Illite là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Illite là nhóm khoáng vật đất sét không giãn nở, thuộc họ mica, có cấu trúc lớp T–O–T với ion K⁺ kém hydrat ở kẽ liên lớp, giữ màu pearly và khối lượng riêng \~2.6–2.9 g/cm³, dùng đánh giá diagenesis trong địa tầng; Khoáng vật illite không giãn nở và ổn định trong điều kiện thay đổi độ ẩm, hình thành qua diagenesis nhẹ, chủ yếu trong đá phiến sét và đất phù sa.

Định nghĩa Illite

Illite là nhóm khoáng vật đất sét không giãn nở, thuộc họ mica, có cấu trúc lớp T–O–T (tetrahedral–octahedral–tetrahedral) với các ion K⁺ kém hydrat nằm giữa hai lớp tetrahedral silica. Khác với smectite, illite không hút nước vào kẽ liên lớp, do đó không trương nở khi tiếp xúc với dung môi hoặc trong điều kiện thay đổi độ ẩm.

Khoáng vật illite thường xuất hiện dưới dạng các tấm mỏng xếp chồng, bề mặt có ánh pearly hoặc hơi bóng kim loại. Kích thước hạt illite dao động từ vài nanomet đến vài chục micromet, tùy vào điều kiện hình thành và mức độ biến chất của đá mẹ.

  • Họ khoáng: Mica phyllosilicate
  • Không gian kẽ: chứa K⁺ ổn định, hạn chế trao đổi nước
  • Đặc tính chính: không giãn nở, cation-exchange capacity trung bình

Cấu trúc tinh thể và thành phần hóa học

Cấu trúc tinh thể của illite bao gồm một lớp octahedral alumin hoặc magiê kẹp giữa hai lớp tetrahedral silica. Lớp octahedral chủ yếu chứa Al³⁺, nhưng có thể có sự thay thế một phần bằng Mg²⁺ hoặc Fe²⁺/Fe³⁺, tạo ra các biến thể compositional. Các lớp tetrahedral được ghép nối qua oxy và hydroxyl, tạo thành khung tinh thể vững chắc.

Thành phần hóa học tổng quát của illite thường biểu diễn theo công thức:

K0.65(Al2)(Si3.35Al0.65)O10(OH)2 K_{0.65}(Al_{2})(Si_{3.35}Al_{0.65})O_{10}(OH)_2

Trong đó, hệ số thay thế cation thể hiện độ biến đổi của cấu trúc và ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất hoá lý của khoáng vật.

Thành phầnHàm lượng (%)Ghi chú
SiO245–49Lớp tetrahedral
Al2O330–36Lớp octahedral
K2O8–12Không gian kẽ
H2O (OH)3–5Liên kết hydroxyl

Quá trình hình thành và phân bố địa chất

Illite chủ yếu hình thành trong giai đoạn diagenesis đến metamorphism sơ cấp, với điều kiện nhiệt độ dao động 70–200 °C và áp suất thấp. Quá trình biến chất nhẹ hoặc phong hóa feldspar, muscovite trong môi trường kẽ hở tầng đá hoặc hoạt động thủy nhiệt đem lại khoáng vật illite thứ sinh.

Các mỏ illite tập trung trong đá phiến sét (shale), đá argillaceous và trầm tích biển sâu. Illite cũng xuất hiện trong than đá, đá vôi biến chất nhẹ và dạng tán xạ trong lớp phù sa sông ngòi. Tùy điều kiện địa hóa, illite có thể xen kẽ với smectite hoặc kaolinite tạo thành các mixed-layer clay.

  • Môi trường diagenesis: tầng đá phiến sét ngập nước
  • Môi trường thủy nhiệt: kẽ nứt đá gốc, hệ thống vỉa đá chứa khoáng
  • Biến chất thấp: anchizone đến diagenetic zone
Vùng điển hìnhĐiều kiện (°C)Loại đá
Đồng bằng Mississippi (Mỹ)80–120Shale
Dãy Himalaya100–180Shale biến chất nhẹ
Thềm đáy biển Đại Tây Dương70–150Trầm tích biển sâu

Tính chất vật lý và hóa học

Màu sắc của illite thường là xám trắng đến xanh nhạt, ánh pearly hoặc hơi bóng kim loại. Độ cứng Mohs dao động 1–2, cho thấy tính giòn và dễ vỡ hạt. Khối lượng riêng của illite nằm trong khoảng 2.6–2.9 g/cm³, phụ thuộc vào hàm lượng Fe và Mg thay thế trong cấu trúc.

Về hóa học, illite có khả năng trao đổi cation (CEC) trung bình ~20–30 meq/100 g, cao hơn kaolinite nhưng thấp hơn smectite. Khi nung lên đến ~500 °C, illite vẫn duy trì cấu trúc T–O–T; ở trên 800 °C, bắt đầu dehydroxylation và biến đổi thành mullite, spinel.

