Phân rã beta là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Phân rã beta là quá trình phóng xạ trong đó một hạt nhân không ổn định chuyển neutron thành proton phát ra electron và phản neutrino electron. Quá trình beta bao gồm ba dạng β⁻, β⁺ và bắt giữ electron qua tương tác yếu với boson W±, tuân thủ bảo toàn năng lượng, động lượng và số leptonic.

Giới thiệu

Phân rã beta là quá trình biến đổi phóng xạ trong đó một hạt nhân không bền chuyển thành hạt nhân khác bằng cách phát ra electron hoặc positron cùng neutrino đi kèm. Phân rã beta làm thay đổi thành phần proton-neutron bên trong hạt nhân, ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất nguyên tố và đồng vị của chất phóng xạ. Hiện tượng này được khám phá đầu thế kỷ 20 và đóng vai trò nền tảng trong vật lý hạt nhân hiện đại.

Phân rã beta tham gia vào chu trình cân bằng hạt nhân tự nhiên và nhân tạo, đồng thời là cơ sở cho nhiều ứng dụng kỹ thuật và y sinh. Năng lượng giải phóng trong quá trình này được ứng dụng trong y học hạt nhân, nghiên cứu địa chất và công nghiệp nguồn phóng xạ. Một số ứng dụng điển hình bao gồm:

  • Chẩn đoán và điều trị ung thư qua phóng xạ beta (ví dụ: 90Y, 177Lu).
  • Định tuổi phóng xạ trong nghiên cứu địa chất và khảo cổ (đồng vị C-14).
  • Thiết kế các nguồn beta cho thiết bị đo đạc và hiệu chuẩn.

Quá trình vật lý của phân rã beta

Phân rã beta âm (β) xảy ra khi neutron dư trong hạt nhân biến thành proton, phát ra electron (beta) và phản neutrino electron. Phương trình phản ứng tổng quát:

np+e+νˉen \rightarrow p + e^{-} + \bar{\nu}_{e}

Ngược lại, phân rã beta dương (β+) phát ra positron và neutrino electron khi proton chuyển thành neutron. Phương trình điển hình:

pn+e++νep \rightarrow n + e^{+} + \nu_{e}

Bắt giữ electron (electron capture) là biến thể đặc biệt của phân rã beta dương, khi hạt nhân hấp thụ một electron quỹ đạo, chuyển proton thành neutron và phát ra neutrino:

p+eorbitaln+νep + e^{-}_{\text{orbital}} \rightarrow n + \nu_{e}

Mỗi chế độ phân rã đi kèm một phổ năng lượng liên tục của electron hoặc positron, do năng lượng phân rã chia sẻ giữa hạt beta và neutrino, tạo nên đặc trưng đo phổ beta trong thực nghiệm.

Cơ sở lý thuyết

Phân rã beta được mô tả bởi tương tác yếu trong Chuẩn mực Chuẩn (Standard Model), thông qua trao đổi boson W±. Quá trình neutron → proton được trung gian bởi boson W ảo; ngược lại, quá trình proton → neutron qua W+ ảo. Lý thuyết này giải thích cơ chế vi mô và tiên đoán các hệ số phân rã.

Ba định luật bảo toàn cơ bản áp dụng cho phân rã beta bao gồm:

  • Bảo toàn năng lượng – động lượng: tổng năng lượng và động lượng trước và sau phân rã phải bằng nhau.
  • Bảo toàn leptonic số: electron và neutrino đi kèm đảm bảo cân bằng số leptons.
  • Bảo toàn điện tích và baryon số: proton/neutron và điện tích hạt nhân thay đổi theo quy tắc rõ ràng.

