Leptospirosis là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Leptospirosis là bệnh truyền nhiễm do xoắn khuẩn Leptospira gây ra, lây từ động vật sang người qua nước hoặc đất bị nhiễm nước tiểu động vật mang trùng. Bệnh có thể biểu hiện từ nhẹ như cúm đến nặng với tổn thương gan, thận, phổi, dễ bùng phát sau lũ lụt và thường gặp ở vùng nhiệt đới ẩm ướt.
Leptospirosis là gì?
Leptospirosis là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do xoắn khuẩn Leptospira gây ra, có thể ảnh hưởng đến người và nhiều loài động vật máu nóng. Đây là bệnh lây truyền từ động vật sang người (zoonosis) có phạm vi phân bố toàn cầu, đặc biệt phổ biến ở vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới. Bệnh có thể biểu hiện từ nhẹ như hội chứng giống cúm cho đến thể nặng gây tổn thương gan, thận, phổi hoặc hệ thần kinh trung ương, với tỷ lệ tử vong cao nếu không điều trị kịp thời.
Leptospirosis được coi là một trong những bệnh nghề nghiệp của nông dân, công nhân thoát nước, nhân viên y tế thú y và những người thường xuyên tiếp xúc với động vật hoặc môi trường nước bị ô nhiễm. Sự đa dạng về mức độ nghiêm trọng và biểu hiện lâm sàng khiến việc chẩn đoán sớm trở nên khó khăn, đặc biệt trong các vùng có dịch bệnh khác như sốt xuất huyết hay viêm gan.
Đặc điểm vi sinh vật học của
Leptospira là một chi vi khuẩn xoắn (spirochete) Gram âm có hình dạng đặc trưng dạng sợi mảnh, đường kính khoảng 0,1 μm và chiều dài 6–20 μm. Hai đầu vi khuẩn có cấu trúc dạng móc câu, giúp nó di chuyển trong môi trường lỏng và xâm nhập mô vật chủ dễ dàng. Động lực học của vi khuẩn nhờ vào sợi xoắn nội bào (axial filament) tạo nên khả năng di chuyển rất mạnh trong môi trường nhớt.
Chi Leptospira được chia thành hai nhóm chính: nhóm gây bệnh (pathogenic) như L. interrogans, L. kirschneri và nhóm không gây bệnh (saprophytic) sống tự do trong môi trường nước. Trong đó, L. interrogans là nguyên nhân chính gây bệnh leptospirosis ở người. Vi khuẩn này có thể tồn tại lâu dài trong môi trường ẩm ướt như bùn, nước ngọt, hoặc đất bị nhiễm nước tiểu động vật, đặc biệt ở vùng có khí hậu ấm và nhiều mưa.
Đặc điểm nuôi cấy của Leptospira khác biệt so với các vi khuẩn thông thường. Chúng không phát triển trên các môi trường nuôi cấy tiêu chuẩn mà cần môi trường chuyên biệt như Fletcher hoặc EMJH (Ellinghausen–McCullough–Johnson–Harris). Thời gian ủ kéo dài từ 1–2 tuần để phát triển có thể khiến việc chẩn đoán trong phòng thí nghiệm mất thời gian.
Một số kỹ thuật hiện đại được áp dụng để xác định Leptospira gồm PCR (Polymerase Chain Reaction) để phát hiện ADN vi khuẩn và MAT (Microscopic Agglutination Test) để phát hiện kháng thể đặc hiệu. CDC – Leptospirosis
Đường lây truyền và chu kỳ dịch tễ
Leptospirosis lây truyền chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với nước tiểu của động vật mang trùng, đặc biệt là gặm nhấm (chuột), bò, lợn và chó. Vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể người qua da bị xây xát hoặc niêm mạc mắt, mũi, miệng. Bệnh không phổ biến lây từ người sang người, mặc dù một số trường hợp hiếm đã được ghi nhận qua quan hệ tình dục hoặc truyền máu trong giai đoạn đầu nhiễm.
