NIHSS là gì? Các nghiên cứu khoa học về NIHSS
NIHSS là thang điểm đánh giá mức độ nặng của đột quỵ cấp, được xây dựng bởi Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ và sử dụng rộng rãi trong lâm sàng thần kinh. Thang điểm gồm 11 mục kiểm tra chức năng thần kinh như ý thức, vận động, ngôn ngữ nhằm hỗ trợ chẩn đoán, theo dõi và tiên lượng sau đột quỵ.
NIHSS là gì?
NIHSS (National Institutes of Health Stroke Scale) là một thang điểm đánh giá thần kinh được thiết kế nhằm lượng giá mức độ nặng của đột quỵ cấp, đặc biệt là đột quỵ do thiếu máu cục bộ. Thang điểm này được xây dựng bởi Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH) vào cuối những năm 1980 và nhanh chóng trở thành công cụ tiêu chuẩn trong lâm sàng để hỗ trợ chẩn đoán, phân loại, điều trị và tiên lượng bệnh nhân đột quỵ.
NIHSS giúp đánh giá khách quan chức năng thần kinh của bệnh nhân thông qua 11 tiêu chí lâm sàng, mỗi tiêu chí phản ánh một hoặc nhiều vùng chức năng của não. Tổng điểm NIHSS dao động từ 0 đến 42, trong đó điểm càng cao thể hiện mức độ tổn thương thần kinh càng nghiêm trọng. Thang điểm này được ứng dụng rộng rãi trong cấp cứu, nội thần kinh, hồi sức, can thiệp mạch máu và nghiên cứu lâm sàng.
Các thành phần của thang điểm NIHSS
NIHSS bao gồm 11 mục đánh giá cụ thể, phản ánh nhiều chức năng thần kinh như nhận thức, ngôn ngữ, vận động, cảm giác và thị lực:
- Mức độ tỉnh táo (Level of consciousness – LOC): Đánh giá bệnh nhân tỉnh hay lơ mơ, phản ứng với kích thích – 0 đến 3 điểm.
- Trả lời câu hỏi cơ bản: Hỏi tên, tuổi, ngày tháng – 0 đến 2 điểm.
- Thực hiện lệnh đơn giản: Mở mắt, nắm tay – 0 đến 2 điểm.
- Chuyển động mắt (gaze): Đánh giá liệt liếc – 0 đến 2 điểm.
- Thị trường nhìn: Kiểm tra hemianopia – 0 đến 3 điểm.
- Liệt mặt: Quan sát biểu cảm khuôn mặt – 0 đến 3 điểm.
- Vận động chi trên (mỗi bên): Nâng tay và giữ – 0 đến 4 điểm mỗi tay.
- Vận động chi dưới (mỗi bên): Nâng chân và giữ – 0 đến 4 điểm mỗi chân.
- Phối hợp vận động (Ataxia): Kiểm tra tiểu não – 0 đến 2 điểm.
- Cảm giác: Kiểm tra đáp ứng với kích thích – 0 đến 2 điểm.
- Ngôn ngữ (Aphasia) và lời nói (Dysarthria): 0 đến 3 điểm cho aphasia, 0 đến 2 điểm cho dysarthria.
Tổng điểm cuối cùng là tổng các điểm từ 11 mục trên, được sử dụng để phân loại mức độ nghiêm trọng của đột quỵ và hướng dẫn quyết định điều trị ban đầu.
Ý nghĩa lâm sàng của thang điểm NIHSS
NIHSS là một công cụ đa dụng trong lâm sàng và nghiên cứu. Nó cung cấp cái nhìn hệ thống về tình trạng thần kinh của bệnh nhân tại thời điểm nhập viện, giúp định hướng chẩn đoán và lựa chọn phương pháp điều trị hợp lý. Bên cạnh đó, NIHSS còn được dùng để theo dõi tiến trình bệnh trong suốt thời gian nằm viện và đánh giá hiệu quả can thiệp sau điều trị.
Phân loại mức độ đột quỵ dựa trên điểm NIHSS:
- 0 điểm: Không có dấu hiệu thần kinh bất thường.
- 1–4 điểm: Đột quỵ nhẹ, tiên lượng tốt.
- 5–15 điểm: Đột quỵ mức độ trung bình.
- 16–20 điểm: Đột quỵ nặng, cần can thiệp khẩn cấp.
