Autonomy là gì? Các công bố khoa học về Autonomy

Autonomy là một thuật ngữ dùng để chỉ khả năng và quyền tự quyết định, tự điều khiển và tự chủ. Nó đề cập đến khả năng của một cá nhân hay một tổ chức tự đưa ra...

Autonomy là một thuật ngữ dùng để chỉ khả năng và quyền tự quyết định, tự điều khiển và tự chủ. Nó đề cập đến khả năng của một cá nhân hay một tổ chức tự đưa ra quyết định và hành động mà không bị chi phối bởi người khác. Autonomy có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm tự quản lý, quản lý công việc, quyền tự do cá nhân và sự độc lập trong quyết định.
Autonomy là khả năng và quyền tự quyết định và tự điều khiển mà không bị chi phối bởi người khác. Nó là khả năng tự thân định hình và điều chỉnh hướng đi và hành động của mình.

Trong ngữ cảnh cá nhân, sự tự chủ có thể bao gồm quyền tự do cá nhân, tự quản lý và khả năng đưa ra quyết định mà không cần phụ thuộc hoàn toàn vào sự can thiệp của một người khác. Cá nhân có khả năng tự chủ thường tự quyết định về việc làm gì, bắt đầu một dự án nào, hoặc định rõ mục tiêu và con đường phát triển của bản thân.

Trong ngữ cảnh tổ chức, autonomy đề cập đến khả năng tự quản lý của một đơn vị hoặc tổ chức. Điều này có thể áp dụng trong việc đưa ra quyết định chiến lược, phân công nhiệm vụ, quản lý công việc và thời gian, v.v. Một tổ chức có mức độ autonomy cao sẽ cho phép các thành viên tự quyết định và thực hiện nhiệm vụ của mình một cách linh hoạt, thay vì phải tuân theo các quy tắc và hướng dẫn chi tiết từ người quản lý.

Âm nhạc, robot học và trí tuệ nhân tạo, cũng có các thuật ngữ như "autonomous music" (âm nhạc tự chủ), "autonomous robot" (robot tự chủ) và "autonomous AI" (trí tuệ nhân tạo tự chủ), để nhấn mạnh việc cung cấp khả năng tự quyết định và tự hoạt động mà không cần sự can thiệp của con người.

Vì vậy, autonomy là khía cạnh quan trọng trong việc tạo ra sự tự chủ và độc lập trong quyết định và hành động của cá nhân và tổ chức.
Autonomy có thể được xem như là sự tự lập, tự do và đảm bảo quyền tự quyết của cá nhân hoặc tổ chức. Nó đòi hỏi sự tự quyết định và trách nhiệm cá nhân hoặc tổ chức về hướng đi, quyết định và hành động của mình.

Trong ngữ cảnh cá nhân, autonomy liên quan đến quyền tự do cá nhân, tự quản lý và định hình cuộc sống và sự nghiệp của mình. Nó cho phép cá nhân tự chủ trong việc đưa ra quyết định và hành động trong các lĩnh vực như lựa chọn nghề nghiệp, quản lý thời gian, quản lý tài chính và lựa chọn mục tiêu cá nhân.

Trong tổ chức, autonomy thể hiện sự độc lập và khả năng tự quản lý của các đơn vị hoặc nhóm làm việc. Các tổ chức có mức độ autonomy cao cho phép các nhóm làm việc tự quyết định và tự điều khiển hoạt động của mình. Điều đó có thể bao gồm sự tự lập trong việc đề ra mục tiêu, quản lý tài nguyên và thực hiện chiến lược. Mức độ autonomy cũng có thể tạo điều kiện cho việc khám phá, sáng tạo và phát triển năng lực của nhân viên.

Trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, autonomy được áp dụng để mô tả các hệ thống tự động và tự chủ, như các xe tự lái, robot tự động hoặc các hệ thống trí tuệ nhân tạo tự học. Autonomy trong trường hợp này cho phép hệ thống hoạt động một cách độc lập và tự định hình hành động dựa trên dữ liệu và thuật toán. Các hệ thống tự chủ này có khả năng điều hành, lựa chọn và thực thi các nhiệm vụ mà không cần can thiệp từ con người.

