Nơron là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Neurôn là tế bào cơ bản của hệ thần kinh, chịu trách nhiệm ghi nhận và truyền dẫn tín hiệu điện-hóa giữa các tế bào, điều khiển mọi hoạt động sinh lý của cơ thể. Neurôn gồm thân tế bào chứa nhân và bào quan, đuôi gai thu nhận tín hiệu và sợi trục dẫn điện thế hoạt động đến synapse hóa học để truyền tin trong mạng thần kinh.

Giới thiệu

Neurôn (neuron) là tế bào chức năng cơ bản của hệ thần kinh, chịu trách nhiệm ghi nhận, xử lý và truyền dẫn tín hiệu điện—hóa khắp cơ thể. Số lượng neurôn ở người trưởng thành ước tính khoảng 86 tỷ, phân bố chủ yếu trong não và tủy sống, cùng với các tế bào đệm (glia) tạo nên cấu trúc hệ thần kinh trung ương phức tạp.

Tín hiệu thần kinh do neurôn truyền đi là cơ sở cho mọi hoạt động sinh lý: từ nhận thức, vận động đến điều hòa nội tiết và cảm xúc. Nghiên cứu neurôn không chỉ làm sáng tỏ cơ chế học—nhớ, mà còn mở hướng điều trị các bệnh lý thần kinh—tâm thần như Alzheimer, Parkinson và trầm cảm.

Kiến thức về neurôn được tổng hợp chi tiết trong NCBI Bookshelf, bao gồm cấu trúc, chức năng và cơ chế điện thế hoạt động :contentReference[oaicite:0]{index=0}. Các mô hình động học của Hodgkin–Huxley và lý thuyết synapse hóa học đã định hình nền tảng lý thuyết cho ngành sinh học thần kinh hiện đại.

Cấu trúc cơ bản

Mỗi neurôn điển hình gồm ba thành phần chính: thân tế bào (soma), các nhánh thu nhận (dendrites) và sợi trục (axon). Soma chứa nhân và hệ cơ quan nội bào (mitochondria, ribosome, lưới nội chất) đảm bảo chuyển hóa năng lượng và tổng hợp protein cần thiết.

Dendrites là các nhánh cây phân nhánh mạnh mẽ, bề mặt được bao phủ bởi hàng nghìn synapse tiếp nhận tín hiệu từ các neurôn khác. Kích thước và số lượng dendrite ảnh hưởng tới khả năng tích hợp thông tin và độ nhạy của neurôn.

Axon nguyên vẹn dẫn truyền điện thế hoạt động theo một chiều, từ soma về tận cùng thần kinh (axon terminal). Tại đây, tín hiệu điện được biến đổi thành tín hiệu hóa học qua giải phóng neurotransmitter. Một số axon được myelin hóa bởi tế bào Schwann (ngoại vi) hoặc oligodendrocyte (trung ương), tăng tốc độ lan truyền vọt quãng saltatory.

Thành phầnCấu trúcChức năng
SomaĐường kính 20–30 µm, chứa nhânTổng hợp protein, điều hòa hoạt động tế bào
DendritesPhân nhánh đa chiềuNhận tín hiệu ngoại bào qua synapse
AxonĐường kính 0.1–20 µm, có thể dài >1 mLan truyền điện thế hoạt động

Các loại neurôn

Neurôn được phân loại dựa trên chức năng, cấu trúc và vị trí trong hệ thần kinh. Ba nhóm chính gồm:

  • Neurôn cảm giác (sensory neurons): truyền tín hiệu từ thụ quan (da, cơ quan nội tạng) về trung tâm thần kinh; soma nằm trong hạch tủy hoặc hạch gai.
  • Neurôn vận động (motor neurons): dẫn xung từ hệ thần kinh trung ương đến cơ vân, cơ trơn và tuyến; bao gồm alpha và gamma motor neurons điều khiển co bóp cơ.
  • Neurôn liên hợp (interneurons): phân bố chủ yếu ở não và tủy, chiếm >99% tổng số neurôn, liên kết, điều hòa và tập hợp tín hiệu giữa sensory và motor neurons.

Cấu trúc soma khác nhau cũng tạo thành các neurôn đa cực (multipolar), hai cực (bipolar) và một cực (unipolar), tương ứng với khả năng phân nhánh và mục đích truyền tín hiệu:

  1. Multipolar: nhiều dendrites, 1 axon (ví dụ pyramid cells ở vỏ não).
  2. Bipolar: 1 dendrite, 1 axon (ví dụ neurôn võng mạc).
  3. Unipolar: soma tách nhánh duy nhất, thường ở neurôn cảm giác động vật không xương sống.

