Phân tích xrd là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Phân tích nhiễu xạ tia X (XRD) là kỹ thuật không phá hủy dùng để xác định cấu trúc tinh thể, pha vật liệu và các đặc trưng hình học vi mô chính xác. Dựa trên hiện tượng nhiễu xạ tia X qua mạng nguyên tử, XRD cung cấp dữ liệu về khoảng cách mặt phẳng, hướng mạng và kích thước hạt tinh thể.

Phân tích XRD là gì?

Phân tích nhiễu xạ tia X (X-ray diffraction – XRD) là một kỹ thuật quan trọng trong vật lý và hóa học vật liệu dùng để xác định cấu trúc tinh thể và pha vật liệu. Kỹ thuật này dựa trên khả năng tương tác đặc trưng của tia X với mạng tinh thể nguyên tử, trong đó các tia X sau khi chiếu vào vật liệu sẽ bị nhiễu xạ tạo thành các mẫu nhiễu xạ đặc trưng. Các mẫu này chứa thông tin trực tiếp về khoảng cách giữa các mặt phẳng nguyên tử, dạng hình học tinh thể và sự hiện diện của các pha khác nhau trong mẫu.

Điểm mạnh của XRD là khả năng phân tích không phá hủy, tốc độ nhanh, độ chính xác cao, phù hợp cho cả vật liệu đơn pha và đa pha. Dữ liệu thu được từ XRD có thể dùng để xác định chính xác pha tinh thể, kích thước hạt tinh thể, mức độ ứng suất và biến dạng, cũng như tham số mạng. Do đó, XRD được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như vật liệu học, luyện kim, địa chất, dược phẩm và công nghệ nano.

Một số đặc điểm chính của kỹ thuật XRD:

  • Không phá hủy mẫu
  • Xác định chính xác cấu trúc tinh thể
  • Phân biệt các pha vật liệu khác nhau
  • Có thể phân tích mẫu dạng bột, màng mỏng hoặc vật rắn nguyên khối

Nguyên lý vật lý của nhiễu xạ tia X

XRD hoạt động dựa trên nguyên lý nhiễu xạ của sóng điện từ khi gặp mặt phẳng tinh thể, được mô tả bởi định luật Bragg. Khi chùm tia X đơn sắc chiếu vào một mẫu tinh thể, tia sẽ phản xạ từ các mặt phẳng nguyên tử song song bên trong mạng tinh thể. Nếu hiệu đường đi giữa hai chùm phản xạ bằng bội số của bước sóng, chúng sẽ giao thoa tăng cường tạo thành đỉnh nhiễu xạ.

Điều kiện Bragg được biểu diễn bởi phương trình: 
nλ=2dsinθn\lambda = 2d\sin\theta
Trong đó: \( \lambda \): bước sóng tia X (thường là Cu-Kα = 1.5406 Å) \( d \): khoảng cách giữa hai mặt phẳng nguyên tử \( \theta \): góc tới của chùm tia X \( n \): bậc nhiễu xạ (thường lấy n = 1)

Từ các giá trị \( \theta \) đo được và biết trước bước sóng \( \lambda \), ta có thể tính ra khoảng cách mặt phẳng \( d \) và từ đó xác định loại mạng tinh thể, cấu trúc đơn vị cơ sở và các đặc trưng hình học khác. Mỗi vật liệu có tổ hợp các đỉnh nhiễu xạ đặc trưng như một “dấu vân tay”, cho phép nhận dạng vật liệu thông qua cơ sở dữ liệu nhiễu xạ tiêu chuẩn.

Các thành phần chính của hệ thống XRD

Một thiết bị XRD cơ bản gồm ba thành phần chính là nguồn phát tia X, hệ thống giữ mẫu và detector. Mỗi bộ phận đóng vai trò nhất định để tạo ra, kiểm soát và thu thập tín hiệu nhiễu xạ từ mẫu.

