Nuciferin là gì? Các công bố khoa học về Nuciferin

Nuciferin là một hợp chất có nguồn gốc từ cây sen Đông (Nelumbo nucifera). Nó thuộc vào nhóm các hợp chất có cấu trúc benzoisoquinolin và được tìm thấy trong cá...

Nuciferin là một hợp chất có nguồn gốc từ cây sen Đông (Nelumbo nucifera). Nó thuộc vào nhóm các hợp chất có cấu trúc benzoisoquinolin và được tìm thấy trong các phần khác nhau của cây như cánh hoa, rễ và lá. Nuciferin mang lại hiệu ứng gây mê nhẹ và có thể có tác dụng làm giảm đau và giảm căng thẳng. Nó cũng có tiềm năng trong việc điều trị một số bệnh lý như bệnh trầm cảm và bệnh Parkinson.
Nuciferin được xem là một hợp chất có hoạt tính dược lý tiềm năng. Nó có cấu trúc là một benzoisoquinolin, đặc trưng cho các hợp chất tổng hợp trong các nhóm alkaloid thực vật. Nuciferin được tìm thấy chủ yếu trong cây sen Đông (Nelumbo nucifera), một loài cây thủy sinh phổ biến ở châu Á.

Nuciferin đã được nghiên cứu về hoạt tính dược lý và đã cho thấy một số khả năng ảnh hưởng đến hệ thần kinh và các quá trình sinh lý trong cơ thể. Nó có tác dụng an thần, có thể làm giảm căng thẳng và lo âu. Nuciferin cũng có khả năng làm giảm đau, vì nó là một chất chống vi khuẩn và chống viêm.

Ngoài ra, nuciferin cũng được nghiên cứu để có thể có tác dụng trong điều trị một số bệnh lý. Ví dụ, nó có khả năng ức chế monoamin oxidase, một enzym liên quan đến việc phân hủy neurotransmitter trong hệ thần kinh. Do đó, nuciferin có tiềm năng trong việc điều trị bệnh trầm cảm và các rối loạn tâm thần khác. Nó cũng đã được nghiên cứu về tác dụng chống oxy hóa và khả năng bảo vệ các tế bào thần kinh chống lại sự tổn thương.

Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động và các tác dụng của nuciferin trong cơ thể.
Xin lỗi, thông tin về nuciferin có sẵn trên internet là hạn chế. Dưới đây là một số thông tin chi tiết hơn về nuciferin:

Cấu trúc hóa học: Nuciferin có công thức phân tử C23H21NO2 và khối lượng phân tử là 347.42 g/mol. Nó có cấu trúc benzoisoquinolin với một nhóm hydroxy (OH) ở vị trí 6 của vòng benzen trong cấu trúc.

Hoạt tính dược lý: Nuciferin đã được nghiên cứu về các hoạt tính dược lý khác nhau. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng nuciferin có tác dụng chống vi khuẩn và chống viêm. Nó có khả năng ức chế vi khuẩn gram dương và tiêu diệt các vi khuẩn kháng methicillin. Thêm vào đó, nuciferin cũng có khả năng ức chế sự tổng hợp và phát tử các chất gây viêm như cyclooxygenase-2 (COX-2) và prostaglandin E2 (PGE2).

Ngoài ra, nuciferin được cho là có tác dụng gây mê nhẹ và an thần. Một số nghiên cứu đã ghi nhận khả năng làm giảm căng thẳng và tạo cảm giác thư giãn từ nuciferin. Nó có tác động lên hệ thần kinh trung ương và có thể giúp giảm triệu chứng lo âu và căng thẳng.

Ứng dụng tiềm năng: Nuciferin đang được nghiên cứu để tìm hiểu tiềm năng trong điều trị một số bệnh lý. Nó hiện đã được xem xét là có khả năng điều chỉnh các hệ thống neurotransmitter trong não, bao gồm dopamin và serotonin, và các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra tiềm năng trong điều trị bệnh Parkinson và các rối loạn liên quan đến hệ thống này. Ngoài ra, nuciferin đã được xem xét làm một chất chống ung thư tiềm năng và một chất chống lão hóa da.

