Isopropanol là gì? Các nghiên cứu khoa học về Isopropanol

Isopropanol còn được gọi là isopropyl alcohol (IPA) hoặc rubbing alcohol, có công thức (CH_3)_2CHOH, tồn tại dưới dạng chất lỏng không màu, bay hơi nhanh và dễ cháy. Nó được sử dụng rộng rãi làm dung môi, chất khử trùng và trong nhiều ứng dụng công nghiệp và y tế.

Isopropanol là gì?

Isopropanol, còn được biết đến với tên gọi isopropyl alcohol (IPA), là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm alcohol, có công thức phân tử C3H8OC_3H_8O hoặc (CH3)2CHOH(CH_3)_2CHOH. Đây là một chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có mùi đặc trưng giống rượu và rất dễ cháy. Isopropanol được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, y tế và đời sống thường ngày với vai trò là dung môi, chất khử trùng, tác nhân làm sạch và thành phần trong nhiều sản phẩm tiêu dùng.

Isopropanol là đồng phân của 1-propanol, điểm khác biệt nằm ở vị trí nhóm hydroxyl – trong isopropanol, nhóm OH gắn vào carbon thứ hai trong chuỗi ba carbon, khiến nó là một alcohol bậc hai. Cấu trúc này làm thay đổi tính chất vật lý và hóa học của hợp chất so với các alcohol bậc một như ethanol hay methanol.

Trong ngành công nghiệp hóa chất, isopropanol là một hợp chất nền quan trọng trong tổng hợp hữu cơ, sản xuất các chất trung gian, và là dung môi trong nhiều quy trình sản xuất hiện đại.

Tính chất vật lý và hóa học

1. Tính chất vật lý

  • Công thức phân tử: C3H8OC_3H_8O
  • Khối lượng phân tử: 60.10 g/mol
  • Điểm sôi: 82.6°C
  • Điểm nóng chảy: −89°C
  • Mật độ: 0.786 g/cm³ (ở 20°C)
  • Áp suất hơi: khoảng 33 mmHg (ở 20°C)
  • Độ hòa tan: Tan hoàn toàn trong nước, ethanol, ether, chloroform và nhiều dung môi hữu cơ khác
  • Chỉ số khúc xạ: 1.377 (ở 20°C)

2. Tính chất hóa học

Isopropanol có các phản ứng điển hình của alcohol bậc hai, bao gồm:

  • Phản ứng cháy: Khi đốt trong không khí, isopropanol cháy tạo ra carbon dioxide và nước:

    2(CH3)2CHOH+9O26CO2+8H2O2 (CH_3)_2CHOH + 9 O_2 \rightarrow 6 CO_2 + 8 H_2O

  • Phản ứng oxy hóa: Oxy hóa isopropanol bằng các tác nhân như K2Cr2O7 hoặc KMnO4 tạo thành acetone:

    (CH3)2CHOH+[O](CH3)2CO+H2O(CH_3)_2CHOH + [O] \rightarrow (CH_3)_2CO + H_2O

  • Phản ứng với acid mạnh: Có thể tạo este trong điều kiện thích hợp, ví dụ với acid acetic để tạo isopropyl acetate.

Sản xuất isopropanol

Isopropanol được sản xuất chủ yếu từ propene – một sản phẩm phụ trong quá trình lọc dầu. Có hai quy trình chính để tổng hợp isopropanol từ propene:

1. Hydrat hóa trực tiếp

Propene được cho phản ứng với nước trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao, có mặt chất xúc tác acid, tạo thành isopropanol.

CH3CH=CH2+H2O(CH3)2CHOHCH_3CH=CH_2 + H_2O \rightarrow (CH_3)_2CHOH

2. Hydrat hóa gián tiếp

Propene phản ứng với acid sulfuric tạo thành isopropyl sulfate, sau đó thủy phân để tạo ra isopropanol.

Phương pháp này phức tạp hơn nhưng dễ kiểm soát hơn về mặt kỹ thuật, được sử dụng trong các nhà máy hóa chất lớn.

Ứng dụng của isopropanol

1. Dung môi công nghiệp

Isopropanol là một dung môi hiệu quả cho nhiều hợp chất không phân cực. Nó được sử dụng trong:

  • Hòa tan dầu mỡ, sơn và vecni
  • Làm sạch thiết bị điện tử và bảng mạch
  • Sản xuất sơn, mực in và chất tẩy rửa
  • Chất phụ gia trong nhiên liệu

2. Sát trùng và khử trùng

Ở nồng độ 70–90%, isopropanol có khả năng tiêu diệt phần lớn vi khuẩn, nấm và virus. Nó thường có mặt trong:

  • Dung dịch rửa tay khô
  • Nước rửa thiết bị y tế
  • Bông y tế sát khuẩn

Xem thêm hướng dẫn sử dụng isopropanol trong khử trùng tại CDC.