Chi tiết các thành phần như sau:

  • Nguồn tia X: Là một ống tia X, thường dùng anode Cu (điện thế 30–50 kV), phát ra tia X có bước sóng đặc trưng. Tia X sau đó được lọc để loại bỏ phổ liên tục và chỉ giữ lại tia đơn sắc.
  • Giá đỡ mẫu: Mẫu có thể được cố định (trong trường hợp đo bột) hoặc quay theo trục (khi cần khảo sát hướng tinh thể). Mẫu cần được chuẩn bị kỹ để đảm bảo độ mịn và đồng nhất.
  • Detector: Là thiết bị thu tín hiệu tia X bị nhiễu xạ, chuyển thành tín hiệu điện rồi số hóa. Detector có thể là loại điểm (point detector), đường (line detector) hoặc diện (area detector).

Bảng tóm tắt các bộ phận chính:

Bộ phậnChức năngVí dụ
Nguồn tia XPhát ra tia X đơn sắcCu Kα, Co Kα
MẫuVật liệu cần phân tíchBột, màng mỏng, khối
DetectorGhi nhận cường độ nhiễu xạScintillation, PSD, 2D CMOS

Ứng dụng trong xác định pha vật liệu

XRD là công cụ quan trọng để xác định các pha tinh thể có trong vật liệu bằng cách so sánh phổ nhiễu xạ thực nghiệm với cơ sở dữ liệu chuẩn như PDF-4 do ICDD cung cấp. Mỗi pha vật liệu có tổ hợp các đỉnh đặc trưng riêng biệt, do đó việc khớp phổ nhiễu xạ cho phép định danh chính xác các pha tồn tại, kể cả trong vật liệu đa pha hoặc hỗn hợp.

Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích trong các trường hợp như:

  • Kiểm tra độ tinh khiết của mẫu
  • Phân tích sản phẩm phản ứng hóa học rắn
  • Phân tích pha chuyển tiếp trong xử lý nhiệt

Phổ nhiễu xạ được biểu diễn dưới dạng đồ thị cường độ theo góc \( 2\theta \), với mỗi đỉnh tương ứng một mặt phẳng tinh thể. So sánh phổ thu được với thư viện PDF giúp nhanh chóng nhận diện và định lượng các pha có mặt.

Phân tích kích thước tinh thể và ứng suất vi mô

Ngoài việc xác định pha, XRD còn cho phép phân tích kích thước hạt tinh thể và đánh giá ứng suất vi mô (microstrain) trong vật liệu. Khi hạt tinh thể có kích thước nhỏ hoặc chứa nhiều sai lệch mạng, các đỉnh nhiễu xạ trở nên rộng hơn và mờ hơn do hiệu ứng dao động pha và nhiễu xạ không đồng bộ. Hiện tượng này được khai thác để ước lượng thông số kích thước và ứng suất.

Kích thước hạt tinh thể trung bình có thể được tính bằng phương trình Scherrer: 
D=KλβcosθD = \frac{K\lambda}{\beta\cos\theta}
Trong đó: \( D \): kích thước tinh thể (nm) \( K \): hằng số hình học (~0.9) \( \lambda \): bước sóng tia X \( \beta \): độ rộng nửa đỉnh nhiễu xạ (radian) \( \theta \): góc nhiễu xạ

Tuy nhiên, công thức Scherrer chỉ chính xác khi mẫu có kích thước tinh thể nhỏ hơn 100 nm và ảnh hưởng của ứng suất nội và hiệu ứng thiết bị đã được loại bỏ hoặc hiệu chỉnh. Nếu cần xác định đồng thời kích thước và ứng suất, phương pháp Williamson–Hall có thể được áp dụng, bằng cách xây dựng biểu đồ tuyến tính từ dữ liệu độ rộng đỉnh.

