Kim loại chuyển tiếp là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Kim loại chuyển tiếp là nhóm nguyên tố nằm ở giữa bảng tuần hoàn, gồm các nguyên tố khối d và f, có phân lớp d hoặc f chưa bão hòa trong cấu hình electron. Chúng có nhiều trạng thái oxi hóa, tạo phức chất dễ dàng, thường có màu đặc trưng và đóng vai trò quan trọng trong phản ứng hóa học và công nghiệp.

Kim loại chuyển tiếp là gì?

Kim loại chuyển tiếp là nhóm nguyên tố hóa học nằm ở phần trung tâm của bảng tuần hoàn, bao gồm các nguyên tố thuộc khối d (nhóm 3 đến 12) và khối f (gồm họ lantan và actini). Thuật ngữ "chuyển tiếp" phản ánh vai trò trung gian của chúng giữa các nguyên tố kim loại kiềm/kiềm thổ ở bên trái và các nguyên tố phi kim ở bên phải bảng tuần hoàn.

Kim loại chuyển tiếp được đặc trưng bởi khả năng tồn tại ở nhiều trạng thái oxi hóa, tạo phức chất mạnh, có màu đặc trưng do cấu trúc điện tử d hoặc f chưa bão hòa, và thường là chất xúc tác quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học. Chúng đóng vai trò thiết yếu trong nhiều lĩnh vực như luyện kim, xúc tác công nghiệp, công nghệ cao và y học.

Phân loại và vị trí trong bảng tuần hoàn

Kim loại chuyển tiếp được chia thành hai nhóm chính:

  • Kim loại chuyển tiếp d-block: Bao gồm các nguyên tố từ nhóm 3 đến nhóm 12, ví dụ như sắt (Fe), đồng (Cu), niken (Ni), kẽm (Zn), bạc (Ag), vàng (Au)...
  • Kim loại chuyển tiếp f-block (chuyển tiếp trong): Gồm hai dãy lantan và actini, là các nguyên tố có electron lấp đầy phân lớp 4f và 5f, như cerium (Ce), neodymium (Nd), uranium (U), thorium (Th)...

Nhóm f-block thường được xếp riêng dưới bảng tuần hoàn để giữ cho hình dạng bảng gọn gàng hơn.

Cấu hình electron và ý nghĩa

Đặc điểm quan trọng nhất của kim loại chuyển tiếp là có phân lớp d hoặc f chưa đầy, dẫn đến tính chất đặc trưng như màu sắc, trạng thái oxi hóa đa dạng và khả năng tạo phức. Electron của các nguyên tố này thường điền vào phân lớp d trước khi phân lớp s của lớp kế tiếp hoàn thành.

Ví dụ, cấu hình electron của sắt là:

[Ar] 3d6 4s2

Tuy nhiên, khi ion hóa, electron lớp 4s sẽ mất trước:

Fe2+: [Ar] 3d6

Điều này giải thích vì sao các kim loại này có nhiều trạng thái oxi hóa và tương tác mạnh với các ligand khác nhau.

Trạng thái oxi hóa phong phú

Một trong những đặc điểm nổi bật của kim loại chuyển tiếp là khả năng tồn tại ở nhiều trạng thái oxi hóa. Điều này giúp chúng dễ tham gia vào các phản ứng oxi hóa-khử và là thành phần chủ yếu trong các chất xúc tác công nghiệp.

Một số ví dụ điển hình:

  • Mangan (Mn): Có các mức oxi hóa từ +2 đến +7. Mangan(VII) tồn tại trong hợp chất permanganat (MnO₄⁻), là chất oxi hóa mạnh.
  • Crom (Cr): Có các mức oxi hóa +2, +3 và +6, với Cr(VI) trong hợp chất như CrO₄²⁻ là chất độc và có khả năng oxi hóa cao.
  • Sắt (Fe): Thường thấy ở +2 và +3, đóng vai trò trong sinh học (hemoglobin) và công nghiệp (sản xuất thép).

Màu sắc đặc trưng

Hầu hết các ion kim loại chuyển tiếp có màu vì sự chuyển dịch điện tử giữa các mức năng lượng trong phân lớp d. Các ion có các cấu hình electron d chưa đầy có thể hấp thụ ánh sáng ở vùng khả kiến, làm cho các hợp chất của chúng có màu sắc đặc trưng.

