Leadership là gì? Các công bố khoa học về Leadership
Leadership là khả năng chi phối, hướng dẫn và định hướng nhóm hoặc tổ chức đạt được mục tiêu chung. Người lãnh đạo thường có khả năng ảnh hưởng, tạo động lực và...
Leadership là khả năng chi phối, hướng dẫn và định hướng nhóm hoặc tổ chức đạt được mục tiêu chung. Người lãnh đạo thường có khả năng ảnh hưởng, tạo động lực và thúc đẩy thành viên trong nhóm làm việc hiệu quả hơn. Leadership không chỉ bao gồm cấp dưới trực tiếp mà còn có thể áp dụng trong mọi lĩnh vực cuộc sống như trong gia đình, trong cộng đồng hoặc trong các tổ chức xã hội.
Leadership là quá trình điều hành, quản lý và tạo động lực cho một nhóm người để đạt được mục tiêu chung. Một người lãnh đạo hiệu quả phải có khả năng giao tiếp, thúc đẩy, and truyền cảm hứng cho thành viên trong nhóm.
Người lãnh đạo tạo ra một tầm nhìn và sự định hình chiến lược để dẫn dắt nhóm. Họ phải có khả năng phân công nhiệm vụ và quản lý sự phân phối nguồn lực nhằm đạt được mục tiêu một cách hiệu quả. Người lãnh đạo cũng phải có khả năng giải quyết xung đột, đưa ra quyết định và đánh giá hiệu suất của nhóm.
Sự lãnh đạo không chỉ là về quản lý và điều chỉnh, mà còn về việc truyền đạt giá trị, động lực và lòng đam mê đến nhóm. Người lãnh đạo cần thể hiện sự đồng cảm, lắng nghe và biết tạo môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ cho nhóm. Họ cũng phải có khả năng định hình mô hình hành vi tốt, làm gương và tạo ra niềm tin và lòng tin tưởng từ nhóm.
Vai trò và phong cách lãnh đạo có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và yêu cầu của tổ chức hay nhóm. Có nhiều phong cách lãnh đạo như lãnh đạo giám sát, lãnh đạo thủ lĩnh, lãnh đạo sáng tạo, và lãnh đạo xây dựng mối quan hệ. Một người lãnh đạo hiệu quả thường có khả năng thu thập ý kiến, quan tâm đến người khác, và khéo léo kết hợp các yếu tố để xây dựng và phát triển nhóm.
Dưới đây là một số khía cạnh chi tiết về vai trò và tính chất của leadership:
1. Hướng dẫn và định hướng: Một người lãnh đạo giúp định hình mục tiêu và tầm nhìn cho nhóm hoặc tổ chức. Họ xác định được con đường và định hướng để đạt được mục tiêu đó, tạo ra sự hướng dẫn và lối đi rõ ràng cho các thành viên.
2. Giao tiếp: Lãnh đạo hiệu quả có khả năng giao tiếp tốt, biết lắng nghe, truyền đạt thông tin, ý kiến và ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả cho các thành viên trong nhóm. Họ cũng có khả năng phân tích thông tin và dẫn dắt cuộc trò chuyện một cách có tác động.
3. Khả năng quản lý: Lãnh đạo quản lý tài nguyên và nguồn lực một cách thông minh để tối ưu hóa hiệu suất làm việc của nhóm. Họ phân bổ nhiệm vụ và trách nhiệm cho các thành viên, giám sát tiến độ và đảm bảo sự hoàn thành các công việc.
4. Thúc đẩy và tạo động lực: Lãnh đạo phải biết tạo động lực, khích lệ, và động viên thành viên trong nhóm để làm việc hết mình và đạt được mục tiêu. Họ có khả năng tạo ra môi trường làm việc tích cực, khuyến khích sự phát triển cá nhân và cung cấp hỗ trợ cho sự thành công của mỗi thành viên.
5. Giải quyết xung đột: Lãnh đạo phải có khả năng nhìn nhận và giải quyết các xung đột và tranh chấp trong nhóm một cách xây dựng và hiệu quả. Họ cần đưa ra quyết định và hướng dẫn để giải quyết các vấn đề và đưa nhóm tiếp tục trên đường đúng.
6. Tạo niềm tin và lòng tin tưởng: Lãnh đạo phải xây dựng mối quan hệ đáng tin cậy và lòng tin với các thành viên trong nhóm. Họ phải tuân thủ các chuẩn mực đạo đức và đồng thời thể hiện sự minh bạch, công bằng và trung thực trong việc quản lý và định hình chiến lược của nhóm.
7. Đổi mới và sáng tạo: Một người lãnh đạo hiệu quả thường khám phá và khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo trong nhóm. Họ khuyến khích thành viên đề xuất ý tưởng mới, thử nghiệm các phương pháp mới và phát triển khả năng đổi mới của nhóm.
Nắm vững các khía cạnh này giúp một người lãnh đạo trở nên hiệu quả và có thể đạt được những thành công đáng kể trong việc định hình và dẫn dắt nhóm hoặc tổ chức.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "leadership":
The empirical literature on charismatic or transformational leadership demonstrates that such leadership has profound effects on followers. However, while several versions of charismatic leadership theory predict such effects, none of them explains the process by which these effects are achieved. In this paper we seek to advance leadership theory by addressing this fundamental problem. We offer a self-concept based motivational theory to explain the process by which charismatic leader behaviors cause profound transformational effects on followers. The theory presents the argument that charismatic leadership has its effects by strongly engaging followers' self-concepts in the interest of the mission articulated by the leader. We derive from this theory testable propositions about (a) the behavior of charismatic leaders and their effects on followers, (b) the role of followers' values and orientations in the charismatic relationship, and (c) some of the organizational conditions that favor the emergence and effectiveness of charismatic leaders.
Tổng cộng có 3786 người tham gia trong 14 mẫu độc lập, với quy mô từ 45 đến 549 trong các công ty và cơ quan ở Mỹ và nước ngoài, đã hoàn thành phiên bản mới nhất của Bảng câu hỏi Lãnh đạo Đa nhân tố (MLQ Form 5X), mỗi người mô tả người lãnh đạo tương ứng của mình. Dựa trên tài liệu trước đó, chín mô hình đại diện cho các cấu trúc yếu tố khác nhau đã được so sánh để xác định mô hình phù hợp nhất cho khảo sát MLQ. Các mô hình đã được kiểm tra trong một bộ mẫu ban đầu gồm chín mẫu, sau đó là một bộ tái lập thứ hai gồm năm mẫu. Kết quả chỉ ra rằng cấu trúc yếu tố cho khảo sát MLQ được đại diện tốt nhất bởi sáu yếu tố thứ cấp và ba yếu tố bậc cao có liên quan.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10