Chu kỳ dịch tễ của leptospirosis:
- Động vật mang trùng (chủ yếu là chuột) bài tiết Leptospira qua nước tiểu
- Ô nhiễm môi trường (nước, đất, bùn) với vi khuẩn sống tự do
- Người hoặc động vật khác tiếp xúc với môi trường ô nhiễm và bị nhiễm
- Vi khuẩn cư trú trong ống thận động vật, duy trì ổ chứa tự nhiên
Bệnh thường bùng phát sau các đợt mưa lũ, khi nước ô nhiễm lan rộng, làm tăng nguy cơ tiếp xúc. Ở vùng nhiệt đới, nơi điều kiện vệ sinh kém, leptospirosis là nguyên nhân gây bùng phát dịch lớn theo mùa. WHO – Leptospirosis Fact Sheet
Triệu chứng lâm sàng và tiến triển
Leptospirosis có thời gian ủ bệnh từ 2 đến 30 ngày, trung bình khoảng 7–12 ngày. Biểu hiện lâm sàng đa dạng, có thể chia thành hai giai đoạn chính: giai đoạn huyết thanh (leptospiremic phase) và giai đoạn miễn dịch (immune phase).
Giai đoạn đầu thường khởi phát đột ngột với sốt cao, rét run, đau đầu dữ dội, đau cơ (đặc biệt cơ bắp chân), viêm kết mạc không mủ, buồn nôn hoặc tiêu chảy. Giai đoạn sau có thể xuất hiện vàng da, viêm màng não vô khuẩn, viêm gan, viêm thận. Thể nặng gọi là hội chứng Weil với các biểu hiện: vàng da rõ, xuất huyết, suy thận cấp, suy hô hấp và suy đa cơ quan.
Bảng tóm tắt các biểu hiện lâm sàng:
Giai đoạn | Triệu chứng | Biến chứng |
---|---|---|
Huyết thanh | Sốt, đau cơ, đau đầu, viêm kết mạc | Ít biến chứng |
Miễn dịch | Vàng da, viêm màng não, suy thận | Hội chứng Weil, xuất huyết phổi |
Tỷ lệ tử vong ở thể nặng dao động từ 5–15%. Biến chứng thường gặp là viêm cơ tim, viêm màng não, suy thận cấp, xuất huyết phổi ồ ạt. Việc nhận biết sớm và điều trị kịp thời là yếu tố quan trọng để giảm tử vong.
Chẩn đoán và phương pháp xét nghiệm
Việc chẩn đoán leptospirosis gặp nhiều khó khăn do biểu hiện lâm sàng không đặc hiệu, dễ nhầm lẫn với các bệnh khác như sốt xuất huyết, sốt rét, viêm gan virus hoặc viêm màng não do siêu vi. Do đó, các kỹ thuật xét nghiệm có vai trò rất quan trọng trong việc xác định chính xác bệnh.
Các phương pháp chẩn đoán gồm:
- Huyết học: bạch cầu tăng, tiểu cầu giảm, tăng men gan, tăng creatinin nếu có tổn thương thận.
- Nuôi cấy: phân lập Leptospira từ máu (giai đoạn sớm) hoặc nước tiểu (giai đoạn muộn) trên môi trường EMJH – tốn thời gian (7–14 ngày).
- MAT (Microscopic Agglutination Test): tiêu chuẩn vàng, phát hiện kháng thể đặc hiệu; yêu cầu phòng thí nghiệm có chuẩn kháng nguyên sống.
- ELISA IgM: phát hiện kháng thể sau 5–7 ngày từ khi khởi phát bệnh – ứng dụng rộng rãi do dễ triển khai.
- PCR: phát hiện DNA vi khuẩn trong máu hoặc nước tiểu – có giá trị cao trong giai đoạn đầu (ngày 1–7).
Điều trị và tiên lượng
Leptospirosis có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Việc sử dụng kháng sinh đúng lúc giúp giảm thời gian bệnh và ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng. Thuốc lựa chọn thường bao gồm:
- Penicillin G: tiêu chuẩn điều trị cho trường hợp trung bình đến nặng
- Doxycycline: sử dụng phổ biến cho các trường hợp nhẹ hoặc dự phòng
- Ceftriaxone/Cefotaxime: lựa chọn thay thế trong trường hợp bệnh nặng hoặc dị ứng penicillin
Liều lượng doxycycline dùng trong điều trị: 100 mg x 2 lần/ngày trong 7 ngày. Trong dự phòng sau phơi nhiễm (ví dụ sau lũ lụt), có thể dùng liều duy nhất 200 mg.