Ion kim loại Màu đặc trưng
Cu2+ Xanh lam
Cr3+ Lục tím
MnO₄ Tím đậm
Fe3+ Nâu vàng

Khả năng tạo phức chất

Kim loại chuyển tiếp có khả năng tạo phức chất với các phân tử hoặc ion mang cặp electron tự do gọi là ligand. Điều này xảy ra vì các ion kim loại có mật độ điện tích cao và orbital d trống. Các phức chất này có vai trò quan trọng trong hóa học, sinh học và công nghiệp.

Ví dụ:

  • [Cu(H₂O)₆]2+: Dung dịch có màu xanh lam, tồn tại trong dung dịch đồng(II) sunfat.
  • [Fe(CN)₆]3−: Phức chất với cyanide, thường dùng để kiểm tra sự có mặt của sắt.

Tính xúc tác

Nhờ khả năng thay đổi trạng thái oxi hóa linh hoạt và tạo phức tạm thời với các chất phản ứng, kim loại chuyển tiếp đóng vai trò như chất xúc tác hiệu quả trong nhiều phản ứng.

  • Palladium (Pd) và platin (Pt): Dùng trong phản ứng hydro hóa và công nghiệp lọc dầu.
  • Vanadi (V): Là chất xúc tác trong quá trình sản xuất axit sulfuric (quá trình tiếp xúc).
  • Nickel (Ni): Xúc tác trong phản ứng chuyển hóa dầu thực vật thành bơ thực vật.

Xem thêm: Catalysis in Industry – Britannica

Tính chất từ

Một số kim loại chuyển tiếp thể hiện tính chất từ như sắt từ, phản từ hoặc thuận từ tùy vào cách sắp xếp spin của các electron d. Ví dụ:

  • Sắt (Fe), coban (Co), niken (Ni): Có tính sắt từ mạnh, ứng dụng trong sản xuất nam châm vĩnh cửu.
  • Mn và Cr: Có tính phản từ hoặc thuận từ tùy vào trạng thái oxi hóa.

Vai trò trong sinh học

Kim loại chuyển tiếp cũng đóng vai trò sinh học thiết yếu:

  • Fe: Là thành phần chính trong hemoglobin, giúp vận chuyển oxy trong máu.
  • Zn: Là cofactor trong hơn 300 enzym khác nhau, tham gia vào quá trình phân giải protein và tổng hợp DNA.
  • Cu: Góp phần vào quá trình hô hấp tế bào và chuyển hóa năng lượng.

Phản ứng hóa học tiêu biểu

Phản ứng khử permanganat trong môi trường axit là ví dụ điển hình cho phản ứng oxi hóa-khử liên quan đến kim loại chuyển tiếp:

MnO4+8H++5eMn2++4H2O MnO_4^- + 8H^+ + 5e^- \rightarrow Mn^{2+} + 4H_2O

Hoặc quá trình oxy hóa ion sắt (II) thành sắt (III):

Fe2+Fe3++e Fe^{2+} \rightarrow Fe^{3+} + e^-

Ứng dụng thực tiễn

  • Công nghiệp luyện kim: Sắt, niken, crom được dùng trong sản xuất hợp kim bền nhiệt và thép không gỉ.
  • Điện tử và năng lượng: Lanthan và neodymium dùng trong nam châm đất hiếm và pin lithium-ion.
  • Y học: Cisplatin (Pt) là thuốc điều trị ung thư hiệu quả. Radioisotope của Tc dùng trong chẩn đoán hình ảnh y học.
  • Nông nghiệp: Vi lượng Zn và Cu cần thiết cho sự phát triển của cây trồng và động vật.