Tuy nhiên, vẫn cần nhiều nghiên cứu bổ sung để hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động và ứng dụng sử dụng của nuciferin trong lâm sàng.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "nuciferin":

Nuciferine cải thiện tình trạng gan nhiễm mỡ ở chuột đái tháo đường do chế độ ăn giàu chất béo/kết hợp streptozocin thông qua con đường PPARα/PPARγ coactivator‐1α Dịch bởi AI
British Journal of Pharmacology - Tập 175 Số 22 - Trang 4218-4228 - 2018
Bối cảnh và Mục đích

Nuciferine, một alkaloid có trong lá cây Nelumbo nucifera, làm giảm rối loạn lipid máu trong cơ thể sống. Tuy nhiên, liệu nó có cải thiện tổn thương gan trong điều kiện mắc bệnh tiểu đường và cơ chế tiềm ẩn ra sao thì vẫn chưa rõ. Nghiên cứu hiện tại nhằm điều tra tác động của nuciferine lên chuyển hóa lipid và glucose trong mô hình chuột mắc bệnh đái tháo đường type 2 (T2DM) và xác định các cơ chế tiềm ẩn của những tác động này.

Phương pháp Thực nghiệm

Một mô hình chuột T2DM đã được thiết lập bằng cách cho ăn chế độ ăn giàu chất béo (HFD) kết hợp với tiêm streptozocin (STZ), và chuột tiểu đường được điều trị với nuciferine trong thức ăn. Cơ chế tiềm ẩn của tác dụng chống gan nhiễm mỡ của nuciferine đã được thăm dò thêm trong tế bào gan HepG2 nuôi cấy với axit palmitic. Các hồ sơ tín hiệu chính tham gia vào quá trình oxy hóa axit béo sau đó đã được đánh giá, sử dụng kỹ thuật Western blot, RT-qPCR và si-RNA, cùng với hóa mô miễn dịch.

Kết quả Chính

Nuciferine khôi phục khả năng dung nạp glucose bị suy giảm và đề kháng insulin ở chuột tiểu đường. Nồng độ cholesterol toàn phần, triglyceride và LDL trong gan đã giảm, cùng với số lượng giọt lipid, nhờ điều trị bằng nuciferine. Hơn nữa, nuciferine đã tăng cường các gen liên quan đến β-oxy hóa trong gan của chuột tiểu đường. Thí nghiệm phân tích tế bào sử dụng gen báo cáo luciferase cho thấy nuciferine đã trực tiếp đảo ngược sự ức chế hoạt động phiên mã của PPARα do axit palmitic gây ra. Việc làm im lặng biểu hiện của PGC1α trong tế bào HepG2 đã ngăn cản các tác dụng của nuciferine trong việc thúc đẩy quá trình β-oxy hóa.

Kết luận và Ý nghĩa

Nuciferine đã cải thiện hồ sơ lipid và làm giảm gan nhiễm mỡ ở chuột tiểu đường bị gây ra do HFD/STZ bằng cách kích hoạt con đường PPARα/PGC1α. Nuciferine có thể là một ứng cử viên quan trọng tiềm ẩn trong việc cải thiện gan nhiễm mỡ và quản lý T2DM.

#Nuciferine #Gan nhiễm mỡ #Đái tháo đường type 2 #PPARα #PGC1α #Chế độ ăn giàu chất béo #Streptozocin #β-oxy hóa #
BÀI BÁO BỊ RÚT LẠI: Nuciferine ức chế sự tiến triển của glioblastoma bằng cách ức chế con đường truyền tín hiệu SOX2-AKT/STAT3-Slug Dịch bởi AI
Journal of Experimental & Clinical Cancer Research -
Tóm tắt Bối cảnh

Nuciferine (NF), chiết xuất từ lá của N. nucifera Gaertn, đã được chứng minh là có các đặc tính dược lý chống khối u và chống virus. Nó cũng có thể đi qua hàng rào máu não (BBB). Tuy nhiên, cơ chế mà NF ức chế sự tiến triển của glioblastoma (GBM) chưa được hiểu rõ. Chúng tôi hướng tới xác định hiệu quả chống khối u của NF trên các dòng tế bào GBM và làm sáng tỏ cơ chế phân tử tiềm năng liên quan.