Các tham số lý thuyết quan trọng là Q-value (năng lượng khả dụng cho sản phẩm) và hằng số Fermi (gF), kết hợp trong công thức phân rã bán rã t định lượng tốc độ phân rã beta:

λ=ln2t1/2=GF22π37Mfi2f(Q,Z)\lambda = \frac{\ln 2}{t_{1/2}} = \frac{G_{F}^{2}}{2\pi^{3}\hbar^{7}} |M_{fi}|^{2} f(Q,Z)

Trong đó, |Mfi| là ma trận hạt nhân chuyển tiếp và f(Q,Z) hàm pha không gian gắn liền phổ beta với độ lệch của neutrino.

Các loại phân rã beta

Ba dạng chính của phân rã beta được phân biệt dựa vào sản phẩm phát ra và cơ chế tương tác:

  • Phân rã β: neutron chuyển thành proton, phát electron và phản neutrino.
  • Phân rã β+: proton chuyển thành neutron, phát positron và neutrino.
  • Bắt giữ electron (EC): hạt nhân hấp thụ electron quỹ đạo, phát neutrino.

Bảng tổng hợp dưới đây so sánh ba loại phân rã:

LoạiPhản ứngSản phẩm chínhVí dụ đồng vị
β np+e+νˉen \rightarrow p + e^{-} + \bar{\nu}_{e} p, e, &bar;νe 14C → 14N
β+ pn+e++νep \rightarrow n + e^{+} + \nu_{e} n, e+, νe 22Na → 22Ne
Electron Capture p+en+νep + e^{-} → n + \nu_{e} n, νe 7Be → 7Li

Sự khác biệt về năng lượng phân rã Q-value và hằng số phân rã quyết định thời gian bán rã t1/2 của mỗi đồng vị, dao động từ giây đến hàng triệu năm, phản ánh đa dạng của hiện tượng phân rã beta trong tự nhiên và ứng dụng kỹ thuật.

Phổ năng lượng và đặc trưng

Phổ năng lượng của hạt beta (electron hoặc positron) khi phân rã beta được mô tả bởi một đường cong liên tục, do năng lượng phân rã Q-value chia sẻ giữa hạt beta và neutrino. Không có vạch sắc nét, bởi vì mỗi hạt beta nhận một phần năng lượng tuỳ ý, tương ứng với phần còn lại đi vào neutrino.

Đường cong phổ thường được biểu diễn dưới dạng phổ số đếm theo bin năng lượng. Điểm cuối (endpoint) của phổ được xác định bởi Q-value, tức năng lượng tối đa mà hạt beta có thể đạt được:

Emax=Qmνc2E_{\text{max}} = Q - m_{\nu}c^{2}

Đặc trưng phổ beta bao gồm:

  • Hình dạng liên tục, không có đỉnh sắc nét.
  • Số đếm giảm dần khi năng lượng tiến gần endpoint.
  • Ảnh hưởng của hiệu ứng Coulomb (điện môi hạt nhân) làm biến dạng phổ, thể hiện qua hệ số Fermi F(Z,E)F(Z,E).

Phổ beta được mô tả công thức lý thuyết Fermi:

dNdEpE(QE)2F(Z,E)\frac{dN}{dE} \propto p E (Q - E)^{2} F(Z,E)

Trong đó, ppEE lần lượt là động lượng và năng lượng của hạt beta, còn F(Z,E)F(Z,E) là hệ số hiệu chỉnh Coulomb phụ thuộc điện tích hạt nhân con và năng lượng hạt beta.

Quy tắc lựa chọn (Selection rules)

Quy tắc lựa chọn xác định tính hợp lệ của các chuyển tiếp hạt nhân trong phân rã beta, dựa trên biến thiên spin (ΔJ) và parity (Δπ) giữa trạng thái ban đầu và trạng thái cuối.

  • Phân rã Fermi (Fermi transition): ΔJ = 0, Δπ = ±1 (không đổi parity), không thay đổi spin hạt nhân.
  • Phân rã Gamow–Teller (GT transition): ΔJ = 0 hoặc ±1 (trừ 0→0), Δπ = no change, spin hạt nhân thay đổi ±1.