Tiên lượng bệnh phụ thuộc vào thời điểm phát hiện và điều trị, thể bệnh (thường hay nặng), tuổi và tình trạng nền của bệnh nhân. Thể nhẹ thường khỏi hoàn toàn, trong khi thể nặng (Weil, xuất huyết phổi) có thể tử vong nếu không được chăm sóc tích cực. Hồi phục hoàn toàn thường mất vài tuần, có thể kéo dài hơn nếu có biến chứng thần kinh hoặc thận.
Phòng ngừa và kiểm soát dịch tễ
Phòng bệnh leptospirosis tập trung vào việc hạn chế tiếp xúc với nguồn bệnh và tăng cường vệ sinh môi trường. Các biện pháp hiệu quả gồm:
- Tránh lội nước bẩn, sử dụng ủng – găng tay khi làm việc trong môi trường ẩm ướt
- Xử lý nước thải, diệt chuột và vệ sinh nơi ở – kho thực phẩm
- Tiêm vaccine cho động vật (bò, lợn, chó) để ngăn nguồn lây
- Sử dụng doxycycline 200 mg/tuần trong các vùng có dịch – hiệu quả phòng ngừa tốt
Tổ chức Y tế Thế giới khuyến cáo nên tích hợp chiến lược “Một sức khỏe” (One Health) giữa y tế người, y tế thú y và môi trường để quản lý dịch leptospirosis hiệu quả. Việc giám sát động vật mang trùng và xử lý kịp thời nguồn lây có vai trò then chốt trong phòng dịch. WHO – Leptospirosis Prevention
Leptospirosis ở Việt Nam và thế giới
Tại Việt Nam, bệnh leptospirosis không nằm trong danh sách báo cáo bắt buộc nhưng có mặt ở hầu hết các tỉnh, đặc biệt vùng Tây Nam Bộ, miền Trung và Tây Nguyên. Các đợt mưa lũ lớn là yếu tố thúc đẩy nguy cơ bùng phát bệnh. Chuột là nguồn lây phổ biến nhất, đặc biệt tại các vùng nông nghiệp và chăn nuôi lợn.
Theo báo cáo của Viện Pasteur TP.HCM, tỷ lệ huyết thanh dương tính với Leptospira ở người có thể dao động từ 5–20% tùy khu vực. Tuy nhiên, do thiếu xét nghiệm chuyên sâu, bệnh thường bị chẩn đoán nhầm là sốt xuất huyết hoặc viêm gan, dẫn đến bỏ sót chẩn đoán hoặc điều trị muộn.
Trên thế giới, leptospirosis lưu hành tại các nước có khí hậu nóng ẩm như Thái Lan, Indonesia, Ấn Độ, Brazil và các đảo quốc Thái Bình Dương. Tổ chức WHO ước tính có khoảng 1 triệu ca mắc mới và hơn 58.000 ca tử vong mỗi năm do bệnh này. WHO Leptospirosis Burden Report
Hướng nghiên cứu và phát triển vaccine
Hiện nay, chưa có vaccine phòng leptospirosis phổ quát cho người. Một số loại vaccine bất hoạt được sử dụng ở một số nước (Cuba, Trung Quốc, Pháp) nhưng hiệu quả còn hạn chế do tính đặc hiệu typ huyết thanh cao và thời gian bảo vệ ngắn.
Nghiên cứu đang tập trung vào:
- Vaccine đa typ huyết thanh sử dụng protein ngoại màng của Leptospira
- Vaccine vector tái tổ hợp để tăng tính sinh miễn dịch
- Kháng nguyên chéo (cross-reactive antigen) có thể sử dụng toàn cầu
Một số thử nghiệm lâm sàng giai đoạn sớm đang được tiến hành, tuy nhiên vẫn cần thêm dữ liệu về hiệu quả bảo vệ lâu dài và tính an toàn để ứng dụng rộng rãi. PubMed: Leptospira Vaccine Development
Tài liệu tham khảo
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Leptospirosis. cdc.gov
- World Health Organization (WHO). Leptospirosis Fact Sheet. who.int
- Haake DA, Levett PN. Leptospirosis in humans. Curr Top Microbiol Immunol. 2015;387:65–97.
- Rajapakse S. Clinical manifestations and diagnosis of leptospirosis. J Infect Dev Ctries. 2020;14(1):9–15.
- NCBI Bookshelf. Leptospirosis Overview. ncbi.nlm.nih.gov
- WHO Burden of Leptospirosis. who.int
- PubMed. Advances in leptospirosis vaccine research. pubmed.ncbi.nlm.nih.gov
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề leptospirosis:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10