Tài liệu và nguồn tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề kim loại chuyển tiếp:

Mô tả liên kết hóa trị của sự kết hợp phản từ trong các dimer kim loại chuyển tiếp Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 74 Số 10 - Trang 5737-5743 - 1981
Một mô hình cấu hình duy nhất chứa các quỹ đạo từ phi đối xứng được phát triển để đại diện cho các đặc điểm quan trọng của trạng thái phản từ của một dimer kim loại chuyển tiếp. Một trạng thái có đối xứng spin hỗn hợp và đối xứng không gian giảm được xây dựng, có giá trị cả về mặt khái niệm lẫn thực tiễn tính toán. Có thể sử dụng lý thuyết Hartree–Fock không bị giới hạn hoặc lý thuyết chức...... hiện toàn bộ
#mô hình cấu hình #trạng thái phản từ #kim loại chuyển tiếp #lý thuyết Hartree-Fock #lý thuyết chức năng mật độ #hằng số độ đôi xứng Heisenberg
Tổng hợp bằng năng lượng Mặt Trời: Tiềm năng trong quang xúc tác ánh sáng khả kiến Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 343 Số 6174 - 2014
Bối cảnh Sự quan tâm đối với tổng hợp quang hóa học đã được thúc đẩy một phần bởi nhận thức rằng ánh sáng Mặt Trời là nguồn năng lượng có hiệu quả vô tận. Các nhà hóa học cũng từ lâu đã nhận ra các mô hình tái hoạt hóa đặc biệt chỉ khả dụng thông qua kích hoạt quang hóa học. Tuy nhiên, hầu hết các phân tử hữu cơ đơn giản chỉ hấp thụ ánh sáng cực tím (UV)...... hiện toàn bộ
#Quang xúc tác ánh sáng khả kiến #Tổng hợp quang hóa học #Chromophore kim loại chuyển tiếp #Năng lượng Mặt Trời #Nhóm chức
Hóa học sol-gel của các oxit kim loại chuyển tiếp Dịch bởi AI
Progress in Solid State Chemistry - Tập 18 Số 4 - Trang 259-341 - 1988

Quy trình sol-gel mang đến một hướng tiếp cận mới trong việc điều chế thủy tinh và gốm sứ. Xuất phát từ các tiền chất phân tử, một mạng lưới oxit được hình thành thông qua chuỗi phản ứng đa trùng hợp vô cơ. Các phản ứng này diễn ra trong dung dịch, và thuật ngữ “xử lý sol-gel” thường được sử dụng một cách rộng rãi để chỉ các phương pháp tổng hợp oxit vô cơ dựa trên “hóa học ướt”. Quy trình sol-gel...