Hai loại chuyển tiếp này gộp lại tạo nên ma trận hạt nhân chuyển tiếp MfiM_{fi}, ảnh hưởng trực tiếp đến hằng số phân rã và chu kỳ bán rã t1/2:

Mfi2=MF2+(gAgV)2MGT2|M_{fi}|^{2} = |M_{F}|^{2} + \left( \frac{g_{A}}{g_{V}} \right)^{2} |M_{GT}|^{2}

Trong đó, gVg_{V}gAg_{A} lần lượt là hằng số vector và trục, tỷ lệ gA/gV ≈ 1.27. Quy tắc lựa chọn giúp giải thích tại sao một số đồng vị phân rã rất nhanh trong khi đồng vị khác có chu kỳ hàng triệu năm.

Phương pháp phát hiện và đo đạc

Thiết bị phổ beta sử dụng detector bán dẫn (Si(Li), HPGe) hoặc scintillator (NaI(Tl), plastic) để ghi nhận hạt beta phát ra. Với detector bán dẫn, độ phân giải năng lượng cao (~1–2 keV) cho phép tách phổ chi tiết.

Ống Geiger–Müller và counter khí (proportional counter) thường được dùng cho đếm đếm hạt sơ cấp, cung cấp thông tin về tỷ lệ sự kiện nhưng không phân biệt năng lượng. Kỹ thuật time-of-flight (TOF) và neutrino detection (trong thí nghiệm cỡ lớn như KATRIN) nhằm xác định khối lượng neutrino thông qua biến dạng đầu phổ beta tại điểm cuối.

Thiết bịĐo lườngƯu điểmHạn chế
Detector bán dẫn Si(Li)Năng lượng hạt betaĐộ phân giải caoGiá thành cao, yêu cầu làm lạnh
Scintillator NaI(Tl)Năng lượng và đếmChi phí thấp, độ nhạy caoĐộ phân giải kém hơn bán dẫn
Geiger–MüllerĐếm hạtĐơn giản, rẻKhông phân biệt năng lượng

Phân tích dữ liệu phổ beta yêu cầu hiệu chỉnh nền, hiệu ứng tự hấp thụ và hiệu chỉnh hệ số Coulomb. Phần mềm phổ biến gồm ROOT (CERN), MAESTRO (ORTEC) và Genie 2000 (Canberra).

Ứng dụng thực tiễn

Y học hạt nhân tận dụng đồng vị beta để chẩn đoán và điều trị: 90Y, 131I sử dụng trong xạ trị ung thư nhờ năng lượng beta lớn xuyên sâu mô, tiêu diệt tế bào ác tính. 177Lu dùng trong liệu pháp thử nghiệm peptide (PRRT) cho ung thư thần kinh nội tiết.

Trong địa chất và khảo cổ, đồng vị C-14 phân rã beta âm với chu kỳ 5 730 năm được dùng để định tuổi mẫu hữu cơ. Đo đạc hoạt độ C-14 trong mẫu bằng counter khí hoặc scintillation counter cho phép xác định niên đại chính xác đến ±50 năm cho mẫu <50 000 năm :contentReference[oaicite:0]{index=0}.

  • Công nghiệp nguồn phóng xạ: calibration thiết bị, đo độ dày vật liệu.
  • An ninh hạt nhân: phát hiện vật liệu phóng xạ thông qua chữ ký beta.

Tác động trong vật lý thiên văn và vũ trụ

Phân rã beta đóng vai trò chính trong quá trình tổng hợp nguyên tố nặng (r-process) diễn ra trong sao siêu mới và hợp nhất sao neutron. Chuỗi phân rã beta sau khi neutron capture nhanh tạo ra các đồng vị nặng chuyển dần về đồng vị bền, định hình tỷ lệ đồng vị quan sát được trong tự nhiên.