3. Tổng hợp hóa chất

Isopropanol là tiền chất để sản xuất acetone – một dung môi công nghiệp quan trọng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong phản ứng ester hóa và nhiều phản ứng hóa hữu cơ khác.

4. Mỹ phẩm và dược phẩm

Isopropanol thường được tìm thấy trong:

  • Nước hoa, xịt khử mùi
  • Dung dịch cạo râu
  • Các sản phẩm chăm sóc tóc

5. Vệ sinh thiết bị và khử nhiễm

Do khả năng bay hơi nhanh và không để lại cặn, isopropanol được dùng để làm sạch ống kính, màn hình điện thoại, bàn phím, và các bề mặt điện tử.

An toàn và xử lý hóa chất

Isopropanol là chất dễ cháy. Hơi của nó có thể tạo hỗn hợp nổ với không khí. Vì vậy cần lưu ý:

  • Tránh sử dụng gần nguồn nhiệt hoặc tia lửa
  • Lưu trữ trong thùng kín, nơi thoáng mát
  • Tránh hít phải hơi hoặc tiếp xúc lâu với da

Triệu chứng khi tiếp xúc liều cao:

  • Chóng mặt, buồn nôn, đau đầu
  • Gây ức chế hệ thần kinh trung ương
  • Tiếp xúc da kéo dài có thể gây khô da, viêm da tiếp xúc

Không nên nhầm lẫn isopropanol với ethanol – rượu uống được – hoặc methanol – rượu cực độc. Isopropanol không được sử dụng để tiêu thụ và có thể gây độc nếu uống phải.

Thông tin chi tiết hơn tại PubChem – Isopropyl Alcohol.

So sánh với các alcohol phổ biến khác

Thuộc tínhIsopropanolEthanolMethanol
Công thức hóa học(CH3)2CHOH(CH_3)_2CHOHC2H5OHC_2H_5OHCH3OHCH_3OH
Điểm sôi82.6°C78.4°C64.7°C
Tính độcĐộc trung bìnhThấp, dùng làm rượu uốngCao, rất độc
Khả năng sát khuẩnRất tốtTốtKém hơn
Ứng dụng chínhKhử trùng, dung môiRượu uống, sát trùngDung môi, nhiên liệu

Tổng kết

Isopropanol là một hợp chất quan trọng, được ứng dụng rộng rãi nhờ vào tính linh hoạt, hiệu quả và khả năng bay hơi nhanh. Từ ngành y tế, điện tử đến mỹ phẩm và sản xuất công nghiệp, IPA đóng vai trò như một dung môi phổ thông và chất sát khuẩn mạnh. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng do tính dễ cháy và ảnh hưởng sức khỏe nếu tiếp xúc kéo dài.

Để nghiên cứu chuyên sâu hơn, có thể tham khảo tại:

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề isopropanol:

Con đường tổng hợp kỹ thuật để sản xuất Isopropanol trong Escherichia coli Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 73 Số 24 - Trang 7814-7818 - 2007
Tóm tắt Một con đường tổng hợp đã được thiết kế trong Escherichia coli để sản xuất isopropanol bằng cách biểu hiện các tổ hợp gene khác nhau từ Clostridium acetobutylicum ATCC 824, E. coli K-...... hiện toàn bộ
#Isopropanol production #Synthetic pathway #Escherichia coli #Genetic engineering #Biochemical manipulation
Decorating graphene oxide with CuO nanoparticles in a water–isopropanol system
Nanoscale - Tập 2 Số 6 - Trang 988 - 2010
Photoadsorption and photocatalysis at rutile surfaces II. Photocatalytic oxidation of isopropanol
Journal of Catalysis - Tập 31 Số 3 - Trang 398-407 - 1973
Differences in the potentiation of carbon tetrachloride in rats by ethanol and isopropanol pretreatment
Toxicology and Applied Pharmacology - Tập 20 Số 1 - Trang 105-112 - 1971
So sánh giữa isopropanol và hexane trong quá trình chiết xuất vitamin E và oryzanol từ cám gạo ổn định Dịch bởi AI
Journal of the American Oil Chemists' Society - - 1996
Tóm tắtNghiên cứu đã phân tích tác động của tỷ lệ dung môi/ cám (2∶1 và 3∶1, w/w), nhiệt độ chiết xuất (40 và 60°C), và thời gian (5, 10, 15, 20, và 30 phút) đối với việc chiết xuất sử dụng hexane và isopropanol. Việc tăng tỷ lệ dung môi/ cám và nhiệt độ chiết xuất đã giúp tăng lượng dầu thô, vitamin E và oryzanol thu hồi từ cả hai loại dung môi. Thời gian chiết xu...... hiện toàn bộ
#chiết xuất #cám gạo ổn định #isopropanol #hexane #vitamin E #oryzanol
Tổng số: 831   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10