Tóm lại, autonomy là khả năng và quyền tự quyết định, tự điều khiển và tự chủ của cá nhân hoặc tổ chức. Nó đòi hỏi sự tự lập, độc lập và trách nhiệm trong việc đưa ra quyết định và hành động mà không phụ thuộc vào sự can thiệp của người khác.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "autonomy":

Sự tự chủ, năng lực, và sự liên quan trong lớp học Dịch bởi AI
Theory and Research in Education - Tập 7 Số 2 - Trang 133-144 - 2009

Lý thuyết tự quyết định (SDT) giả định rằng bản chất con người vốn có là xu hướng tò mò về môi trường xung quanh và hứng thú đối với việc học hỏi và phát triển tri thức của mình. Tuy nhiên, giáo viên thường xuyên giới thiệu các yếu tố kiểm soát từ bên ngoài vào môi trường học, điều này có thể làm suy yếu cảm giác liên đới giữa giáo viên và học sinh, và kìm hãm quá trình tự nguyện tự nhiên liên quan đến việc học chất lượng cao. Bài viết này trình bày tổng quan về SDT và đánh giá ứng dụng của nó vào thực tiễn giáo dục. Một lượng lớn bằng chứng thực nghiệm dựa trên SDT cho thấy rằng cả động lực nội sinh và các loại động lực ngoại sinh tự chủ đều thúc đẩy sự tham gia và học tập tối ưu trong bối cảnh giáo dục. Ngoài ra, bằng chứng cũng cho thấy sự hỗ trợ của giáo viên đối với nhu cầu tâm lý cơ bản của học sinh về tự chủ, năng lực và sự liên đới hỗ trợ học sinh tự điều chỉnh tự chủ trong học tập, kết quả học tập, và sự phồn vinh. Theo đó, SDT có những tác động mạnh mẽ đến cả thực tiễn lớp học và chính sách cải cách giáo dục.

#Tự động hóa #động lực nội sinh #động lực ngoại sinh #tự điều chỉnh #giáo dục #lý thuyết tự quyết định
Motivating Learning, Performance, and Persistence: The Synergistic Effects of Intrinsic Goal Contents and Autonomy-Supportive Contexts.
Journal of Personality and Social Psychology - Tập 87 Số 2 - Trang 246-260
Các Chuẩn Tắc Xã Hội Hóa Toán Học, Lý Luận và Tự Trị Trong Toán Học Dịch bởi AI
Journal for Research in Mathematics Education - Tập 27 Số 4 - Trang 458-477 - 1996
Bài báo này trình bày một phương pháp giải thích các lớp học toán nhằm lý giải làm thế nào học sinh phát triển các tín ngưỡng và giá trị toán học, và do đó, làm thế nào họ trở nên tự chủ trí tuệ trong toán học. Để làm điều đó, chúng tôi phát triển khái niệm chuẩn tắc xã hội hóa toán học, cụ thể là, các khía cạnh chuẩn tắc của các cuộc thảo luận toán học có đặc điểm riêng biệt trong hoạt động toán học của học sinh. Việc giải thích các chuẩn tắc xã hội hóa toán học mở rộng công trình trước đây của chúng tôi về các chuẩn tắc xã hội chung trong lớp học, giúp duy trì các cuộc thảo luận và lập luận dựa trên điều tra. Các tập phim từ một lớp hai, nơi mà giáo dục toán học thường theo truyền thống điều tra, được sử dụng để làm rõ các quá trình tạo dựng tương tác các chuẩn tắc xã hội hóa toán học và minh họa cách các chuẩn tắc này điều chỉnh lập luận toán học và ảnh hưởng đến cơ hội học tập cho cả học sinh và giáo viên. Trong quá trình này, chúng tôi vừa làm rõ cách học sinh phát triển thái độ toán học vừa lý giải quá trình học sinh phát triển sự tự chủ trí tuệ ngày càng cao trong toán học. Đồng thời, vai trò của giáo viên như là một đại diện của cộng đồng toán học cũng được mô tả rõ ràng.
#chuẩn tắc xã hội hóa #lý luận toán học #tự trị trí tuệ #hoạt động toán học #lớp học toán #giáo dục dựa trên điều tra
Why Teachers Adopt a Controlling Motivating Style Toward Students and How They Can Become More Autonomy Supportive
Educational Psychologist - Tập 44 Số 3 - Trang 159-175 - 2009
Tự Điều Chỉnh và Vấn Đề Tự Do của Con Người: Tâm Lý Học Có Cần Sự Lựa Chọn, Tự Quyết, và Ý Chí? Dịch bởi AI
Journal of Personality - Tập 74 Số 6 - Trang 1557-1586 - 2006