Tín hiệu điện thế hoạt động

Điện thế hoạt động (action potential) là tín hiệu điện xung không giảm biên độ, lan truyền dọc theo axon. Tế bào ở trạng thái nghỉ giữ điện thế màng ≈−70 mV do cân bằng phân tử ion và hoạt động của bơm Na⁺/K⁺-ATPase.

Giai đoạn khử cực bắt đầu khi synaptic input làm màng tế bào đạt ngưỡng (≈−55 mV), kênh Na⁺ mở nhanh, Na⁺ tràn vào → điện thế tăng lên đến +30 mV. Tiếp theo, kênh K⁺ mở muộn, K⁺ tràn ra làm tái cực màng về gần tiềm năng nghỉ.

  • Khử cực: Na⁺ vào theo gradient điện hóa.
  • Tái cực: K⁺ ra theo gradient, đóng kênh Na⁺.
  • Quá khử cực: Kênh K⁺ mở muộn, điện thế xuống thấp hơn tiềm năng nghỉ.
  • Phục hồi: Bơm Na⁺/K⁺-ATPase tái lập phân bố ion.

Lan truyền saltatory ở axon myelin hóa nhờ các nút Ranvier, giúp khoảng cách giữa các điểm tái tạo điện thế hoạt động xa hơn. Tốc độ truyền tín hiệu có thể từ 0.5 đến 120 m/s tùy đường kính axon và mức độ myelin hóa.

Công thức Goldman mô tả điện thế nghỉ màng dựa trên độ thấm tương đối của các ion:

Vm=RTFlnPK[K+]o+PNa[Na+]o+PCl[Cl]iPK[K+]i+PNa[Na+]i+PCl[Cl]oV_m = \frac{RT}{F}\ln\frac{P_{K}[K^{+}]_{o} + P_{Na}[Na^{+}]_{o} + P_{Cl}[Cl^{-}]_{i}}{P_{K}[K^{+}]_{i} + P_{Na}[Na^{+}]_{i} + P_{Cl}[Cl^{-}]_{o}}

Truyền tín hiệu qua synapse

Synapse hóa học là cấu trúc chức năng mấu chốt cho quá trình chuyển giao tín hiệu giữa neurôn. Khi điện thế hoạt động tới tận cùng axon, điện thế làm mở kênh Ca2+ điện thế phụ thuộc, dẫn đến dòng Ca2+ vào trong tận cùng.

Tăng Ca2+ nội bào kích thích túi synaptic (vesicle) chứa chất dẫn truyền thần kinh hòa màng và giải phóng vào khe synaptic. Nồng độ neurotransmitter trong khe đạt đỉnh trong vòng microgiây, sau đó khuếch tán qua khoảng cách ~20–40 nm đến màng postsynaptic.

  • Giải phóng neurotransmitter: exocytosis túi synaptic.
  • Liên kết receptor postsynaptic: ionotropic (kênh ion) hoặc metabotropic (GPCR).
  • Loại bỏ neurotransmitter: tái hấp thu (reuptake), enzyme phân giải hoặc khuếch tán ra ngoài khe.

Các synapse điện (gap junction) ít phổ biến hơn ở hệ thần kinh người, cho phép truyền điện thế gần như tức thì qua kênh connexin giữa hai tế bào, góp phần đồng bộ hóa hoạt động mạng neurôn, ví dụ trong thùy thị giác và tim.

Chất dẫn truyền thần kinh

Chất dẫn truyền thần kinh (neurotransmitter) là hợp chất hóa học trung gian, chia thành ba nhóm chính dựa trên kích thước và tác dụng:

  • Amino acids: glutamate (kích thích), GABA (ức chế), glycine (ức chế tủy sống).
  • Monoamines: dopamine, serotonin, norepinephrine điều hòa tâm trạng, giấc ngủ, hành vi.
  • Peptide: substance P, endorphin điều phối đau và đáp ứng stress.

Ví dụ, glutamate gắn vào receptor NMDA và AMPA trên màng postsynaptic, cho phép Na+ và Ca2+ vào trong, khử cực màng. Ngược lại, GABA gắn vào GABAA-receptor mở kênh Cl, gây quá khử cực và ức chế neurôn.

NeurotransmitterReceptor chínhHiệu ứng
GlutamateNMDA, AMPAKích thích
GABAGABAA, GABABỨc chế
DopamineD1–5Điều hòa vận động, động lực
Serotonin5-HT1–7Điều hòa tâm trạng, giấc ngủ

Sau khi thực hiện chức năng, neurotransmitter được loại bỏ khỏi khe synaptic qua transporter tái hấp thu hoặc enzyme phân giải, ví dụ MAO phân hủy dopamine và serotonin, bảo đảm tín hiệu không kéo dài quá mức.

