Budesonide là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Budesonide là một glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm mạnh, được sử dụng điều trị các bệnh lý mạn tính ở đường hô hấp và tiêu hóa. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế phản ứng viêm và điều hòa miễn dịch, giúp kiểm soát triệu chứng hiệu quả mà ít gây tác dụng phụ toàn thân.

Giới thiệu về Budesonide

Budesonide là một hợp chất glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm mạnh, thường được sử dụng trong điều trị các bệnh viêm mạn tính ở đường hô hấp và hệ tiêu hóa. Thuốc được phát triển vào cuối thập niên 1970 bởi công ty AstraZeneca và được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt vào năm 1994. Với đặc tính nổi bật là hiệu quả điều trị tại chỗ và tỷ lệ tác dụng phụ toàn thân thấp, Budesonide nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu trong quản lý hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), viêm mũi dị ứng và bệnh viêm ruột như Crohn hoặc viêm loét đại tràng.

Thuốc thuộc nhóm corticosteroid, hoạt động bằng cách ức chế phản ứng viêm thông qua nhiều cơ chế phân tử khác nhau, đặc biệt là bằng cách làm giảm sự hoạt hóa của các tế bào miễn dịch như đại thực bào và bạch cầu lympho. Nhờ khả năng chuyển hóa nhanh tại gan (hiệu ứng “first-pass metabolism”), Budesonide có thể sử dụng lâu dài mà không gây nhiều tác dụng phụ toàn thân, chẳng hạn như suy giảm miễn dịch hay loãng xương – những vấn đề thường gặp ở các corticosteroid toàn thân khác.

Trong lĩnh vực lâm sàng, Budesonide được bào chế dưới nhiều dạng: dạng hít (Pulmicort®) cho bệnh phổi, dạng xịt mũi (Rhinocort®) cho viêm mũi dị ứng, và dạng viên nang giải phóng tại ruột (Entocort®, Budenofalk®) để điều trị bệnh viêm ruột. Mỗi dạng bào chế được thiết kế nhằm tối ưu hóa hấp thu tại vị trí đích, giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân. Điều này làm cho Budesonide trở thành một ví dụ điển hình của thuốc hướng mô (tissue-targeted drug) trong dược học hiện đại.

Bệnh lý được điều trị Dạng bào chế Cơ chế chính
Hen phế quản Khí dung (Pulmicort®) Giảm viêm đường thở và ngăn ngừa cơn hen cấp
Viêm mũi dị ứng Xịt mũi (Rhinocort®) Giảm phù nề niêm mạc và tiết nhầy
Bệnh Crohn, viêm đại tràng Viên nang giải phóng tại ruột (Entocort®) Ức chế phản ứng viêm tại niêm mạc ruột

Cấu trúc hóa học và cơ chế tác dụng

Budesonide có công thức hóa học C25H34O6C_{25}H_{34}O_{6} và khối lượng phân tử 430,54 g/mol. Phân tử thuốc bao gồm khung steroid bốn vòng với hai đồng phân lập thể (22R và 22S), mang lại hiệu quả dược lý mạnh và khả năng liên kết chọn lọc cao với thụ thể glucocorticoid (GR). Cấu trúc này giúp Budesonide có ái lực gấp khoảng 200 lần so với cortisol nội sinh, nhưng với thời gian tác dụng ngắn hơn, giảm nguy cơ ức chế trục hạ đồi–tuyến yên–thượng thận (HPA).

Cơ chế tác dụng của Budesonide bắt đầu khi thuốc xâm nhập tế bào đích và liên kết với GR trong bào tương. Sau khi tạo phức hợp, phức hợp này di chuyển vào nhân tế bào và gắn vào vùng đặc hiệu của DNA (glucocorticoid response element – GRE), điều hòa biểu hiện gen. Quá trình này làm giảm sự tổng hợp các cytokine tiền viêm như IL-1, IL-6, TNF-α và tăng tổng hợp các protein kháng viêm như lipocortin-1. Lipocortin-1 là chất ức chế enzyme phospholipase A2 – enzyme xúc tác bước đầu trong chuỗi phản ứng tạo prostaglandin và leukotriene, hai yếu tố chính gây viêm.