Trong ngành vũ trụ, phân rã beta của đồng vị phóng xạ trên tàu vũ trụ (ví dụ 26Al, 60Fe) tạo ra bức xạ gamma quan sát từ quỹ đạo, giúp nghiên cứu nguồn gốc và lịch sử tiến hoá của thiên hà. Năng lượng beta phát ra cũng ảnh hưởng đến sự lão hoá vật liệu và bức xạ nền trong module vũ trụ.

Tài liệu tham khảo

  • K. S. Krane, Introductory Nuclear Physics, Wiley, 1987.
  • J. R. Lamarsh & A. J. Baratta, Introduction to Nuclear Engineering, 3rd ed., Prentice Hall, 2001.
  • National Institute of Standards and Technology, “Atomic Weights and Isotopic Compositions,” 2025. NIST
  • International Atomic Energy Agency, “Nuclear Data Services,” 2025. IAEA
  • Particle Data Group, “Review of Particle Physics,” 2024. PDG
  • M. Aker et al., “Improved Upper Limit on the Neutrino Mass from a Direct Kinematic Method by KATRIN,” Phys. Rev. Lett., 123(22):221802, 2024.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phân rã beta:

Leptogenesis cộng hưởng tại quy mô TeV và sự phân rã beta đôi không có neutrino Dịch bởi AI
Journal of High Energy Physics - - 2019
Abstract Chúng tôi nghiên cứu một kịch bản leptogenesis cộng hưởng thông qua các neutrino tay phải gần bằng nhau có khối lượng ở quy mô TeV. Đặc biệt, chúng tôi xem xét trường hợp khi hai neutrino tay phải chịu trách nhiệm cho leptogenesis và cơ chế seesaw cho khối lượng neutrino hoạt động, đồng thời giả định rằng sự vi phạm ...... hiện toàn bộ
#leptogenesis #neutrino tay phải #vi phạm CP #cơ chế seesaw #đối xứng baryon #phân rã beta đôi không có neutrino
Cách tiếp cận lý thuyết trường hiệu quả đối với các phân rã vi phạm số lepton K^{\pm} \to \pi^{\mp} l_{\alpha}^{\pm} l_{\beta}^{\pm}: đóng góp tầm xa Dịch bởi AI
Journal of High Energy Physics - - 2020
Atóm tắtĐây là phần tiếp nối công trình nghiên cứu gần đây của chúng tôi [1], trong đó chúng tôi đã tính toán các phân rã của K± vi phạm số lepton (LNV) do các tương tác hiệu quả quark-lepton ở bậc chiều-9 (dim-9) mà được gây ra ở mức năng lượng cao. Trong công trình này, ...... hiện toàn bộ
#vi phạm số lepton #phân rã K^{\pm} #lý thuyết trường hiệu quả #neutrino #quark-lepton
Neprilysin xâm nhập qua hàng rào máu-não phân hủy amyloid-beta đơn ở mô hình chuột bệnh Alzheimer Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 14 Số 1
Tóm tắtĐặt vấn đềSự thu thập của peptide amyloid-β (Aβ) trong não là một trong những sự kiện bệnh lý chính trong bệnh Alzheimer (AD). Giảm mức Aβ trong não bằng cách tăng cường sự phân hủy của nó là một trong những chiến lược khả thi để phát triển các liệu pháp mới cho AD. Neprilysin (NEP) là một metallopeptidase liên kết màng và ...... hiện toàn bộ
NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM TỔNG PHÂN TÍCH TẾ BÀO MÁU NGOẠI VI VÀ ĐIỆN DI HEMOGLOBIN CÁC THỂ BETA-THALASSEMIA TẠI BỆNH VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU CẦN THƠ NĂM 2021-2022
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - Số 62 - Trang 172-179 - 2023