Phương pháp

Dòng tế bào U87MG và U251 được sử dụng in vitro để đánh giá tác dụng chống khối u của NF. Độc tính tế bào, khả năng sống sót và sự gia tăng được đánh giá bằng xét nghiệm MTT và hình thành khuẩn lạc. Sau khi nhuộm Annexin V-FITC và PI, chúng tôi tiến hành phân tích lưu lượng tế bào để đánh giá sự chết tế bào và thay đổi chu kỳ tế bào trong các tế bào GBM điều trị NF. Thử nghiệm lành thương và xuyên màng tế bào được sử dụng để đánh giá sự di động và xâm lấn của tế bào GBM. Phân tích blotting phương Tây, nhuộm huỳnh quang miễn dịch, hóa mô miễn dịch và tin học sinh học được sử dụng để hiểu rõ hơn về cơ chế phân tử. Hiệu quả điều trị tiên lâm sàng chủ yếu được ước tính bằng siêu âm và MRI trong mô hình chuột trần chứa xenograft.

Kết quả

NF đã ức chế sự gia tăng, di động, tính gốc, tạo mạch và chuyển đổi biểu mô thành trung mô (EMT) của các tế bào GBM. Ngoài ra, NF gây chết tế bào và dừng chu kỳ tế bào G2. Sự biểu hiện của Slug cũng bị giảm bởi NF thông qua các con đường tín hiệu AKT và STAT3. Thú vị thay, chúng tôi phát hiện rằng NF ảnh hưởng đến các tế bào GBM một phần bằng cách nhắm mục tiêu SOX2, có thể là ở phía trên của các con đường AKT và STAT3. Cuối cùng, NF dẫn đến kiểm soát khối u đáng kể trong các mô hình xenograft GBM.

Kết luận

NF đã ức chế sự tiến triển của GBM thông qua con đường truyền tín hiệu SOX2-AKT/STAT3-Slug. Việc nhắm mục tiêu SOX2 với NF có thể mang lại một phương pháp điều trị mới cho GBM.