Đặc điểm nổi bật của Budesonide so với các corticosteroid khác là khả năng chuyển hóa nhanh tại gan. Khoảng 90% thuốc hấp thu được chuyển hóa lần đầu qua gan bởi enzyme CYP3A4, tạo thành hai chất chuyển hóa chính có hoạt tính sinh học thấp hơn 100 lần. Điều này làm giảm đáng kể nguy cơ tác dụng phụ toàn thân. Chính vì vậy, Budesonide được xem là một trong những glucocorticoid “an toàn” nhất trong điều trị dài hạn.

  • Ưu điểm: Hiệu quả cao tại chỗ, chuyển hóa nhanh, an toàn khi dùng kéo dài.
  • Nhược điểm: Hiệu quả phụ thuộc kỹ thuật sử dụng (đặc biệt với dạng hít), dễ bị giảm hiệu quả nếu bệnh nhân dùng sai cách.
  • Khả năng phối hợp: Có thể kết hợp với thuốc giãn phế quản β2 (formoterol) để tăng hiệu quả kiểm soát hen.

Dược động học

Budesonide có khả năng hấp thu nhanh qua niêm mạc hô hấp và đường tiêu hóa. Sau khi dùng dạng hít, sinh khả dụng toàn thân đạt khoảng 35–40%, trong khi dạng uống chỉ đạt 10–12% do chuyển hóa bước đầu tại gan. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax) từ 15–45 phút đối với dạng hít và 1–2 giờ đối với dạng uống. Mặc dù nồng độ thuốc trong máu thấp, nồng độ tại mô đích lại cao và kéo dài, giúp duy trì tác dụng chống viêm ổn định.

Phân bố của Budesonide trong cơ thể rộng, với thể tích phân bố trung bình 3 L/kg. Khoảng 85–90% thuốc liên kết với protein huyết tương. Chuyển hóa của thuốc chủ yếu thông qua hệ enzyme CYP3A4 tại gan, tạo ra 6β-hydroxybudesonide và 16α-hydroxyprednisolone – cả hai đều không có hoạt tính dược lý đáng kể. Các chất chuyển hóa này sau đó được bài tiết qua thận (khoảng 60%) và qua phân (khoảng 40%) dưới dạng liên hợp glucuronide.

Thời gian bán thải trung bình của Budesonide dao động từ 2–3,6 giờ, tùy theo liều và đường dùng. Ở bệnh nhân suy gan, thời gian này có thể kéo dài đáng kể do giảm hoạt động của enzyme CYP3A4. Vì vậy, cần điều chỉnh liều cho nhóm đối tượng này để tránh tích lũy thuốc. Trong khi đó, suy thận ít ảnh hưởng đến dược động học của Budesonide do phần lớn thuốc đã được chuyển hóa trước khi bài tiết.

Thông số dược động học Giá trị trung bình
Sinh khả dụng (dạng hít) 35–40%
Tmax (dạng uống) 1–2 giờ
Thời gian bán thải 2–3,6 giờ
Liên kết protein huyết tương 85–90%
Chuyển hóa qua gan CYP3A4 (chuyển hóa > 85%)

Chỉ định lâm sàng

Budesonide được chỉ định trong nhiều bệnh lý viêm mạn tính. Ở đường hô hấp, thuốc là lựa chọn hàng đầu trong điều trị hen phế quản nhờ khả năng kiểm soát viêm và ngăn ngừa cơn hen tái phát. Trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), Budesonide thường được dùng kết hợp với thuốc giãn phế quản (như formoterol) để giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng sống. Với bệnh nhân viêm mũi dị ứng, dạng xịt mũi giúp giảm nhanh nghẹt mũi, chảy nước mũi và ngứa mũi mà không gây tác dụng phụ toàn thân đáng kể.