Xác định cấu trúc tinh thể và tham số mạng

Một trong những ứng dụng chuyên sâu nhất của XRD là xác định cấu trúc tinh thể – bao gồm loại mạng (lập phương, lục phương, trực thoi,...), tham số mạng, vị trí nguyên tử, mật độ packing và đối xứng tinh thể. Từ vị trí và cường độ các đỉnh nhiễu xạ, người ta có thể tính toán tham số mạng \( a, b, c \) và góc giữa các trục \( \alpha, \beta, \gamma \), sau đó so sánh với các mẫu chuẩn để suy luận cấu trúc.

Dữ liệu XRD toàn phổ có thể được xử lý bằng mô hình Rietveld – một kỹ thuật tinh chỉnh để khớp phổ lý thuyết và phổ thực nghiệm. Phương pháp này yêu cầu mô hình tinh thể ban đầu, sau đó điều chỉnh các tham số như vị trí nguyên tử, hệ số nhiệt, và hệ số mở rộng đỉnh để đạt độ phù hợp cao nhất với dữ liệu thực.

Ứng dụng cụ thể của phân tích cấu trúc:

  • Xác nhận pha đồng hình (polymorph) trong dược phẩm
  • Phân biệt dạng allotrope (như graphite vs. diamond)
  • Kiểm tra độ biến dạng mạng sau xử lý nhiệt hoặc doping

So sánh XRD với các kỹ thuật phân tích cấu trúc khác

XRD có ưu điểm về khả năng xác định nhanh và không phá hủy cấu trúc tinh thể, tuy nhiên cũng tồn tại hạn chế khi so sánh với các kỹ thuật hiển vi hoặc phổ học khác. Việc chọn kỹ thuật phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu nghiên cứu, kích thước mẫu và độ phức tạp của vật liệu.

So sánh tổng quan các kỹ thuật:

Kỹ thuậtƯu điểmHạn chế
XRDPhân tích cấu trúc tinh thể, nhanh, không phá mẫuKhông phân tích được vật liệu vô định hình
TEMHình ảnh phân giải nguyên tử, quan sát trực tiếp khuyết tậtChuẩn bị mẫu rất mỏng, chi phí cao
SEMHiển vi bề mặt, xác định hình thái tinh thểKhông cung cấp thông tin mạng tinh thể
SAXSPhân tích cấu trúc nano không tinh thểYêu cầu thiết bị chuyên biệt, giải thích phức tạp

Hạn chế và sai số phổ biến trong XRD

Dù mạnh mẽ, phân tích XRD cũng có những hạn chế kỹ thuật cần lưu ý. Một trong số đó là hiện tượng chồng đỉnh – khi hai pha có đỉnh nhiễu xạ gần nhau gây khó phân biệt, đặc biệt trong vật liệu đa pha. Bên cạnh đó, nhiễu từ kích thước hạt nhỏ, ứng suất dư, độ sai lệch hướng tinh thể (texture) cũng có thể làm biến dạng đỉnh và ảnh hưởng đến độ chính xác.

Một số sai số phổ biến:

  • Hiệu chuẩn sai bước sóng hoặc vị trí zero
  • Chuẩn bị mẫu không đồng nhất, tạo hiệu ứng hạt lớn
  • Sự hiện diện của lớp bề mặt oxy hóa hoặc nhiễm tạp

Việc nhận diện và hiệu chỉnh sai số này đòi hỏi người vận hành có kinh nghiệm và sử dụng phần mềm xử lý dữ liệu tiên tiến để lọc nhiễu, hiệu chỉnh nền, chuẩn hóa cường độ đỉnh và tái khớp phổ với thư viện chính xác.

Các phần mềm xử lý dữ liệu XRD

Dữ liệu XRD thu được thường ở dạng phổ \( 2\theta \) – cường độ, và cần xử lý bằng các phần mềm chuyên dụng để phân tích. Các công cụ này hỗ trợ các chức năng như làm mịn đường cong, xác định vị trí đỉnh, tính diện tích đỉnh, chuẩn hóa phổ và mô phỏng dữ liệu tinh thể.