- Trên 20 điểm: Đột quỵ rất nặng, nguy cơ tử vong hoặc tàn tật cao.
Ứng dụng thực tiễn trong điều trị
1. Hướng dẫn sử dụng thuốc tiêu sợi huyết (rtPA)
NIHSS được dùng để xác định mức độ nặng của đột quỵ và quyết định có nên chỉ định thuốc tiêu sợi huyết hay không. Thường chỉ định rtPA cho bệnh nhân có điểm NIHSS từ 4 đến 25, trong khoảng thời gian “cửa sổ điều trị” là 4.5 giờ kể từ khi khởi phát triệu chứng.
2. Lựa chọn can thiệp nội mạch
Đối với đột quỵ do tắc động mạch lớn (large vessel occlusion – LVO), bệnh nhân có NIHSS ≥ 6 thường được chỉ định làm chụp mạch máu và xem xét lấy huyết khối bằng can thiệp nội mạch.
3. Theo dõi và tiên lượng
NIHSS được lặp lại mỗi 1–2 giờ trong giai đoạn cấp tính để phát hiện sớm tình trạng xấu đi hoặc biến chứng như phù não, xuất huyết chuyển dạng. Ngoài ra, điểm số NIHSS ban đầu có giá trị dự báo khả năng hồi phục chức năng sau 3 tháng.
Nguồn tham khảo: AHA Journals – Predictive value of NIHSS in acute stroke
Ví dụ mô phỏng đánh giá NIHSS
Ví dụ bệnh nhân đột quỵ với biểu hiện:
- Mất định hướng, không trả lời đúng – 2 điểm
- Liệt vận động tay trái hoàn toàn – 4 điểm
- Liệt chân trái nhẹ – 2 điểm
- Rối loạn ngôn ngữ nặng – 3 điểm
- Liệt mặt trung bình – 2 điểm
Tổng điểm NIHSS: → đột quỵ mức độ trung bình, có thể chỉ định rtPA nếu trong thời gian điều trị.
Hạn chế của thang điểm NIHSS
Mặc dù có nhiều ứng dụng, NIHSS cũng có một số giới hạn cần lưu ý:
- Không đánh giá các triệu chứng liên quan đến vùng hố sau như chóng mặt, mất thăng bằng, nhìn đôi – thường gặp trong đột quỵ tiểu não hoặc thân não.
- Thiên lệch về tổn thương bán cầu não trái do thang điểm chú trọng nhiều vào ngôn ngữ (language).
- Không thể thay thế các xét nghiệm hình ảnh như CT hoặc MRI trong chẩn đoán xác định.
- Điểm số có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố cá nhân như hợp tác kém, lo âu, rối loạn tâm thần.
Đào tạo và chứng nhận NIHSS
Bác sĩ, điều dưỡng và nhân viên y tế có thể được đào tạo và cấp chứng chỉ sử dụng NIHSS thông qua các nền tảng trực tuyến. Chứng nhận thường được yêu cầu trong các nghiên cứu lâm sàng hoặc khi làm việc tại các trung tâm đột quỵ cấp cứu.
Nguồn học uy tín:
- NIH Stroke Scale Certification – nihstrokescale.org
- American Stroke Association – stroke.org
- American Heart Association Learning
So sánh NIHSS với các thang điểm khác
NIHSS thường được sử dụng kết hợp với các thang điểm khác để có cái nhìn đầy đủ hơn về tình trạng bệnh nhân:
- mRS (modified Rankin Scale): Đánh giá mức độ tàn tật sau đột quỵ.
- GCS (Glasgow Coma Scale): Lượng giá mức độ hôn mê.
- ASPECTS: Thang điểm chẩn đoán vùng nhồi máu trên CT không cản quang.
Kết luận
NIHSS là một công cụ đánh giá quan trọng, đáng tin cậy và dễ áp dụng trong lâm sàng đột quỵ. Việc sử dụng thang điểm này một cách chính xác giúp phát hiện nhanh mức độ tổn thương thần kinh, hỗ trợ quyết định điều trị kịp thời và theo dõi hiệu quả lâm sàng. Tuy nhiên, cần hiểu rõ các giới hạn của NIHSS và sử dụng kết hợp với các phương pháp khác để đảm bảo đánh giá toàn diện và chính xác nhất cho bệnh nhân.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nihss:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5