Catalase là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Catalase là enzyme oxi hóa-khử có trong hầu hết sinh vật hiếu khí, xúc tác phân hủy hydrogen peroxide độc hại thành nước và oxy để bảo vệ tế bào. Catalase hoạt động cực nhanh, chứa nhóm heme với ion sắt, hiện diện nhiều trong gan, máu và peroxisome nhằm duy trì cân bằng oxy hóa nội bào.

Định nghĩa và vai trò sinh học của Catalase

Catalase là một enzyme thuộc nhóm oxi hóa-khử (oxidoreductase), chuyên xúc tác phản ứng phân giải hydrogen peroxide (H2O2) thành nước và oxy. Hydrogen peroxide là sản phẩm phụ phổ biến trong quá trình chuyển hóa của tế bào, nhưng nếu tích tụ sẽ gây hại vì có khả năng oxy hóa mạnh, phá hủy DNA, protein và lipid màng tế bào.

Catalase giúp duy trì cân bằng nội bào bằng cách loại bỏ H2O2, góp phần chống lại stress oxy hóa – một trong các nguyên nhân chủ yếu của quá trình lão hóa và nhiều bệnh lý. Đây là một trong những enzyme quan trọng nhất trong hệ thống phòng vệ chống oxy hóa nội sinh của sinh vật.

Phản ứng do catalase xúc tác có thể được mô tả như sau:
2H2O22H2O+O22 H_2O_2 \rightarrow 2 H_2O + O_2

Đây là một trong những phản ứng enzymatic nhanh nhất được biết đến – một phân tử catalase có thể xử lý hàng triệu phân tử H2O2 mỗi giây.

Cấu trúc phân tử của Catalase

Catalase là một enzyme dạng tetramer, tức là bao gồm bốn tiểu đơn vị giống hệt nhau, mỗi tiểu đơn vị có trọng lượng phân tử khoảng 60 kDa. Mỗi đơn vị chứa một nhóm heme – một vòng porphyrin trung tâm có gắn ion sắt (Fe3+), đóng vai trò trung tâm xúc tác của phản ứng.

Nhóm heme là nơi diễn ra quá trình chuyển đổi hydrogen peroxide. Tại đây, H2O2 đầu tiên oxy hóa Fe3+ lên Fe4+=O (gọi là compound I), sau đó H2O2 thứ hai khử compound I để hoàn tất phản ứng, giải phóng nước và oxy phân tử.

Cấu trúc bậc ba và bậc bốn (folding) đóng vai trò thiết yếu trong khả năng hoạt động của catalase. Dưới đây là một số đặc điểm cấu trúc tiêu biểu:

  • Vùng hoạt động được bảo vệ kỹ bởi một “ống dẫn” kỵ nước
  • Ion sắt ở trung tâm có phối tử gồm các amino acid như His, Tyr
  • Các tương tác giữa tiểu đơn vị giúp enzyme ổn định ở pH trung tính và nhiệt độ cơ thể

Chi tiết cấu trúc phân tử có thể tham khảo mô hình protein 3D tại cơ sở dữ liệu PDB: https://www.rcsb.org/structure/1DGB

Cơ chế phản ứng xúc tác

Catalase sử dụng cơ chế hai bước để phân giải hydrogen peroxide mà không cần sử dụng chất đồng yếu tố nào ngoài nhóm heme. Phản ứng bắt đầu khi một phân tử H2O2 hoạt động như chất oxy hóa, phản ứng với ion Fe3+ trong heme, tạo ra intermediate Compound I – một dạng Fe4+=O gắn với một gốc tự do porphyrin hoặc tyrosyl.

Compound I là dạng có năng lượng cao, không bền, sẽ phản ứng với phân tử H2O2 thứ hai đóng vai trò khử, để tạo ra nước và giải phóng O2. Sau đó Fe4+ được khử về Fe3+ ban đầu, hoàn thành chu trình xúc tác. Chu trình này có thể được lặp lại hàng triệu lần mỗi giây ở nhiệt độ sinh lý.

