Cannabis là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Cannabis là chi thực vật thuộc họ Cannabaceae, chứa các hợp chất cannabinoid như THC và CBD có tác động đến hệ thần kinh và miễn dịch ở người. Loài cây này được sử dụng trong y học, công nghiệp và giải trí, với ảnh hưởng sinh học tùy vào tỷ lệ hoạt chất và phương pháp tiêu thụ.
Định nghĩa khoa học về Cannabis
Cannabis là tên gọi khoa học của một chi thực vật thuộc họ Cannabaceae, bao gồm ba loài chính: Cannabis sativa, Cannabis indica, và Cannabis ruderalis. Chi này có nguồn gốc ở Trung Á và tiểu lục địa Ấn Độ, hiện đã được phân bố rộng rãi toàn cầu với nhiều mục đích sử dụng: công nghiệp, y tế và giải trí.
Điểm nổi bật của Cannabis là chứa hơn 500 hợp chất sinh học, trong đó có khoảng 100 loại cannabinoid – là những phân tử có tác dụng sinh học lên hệ thần kinh trung ương và ngoại vi ở người. Hai cannabinoid chính, được nghiên cứu kỹ nhất, là delta-9-tetrahydrocannabinol (THC) và cannabidiol (CBD). THC là hợp chất chịu trách nhiệm cho hiệu ứng tâm thần khi sử dụng cannabis, trong khi CBD không gây "phê" mà có tác dụng điều hòa miễn dịch và chống viêm.
Hiện nay, Cannabis được xếp vào nhóm thực vật y dược có tiềm năng cao, đồng thời là chất nằm trong danh sách kiểm soát nghiêm ngặt ở nhiều quốc gia. Tính chất lưỡng dụng của cannabis – vừa là dược chất, vừa là chất có thể bị lạm dụng – khiến nó trở thành chủ đề quan trọng trong nghiên cứu khoa học, y học, cũng như trong xây dựng chính sách sức khỏe cộng đồng.
Phân loại và đặc điểm thực vật học
Cannabis có sự đa dạng lớn về hình thái và sinh học, tùy thuộc vào giống và điều kiện môi trường. C. sativa thường cao (2–4 m), thân mảnh, lá dài và mảnh, sinh trưởng tốt ở vùng khí hậu nhiệt đới, chứa hàm lượng THC cao hơn CBD. C. indica thấp hơn, lá to, mọc rậm, chu kỳ sinh trưởng ngắn hơn và có xu hướng chứa tỷ lệ CBD cao hơn THC. C. ruderalis ít được sử dụng thương mại do kích thước nhỏ, hàm lượng cannabinoid thấp nhưng có khả năng tự động ra hoa (autoflowering).
Phần lớn các giống thương mại hiện nay là cây lai (hybrids) giữa indica và sativa nhằm điều chỉnh tỷ lệ THC:CBD, thời gian sinh trưởng, và đặc điểm hương vị – mùi thơm (terpenes). Bên cạnh đó, có các giống được nuôi trồng đặc biệt cho mục đích y học (high-CBD, low-THC) hoặc cho mục đích công nghiệp (hemp), với hàm lượng THC thấp hơn 0,3% theo tiêu chuẩn quốc tế.
Bảng so sánh ba loài chính:
| Đặc điểm | C. sativa | C. indica | C. ruderalis |
|---|---|---|---|
| Chiều cao cây | 2–4 m | 1–2 m | < 1 m |
| Thời gian sinh trưởng | Dài (10–16 tuần) | Ngắn (6–8 tuần) | Rất ngắn (4–6 tuần) |
| Tỷ lệ THC:CBD | THC cao | CBD tương đương hoặc cao | Thấp ở cả THC và CBD |
| Ứng dụng | Giải trí, y học | Y học, thư giãn | Giống lai, nghiên cứu |
Thành phần hóa học chính
Cannabis chứa hơn 500 hợp chất, trong đó có ba nhóm hoạt chất chính: cannabinoid, terpenoid và flavonoid. Cannabinoid là nhóm đặc trưng và được nghiên cứu nhiều nhất, với hai đại diện quan trọng:
- THC (Δ9-tetrahydrocannabinol): hoạt chất chịu trách nhiệm chính cho hiệu ứng tâm thần, gây "phê", đồng thời có tác dụng giảm đau, chống nôn và kích thích thèm ăn
- CBD (Cannabidiol): không gây hiệu ứng thần kinh, có tác dụng chống co giật, kháng viêm, an thần và điều hòa miễn dịch
Ngoài ra, các cannabinoid phụ như cannabigerol (CBG), cannabinol (CBN), cannabichromene (CBC) cũng được nghiên cứu về tác dụng dược lý. Terpenoid và flavonoid trong cannabis đóng vai trò tạo mùi thơm và hỗ trợ tác dụng dược lý thông qua cơ chế gọi là “entourage effect” – tức là sự tương tác cộng hưởng giữa các hợp chất giúp tăng cường hiệu quả điều trị.
