Isoquercitrin là gì? Các công bố khoa học về Isoquercitrin
Isoquercitrin là một flavonoid glycoside, tìm thấy trong nhiều loài thực vật như táo và tía tô đất. Cấu trúc hóa học của nó gồm công thức C21H20O12 với một nhóm glucose ở vị trí 3-hydroxyl. Isoquercitrin có đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ, giảm viêm, ngăn ngừa bệnh tim mạch, và thúc đẩy quá trình tự tử tế bào ung thư. Nó được ứng dụng trong dược phẩm và thực phẩm chức năng. Các nghiên cứu tiếp tục khám phá tiềm năng trị liệu của isoquercitrin trong điều trị bệnh lý mạn tính và quá trình lão hóa.
Isoquercitrin: Tổng quan và Nguồn gốc
Isoquercitrin là một flavonoid glycoside, thuộc nhóm hợp chất polyphenol tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loài thực vật. Nó có cấu trúc gần giống với quercetin, một flavonoid nổi tiếng khác, nhưng có một nhóm đường glucose gắn kết vào phân tử. Isoquercitrin thường được chiết xuất từ lá và quả của các loại cây như táo và tía tô đất.
Cấu trúc và Đặc điểm Hóa học
Về mặt hóa học, isoquercitrin được biết đến với công thức phân tử C21H20O12. Đặc điểm nổi bật của nó là sự có mặt của một nhóm glucose gắn tại vị trí 3-hydroxyl của vòng flavone, tạo thành cấu trúc glycoside.
Công dụng và Lợi ích Sức khỏe
Isoquercitrin nổi bật với các đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ cơ thể khỏi sự tổn thương của các gốc tự do. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, isoquercitrin có khả năng hỗ trợ giảm viêm, ngăn ngừa bệnh tim mạch, tăng cường miễn dịch và cải thiện sức khỏe của da.
Ngoài ra, isoquercitrin còn được nghiên cứu về khả năng chống ung thư khi nó có thể ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và thúc đẩy quá trình tự tử tế bào ung thư (apoptosis).
Ứng dụng trong Dược phẩm và Thực phẩm
Trong ngành dược phẩm, isoquercitrin thường được sử dụng như một thành phần chức năng trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng và mỹ phẩm nhờ vào những lợi ích cho sức khỏe đã được công nhận. Isoquercitrin còn được bổ sung vào thực phẩm chức năng để tăng cường giá trị dinh dưỡng và duy trì sức khỏe toàn diện cho người sử dụng.
Các Nghiên cứu và Đột Phá Gần đây
Nghiên cứu về isoquercitrin vẫn đang được tiến hành nhằm khám phá thêm các lợi ích và ứng dụng tiềm năng của hợp chất này. Nhiều đột phá gần đây đã chỉ ra tiềm năng của isoquercitrin trong việc điều trị các bệnh lý mạn tính và quá trình lão hóa sinh học.
An toàn và Tác dụng Phụ
Isoquercitrin được xem là an toàn cho hầu hết mọi người khi sử dụng qua đường miệng với liều lượng thích hợp. Tuy nhiên, như với bất kỳ hợp chất tự nhiên nào khác, người dùng cần thận trọng và hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nếu có bất kỳ tiền sử dị ứng hoặc điều trị thuốc nhất định.
Kết luận
Isoquercitrin là một hợp chất tự nhiên đầy triển vọng với nhiều lợi ích cho sức khỏe con người. Với các nghiên cứu không ngừng được thực hiện, hy vọng các ứng dụng của isoquercitrin sẽ ngày càng phổ biến và rộng rãi hơn trong tương lai.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "isoquercitrin":
Quercetin (Qr), isoquercitrin (IQ) và quercetin-3-O-β-D-glucuronide (QG) là những chất thực vật mạnh có khả năng phòng chống bệnh và cải thiện sức khỏe. Tuy nhiên, có thể tồn tại sự chuyển hoá giữa Qr, IQ và QG
Chúng tôi đã phát triển một phương pháp HPLC-MS đáng tin cậy để so sánh dược động học của Qr, IQ và QG sau khi cho chuột uống riêng từng chất (50 mg/kg), sử dụng puerarin làm tiêu chuẩn nội bộ. Phát hiện được thực hiện bằng cách giám sát ion chọn lọc âm tính. Phương pháp này được xác nhận về độ chọn lọc, độ tuyến tính, độ chính xác, độ tái lập, khả năng thu hồi trích xuất, hiệu ứng ma trận và độ ổn định; và cho thấy độ tin cậy trong việc giám sát sự hành động dược động học của ba hợp chất này.