Quá trình này có thể mô tả ngắn gọn như sau:

  1. Fe3++H2O2Fe4+=O+H2OFe^{3+} + H_2O_2 \rightarrow Fe^{4+=O} + H_2O
  2. Fe4+=O+H2O2Fe3++H2O+O2Fe^{4+=O} + H_2O_2 \rightarrow Fe^{3+} + H_2O + O_2

Do không tạo ra sản phẩm phụ độc hại và có tốc độ phản ứng cực cao, catalase là một trong những enzyme hiệu quả nhất trong tự nhiên.

Phân bố và nguồn gốc sinh học

Catalase hiện diện rộng rãi trong sinh giới, đặc biệt ở các sinh vật hiếu khí và một số vi sinh vật kỵ khí có thể tiếp xúc với O2. Ở người và động vật có vú, enzyme này chủ yếu được tìm thấy trong bào quan peroxisome – nơi diễn ra quá trình oxy hóa các acid béo, tạo ra H2O2 làm sản phẩm phụ.

Trong cơ thể người, catalase có nồng độ cao ở gan, thận, hồng cầu và mô thần kinh – những nơi có tốc độ trao đổi chất cao và dễ bị stress oxy hóa. Ở thực vật, catalase cũng hiện diện mạnh trong lá – đặc biệt trong các bào quan glyoxysome và peroxisome.

Ở vi khuẩn, catalase đóng vai trò giúp chúng sống sót trong môi trường có oxy, và còn hỗ trợ chống lại các cơ chế miễn dịch của vật chủ bằng cách phân hủy H2O2 được tạo ra bởi bạch cầu trung tính và đại thực bào.

Xem thêm thông tin chuyên sâu tại bài tổng quan: Catalase in Biology – NCBI

Vai trò trong y học và bệnh lý

Catalase là một thành phần thiết yếu trong hệ thống bảo vệ chống oxy hóa nội sinh của cơ thể. Sự suy giảm hoạt tính catalase có thể dẫn đến hiện tượng mất cân bằng oxy hóa, làm tăng nguy cơ tổn thương tế bào và phát triển các bệnh lý liên quan đến stress oxy hóa, chẳng hạn như tiểu đường typ 2, bệnh Parkinson, Alzheimer và ung thư.

Acatalasemia là một rối loạn di truyền hiếm gặp gây thiếu hụt hoặc mất hoàn toàn hoạt tính catalase. Ở người mắc bệnh này, hydrogen peroxide không được chuyển hóa hiệu quả, dẫn đến các phản ứng viêm nhẹ mạn tính trong mô. Tuy hiếm khi gây tử vong, acatalasemia có thể làm chậm lành vết thương và tăng nguy cơ biến chứng oxy hóa theo thời gian.

Nhiều nghiên cứu y sinh đã xác định rằng hoạt tính catalase trong máu có thể là một chỉ dấu sinh học (biomarker) tiềm năng để đánh giá mức độ stress oxy hóa hoặc phản ứng viêm trong cơ thể. Việc tăng cường hoạt tính catalase bằng chất bổ sung hoặc liệu pháp gen hiện đang được nghiên cứu như một hướng điều trị hỗ trợ bệnh mãn tính.

Ứng dụng công nghiệp và môi trường

Nhờ khả năng phân giải hydrogen peroxide nhanh chóng và hiệu quả mà không tạo ra chất phụ nguy hiểm, catalase đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và môi trường. Đây là một trong những enzyme công nghiệp được sử dụng phổ biến nhất.

Trong ngành công nghiệp thực phẩm, catalase được dùng để loại bỏ hydrogen peroxide dư trong sữa sau quá trình khử trùng bằng peroxidase. Enzyme này cũng được sử dụng trong chế biến lòng trắng trứng, ngăn chặn sự oxy hóa gây mùi lạ. Trong ngành dệt nhuộm, catalase được thêm vào công đoạn giặt vải để loại bỏ H2O2 sau quá trình tẩy trắng sợi.