Một số phần mềm phổ biến:

  • HighScore Plus: Phân tích pha, tính kích thước hạt, chỉnh sửa đỉnh
  • GSAS-II: Tinh chỉnh Rietveld, mô hình hóa cấu trúc
  • Match!: So khớp phổ với dữ liệu từ ICDD hoặc COD
  • Topas: Phân tích định lượng đa pha, xử lý nền nâng cao

Các phần mềm hiện đại còn tích hợp AI và học máy để tự động hóa quá trình so khớp, phân tích định lượng và phân loại pha trong thời gian ngắn, góp phần tối ưu hóa công việc nghiên cứu và kiểm tra chất lượng.

Ứng dụng trong nghiên cứu và công nghiệp

XRD được xem là phương pháp tiêu chuẩn vàng trong đặc trưng hóa vật liệu rắn, với phạm vi ứng dụng rộng rãi cả trong nghiên cứu cơ bản lẫn trong công nghiệp sản xuất. Trong phòng thí nghiệm, XRD giúp nghiên cứu cấu trúc vật liệu mới, theo dõi quá trình tổng hợp, kiểm tra mức độ kết tinh và ổn định nhiệt. Trong công nghiệp, XRD được dùng để kiểm tra chất lượng xi măng, gốm kỹ thuật, vật liệu điện tử, pin lithium-ion và dược phẩm.

Một số ví dụ ứng dụng thực tế:

  • Vật liệu nano: Kiểm tra kích thước tinh thể và pha nano
  • Dược phẩm: Kiểm tra dạng tinh thể (polymorph), độ kết tinh và đồng hình
  • Công nghiệp xi măng: Kiểm soát pha clinke và sự thủy hóa
  • Pin lithium: Theo dõi sự chuyển pha khi sạc/xả

Với sự phát triển của thiết bị di động và phần mềm xử lý mạnh mẽ, XRD ngày càng trở nên linh hoạt và chính xác hơn, hỗ trợ hiệu quả cho các phòng R&D, dây chuyền sản xuất và phân tích pháp y vật liệu.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phân tích xrd:

Mối liên hệ giữa Thành phần và Tính chất Điện động lực trong Các Hợp chất Nano Dựa trên Ferrimagnet cứng/mềm với Liên kết Trao đổi Mạnh Dịch bởi AI
Nanomaterials - Tập 9 Số 2 - Trang 202
Trong nghiên cứu này, Sr0.3Ba0.4Pb0.3Fe12O19/(CuFe2O4)x (với x = 2, 3, 4 và 5) được chế tạo dưới dạng ferrite kích thước nano có liên kết trao đổi mạnh bằng phương pháp cháy sol-gel một bước (phương pháp sol-gel citrate). Các mẫu bột được phân tích bằng phương pháp tán xạ tia X (XRD) xác nhận sự hình thành của ferrite thuần khiết và có liên kết trao đổi. Đặc tính tần suất của điện từ trườn...... hiện toàn bộ
#nguyên liệu nano #ferrite #liên kết trao đổi mạnh #đặc tính điện từ vi sóng #phân tích XRD
Sự kết tinh của nhôm orthophosphate Dịch bởi AI
Journal of Materials Science - Tập 19 - Trang 2855-2862 - 1984
Crystals nhôm orthophosphate đã được kết tinh bằng phương pháp thủy nhiệt sử dụng các dung môi khác nhau. Ảnh hưởng của các nguyên liệu dinh dưỡng và dung môi đến tốc độ kết tinh, độ hòa tan, hình thái và chất lượng của các tinh thể đã được nghiên cứu. Các tinh thể thu được được phân tích bằng phương pháp nhiễu xạ tia X (XRD), kính hiển vi điện tử quét (SEM) và phổ IR.
#nhôm orthophosphate #kết tinh #dung môi #phân tích XRD #SEM #phổ IR
Chuẩn bị các giá đỡ kính – gốm có lỗ xốp 45S5 Bioglass® từ việc sử dụng vỏ trấu như một phụ gia tạo lỗ Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 20 - Trang 1229-1236 - 2009
Kính sinh học hiện đang được coi là vật liệu tương thích sinh học nhất trong lĩnh vực tái tạo xương nhờ vào tính sinh học, khả năng dẫn truyền xương và thậm chí khả năng kích thích tạo xương. Trong nghiên cứu này, các giá đỡ kính – gốm có lỗ xốp đã được phát triển từ 45S5 Bioglass® thông qua quy trình tạo bọt với vỏ trấu và nung ở nhiệt độ 1050°C trong 1 giờ. Các giá đỡ sản xuất ra được đặc trưng ...... hiện toàn bộ
#kính sinh học #tái tạo xương #giá đỡ kính – gốm #vỏ trấu #tính sinh học #nung nóng #phân tích SEM #EDS #XRD
Chuẩn bị bột oxit indium-tin từ indium và thiếc kim loại cấp thấp Dịch bởi AI
Korean Journal of Chemical Engineering - Tập 33 - Trang 3511-3515 - 2016
Nghiên cứu về việc chuẩn bị bột oxit indium-tin (ITO) từ axit oxalic từ indium và thiếc kim loại. Muối oxalat indium-tin trung gian đã được chuẩn bị trước đó dưới nhiều điều kiện khác nhau, và quá trình phân hủy nhiệt đã được thực hiện để thu được bột ITO cho mục đích chế tạo đạn ITO. Các điều kiện tối ưu cho việc chuẩn bị hợp chất trung gian là nồng độ axit oxalic 2.0 M, pH 8.0, nhiệt độ phản ứng...... hiện toàn bộ
#oxit indium-tin #bột ITO #axit oxalic #muối oxalat indium-tin #phân tích TGA #ICP-OES #XRD #TEM
Tổng hợp và hiệu suất siêu tụ điện của nanorod Sm3RuO7 và nanocomposite Sm3RuO7/MnO2 Dịch bởi AI
Journal of Materials Science: Materials in Electronics - - 2024
Trong nghiên cứu này, chúng tôi báo cáo về việc tổng hợp Samarium ruthenate (Sm3RuO7) dưới hình thức nanorod lần đầu tiên bằng phương pháp thủy nhiệt, và nanocomposite Sm3RuO7-MnO2 bằng phương pháp trộn vật lý. Để xác định sự hình thành pha của vật liệu, độ tinh thể và kích thước tinh thể trung bình, phân tích tán sắc tia X bột (PXRD) đã được sử dụng. Các chế độ dao động có trong mẫu đã được xác đ...... hiện toàn bộ
#Samarium ruthenate #nanorod #nanocomposite #supercapacitor #điện hóa #kích thước tinh thể #phân tích PXRD #FTIR #XPS #FESEM #TEM #điện dung riêng
Tác động của lão hóa do biến dạng lên cấu trúc và tính chất của ống thép 17GS Dịch bởi AI