Hàm lượng các hợp chất này phụ thuộc mạnh vào yếu tố:
- Giống cây
- Điều kiện canh tác (ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm)
- Phương pháp thu hoạch và chiết xuất
Cơ chế tác động lên cơ thể người
Cannabis tác động lên hệ endocannabinoid nội sinh của cơ thể người – một hệ thống điều hòa hoạt động ở nhiều mô, gồm các thụ thể, ligand nội sinh và enzyme phân giải. Hai thụ thể chính là:
- CB1: phân bố chủ yếu ở hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là vỏ não, hạch nền và hồi hải mã
- CB2: hiện diện ở tế bào miễn dịch và các mô ngoại vi như lách, ruột, hệ bạch huyết
THC gắn mạnh vào thụ thể CB1 gây ra hiệu ứng euphoria, thay đổi cảm giác, nhận thức, trí nhớ và điều hòa cơn đói. Ngược lại, CBD không gắn trực tiếp vào CB1/CB2 mà tác động gián tiếp thông qua các thụ thể như 5-HT1A (serotonin), TRPV1, hoặc điều hòa enzyme FAAH làm tăng nồng độ anandamide – một endocannabinoid nội sinh.
Sự tương tác phức tạp giữa các cannabinoid và hệ endocannabinoid dẫn đến hiệu ứng dược lý đa dạng, từ giảm đau, chống viêm, chống co giật đến ảnh hưởng tâm lý, tùy theo liều lượng, đường dùng, cấu trúc gen và môi trường sinh học.
Ứng dụng trong y học
Cannabis và các dẫn xuất của nó đã được ứng dụng lâm sàng trong điều trị nhiều tình trạng bệnh lý mãn tính, chủ yếu nhờ tác dụng giảm đau, chống viêm, chống co giật và chống nôn. Trong một số trường hợp, cannabinoid còn có hiệu quả khi các phương pháp điều trị truyền thống thất bại.
Một số chỉ định được công nhận hoặc nghiên cứu gồm:
- Giảm đau mạn tính thần kinh hoặc cơ xương (neuropathic pain)
- Điều trị co cứng trong bệnh đa xơ cứng (multiple sclerosis)
- Giảm buồn nôn và nôn do hóa trị liệu (chemotherapy-induced nausea)
- Kiểm soát động kinh kháng trị ở trẻ (ví dụ hội chứng Dravet – qua thuốc Epidiolex)
Hiện tại, một số thuốc cannabinoid đã được FDA Hoa Kỳ chấp thuận:
| Tên thuốc | Hoạt chất | Chỉ định |
|---|---|---|
| Epidiolex | CBD tinh khiết | Động kinh nặng ở trẻ (Dravet, Lennox–Gastaut) |
| Marinol | Dronabinol (THC tổng hợp) | Chán ăn ở bệnh nhân AIDS, buồn nôn do hóa trị |
| Sativex | THC + CBD (xịt miệng) | Co cứng cơ trong đa xơ cứng |
Tác dụng phụ và nguy cơ sức khỏe
Cannabis, đặc biệt khi sử dụng không kiểm soát hoặc ở hàm lượng THC cao, có thể gây ra nhiều tác dụng không mong muốn, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Hệ quả có thể khác nhau theo từng cá nhân, tùy thuộc vào tuổi, liều lượng, tần suất sử dụng, tiền sử tâm thần và các yếu tố di truyền.
Các tác dụng phụ phổ biến:
- Rối loạn trí nhớ ngắn hạn, suy giảm khả năng tập trung
- Lo âu, hoang tưởng, ảo giác, đặc biệt ở người có nguy cơ tâm thần phân liệt
- Rối loạn nhịp tim, hạ huyết áp tư thế
- Rối loạn giấc ngủ hoặc hội chứng cai khi ngưng dùng
Trẻ em, thanh thiếu niên, phụ nữ mang thai và người có bệnh tâm thần tiềm ẩn là nhóm có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với THC. CBD nhìn chung an toàn hơn và ít gây tác dụng thần kinh, tuy nhiên vẫn có thể gây ức chế enzyme gan (CYP450), ảnh hưởng đến chuyển hóa các thuốc khác.