Đặt vấn đề: Việc sàng lọc, chẩn đoán bệnh beta-thalassemia cần dựa vào đặc điểm lâm sàng và kết quả cận lâm sàng. Đồng bằng sông Cửu Long với số người bệnh hoặc mang gen betathalassemia chiếm tỷ lệ cao trong số các bệnh nhân thalassemia nhưng lại có ít các nghiên cứu về khoảng giá trị cận l&a...... hiện toàn bộ
#Beta-thalassemia #tổng phân tích tế bào máu ngoại vi #điện di hemoglobin
Evaluation of aphanomyces root rot tolerance of sugar beet [Beta vulgaris] variety from field trial
Proceedings of the Japanese Society of Sugar Beet Technologists (Japan) - Số 45 - Trang - 2004
Phân phối tiệm cận cho mô hình beta hai rào cản hấp thụ Dịch bởi AI
Psychometrika - Tập 27 - Trang 105-109 - 1962
Đối với chuyên đề mô hình học beta của Luce với hai rào cản hấp thụ, phân phối tiệm cận của xác suất phản hồi có tất cả mật độ tại p = 0 và p = 1. Trong bài báo này, phương trình chức năng cho lượng mật độ tại p = 1 được nghiên cứu.
Phát hiện phân tử loại I trong huyết thanh của chuột với kháng thể kháng beta-2-microglobulin gan chuột Dịch bởi AI
Biochemical Genetics - Tập 24 - Trang 93-102 - 1986
Huyết thanh chuột được phân tách trên cột Sephacryl-300 và được kiểm tra bằng kháng serum kháng beta-2-microglobulin (B2m) từ thỏ. Kháng serum này nhắm vào B2m tinh khiết từ gan chuột, và tính đặc hiệu của nó đã được xác nhận qua các quy trình kết tủa miễn dịch. Kháng serum đã phát hiện ba đỉnh trong huyết thanh chuột đã phân tách: một phân đoạn 200- đến 300-kd (kilodalton), một thành phần 40- đến...... hiện toàn bộ
#beta-2-microglobulin #kháng thể #huyết thanh #chuột #phân tách #kháng nguyên RT1
Tổng hợp composite bentonite-β-cyclodextrin-nanoparticle sắt làm chất hấp phụ từ tính trong quá trình chiết tách pha rắn để phân tách axit nicotinic N-methylbetaine: một quy trình tối ưu hóa Dịch bởi AI
Polymer Bulletin - Tập 79 - Trang 9093-9110 - 2021
Composite bentonite-β-cyclodextrin-nanoparticle sắt (Ben-βCD-INP) đã được tổng hợp, đặc trưng hóa và sử dụng như một chất hấp phụ chiết tách pha rắn từ tính (MSPE) đổi mới để tách và tiền nồng độ axit nicotinic N-methylbetaine (NAMB). Các điều kiện thí nghiệm để tìm các biến số quan trọng của quá trình hấp phụ NAMB trên Ben-βCD-INP bao gồm A: thời gian (1–10 phút), B: lượng chất hấp phụ (0.01–0.1 ...... hiện toàn bộ
#bentonite-β-cyclodextrin-nanoparticle sắt #chất hấp phụ từ tính #chiết tách pha rắn #axit nicotinic #N-methylbetaine #HPLC-UV
Tính chất chống ung thư của chiết xuất hydro-alcool của củ dền đỏ và thành phần chính của nó; betanin trên các dòng tế bào ung thư đại trực tràng Dịch bởi AI
BMC Complementary Medicine and Therapies - Tập 23 - Trang 1-12 - 2023
Ung thư đại trực tràng (CRC) là loại ung thư phổ biến thứ ba trên thế giới. Củ dền đỏ (Beta vulgaris) chứa Betanin là betacyanin chính, sở hữu nhiều hiệu ứng proapoptotic. Nghiên cứu này nhằm mục đích điều tra các hiệu ứng chống ung thư và proapoptotic của chiết xuất hydro-alcool củ dền (BHE) và betanin, trên các dòng tế bào ung thư đại trực tràng. BHE và betanin được sử dụng để điều trị các tế bà...... hiện toàn bộ
#ung thư đại trực tràng #củ dền đỏ #chiết xuất hydro-alcool #betanin #apoptosis
Tổng số: 30   
  • 1
  • 2
  • 3