TÓM TẮTThuật ngữtự dotheo nghĩa đen ám chỉ sự điều chỉnh bởi chính bản thân. Ngược lại,dịch điều khiển, chỉ sự điều chỉnh bị kiểm soát, hoặc sự điều chỉnh xảy ra mà không có sự thừa nhận của bản thân. Vào thời điểm mà các triết gia và nhà kinh tế ngày càng chi tiết hóa bản chất của sự tự do và nhận thức được tầm quan trọng xã hội và thực tiễn của nó, nhiều nhà tâm lý học đang đặt câu hỏi về thực tế và ý nghĩa của sự tự do và các hiện tượng liên quan mật thiết như ý chí, sự lựa chọn và tự do. Sử dụng khung lý thuyết về tự định hướng (Ryan & Deci, 2000), chúng tôi xem xét các nghiên cứu liên quan đến lợi ích của sự điều chỉnh mang tính tự do so với kiểm soát đối với hiệu suất mục tiêu, sự kiên trì, trải nghiệm cảm xúc, chất lượng mối quan hệ, và sự phát triển tốt đẹp ở các lĩnh vực và nền văn hóa khác nhau. Chúng tôi cũng đề cập đến một số tranh cãi và vấn đề thuật ngữ xung quanh cấu trúc của sự tự do, bao gồm các phê bình của các nhà nghiên cứu sinh học, các nhà nghiên cứu về tương đối văn hóa và các nhà hành vi học. Chúng tôi kết luận rằng có một giá trị phổ quát và phát triển chéo đối với sự điều chỉnh mang tính tự do khi cấu trúc được hiểu một cách nghiêm ngặt.

#tự do #điều chỉnh #tâm lý học #tự định hướng #văn hóa #mục tiêu #ý chí #sự lựa chọn #tương đối văn hóa #nghiên cứu sinh học #hành vi học #sự phát triển tốt đẹp
Đánh giá tính tự định, năng lực và sự liên quan trong công việc: Xây dựng và bước đầu xác thực Thang đo Sự hài lòng Nhu cầu Cơ bản liên quan đến Công việc. Dịch bởi AI
Journal of Occupational and Organizational Psychology - Tập 83 Số 4 - Trang 981-1002 - 2010

Sự thỏa mãn các nhu cầu tâm lý cơ bản về tính tự định, năng lực và mối quan hệ, như được định nghĩa trong Thuyết Định hướng Tự chủ (Self‐Determination Theory), đã được xác định là một yếu tố dự báo quan trọng cho sự hoạt động tối ưu của cá nhân trong các lĩnh vực cuộc sống khác nhau. Tuy nhiên, việc nghiên cứu sự thỏa mãn nhu cầu liên quan đến công việc dường như gặp trở ngại bởi thiếu một thước đo được chuẩn hóa. Nhằm hỗ trợ các nghiên cứu tương lai, nghiên cứu này đã đặt ra mục tiêu phát triển và xác thực Thang đo Sự hài lòng Nhu cầu Cơ bản liên quan đến Công việc (W‐BNS). Qua bốn mẫu nói tiếng Hà Lan, bằng chứng đã được tìm thấy cho cấu trúc ba yếu tố của thang đo, giá trị phân biệt và độ tin cậy của ba thang đo phụ thuộc sự thỏa mãn nhu cầu cũng như độ giá trị phù hợp và giá trị dự đoán của chúng. W‐BNS do đó có thể được coi là một công cụ hứa hẹn cho các nghiên cứu và thực hành trong tương lai.

#Tự định hướng #năng lực #mối quan hệ #nhu cầu cơ bản #Thuyết Định hướng Tự chủ #sự hài lòng #công việc #thang đo #xác thực #nghiên cứu.
Autonomy in children's learning: An experimental and individual difference investigation.
Journal of Personality and Social Psychology - Tập 52 Số 5 - Trang 890-898
Autonomy and motivation a literature review
System - Tập 23 Số 2 - Trang 165-174 - 1995
TOO MUCH OF A GOOD THING? NEGATIVE EFFECTS OF HIGH TRUST AND INDIVIDUAL AUTONOMY IN SELF-MANAGING TEAMS.
Academy of Management Journal - Tập 47 Số 3 - Trang 385-399 - 2004
Tổng số: 2,233   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10