#Nuciferine #Glioblastoma #SOX2 #AKT #STAT3 #Slug #Anti-tumor #Signal transduction #Molecular mechanism
XÂY DỰNG QUY TRÌNH CHIẾT CAO ĐỊNH CHUẨN KIỂM SOÁT HÀM LƯỢNG NUCIFERIN TỪ LÁ SEN (NELUMBO NUCIFERA GAERTN) THU HÁI TẠI ĐỒNG THÁP
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 520 Số 1A - 2022
Đặt vấn đề: Sen là một trong số ít các dược thảo mà tất cả các bộ phận đều được sử dụng và đều là những vị thuốc quý, có giá trị sinh học cao. Sen có ở khắp mọi miền đất nước nhưng nổi tiếng nhất là ở Đồng Tháp Mười, nơi được xem là xứ sở Sen. Các nghiên cứu dược lý đã chứng minh thành phần nuciferin trong dịch chiết lá Sen có nhiều hoạt tính sinh học in vivo như: an thần, giảm cholesterol trong máu, ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, chống oxi hóa. Hiện nay, có rất nhiều chế phẩm bào chế từ nguồn nguyên liệu lá Sen, tuy nhiên việc kiểm soát thành phần nuciferin liên quan tác dụng sinh học hạ cholesterol trong các chế phẩm này hầu như chưa được thực hiện, dẫn đến không kiểm soát được chất lượng, hiệu quả và tính an toàn của sản phẩm. Mục tiêu: Xây dựng quy trình chiết cao định chuẩn có kiểm soát hàm lượng nucifein từ lá Sen hồng thu hái tại Đồng Tháp. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: lá Sen thu hái tại Đồng Tháp đạt các chỉ tiêu kiểm nghiệm dược liệu về độ ẩm, định tính, định lượng theo Dược điển Việt Nam V. Dựa vào tính chất lý hóa của nuciferin có trong lá Sen và tham khảo các chuyên luận dược điển, một số công trình đã công bố thì phương pháp ngâm lạnh được lựa chọn để khảo sát điều kiện chiết xuất (dung môi chiết, thời gian, số lần, lượng dung môi cần dùng để chiết kiệt nuciferin trong lá Sen) và khảo sát quy trình loại tạp. Cao định chuẩn lá Sen có kiểm soát hàm lượng nuciferin được xác định bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép với đầu dò dãy diod quang (HPLC/PDA). Kết quả: Các thông số chiết thích hợp thu được, bao gồm: dung môi chiết là cồn 70 độ, qua ba lần chiết với tỷ lệ dược liệu: dung môi (1:10). Từ 5 kg lá sen khô đạt tiêu chuẩn DĐVN V thu được 80,5g cao định chuẩn lá Sen chứa 10% nuciferin. Kết luận: Nghiên cứu này đã xây dựng thành công quy trình chiết cao định chuẩn có kiểm soát hàm lượng nuciferin từ lá Sen hồng thu hái tại Đồng Tháp từ quy mô 5 kg lá sen khô. Quy trình đề xuất này có tiềm năng triển khai trên quy mô pilot để phát triển các dạng sản phẩm bào chế có tính an toàn và hiệu quả hơn từ nguyên liệu lá Sen hồng Đồng Tháp.
#Nuciferin #cao định chuẩn #lá sen
NGHIÊN CỨU ĐỘC TÍNH CẤP CỦA CAO ĐỊNH CHUẨN KIỂM SOÁT HÀM LƯỢNG NUCIFERIN TỪ LÁ SEN (NELUMBO NUCIFERA GAERTN.) TRÊN CHUỘT NHẮT TRẮNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 519 Số 2 - 2022
Đặt vấn đề: Sen là một trong số ít các dược thảo mà tất cả các bộ phận dùng đều được sử dụng và đều là những vị thuốc quí, có giá trị sinh học cao. Có nhiều nghiên cứu dược lý hiện đại đã chứng minh dịch chiết lá Sen có nhiều hoạt tính sinh học trên in vivo như: an thần [2],[4], chống béo phì [2], giảm cholesterol [2], hạ đường huyết [7], chống oxy hóa [8] trong máu có liên quan đến sự hiện diện của thành phần nuciferin có trong lá Sen. Tuy nhiên, hiện nay hầu như chưa có nghiên cứu đánh giá về tính an toàn của cao định chuẩn hàm lượng nuciferin từ lá Sen (Nelumbo nucifera Gaertn.). Do đó, thử nghiệm đánh giá độc tính cấp của cao định chuẩn kiểm soát hàm lượng nuciferin nhằm đánh giá độ an toàn cho việc thiết lập mức liều sử dụng hiệu quả an toàn cho các cao định chuẩn hàm lượng nuciferin là một yêu cầu cấp thiết. Mục tiêu nghiên cứu: Đánh giá độc tính cấp của cao định chuẩn kiểm soát hàm lượng nuciferin từ lá sen hồng trên chuột nhắt trắng. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Độc tính cấp của Cao lá Sen hồng được xác định trên chuột nhắt chủng Swiss albino, qua đường uống, mô hình liều cố định, theo hướng dẫn của Bộ Y tế [1], tác giả Đỗ Trung Đàm[3] và các nghiên cứu [5], [6]. Liều thử giới hạn ban đầu là 50g/kg/1 lần duy nhất. Kết quả: Trong các khoảng thời gian quan sát 72h và 7 ngày, chuột không có bất kỳ hiểu hiện độc tính nào về hành vi, ăn uống, tiêu tiểu và không có chuột nào bị chết. Kết luận: Cao định chuẩn hàm lượng nuiferin từ lá Sen (Nelumbo nucifera Gaertn.) không gây độc tính cấp đường uống trên chuột nhắt trắng ở liều thử nghiệm tối đa cho uống qua kim là 50 g/kg. Cao định chuẩn hàm lượng nuiferin từ lá Sen an toàn trên   mô hình thử nghiệm độc tính cấp, có thể ứng dụng trong công nghệ bào chế dược phẩm.
#Độc tính cấp #LD50 #nuciferin #lá sen hồng #cao định chuẩn
Nuciferine improves random skin flap survival via TFEB-mediated activation of autophagy-lysosomal pathway
International Immunopharmacology - Tập 119 - Trang 110204 - 2023
Pharmacological profiling an abundantly expressed schistosome serotonergic GPCR identifies nuciferine as a potent antagonist
International Journal for Parasitology: Drugs and Drug Resistance - Tập 6 - Trang 364-370 - 2016
Tổng số: 36   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4