Pháp lý và quản lý trên thế giới
Tình trạng pháp lý của cannabis rất đa dạng giữa các quốc gia. Một số nước đã hợp pháp hóa hoàn toàn cần sa y tế và/hoặc giải trí như Canada, Uruguay, Thái Lan, Malta. Tại Hoa Kỳ, hơn 30 bang cho phép sử dụng cần sa y tế và 23 bang hợp pháp hóa cả giải trí, tuy nhiên ở cấp liên bang, cannabis vẫn thuộc nhóm kiểm soát Schedule I (chất không được chấp thuận y tế, tiềm năng lạm dụng cao) theo DEA.
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) vào năm 2019 đã khuyến nghị loại bỏ CBD tinh khiết khỏi danh sách kiểm soát quốc tế, và hạ mức kiểm soát THC trong Công ước Ma túy 1961. Tuy nhiên, việc thay đổi chính sách còn phụ thuộc vào quan điểm của từng quốc gia, mức độ chấp nhận xã hội, và nền tảng y tế–pháp luật cụ thể.
Một số quốc gia có chính sách điển hình:
- Canada: hợp pháp hóa toàn diện từ 2018
- Đức: cho phép dùng cần sa y tế có đơn bác sĩ
- Thái Lan: hợp pháp hóa trồng và bán sản phẩm cannabis y tế
- Việt Nam: vẫn xem cannabis là chất cấm theo pháp luật hình sự
Công nghệ chiết xuất và bào chế
Việc chiết xuất cannabinoid từ thực vật cannabis đòi hỏi kỹ thuật hiện đại để đảm bảo tính chọn lọc, độ tinh khiết và an toàn. Một số phương pháp phổ biến:
- Chiết CO₂ siêu tới hạn: không độc hại, cho sản phẩm tinh khiết
- Chiết ethanol: tiết kiệm chi phí nhưng cần tinh chế thêm
- Chiết butan hoặc propane: hiệu quả cao nhưng có nguy cơ cháy nổ
Các sản phẩm cannabinoid sau chiết có thể được bào chế thành:
- Dạng dầu uống, viên nang
- Thuốc xịt dưới lưỡi (sublingual sprays)
- Dạng thực phẩm (edibles)
- Dạng bôi ngoài da (topicals)
Hướng nghiên cứu và phát triển tương lai
Nghiên cứu về cannabis đang mở rộng sang nhiều hướng: từ cải thiện giống cây, sàng lọc hoạt chất mới, đến phát triển thuốc cannabinoid thế hệ mới. Một số công ty công nghệ sinh học đã phát triển hệ thống sản xuất CBD và THC bằng vi sinh vật (yeast fermentation) thay cho trồng cây.
Các hướng ưu tiên nghiên cứu hiện nay:
- Phân tích tương tác dược lý giữa cannabinoid và các hệ thần kinh trung ương
- Thử nghiệm lâm sàng đa trung tâm trên bệnh nhân thực tế
- Ứng dụng học máy trong dự đoán hiệu quả điều trị dựa trên gen bệnh nhân
- Tích hợp cannabis vào y học cá thể hóa (precision medicine)
Trong dài hạn, cannabis có tiềm năng trở thành nguồn dược liệu chiến lược, nhưng cần được quản lý khoa học, minh bạch, có hướng dẫn dựa trên bằng chứng nhằm tối đa hóa lợi ích và tối thiểu hóa nguy cơ sức khỏe cộng đồng.
Tài liệu tham khảo
- National Academies of Sciences, Engineering, and Medicine. (2017). The Health Effects of Cannabis and Cannabinoids. The National Academies Press. doi:10.17226/24625
- FDA. (2018). FDA approves Epidiolex.
- U.S. Drug Enforcement Administration. DEA Drug Scheduling.
- World Health Organization. (2019). Cannabidiol Critical Review Report.
- Crippa, J.A.S. et al. (2018). "Clinical and preclinical evidence for therapeutic effects of cannabis and cannabinoids on epilepsy". Front. Pharmacol. 9: 731.
- MacCallum, C.A., Russo, E.B. (2018). "Practical considerations in medical cannabis administration and dosing". European Journal of Internal Medicine, 49, 12–19.
- Mechoulam, R., Parker, L.A. (2013). "The endocannabinoid system and the brain". Annual Review of Psychology, 64, 21–47.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cannabis:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10