Trong hệ tiêu hóa, Budesonide là một trong số ít corticosteroid có thể dùng uống để điều trị viêm ruột mạn tính nhờ công nghệ bào chế đặc biệt – giải phóng thuốc tại đoạn hồi tràng hoặc đại tràng. Dạng viên nang Entocort® và Budenofalk® được thiết kế để tránh phân hủy trong dạ dày, giúp thuốc đạt nồng độ cao tại vùng viêm của ruột và giảm tác dụng phụ toàn thân.

  • Hen phế quản: 200–400 µg/lần, 1–2 lần mỗi ngày (dạng hít).
  • Viêm mũi dị ứng: 1–2 lần xịt mỗi bên mũi/ngày (dạng xịt mũi).
  • Bệnh Crohn: 9 mg/ngày, chia liều (dạng uống).

Hiệu quả điều trị của Budesonide phụ thuộc nhiều vào việc sử dụng đều đặn và đúng kỹ thuật. Với dạng hít, bệnh nhân cần được hướng dẫn kỹ cách sử dụng bình xịt hoặc máy khí dung, bao gồm việc súc miệng sau khi hít thuốc để tránh nhiễm nấm Candida miệng. Trong bệnh Crohn, việc duy trì điều trị đều đặn giúp đạt được lui bệnh mà không cần dùng corticosteroid toàn thân, hạn chế biến chứng do thuốc.

Dạng bào chế và phương pháp sử dụng

Budesonide được phát triển dưới nhiều dạng bào chế nhằm tối ưu hóa khả năng hấp thu tại vị trí đích và giảm thiểu tác dụng phụ toàn thân. Dạng hít và xịt mũi là hai dạng phổ biến nhất, trong khi dạng viên uống và hỗn dịch uống được sử dụng cho các bệnh lý đường tiêu hóa. Mỗi dạng thuốc được thiết kế theo nguyên lý dược động học riêng để đạt hiệu quả tối đa tại vùng cần điều trị mà không gây tích lũy trong hệ tuần hoàn.

Dạng hít (inhalation) được sản xuất dưới hai hình thức chính: bình xịt định liều (MDI – Metered Dose Inhaler) và bột hít khô (DPI – Dry Powder Inhaler). Bình xịt định liều yêu cầu phối hợp hít đúng thời điểm phun thuốc, trong khi dạng bột hít phù hợp hơn cho bệnh nhân có khả năng kiểm soát nhịp thở tốt. Dạng khí dung lỏng (nebulizer) cũng được sử dụng rộng rãi cho trẻ em hoặc người già, khi họ gặp khó khăn trong việc sử dụng thiết bị hít tiêu chuẩn.

Với dạng uống, Budesonide được bào chế thành viên nang hoặc viên nén giải phóng tại ruột (enteric-coated capsule/tablet). Cấu trúc bao phim bảo vệ thuốc khỏi môi trường acid của dạ dày và chỉ giải phóng ở đoạn ruột non hoặc đại tràng – nơi xuất hiện tình trạng viêm đặc trưng của bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng. Ngoài ra, hỗn dịch uống Budesonide dạng lỏng (oral suspension) đã được ứng dụng trong điều trị viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan (EoE) ở cả trẻ em và người lớn.

Dạng bào chế Đường dùng Ứng dụng lâm sàng Tên thương mại
Bình xịt định liều (MDI) Hít Hen phế quản, COPD Pulmicort®
Bột hít khô (DPI) Hít Hen, COPD phối hợp formoterol Symbicort®
Xịt mũi Mũi Viêm mũi dị ứng Rhinocort®
Viên nang giải phóng tại ruột Uống Bệnh Crohn, viêm đại tràng Entocort®, Budenofalk®
Hỗn dịch uống Uống Viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan Budesonide Oral Suspension

Để đảm bảo hiệu quả điều trị, bệnh nhân cần tuân thủ đúng kỹ thuật sử dụng. Khi dùng dạng hít, nên lắc kỹ bình xịt trước mỗi lần dùng, hít sâu và chậm để thuốc vào sâu trong phế nang. Sau khi sử dụng, cần súc miệng để tránh nhiễm nấm Candida. Với dạng viên nang giải phóng tại ruột, bệnh nhân không nên nhai hoặc nghiền viên thuốc vì sẽ làm mất cơ chế giải phóng có kiểm soát và giảm hiệu quả điều trị.