Phát triển và phân hóa

Suốt giai đoạn phát triển bào thai, neurôn sinh ra từ tế bào gốc thần kinh (neural stem cell) ở vùng quanh não thất (ventricular zone). Tế bào con di cư qua lớp trung tâm (intermediate zone) đến vị trí định cư cuối cùng trong vỏ não, võng mạc hoặc tủy sống.

Hướng di cư và phân nhánh neurite được điều khiển bởi tín hiệu phân tử như netrin, semaphorin và ephrin, tạo nên sơ đồ mạng thần kinh đặc thù. Sau khi di cư, quá trình phân hóa neurôn hoàn thiện thông qua biểu hiện gene đặc hiệu và hình thành synapse.

  • Neurogenesis: tạo mới neurôn từ tuần đầu đến tuần 20–24 ở người.
  • Synaptogenesis: hình thành synapse mạnh mẽ trong 2 năm đầu đời.
  • Pruning: cắt tỉa synapse dư thừa từ tuổi thơ ấu đến vị thành niên.

Sai lệch trong phát triển neurôn và synaptogenesis liên quan đến bệnh tự kỷ, động kinh và tâm thần phân liệt, thể hiện qua bất thường về số lượng synapse và kết nối mạng lưới.

Độ dẻo thần kinh (Plasticity)

Neurôn duy trì khả năng điều chỉnh độ mạnh synapse theo kinh nghiệm và môi trường, gọi là synaptic plasticity. Long-Term Potentiation (LTP) và Long-Term Depression (LTD) là hai cơ chế chính cho phép tăng hoặc giảm nhạy cảm synapse.

LTP xảy ra khi kích thích tetanus mạnh lên đường dẫn truyền, dẫn đến phosphoryl hóa receptor AMPA, tăng mật độ receptor trên màng postsynaptic và tăng hiệu quả truyền tín hiệu. LTD tiết yếu tố phosphatase, làm nội hóa receptor AMPA và giảm hiệu quả synapse.

  • Cơ chế hóa học: Ca2+ qua NMDA kích hoạt CaMKII cho LTP, CaN cho LTD.
  • Cơ chế cấu trúc: thay đổi kích thước và số lượng đuôi gai (dendritic spine).
  • Cơ chế chức năng: điều chỉnh phân bố receptor, protein kênh ion.

Plasticity cấp độ mạng lưới thể hiện qua reorganization sau chấn thương, ví dụ cortex vận động có thể nhận chức năng vùng lân cận sau đột quỵ. Các kỹ thuật như patch-clamp, calcium imaging và đối kháng từ (TMS) giúp nghiên cứu plasticity in vitro và in vivo.

Bệnh lý liên quan

Thoái hóa neurôn đặc trưng trong Alzheimer với tổn thương nhân tau và mảng beta-amyloid làm mất synapse và suy giảm nhận thức. Parkinson liên quan đến chết tế bào dopaminergic vùng substantia nigra, gây run và cứng.

Đột tử cấp trên lụi tủy (ALS) gây thoái hóa neurôn vận động, dẫn đến liệt cơ và tử vong trong 3–5 năm sau xuất hiện triệu chứng. Đa xơ cứng (MS) liên quan đến mất myelin, làm chậm lan truyền tín hiệu và gây rối loạn vận động, cảm giác.

  • Alzheimer: mất synapse hippocampus, giảm acetylcholine.
  • Parkinson: giảm dopamine nigrostriatal, tăng α-synuclein.
  • MS: viêm và phá hủy myelin, rối loạn dẫn truyền saltatory.

Hiện nay, nghiên cứu điều trị tập trung vào bảo vệ neurôn (neuroprotection), kích thích neurogenesis và chỉnh sửa gene (gene therapy) để khôi phục chức năng. Các liệu pháp tế bào gốc, kháng thể đơn dòng chống beta-amyloid và chất ức chế tau kinase đang thử nghiệm lâm sàng.