Một số ứng dụng tiêu biểu:

  • Trong mỹ phẩm: làm sạch hydrogen peroxide trong sản phẩm chăm sóc tóc và da
  • Trong xử lý nước thải: phân hủy hydrogen peroxide sau các quá trình oxy hóa tiên tiến
  • Trong sản xuất nhiên liệu sinh học: bảo vệ vi sinh vật khỏi tổn thương bởi oxy hoạt hóa

Chi tiết nghiên cứu ứng dụng catalase trong công nghiệp tại ScienceDirect: Catalase: Enzyme for industrial and environmental use

Phương pháp đo hoạt tính Catalase

Việc định lượng hoạt tính catalase là cần thiết trong cả nghiên cứu cơ bản lẫn ứng dụng lâm sàng. Phương pháp phổ biến nhất là theo dõi sự suy giảm nồng độ H2O2 bằng phổ UV tại bước sóng 240 nm, vì hydrogen peroxide hấp thụ mạnh tại đây, còn sản phẩm phản ứng thì không hấp thụ.

Một đơn vị catalase (U) được định nghĩa là lượng enzyme cần thiết để phân hủy 1 µmol H2O2 mỗi phút tại pH 7.0 và 25°C. Ngoài phương pháp quang phổ, các phương pháp đo lượng O2 sinh ra bằng sensor điện cực hoặc đo pH cũng có thể được sử dụng trong nghiên cứu chuyên sâu hoặc tự động hóa quy mô lớn.

Bảng tóm tắt các phương pháp đo hoạt tính catalase:

Phương pháp Nguyên lý Ưu điểm Nhược điểm
Quang phổ 240 nm Đo giảm H2O2 Đơn giản, chính xác, phổ biến Không phù hợp mẫu đục
Điện cực oxy Đo lượng O2 sinh ra Trực tiếp, ứng dụng tự động hóa Chi phí cao, cần hiệu chuẩn

Ảnh hưởng của yếu tố môi trường đến Catalase

Catalase có hoạt động mạnh nhất trong điều kiện sinh lý: pH trung tính (~7.0) và nhiệt độ cơ thể (~37°C). Khi vượt quá ngưỡng này, cấu trúc không gian của enzyme có thể bị biến tính, dẫn đến mất hoạt tính. Do đó, trong công nghiệp hoặc nghiên cứu, việc tối ưu hóa điều kiện phản ứng là rất quan trọng.

Các ion kim loại nặng như Cu2+, Hg2+, Ag+ có thể gây ức chế catalase thông qua tương tác với nhóm heme hoặc gốc thiol trong chuỗi amino acid, gây mất hoạt tính vĩnh viễn. Ngược lại, một số kim loại như Mn2+ hoặc Fe2+ ở nồng độ thấp có thể kích thích hoạt tính enzyme bằng cách bảo vệ nhóm heme khỏi stress oxy hóa.

Nhiệt độ cao, môi trường kiềm mạnh hoặc tác nhân oxy hóa cũng có thể làm enzyme bị mất hoạt tính. Do đó, catalase thường được bảo quản trong điều kiện lạnh (4°C) và pH ổn định để duy trì hiệu quả xúc tác lâu dài.

Các dạng đồng phân và isozyme Catalase

Trong nhiều sinh vật, catalase tồn tại dưới dạng isozyme – các dạng enzyme khác nhau được mã hóa bởi cùng một gene hoặc các gene tương đồng, nhưng biểu hiện ở các mô khác nhau hoặc phản ứng khác nhau với điều kiện môi trường. Ở người, gene CAT mã hóa catalase nằm trên nhiễm sắc thể 11p13.