Thông sốGiá trị
Độ cứng (Mohs)1–2
Khối lượng riêng2.6–2.9 g/cm³
CEC20–30 meq/100 g
Độ ổn định nhiệtđến 500 °C

Phương pháp nhận dạng và phân tích

Phổ xạ X-ray diffraction (XRD) là phương pháp chính để nhận dạng illite, thông qua đỉnh (001) ở góc 8.9–10 Å và chỉ số Kübler (illite crystallinity) đánh giá độ kết tinh. Thang đo Kübler chia làm ba nhóm: giá trị <0.28°2θ (kết tinh tốt), 0.28–0.42°2θ (kết tinh trung bình) và >0.42°2θ (kết tinh kém), phản ánh mức độ biến chất và nhiệt độ diagenesis.

Phương pháp phổ hồng ngoại (FTIR) cho tín hiệu đặc trưng ở dải 3620–3690 cm⁻¹ (OH stretching) và 1000 cm⁻¹ (Si–O stretching). Kết hợp với SEM-EDS (Scanning Electron Microscopy – Energy Dispersive Spectroscopy) có thể quan sát hình thái dạng tấm mỏng và xác định tỷ lệ nguyên tố Al, Si, K trực tiếp trên hạt khoáng.

Phương phápỨng dụngThông số đặc trưng
XRDĐịnh danh cấu trúcGóc (001), độ hội tụ Kübler
FTIRXác định nhóm OH, Si–O3620–3690 cm⁻¹, 1000 cm⁻¹
SEM-EDSQuan sát hình thái, thành phầnTỷ lệ Al/Si/K

Ứng dụng trong địa chất và khoáng sản

Illite là chỉ thị địa tầng quan trọng, sử dụng để suy đoán nhiệt độ diagenetic trong đá phiến sét và đá argillaceous. Hệ số Kübler tăng theo nhiệt độ và áp suất, giúp tái tạo hồi quy nhiệt địa tầng. Trong thăm dò dầu khí, phân tích illite crystallinity hỗ trợ đánh giá khả năng tạo bẫy khí và dầu.

Trong khai thác shale gas, hàm lượng illite ảnh hưởng đến tính thấm và khả năng chứa khí tự nhiên. Illite nhiều lớp xen kẽ giảm tính giãn nở, tạo mạng lưới mao dẫn ổn định, hỗ trợ dẫn lưu khí từ vỉa đá. Việc định lượng illite qua XRD và cation exchange capacity (CEC) là bước quan trọng trong mô hình dự báo sản lượng.

  • Địa tầng: xác định anchizone và thermic zone qua Kübler index.
  • Shale gas: tối ưu hóa hoàn lưu vỉa dựa trên tỷ lệ illite/smectite.
  • Khoan dầu khí: ổn định giếng khoan, giảm sụt lỗ nhờ tính không giãn nở.

Vai trò trong đất và môi trường

Trong đất phù sa và đất nông nghiệp, illite chiếm tỷ lệ cao, góp phần điều hòa độ ẩm và trao đổi cation (K⁺, NH₄⁺, Ca²⁺). CEC trung bình ~25 meq/100 g giúp giữ dinh dưỡng và giải phóng chậm, cung cấp chất dinh dưỡng ổn định cho cây trồng.

Illite còn có khả năng hấp phụ kim loại nặng như Pb²⁺, Cd²⁺ và các ion hữu cơ. Trong xử lý nước thải, lớp kẽ illite liên tục trao đổi cation, giảm nồng độ chất ô nhiễm. Các nghiên cứu ứng dụng illite thiên nhiên trong lọc nước thải công nghiệp và nông nghiệp tại Trung Quốc và Ấn Độ đạt hiệu quả cao.

Tác nhânĐiều kiệnHiệu suất hấp phụ
Pb²⁺pH 5–680–90%
Cd²⁺pH 6–770–85%
Phenol25 °C60–75%

Tầm quan trọng trong công nghiệp và y sinh

Illite được sử dụng làm chất độn trong gốm sứ và sơn chịu nhiệt, nhờ tính ổn định cơ lý và hóa học đến 500 °C. Vật liệu chịu lửa ứng dụng lớp nhiễm xốp illite tăng khả năng cách nhiệt và chịu sốc nhiệt trong lò công nghiệp.

Trong y sinh, illite có tiềm năng làm chất mang thuốc kiểm soát giải phóng (controlled release). Bề mặt tấm mỏng và diện tích riêng lớn cho phép gắn kết phân tử thuốc, giải phóng từ từ theo pH môi trường. Nghiên cứu in vitro cho thấy illite giảm độc tính và tăng thời gian bán hủy thuốc lưu hành trong tuần hoàn máu.