Tài liệu tham khảo

  • Kandel ER, Schwartz JH & Jessell TM. Principles of Neural Science, 5th ed., McGraw-Hill, 2013.
  • Purves D et al. Neuroscience, 6th ed., Oxford University Press, 2018.
  • Bear MF, Connors BW & Paradiso MA. Neuroscience: Exploring the Brain, 4th ed., Lippincott Williams & Wilkins, 2015.
  • NCBI Bookshelf. “Neuron Structure and Function.” Truy cập 2025. NCBI
  • National Institute of Neurological Disorders and Stroke. “Brain Basics: The Neuron.” Truy cập 2025. NINDS
  • Nature Reviews Neuroscience. “Reviews & Perspectives.” Truy cập 2025. Nature Reviews Neuroscience

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nơron:

Tín hiệu Phần thưởng Dự đoán của Các Nơron Dopamine Dịch bởi AI
Journal of Neurophysiology - Tập 80 Số 1 - Trang 1-27 - 1998
Schultz, Wolfram. Tín hiệu phần thưởng dự đoán của các nơron dopamine. J. Neurophysiol. 80: 1–27, 1998. Các tác động của tổn thương, chặn thụ thể, tự kích thích điện, và các loại thuốc gây nghiện cho thấy rằng các hệ thống dopamine ở giữa não có liên quan đến việc xử lý thông tin phần thưởng và học hỏi hành vi tiếp cận. Hầu hết các nơron dopamine thể hiện sự kích hoạt pha sau các phần thưở...... hiện toàn bộ
GDNF: Yếu tố dinh dưỡng thần kinh xuất phát từ dòng tế bào thần kinh đệm cho các nơron dopaminergic ở giữa não Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 260 Số 5111 - Trang 1130-1132 - 1993
Một yếu tố dinh dưỡng thần kinh mạnh mẽ đã được tinh chế và nhân bản, giúp nâng cao khả năng sống sót của các nơron dopaminergic ở giữa não. Yếu tố dinh dưỡng thần kinh xuất phát từ dòng tế bào thần kinh đệm (GDNF) là một homodimer glycosyl hóa, có liên kết disulfide và là thành viên xa xôi liên quan đến siêu họ yếu tố tăng trưởng biến đổi β. Trong các mô hình nuôi cấy giữa não phôi, GDNF...... hiện toàn bộ
Tích tụ β-Amyloid Nội Nơron, Thoái hóa Nơron và Mất Nơron ở Chuột Chuyển Gen Có Năm Đột Biến Liên Quan Đến Bệnh Alzheimer Gia Đình: Các Yếu Tố Tiềm Năng Trong Hình Thành Mảng Bám Amyloid Dịch bởi AI
Journal of Neuroscience - Tập 26 Số 40 - Trang 10129-10140 - 2006
Các đột biến trong gen của protein tiền chất amyloid (APP) và presenilin (PS1, PS2) làm tăng sản xuất β-amyloid 42 (Aβ42) và gây ra bệnh Alzheimer gia đình (FAD). Chuột chuyển gen biểu hiện APP đột biến FAD và PS1 sản xuất dư thừa Aβ42 và thể hiện bệnh lý mảng bám amyloid tương tự như tìm thấy ở AD, nhưng hầu hết các mô hình chuyển gen phát triển m...... hiện toàn bộ
Khả năng xử lý được định nghĩa bởi độ phức tạp của quan hệ: Những hàm ý đối với tâm lý học so sánh, phát triển và nhận thức Dịch bởi AI
Behavioral and Brain Sciences - Tập 21 Số 6 - Trang 803-831 - 1998
Giới hạn của trí nhớ làm việc được định nghĩa tốt nhất về mức độ phức tạp của các quan hệ có thể được xử lý song song. Độ phức tạp được định nghĩa là số lượng các chiều hoặc nguồn biến đổi liên quan. Một quan hệ đơn có một đối số và một nguồn biến đổi; đối số của nó chỉ có thể được hiện thực hóa theo một cách tại một thời điểm. Một quan hệ nhị phân có hai đối số, hai nguồn biến đổi, và hai...... hiện toàn bộ
#trí nhớ làm việc #quan hệ #độ phức tạp #mạng nơron #tâm lý phát triển #tâm lý so sánh #tâm lý nhận thức
Ảnh hưởng của phân chia dữ liệu đến hiệu suất của các mô hình học máy trong dự đoán độ bền cắt của đất Dịch bởi AI
Mathematical Problems in Engineering - Tập 2021 - Trang 1-15 - 2021
Mục tiêu chính của nghiên cứu này là đánh giá và so sánh hiệu suất của các thuật toán học máy (ML) khác nhau, cụ thể là Mạng Nơron Nhân Tạo (ANN), Máy Học Tăng Cường (ELM) và thuật toán Cây Tăng Cường (Boosted), khi xem xét ảnh hưởng của các tỷ lệ đào tạo đối với kiểm tra trong việc dự đoán độ bền cắt của đất, một trong những tính chất kỹ thuật địa chất quan trọng nhất trong thiết kế và xâ...... hiện toàn bộ
