Hội chứng tourette là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Hội chứng Tourette là rối loạn thần kinh phát triển mãn tính, đặc trưng bởi nhiều tật vận động và ít nhất một tật thanh âm kéo dài trên 1 năm. Các tật này khởi phát trước 18 tuổi, tự phát và không phải do thuốc hoặc tổn thương thần kinh khác, thường gia tăng khi căng thẳng và giảm khi tập trung cao độ.
Định nghĩa hội chứng Tourette
Hội chứng Tourette (Tourette Syndrome) là một rối loạn thần kinh phát triển mãn tính, đặc trưng bởi sự xuất hiện đồng thời của nhiều tật vận động (motor tics) và ít nhất một tật thanh âm (vocal tic) kéo dài trên 1 năm. Các tật này thường tự phát, không kiểm soát được, có thể gia tăng về tần suất và cường độ trong những giai đoạn căng thẳng hoặc kích thích tinh thần mạnh. Hội chứng không phải do tác dụng phụ của thuốc hoặc tổn thương não bộ rõ ràng khác, và thường khởi phát trước 18 tuổi.
Tics vận động có thể biểu hiện dưới dạng chớp mắt, nhún vai, giật đầu hoặc các động tác lặp lại không chủ ý; trong khi vocal tics có thể là tiếng khịt mũi, tiếng kêu vô nghĩa hoặc phát âm từ ngữ không thích hợp. Mức độ nghiêm trọng của tics dao động tùy theo cá thể, từ nhẹ không ảnh hưởng chức năng hàng ngày đến nặng gây suy giảm giao tiếp, học tập và chất lượng cuộc sống.
Tham khảo thêm thông tin tại: CDC – Tourette Syndrome Facts
Dịch tễ học
Ước tính có khoảng 1% trẻ em và thanh thiếu niên trên toàn cầu mắc hội chứng Tourette, với tỷ lệ nam/nữ dao động từ 3:1 đến 4:1. Tần suất và mức độ tics thường tăng lên đến đỉnh điểm vào khoảng 10–12 tuổi, sau đó giảm dần khi trưởng thành. Một số nghiên cứu cho thấy khoảng 50–60% trẻ em có tics nhẹ tự khỏi hoặc giảm rõ rệt sau tuổi vị thành niên.
Các yếu tố môi trường và di truyền tương tác phức tạp trong sinh bệnh học của Tourette. Trẻ em sinh ra trong gia đình có người thân bị tics hoặc hội chứng Tourette có nguy cơ cao hơn. Ngoài ra, yếu tố tiền sản như nhiễm trùng trong thai kỳ, tiếp xúc với kháng sinh hoặc yếu tố stress sớm cũng được đề xuất có vai trò thúc đẩy khởi phát và tiến triển tật.
Đặc điểm | Giá trị |
---|---|
Tỷ lệ mắc | Khoảng 1% trẻ em |
Tỷ lệ nam/nữ | 3–4:1 |
Tuổi khởi phát | 5–10 tuổi |
Đỉnh độ nặng | 10–12 tuổi |
Sinh bệnh học
Sinh bệnh học của hội chứng Tourette liên quan đến bất thường chức năng và cấu trúc tại các vùng thần kinh trung ương, đặc biệt là vòng phản hồi (cortico-striato-thalamo-cortical circuits) bao gồm vỏ não trước trán, hạch nền (basal ganglia) và thể ụ đồi (thalamus). Rối loạn cân bằng chất dẫn truyền thần kinh dopamine và GABA được cho là nguyên nhân chính dẫn đến tật vận động và vocal.
Các nghiên cứu hình ảnh cộng hưởng từ chức năng (fMRI) và khuếch tán (DTI) cho thấy trẻ mắc Tourette có sự gia tăng hoạt động dopaminergic tại hạch nền, đồng thời giảm kết nối ức chế từ vỏ não đến cấu trúc dưới vỏ. Điều này làm suy yếu cơ chế tự điều chỉnh và kiểm soát hành vi, dẫn đến tics lặp lại không chủ ý.