... hiện toàn bộ
Carbua và Nitrida Kim loại chuyển tiếp trong Lưu trữ và Chuyển đổi Năng lượng Dịch bởi AI
Advanced Science - Tập 3 Số 5 - 2016
Các vật liệu điện cực hiệu suất cao là chìa khóa cho những tiến bộ trong các lĩnh vực chuyển đổi và lưu trữ năng lượng (ví dụ, pin nhiên liệu và pin). Trong bài tổng quan này, những tiến bộ gần đây trong việc tổng hợp và ứng dụng điện hóa của các carbua kim loại chuyển tiếp (TMCs) và nitrida (TMNs) cho lưu trữ và chuyển đổi năng lượng được tổng hợp. Các đặc tính điện hóa của chúng trong pi...... hiện toàn bộ
#Carbua kim loại chuyển tiếp #nitrida kim loại chuyển tiếp #lưu trữ năng lượng #chuyển đổi năng lượng #điện hóa #điện cực hiệu suất cao
Mảnh flake kim loại chuyển tiếp cacbua hai chiều rỗng (MXene) cho lưu trữ ion lithium hiệu suất cao Dịch bởi AI
ChemElectroChem - Tập 3 Số 5 - Trang 689-693 - 2016
Tóm tắtTrong nghiên cứu này, chúng tôi phát triển một phương pháp khắc hóa học để sản xuất các MXene Ti3C2Tx hai chiều (2D) rỗng ở nhiệt độ phòng trong dung dịch nước. Các Ti3C2Tx rỗng (p...... hiện toàn bộ
Vai trò của dithiothreitol (DTT) trong việc đo lường tiềm năng oxy hóa của các hạt bụi môi trường: Bằng chứng cho tầm quan trọng của kim loại chuyển tiếp tan Dịch bởi AI
Copernicus GmbH - Tập 12 Số 19 - Trang 9321-9333
Tóm tắt. Tốc độ tiêu thụ dithiothreitol (DTT) ngày càng được sử dụng rộng rãi để đo khả năng oxy hóa của các hạt bụi (PM), một yếu tố đã được liên kết với các ảnh hưởng xấu đối với sức khỏe. Trong khi một số quinone đã được biết đến là rất phản ứng trong phép thử DTT, vẫn chưa rõ các loại hóa chất nào khác có thể góp phần làm giảm DTT trong các chiết xuất từ PM. Để giải quyết vấn đề này, c...... hiện toàn bộ
#dithiothreitol #DTT #tiềm năng oxy hóa #hạt bụi #kim loại chuyển tiếp #quinone #EDTA #sức khỏe #phép thử DTT
Những tiến bộ gần đây trong phản ứng carbomagnesiation và carbozincation xúc tác bằng kim loại chuyển tiếp Dịch bởi AI
Beilstein Journal of Organic Chemistry - Tập 9 - Trang 278-302
Phản ứng carbomagnesiation và carbozincation là những phương pháp hiệu quả và trực tiếp để chế tạo các tác nhân organomagnesium và organozinc phức tạp và có định hướng lập thể. Tuy nhiên, các liên kết cacbon-cacbon không bão hòa thường không phản ứng với các tác nhân organomagnesium và organozinc. Do đó, các kim loại chuyển tiếp đã được sử dụng để thực hiện sự carbometalation liên quan đến...... hiện toàn bộ
#carbomagnesiation #carbozincation #kim loại chuyển tiếp #tác nhân organomagnesium #tác nhân organozinc #phản ứng carbometalation
Tổng hợp, đặc trưng quang phổ, hoạt động oxy hóa khử và hoạt động kháng khuẩn của các phức chất kim loại chuyển tiếp(II) Schiff base dẫn xuất từ 4-aminoantipyrine và 3-salicylideneacetylacetone Dịch bởi AI
Walter de Gruyter GmbH - - 2005
Tóm tắt Một loại Schiff base tetradentate loại N2O2 mới, được tổng hợp từ 1-phenyl-2,3-dimethyl-4-aminopyrazol-5-one (4-aminoantipyrine) và 3-salicylidene-acetylacetone, tạo ra các phức chất ổn định với các ion kim loại chuyển tiếp như CuII, NiII, CoII và ZnII trong ethanol. Dữ liệu phân tích vi mô, độ nhạy từ tính, IR, UV-Vis, 1H-NMR, ESR và các kỹ ...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu đặc tính điện môi của các hạt nano oxit sắt nhúng trong các nanocomposite lai polyaniline kim loại được dop bằng các kim loại chuyển tiếp nhị phân Dịch bởi AI
Journal of Materials Science: Materials in Electronics - Tập 32 - Trang 1080-1091 - 2020
Các vật liệu điện môi dựa trên các nanocomposite lai PANI-kim loại luôn nhận được sự quan tâm nghiên cứu lớn do những tính chất độc đáo của chúng. Trong bài báo này, chúng tôi đã tổng hợp các hạt nano oxit sắt được nhúng trong hai loại nanocomposite PANI được dop bằng kim loại chuyển tiếp nhị phân khác nhau thông qua phương pháp trộn hóa học ôxy hóa nhanh tại chỗ đơn giản. Hình thái, cấu trúc, thà...... hiện toàn bộ
#điện môi #nanocomposite #polyaniline #kim loại chuyển tiếp #oxit sắt
Các pha chuyển tiếp và sự lớn lên epitaxy của silicide kim loại Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 1987
TÓM TẮTSự phát triển của các silicide epitaxy NiSi2 và CoSi2 trên Si được thảo luận từ những quan sát được thực hiện bằng kính hiển vi điện tử truyền qua in-situ. Đặc biệt, chúng tôi quan sát sự xuất hiện của các pha metastable epitaxy, điều này phát sinh từ sự thống trị của năng lượng bề mặt ở các màng mỏng cực kỳ mỏng. Nh...... hiện toàn bộ
#silicide kim loại #quá trình epitaxy #pha metastable #kính hiển vi điện tử truyền qua #màng mỏng
Tổng số: 88   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 9