Kết quả của chúng tôi cho thấy sau khi uống riêng quercetin, IQ và QG, tất cả các hợp chất đều có thể được phát hiện trong huyết tương. Ngoài ra, QG có thể được phát hiện trong nhóm Qr; Qr và QG có thể được đo trong nhóm IQ; và Qr có thể được tìm thấy trong huyết tương chuột sau 1.5 giờ kể từ khi dùng QG. Hơn thế nữa, AUC0−
Quercetin, IQ và QG đều có thể hấp thụ vào huyết tương. Tồn tại sự chuyển hóa qua lại giữa Qr và QG, và IQ có thể được chuyển hóa thành Qr và QG trong chuột SD. Những kết quả này cung cấp cơ sở có ý nghĩa để hiểu rõ hành động dược lý của ba hợp chất này.
Isoquercitrin, một hợp chất flavonoid phân bố rộng rãi trong các cây dược liệu và thực phẩm, có nhiều hoạt động sinh học bao gồm ức chế sự biệt hóa tế bào mỡ. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã điều tra tác động của isoquercitrin lên sự tích tụ lipid và các cơ chế phân tử của nó trong tế bào u gan H4IIE của chuột.
Để điều tra tác động của isoquercitrin lên sự tích tụ lipid, các tế bào H4IIE được kích thích bằng FFA và tổng mức lipid được phát hiện bằng nhuộm Oil Red O. Hơn nữa, các mức protein của AMPK và carboxylase acetyl-CoA (ACC), các biểu hiện gen của yếu tố phiên mã, các gen sinh lipid, và thụ thể adiponectin 1 (AdipoR1) được phân tích bằng Western blotting và định lượng PCR thời gian thực. Để xác nhận đường dẫn của chuyển hóa lipid gan dưới ảnh hưởng của isoquercitrin, các tế bào H4IIE đã được điều trị bằng chất ức chế AMPK và AdipoR1 siRNA.
Isoquercitrin tăng đáng kể sự phosphat hóa AMPK, giảm biểu hiện của yếu tố phiên mã SREBP-1 (sterol regulatory element binding protein 1) và gen tổng hợp acid béo FAS. Việc điều trị trước bằng chất ức chế AMPK làm giảm đáng kể phosphat hóa AMPK và tăng biểu hiện FAS do isoquercitrin kích thích. Isoquercitrin có thể còn điều chỉnh tăng biểu hiện của AdipoR1 phụ thuộc liều lượng thông qua AMPK khi có mặt chất ức chế AMPK và AdipoR1 siRNA.
Isoquercitrin dường như điều chỉnh sự kích hoạt AMPK, từ đó tăng cường biểu hiện AdipoR1, kìm hãm các biểu hiện SREBP-1 và FAS, và dẫn đến sự điều chỉnh tích tụ lipid. Những kết quả này gợi ý rằng isoquercitrin là một hợp chất dinh dưỡng mới có thể được sử dụng để ngăn ngừa rối loạn chuyển hóa lipid và bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu.
Các flavonol glycoside, rutin và isoquercitrin, đã được tách ra từ hạt bông nghiền nát đã tách sợi (nhân và vỏ) bằng việc sử dụng rộng rãi phương pháp sắc ký trên giấy. Việc nhận diện các sắc tố flavonoid này đã được thực hiện thông qua sắc ký giấy, quang phổ tử ngoại và hồng ngoại, cùng với phân tích định tính và định lượng các sản phẩm thủy phân của chúng. Chi tiết về quá trình tách và xác định này đã được mô tả đầy đủ.
Các nghiên cứu trước đây về độc tính trên chuột của
Vi sinh vật được sử dụng rộng rãi để sản xuất các chất sinh học do khả năng đa dạng của chúng trong việc chuyển hóa các hợp chất rẻ tiền thành các hợp chất hoạt động sinh lý. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã phân lập một vi sinh vật có khả năng chuyển hóa quercetin thành isoquercitrin, một chất có nhiều chức năng sinh học, từ đất trồng trà. Một chủng vi khuẩn
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 8