Yếu tố di truyền chiếm khoảng 50–60% nguy cơ mắc bệnh, liên quan đến đa gen (polygenic) với nhiều biến thể nhỏ tác động cộng hưởng. Bên cạnh đó, yếu tố môi trường như nhiễm trùng tái phát (ví dụ: nhóm A beta-hemolytic streptococcus) và căng thẳng tâm lý cũng có thể kích hoạt hoặc làm nặng thêm triệu chứng tics.
Biểu hiện lâm sàng
Biểu hiện lâm sàng chính của hội chứng Tourette là hai nhóm tật:
- Motor tics: giật cơ mặt, chớp mắt, giật vai, xoay cổ, co duỗi tay chân.
- Vocal tics: phát âm không theo ngữ nghĩa, khịt mũi, ho nhẹ, hoặc nói ra từ/cụm từ không phù hợp.
Tics có đặc tính tự giới hạn (suppressible) trong thời gian ngắn khi tập trung cao độ hoặc căng thẳng, nhưng sau đó sẽ bộc phát mạnh hơn. Các hành vi tics thường không gây đau đớn về thể chất, nhưng có thể dẫn đến mệt mỏi, tổn thương da hoặc cơ nếu lặp lại quá mức.
Hội chứng Tourette thường đi kèm với các rối loạn đồng hành như rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD), rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), lo âu và trầm cảm. Sự phối hợp này làm tăng gánh nặng tâm lý, giảm khả năng học tập và tương tác xã hội, đòi hỏi đánh giá toàn diện và điều trị đa mô thức.
Tiêu chuẩn chẩn đoán
Theo DSM‑5, hội chứng Tourette được chẩn đoán khi đáp ứng đủ ba tiêu chí chính: xuất hiện đồng thời nhiều motor tics và ít nhất một vocal tic; tics kéo dài liên tục trên 1 năm (có thể ngắt quãng nhưng không quá 3 tháng giữa các đợt); khởi phát trước 18 tuổi. Không có yếu tố ngoại sinh như thuốc hoặc tổn thương thần kinh khác giải thích triệu chứng.
Việc đánh giá độ nặng của tics thường sử dụng Yale Global Tic Severity Scale (YGTSS), bao gồm các chỉ số về tần suất, cường độ, độ phức tạp và ảnh hưởng lên chất lượng cuộc sống. Điểm YGTSS cao hơn 25/50 cho thấy tics mức trung bình đến nặng, cần can thiệp tích cực.
Một số thang điểm hỗ trợ khác gồm Modified Rush Video-Based Tic Rating Scale (MRVBTS) và Tourette’s Disorder Scale (TODS), giúp ghi nhận biến động theo thời gian và đánh giá hiệu quả điều trị.
Phân biệt chẩn đoán
Rối loạn tics đơn thuần (Persistent Motor or Vocal Tic Disorder) chỉ có motor hoặc chỉ vocal tics nhưng không cả hai; xuất hiện trên 1 năm và khởi phát trước 18 tuổi. Khác biệt về số lượng và hình thức tics so với Tourette.
Xoang Parkinson và chorea Sydenham: cả hai có biểu hiện cử động bất thường nhưng kèm theo run, mất phối hợp, yếu cơ hoặc biểu hiện viêm. Tiền sử nhiễm liên cầu tan huyết nhóm A gợi ý chorea Sydenham.
Các rối loạn vận động khác như loạn trương lực cơ (dystonia), loạn vận động muộn do thuốc (tardive dyskinesia) cần loại trừ qua khai thác tiền sử dùng thuốc và khảo sát lâm sàng chi tiết. MRI/CT não có thể được chỉ định khi nghi ngờ tổn thương cấu trúc.