Tác dụng phụ và an toàn

Budesonide nhìn chung có độ an toàn cao nhờ đặc tính chuyển hóa nhanh tại gan. Tuy nhiên, như mọi glucocorticoid khác, thuốc vẫn có thể gây ra tác dụng phụ, đặc biệt khi sử dụng trong thời gian dài hoặc liều cao. Tác dụng phụ tại chỗ thường gặp nhất là khàn giọng, khô họng, ho và nấm Candida ở miệng. Trong các trường hợp này, việc vệ sinh miệng sau khi hít thuốc hoặc điều chỉnh liều có thể giúp khắc phục.

Tác dụng phụ toàn thân ít gặp hơn, song có thể xảy ra nếu thuốc bị hấp thu quá mức vào tuần hoàn. Các triệu chứng bao gồm tăng huyết áp, giữ nước, rối loạn đường huyết, giảm mật độ xương, và ức chế trục hạ đồi – tuyến yên – thượng thận. Để giảm thiểu rủi ro này, các bác sĩ khuyến cáo không nên ngừng thuốc đột ngột mà cần giảm liều từ từ để tuyến thượng thận có thời gian thích ứng.

  • Tác dụng phụ tại chỗ: Nấm miệng, khàn tiếng, kích ứng mũi, khô họng.
  • Tác dụng phụ toàn thân (hiếm): Loãng xương, tăng huyết áp, rối loạn nội tiết, mụn trứng cá do steroid.
  • Phòng tránh: Dùng đúng liều, vệ sinh miệng sau khi hít, kiểm tra mật độ xương định kỳ với người dùng lâu dài.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Budesonide được xếp vào nhóm corticosteroid có nguy cơ thấp khi sử dụng kéo dài nếu tuân thủ liều khuyến cáo. Tuy nhiên, cần tránh dùng đồng thời với thuốc ức chế enzyme CYP3A4 như ketoconazole, itraconazole, hoặc clarithromycin vì chúng có thể làm tăng nồng độ Budesonide trong huyết tương, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ toàn thân.

Chống chỉ định và thận trọng

Budesonide chống chỉ định ở bệnh nhân quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào trong công thức. Bệnh nhân nhiễm nấm toàn thân hoặc virus chưa kiểm soát (như herpes simplex ở mắt) không nên sử dụng thuốc này vì có thể làm nặng thêm tình trạng nhiễm trùng. Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan nặng, phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

Ở phụ nữ mang thai, các nghiên cứu lâm sàng cho thấy Budesonide không gây quái thai ở liều điều trị thông thường, nhưng vẫn nên cân nhắc giữa lợi ích điều trị và nguy cơ tiềm tàng. Đối với phụ nữ cho con bú, lượng thuốc bài tiết qua sữa mẹ rất nhỏ và hầu như không gây ảnh hưởng lâm sàng, song cần theo dõi phản ứng của trẻ.

Đối với người cao tuổi hoặc bệnh nhân có bệnh mạn tính đi kèm (như tăng huyết áp, đái tháo đường, loãng xương), việc dùng Budesonide cần được điều chỉnh phù hợp và theo dõi chặt chẽ. Các xét nghiệm kiểm tra đường huyết, huyết áp, và mật độ xương nên được thực hiện định kỳ trong quá trình điều trị kéo dài.

Nghiên cứu và ứng dụng mới

Các nghiên cứu gần đây đã mở rộng phạm vi ứng dụng của Budesonide ra ngoài các bệnh lý hô hấp và tiêu hóa truyền thống. Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, một số thử nghiệm lâm sàng được công bố trên New England Journal of Medicine cho thấy Budesonide dạng hít giúp giảm tỷ lệ nhập viện và rút ngắn thời gian hồi phục ở bệnh nhân COVID-19 thể nhẹ. Hiệu quả này được cho là nhờ khả năng giảm viêm và điều hòa phản ứng miễn dịch quá mức trong phổi.