  • Gốm sứ chịu nhiệt: tăng độ bền va đập, cách nhiệt.
  • Sơn chống thấm: cải thiện độ bền cơ học, chống ăn mòn.
  • Chất mang dược phẩm: controlled release, giảm tác dụng phụ.

Mối quan hệ và biến đổi với các khoáng clay khác

Quá trình illitization chuyển smectite thành illite dưới tác động của K⁺ và nhiệt độ diagenesis. Tỷ lệ lớp illite/smectite tăng dần theo độ sâu và nhiệt độ, tạo hỗn hợp lớp xen kẽ (I–S) phân bố không đồng nhất.

Trong điều kiện biến chất cao hơn, illite có thể chuyển tiếp thành muscovite hoặc paragonite. Sự biến đổi này thể hiện qua góc XRD (001) dịch chuyển từ 10 Å (illite) về 10.2–10.4 Å (muscovite), đồng thời chỉ số Kübler giảm mạnh.

  • I–S mixed-layer: tỷ lệ lớp I/S thay đổi theo zonation nhiệt.
  • Illite → Muscovite: biến chất nhiệt độ >250 °C.
  • Chỉ số Kübler giảm khi kết tinh tăng và chuyển tiếp thành mica.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề illite:

Decision Making and Coping of Functionally Illiterate Consumers and Some Implications for Marketing Management
Journal of Marketing - Tập 69 Số 1 - Trang 15-31 - 2005
A study of the decision making and coping of functionally illiterate consumers reveals cognitive predilections, decision heuristics and trade-offs, and coping behaviors that distinguish them from literate consumers. English-as-a-second-language and poor, literate consumers are used as comparison groups. The strong predilection for concrete reasoning and overreliance on pictographic inform...... hiện toàn bộ
XRD Measurement of Mean Crystallite Thickness of Illite and Illite/Smectite: Reappraisal of the Kubler Index and the Scherrer Equation
Cambridge University Press (CUP) - Tập 45 Số 3 - Trang 461-475 - 1997
AbstractThe standard form of the Scherrer equation, which has been used to calculate the mean thickness of the coherent scattering domain (CSD) of illite crystals from X-ray diffraction (XRD) full width data at half maximum (FWHM) intensity, employs a constant, Ksh, of 0.89. Use of this constant is unjustified, even i...... hiện toàn bộ
The Near-Infrared Combination Band Frequencies of Dioctahedral Smectites, Micas, and Illites
Cambridge University Press (CUP) - Tập 41 Số 6 - Trang 639-644 - 1993
AbstractThe highest frequency near-infrared (NIR) combination bands for specimens of four species of mica—montmorillonite-beidellite, illite, chlorite, and kaolinite—were correlated with respect to Al2O3 content. A direct linear correlation was found between the combination band positions and the Al2O... hiện toàn bộ
Modeling the adsorption of citric acid onto Muloorina illite and related clay minerals
Journal of Colloid and Interface Science - Tập 267 Số 1 - Trang 49-59 - 2003
Complete in situ stress determination in an argillite sedimentary formation
Physics and Chemistry of the Earth, Parts A/B/C - Tập 32 Số 8-14 - Trang 866-878 - 2007
Fabric of Kaolinite and Illite Floccules
Cambridge University Press (CUP) - Tập 19 Số 6 - Trang 353-359 - 1971
Argillite debris converted to bauxite during karst weathering: evidence from immobile element geochemistry at the Olmedo Deposit, Sardinia
Springer Science and Business Media LLC - Tập 32 Số 6 - Trang 607-616 - 1997
Sự Tương Phản Trong Độ Ướt Giữa Các Khoáng Chất Kaolinite và Illite: Đặc Trưng Bằng Phổ Hấp Thụ Infrared và X-Ray Dịch bởi AI
Cambridge University Press (CUP) - Tập 45 - Trang 184-193 - 1997
Một đá chứa nước là một cấu trúc địa chất có tính rỗng nằm trong sự tiếp xúc với hai chất lỏng, nước mặn và dầu. Kiến thức cải thiện về độ ướt của đá là rất quan trọng để ước lượng lượng dầu thô trong các nguồn tài nguyên dưới lòng đất. Ngành công nghiệp dầu khí đã quan sát thấy rằng sự tương phản về độ ướt trong các đá chứa nước trầm tích thường có sự tương quan lớn với sự hiện diện của các loại ...... hiện toàn bộ
#đá chứa nước #độ ướt #dầu thô #đất sét #illite #kaolinite #phổ hấp thụ tia X #phổ hồng ngoại biến đổi Fourier #asphaltenes
Tổng số: 707   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10