#Học máy #độ bền cắt của đất #Mạng Nơron Nhân Tạo #Máy Học Tăng Cường #thuật toán Cây Tăng Cường #mô phỏng Monte Carlo #địa chất công trình #phân chia dữ liệu #chỉ số thống kê #kỹ thuật dân dụng
Sự ức chế HDAC6 khôi phục các khiếm khuyết vận chuyển trục trong các nơron vận động từ bệnh nhân FUS-ALS Dịch bởi AI
Nature Communications - Tập 8 Số 1
Tóm tắtBệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS) là một rối loạn thoái hóa thần kinh tiến triển nhanh chóng do mất chọn lọc các nơron vận động (MNs). Các đột biến trong gen hòa nhập sarcoma (FUS) có thể gây ra cả ALS khởi phát ở tuổi thiếu niên và khởi phát muộn. Chúng tôi đã tạo ra và xác định các tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPSCs) từ bệnh nhân ...... hiện toàn bộ
#ALS #tế bào gốc đa năng cảm ứng #đột biến FUS #nơron vận động #HDAC6
Điều trị Đau Thalamus bằng Kích thích Vỏ Não Vận Động Mạn Tính Dịch bởi AI
PACE - Pacing and Clinical Electrophysiology - Tập 14 Số 1 - Trang 131-134 - 1991
Tất cả các hình thức điều trị, bao gồm cả kích thích mãn tính của nhân chuyển tiếp thalamus, chỉ có thể cung cấp kiểm soát cơn đau thỏa đáng trong khoảng 20%-30% trường hợp hội chứng đau thalamus. Để phát triển phương pháp điều trị hiệu quả hơn cho hội chứng đau thalamus, chúng tôi đã điều tra ảnh hưởng của việc kích thích các vùng não khác nhau đến hoạt động bùng phát quá mức của các nơro...... hiện toàn bộ
#hội chứng đau thalamus #kích thích vỏ não vận động #điều trị đau #nơron thalamus #cơn đau mạn tính
Chuỗi nhẹ neurofilament huyết thanh dự đoán sự tiến triển ở bệnh liệt nơron suptan tiến triển Dịch bởi AI
Annals of Clinical and Translational Neurology - Tập 3 Số 3 - Trang 216-225 - 2016
Tóm tắtMục tiêuCác chỉ số sinh học dựa trên máu cho các tình trạng thoái hóa thần kinh có thể cải thiện chẩn đoán và phát triển điều trị. Chuỗi nhẹ neurofilament (NfL), một dấu hiệu của tổn thương trục thần kinh, được phát hiện cao trong dịch não tủy (CSF) của bệnh nhân...... hiện toàn bộ
#bệnh liệt nơron suptan tiến triển #chuỗi nhẹ neurofilament #sinh học thần kinh #chẩn đoán #tiên lượng
Gián đoạn trương lực GABAergic ở vùng vùng hạ đồi lưng giữa làm giảm phản ứng của một tập hợp các nơron serotonergic trong nhân raphe lưng sau khi gây lo âu do lactate Dịch bởi AI
Journal of Psychopharmacology - Tập 22 Số 6 - Trang 642-652 - 2008
Bệnh nhân mắc chứng hoảng sợ dễ bị kích thích cơn hoảng sợ bởi các kích thích nội cảm dưới ngưỡng như truyền tĩnh mạch natri lactat. Việc tăng cường tín hiệu serotonergic bằng các chất ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc có thể giảm lo âu và phản ứng giống như hoảng sợ, nhưng các cơ chế liên quan chưa được xác định rõ. Chúng tôi đã điều tra tác động của natri lactat tĩnh mạch 0,5 M hoặc...... hiện toàn bộ
Mô hình phân nhánh của các nơron vỏ bụng ở chuột Dịch bởi AI
Brain Structure and Function - Tập 218 - Trang 1133-1157 - 2012
Vỏ bụng (VP) là một thành phần chính của các mạch cortico-basal ganglia xử lý thông tin động lực và cảm xúc, đồng thời là một vị trí quan trọng cho phần thưởng. Mặc dù các mục tiêu chính của hai khoang VP, khoang giữa (VPm) và khoang bên (VPl) đã được xác định, nhưng các mô hình phân nhánh của các sợi trục riêng lẻ chưa được điều tra trước đây. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã xác định hoàn toàn...... hiện toàn bộ
Tổng số: 221   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10