Đột biến trong gene CAT có thể làm giảm biểu hiện hoặc thay đổi cấu trúc enzyme, dẫn đến suy giảm chức năng. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng các biến thể gene này có liên quan đến nguy cơ tăng stress oxy hóa ở người mắc bệnh tiểu đường, tim mạch và thần kinh.

Sự khác biệt giữa các isozyme catalase cũng giúp sinh vật thích nghi với môi trường khác nhau. Ví dụ, vi khuẩn ưa nhiệt có isozyme catalase chịu được nhiệt độ cao, trong khi catalase ở thực vật thường có tính kháng pH và ion mạnh hơn để đáp ứng với điều kiện đất đa dạng.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề catalase:

Vai trò của gốc anion superoxide trong quá trình tự oxi hóa của pyrogallol và một phương pháp thử nghiệm thuận lợi cho superoxide dismutase Dịch bởi AI
FEBS Journal - Tập 47 Số 3 - Trang 469-474 - 1974
Quá trình tự oxi hóa của pyrogallol đã được khảo sát trong sự hiện diện của EDTA trong khoảng pH từ 7,9 đến 10,6.Tốc độ tự oxi hóa tăng khi pH tăng. Tại pH 7,9, phản ứng bị ức chế tới 99% bởi superoxide dismutase, cho thấy sự phụ thuộc gần như hoàn toàn vào sự tham gia của gốc anion superoxide, O2·, trong phản ứng. Cho đến pH 9,1,...... hiện toàn bộ
#pyrogallol #autoxidation #superoxide dismutase #anion superoxide #catalase
A SPECTROPHOTOMETRIC METHOD FOR MEASURING THE BREAKDOWN OF HYDROGEN PEROXIDE BY CATALASE
Journal of Biological Chemistry - Tập 195 Số 1 - Trang 133-140 - 1952
Colorimetric assay of catalase
Analytical Biochemistry - Tập 47 Số 2 - Trang 389-394 - 1972
A simple method for determination of serum catalase activity and revision of reference range
Clinica Chimica Acta - Tập 196 Số 2-3 - Trang 143-151 - 1991
Extension of Murine Life Span by Overexpression of Catalase Targeted to Mitochondria
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 308 Số 5730 - Trang 1909-1911 - 2005
To determine the role of reactive oxygen species in mammalian longevity, we generated transgenic mice that overexpress human catalase localized to the peroxisome, the nucleus, or mitochondria (MCAT). Median and maximum life spans were maximally increased (averages of 5 months and 5.5 months, respectively) in MCAT animals. Cardiac pathology and cataract development were delayed...... hiện toàn bộ
Extension of Life-Span by Overexpression of Superoxide Dismutase and Catalase in Drosophila melanogaster
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 263 Số 5150 - Trang 1128-1130 - 1994
The hypothesis that oxygen free radicals are causally involved in the aging process was tested by a study of the effects of simultaneous overexpression of copper-zinc superoxide dismutase and catalase. As compared to diploid controls, transgenic flies carrying three copies of each of these genes exhibited as much as a one-third extension of life-span, a longer mortality rate doubling time,...... hiện toàn bộ
The catalase—peroxidase gene and isoniazid resistance of Mycobacterium tuberculosis
Nature - Tập 358 Số 6387 - Trang 591-593 - 1992
Effect of covalent attachment of polyethylene glycol on immunogenicity and circulating life of bovine liver catalase.
Journal of Biological Chemistry - Tập 252 Số 11 - Trang 3582-3586 - 1977
Extension of Life-Span with Superoxide Dismutase/Catalase Mimetics
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 289 Số 5484 - Trang 1567-1569 - 2000
We tested the theory that reactive oxygen species cause aging. We augmented the natural antioxidant systems of Caenorhabditis elegans with small synthetic superoxide dismutase/catalase mimetics. Treatment of wild-type worms increased their mean life-span by a mean of 44 percent, and treatment of prematurely aging worms resulte...... hiện toàn bộ
Tổng số: 2,022   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10