẻ thành điểm tổng được so sánh với phương pháp tiếp cận chủ quan hơn, trọng số theo ấn tượng của nhà chẩn đoán hình ảnh. Vì nghi ngờ ung thư đang diễn ra, 73 bệnh nhân đã trải qua sinh thiết lại kết hợp hình ảnh mpMRI siêu âm nhắm mục tiêu. Đối với nhóm này, ngưỡng tỷ lệ mắc khối u và tính ác tính đã được tính toán.Kết quả. 39 (53%) trong số 73 ca sinh thiết lại có định hướng đã có kết quả dương tính với ung thư. Điểm PI-RADS tương quan tốt với tỷ lệ mắc khối u (AUC 0,86, CI 95% 0,78 đến 0,94) và tính ác tính (AUC 0,84, CI 95% 0,68 đến 0,99). Về điểm tổng, ngưỡng ≥10 tỏ ra đáng tin cậy để phát hiện ung thư (độ nhạy 90%, độ đặc hiệu 62%) và ≥13 để chỉ ra tính ác tính cao hơn (Gleason ≥4+3) (độ nhạy 80%, độ đặc hiệu 86%). Để tạo ra điểm tổng quan PI-RADS, việc sử dụng phương pháp tiếp cận dựa trên thuật toán đáng tin cậy hơn so với phương pháp dựa trên ấn tượng của nhà chẩn đoán hình ảnh.Kết luận. Hệ thống chấm điểm được trình bày tương quan tốt với tỷ lệ mắc khối u và tính ác tính. Để tạo ra điểm tổng quan PI-RADS, có vẻ như nên sử dụng phương pháp tiếp cận dựa trên thuật toán thay vì phương pháp chủ quan.

#PI-RADS #MRI đa thông số #ung thư tuyến tiền liệt #hệ thống chấm điểm #tính ác tính #tỷ lệ mắc khối u
Tổng số: 324   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10