Bên cạnh đó, công nghệ nano đang được ứng dụng trong việc phát triển các dạng bào chế Budesonide thế hệ mới. Dạng “nano-budesonide” giúp tăng khả năng hòa tan trong nước, kéo dài thời gian lưu trú tại niêm mạc hô hấp và tăng hiệu quả hấp thu tại chỗ. Một số nghiên cứu được công bố trên European Journal of Pharmacology cho thấy dạng nano có thể tăng hiệu quả điều trị viêm phổi mạn tính lên tới 40% so với dạng thông thường.

Trong tương lai, Budesonide còn được kỳ vọng ứng dụng trong điều trị viêm gan tự miễn, viêm tụy mạn và bệnh lý miễn dịch khác. Các nghiên cứu lâm sàng giai đoạn II và III đang được triển khai để đánh giá hiệu quả lâu dài và tính an toàn trong các nhóm bệnh này. Sự phát triển của Budesonide phản ánh xu hướng “cá nhân hóa điều trị” (personalized medicine) trong dược học hiện đại, nơi thuốc không chỉ điều trị triệu chứng mà còn hướng đến điều hòa cơ chế bệnh sinh.

Kết luận

Budesonide là một glucocorticoid tổng hợp có hiệu quả chống viêm cao, được sử dụng rộng rãi trong điều trị hen phế quản, COPD, viêm mũi dị ứng và bệnh viêm ruột. Thuốc có ưu điểm nổi bật về an toàn nhờ chuyển hóa nhanh và hoạt tính tại chỗ mạnh. Những tiến bộ trong công nghệ bào chế đang mở rộng tiềm năng ứng dụng của Budesonide trong nhiều lĩnh vực y học, từ hô hấp, tiêu hóa cho đến điều hòa miễn dịch. Hiểu rõ đặc tính dược lý, cách sử dụng và theo dõi tác dụng phụ là yếu tố quan trọng giúp tối ưu hiệu quả điều trị và đảm bảo an toàn cho người bệnh.

Tài liệu tham khảo

  1. U.S. Food and Drug Administration – Budesonide Drug Monograph
  2. New England Journal of Medicine – Clinical Trials on Budesonide and COVID-19
  3. World Health Organization – Corticosteroid Safety Guidelines
  4. European Journal of Pharmacology – Pharmacokinetics and Nanoformulations of Budesonide
  5. National Center for Biotechnology Information – CYP3A4 Metabolic Pathways
  6. Mayo Clinic – Budesonide Inhalation Overview

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề budesonide:

Effect of Inhaled Formoterol and Budesonide on Exacerbations of Asthma
New England Journal of Medicine - Tập 337 Số 20 - Trang 1405-1411 - 1997
Early intervention with budesonide in mild persistent asthma: a randomised, double-blind trial
The Lancet - Tập 361 Số 9363 - Trang 1071-1076 - 2003
Effect of Long-Term Treatment with Inhaled Budesonide on Adult Height in Children with Asthma
New England Journal of Medicine - Tập 343 Số 15 - Trang 1064-1069 - 2000
A Randomized, Double-Blind, Placebo-Controlled, Phase II Study Comparing the Tolerability and Efficacy of Ipilimumab Administered with or without Prophylactic Budesonide in Patients with Unresectable Stage III or IV Melanoma
Clinical Cancer Research - Tập 15 Số 17 - Trang 5591-5598 - 2009
Abstract Purpose: Diarrhea (with or without colitis) is an immune-related adverse event (irAE) associated with ipilimumab. A randomized, double-blind, placebo-controlled, multicenter, multinational phase II trial was conducted to determine whether prophylactic budesonide (Entocort EC), a nonabsorbed oral steroid, reduced the rate of grade ≥2 diarrhea...... hiện toàn bộ
Budesonide Is Effective in Adolescent and Adult Patients With Active Eosinophilic Esophagitis
Gastroenterology - Tập 139 Số 5 - Trang 1526-1537.e1 - 2010
Tổng số: 906   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10