Chemical and Petroleum Engineering - Tập 42 - Trang 222-226 - 2006
Các nghiên cứu đã được thực hiện trên các mẫu ống thép 17GS trong quá trình lão hóa do biến dạng bằng phương pháp kim loại học quang học và điện tử, cũng như thông qua phân tích quang phổ tia X và XRD. Trong quá trình lão hóa này (với biến dạng từ 5-15%), có những thay đổi đáng kể trong tất cả các đặc tính cơ học: độ bền kéo và điểm chảy đều tăng lên, trong khi độ giãn dài tương đối và tính dẻo gi...... hiện toàn bộ
#lão hóa do biến dạng #ống thép 17GS #đặc tính cơ học #kim loại học quang học #phân tích XRD
Tổng hợp các điểm lượng tử CdS và CdS được bao phủ bằng TGA từ các tiền chất Cd khác nhau Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 7 - Trang 235-238 - 2021
Công trình này tập trung vào việc tổng hợp và đặc trưng hóa các điểm lượng tử CdS ổn định được bao phủ bởi TGA, sử dụng các tiền chất Cd khác nhau. Các điểm lượng tử cho thấy hiện tượng dịch xanh với một đỉnh phụ tại 400 nm và năng lượng băng thông khoảng 3.30 eV. Hình ảnh HRTEM của các điểm lượng tử được bao phủ cho thấy hình dạng cầu với cấu trúc lập phương tâm mặt, trong khi các điểm lượng tử k...... hiện toàn bộ
#CdS #TGA #điểm lượng tử #tổng hợp #phân tích HRTEM #XRD #FTIR #EDX
Nghiên cứu so sánh về tính chất lý hóa của bột hydroxyapatite được chiết xuất từ các nguồn tự nhiên và tổng hợp Dịch bởi AI
Allerton Press - Tập 58 - Trang 276-286 - 2017
Hydroxyapatite (HA) được sử dụng hiệu quả làm vật liệu sinh học cấy ghép vì nó có cấu trúc gần giống với apatite xương và thể hiện tính tương thích sinh học tốt. Trong nghiên cứu này, các bột HA được sản xuất bằng cách thiêu kết từ các xương tự nhiên bao gồm xương người, bò, lạc đà và ngựa, cũng như qua phương pháp sol-gel. Các đặc trưng của bột HA tự nhiên và HA tổng hợp được nghiên cứu bằng phươ...... hiện toàn bộ
#Hydroxyapatite #bột hydroxyapatite #tính tương thích sinh học #xét nghiệm MTT #phân tích XRF #phân tích XRD #phổ FTIR #kính hiển vi điện tử
Tổng hợp các superconductor 1212 và 3212 trên nền chì bằng phương pháp sol-gel trong môi trường nước Dịch bởi AI
Central European Journal of Chemistry - Tập 7 - Trang 362-368 - 2009
Kỹ thuật tổng hợp sol-gel trong môi trường nước để chế tạo (Pb,Sr)Sr2(Y,Ca)Cu2O7±x (Pb-1212) và (Pb2,Cu)Sr2(Y,Ca)Cu2O8±x (Pb-3212) superconductor sử dụng hai tác nhân phức tạp khác nhau, cụ thể là 1,2-ethanediol và axit tartaric đã được nghiên cứu. Các biến đổi pha, thành phần và các đặc điểm vi cấu trúc trong các mẫu polycrystalline đã được nghiên cứu thông qua phân tích nhiễu xạ tia X bột (XRD),...... hiện toàn bộ
#superconductor #sol-gel #Pb-1212 #Pb-3212 #tử độ tới hạn #phân tích XRD #Spectra FTIR #kính hiển vi điện tử quét.
Tổng hợp hợp chất TiCr2 từ bột khởi đầu được kích hoạt cơ học thông qua đồng khử calci-thermic Dịch bởi AI
Physics of Metals and Metallography - Tập 118 - Trang 444-451 - 2017
Ảnh hưởng của việc kích hoạt cơ học của oxit TiO2 và Cr2O3 như các vật liệu khởi đầu đã được nghiên cứu để tổng hợp trực tiếp TiCr2. Phân tích nhiệt vi sai (DTA) cho thấy việc tăng thời gian nghiền bi dẫn đến nhiệt độ phản ứng tỏa nhiệt thấp hơn giữa Ca–Cr2O3 nóng chảy và Ca–TiO2 nóng chảy. Một phương pháp không mô hình kiểu Kissinger đã được áp dụng cho dữ liệu DTA để đánh giá động học phản ứng. ...... hiện toàn bộ
#TiCr2 #oxit TiO2 #oxit Cr2O3 #kích hoạt cơ học #đồng khử calci-thermic #phân tích nhiệt vi sai (DTA) #nhiễu xạ tia X (XRD)
Tổng số: 22   
  • 1
  • 2
  • 3