Điều trị và quản lý
Mục tiêu điều trị là giảm tần suất và cường độ tics, cải thiện chức năng xã hội và học tập. Phương pháp không dùng thuốc (behavioral therapy) như Comprehensive Behavioral Intervention for Tics (CBIT) và Habit Reversal Training (HRT) được khuyến cáo là bước đầu tiên, đặc biệt với tics nhẹ đến vừa.
Khi tics ảnh hưởng nghiêm trọng, có thể sử dụng thuốc:
- Antipsychotics điển hình: haloperidol, pimozide – hiệu quả nhanh nhưng có nhiều tác dụng phụ vận động (parkinsonism, dystonia).
- Antipsychotics thế hệ mới: risperidone, aripiprazole – ít tác dụng phụ ngoại tháp hơn, thường là lựa chọn ưu tiên.
- Alpha‑2 agonists: clonidine, guanfacine – giảm nhẹ tics, tác dụng phụ thường là buồn ngủ, hạ huyết áp.
Bảng liệt kê thuốc điều trị chính:
Thuốc | Liều khởi đầu | Tác dụng phụ chính |
---|---|---|
Haloperidol | 0.5–1 mg/ngày | Parkinsonism, lưỡng cực vận động |
Risperidone | 0.5–2 mg/ngày | Tăng cân, an thần |
Clonidine | 0.05–0.1 mg/ngày | Buồn ngủ, hạ huyết áp |
Với trường hợp kháng trị nặng, phẫu thuật kích thích não sâu (Deep Brain Stimulation – DBS) vào nhân đuôi hoặc nhân nền quá khứ có thể xem xét, mặc dù vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu lâm sàng.
Tác động tâm lý – xã hội
Trẻ và thanh thiếu niên mắc Tourette thường đối mặt với kỳ thị và bắt nạt tại trường học, dẫn đến rối loạn lo âu, trầm cảm và giảm tự tin. Khả năng kiểm soát tics không hoàn toàn làm mất đi áp lực tâm lý, có thể gây mệt mỏi tinh thần và rối loạn giấc ngủ.
Gia đình, giáo viên cần được đào tạo về đặc điểm tics và cách phản ứng tích cực để giảm stress cho trẻ. Hỗ trợ tâm lý như liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT) giúp cải thiện kỹ năng đối phó, giảm triệu chứng lo âu và trầm cảm.
Mạng lưới hỗ trợ cộng đồng, nhóm tự giúp đỡ và các tổ chức như Tourette Association of America cung cấp tài nguyên giáo dục, chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ pháp lý cho bệnh nhân và gia đình.
Hướng nghiên cứu tương lai
Genome-wide association studies (GWAS) và phân tích đa omics đang tìm kiếm các biến thể di truyền liên quan đến Tourette, hy vọng xác định các gen trọng yếu và cơ chế mới. Công nghệ single-cell RNA‑seq giúp giải mã tính đa dạng của các neuron liên quan đến tics.
Hình ảnh não tiên tiến như fMRI chức năng và DTI kết hợp với machine learning sẽ xây dựng mô hình mạng thần kinh khác biệt, hỗ trợ chẩn đoán sớm và cá thể hóa điều trị. Một số nghiên cứu hướng đến liệu pháp gen và tế bào gốc để điều chỉnh bất thường dopamine/GABA.
Nghiên cứu về hệ vi sinh vật ruột (gut‑brain axis) cũng là hướng mới, khám phá mối liên hệ giữa rối loạn vi sinh, viêm thần kinh và tiến triển tics, từ đó mở ra giải pháp điều trị bổ trợ qua dinh dưỡng và probiotic.
Tài liệu tham khảo
- American Psychiatric Association. (2013). Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders (DSM-5).
- Centers for Disease Control and Prevention. Tourette Syndrome Facts
- Mayo Clinic. Tourette Syndrome – Diagnosis & Treatment
- Robertson, M. M. (2015). “Tourette syndrome, associated conditions and the complexities of treatment.” Brain, 138(6), 1379–1394.
- Martino, D., & Leckman, J. F. (2013). “Tourette syndrome.” Oxford Textbook of Neuropsychiatry.
- Eapen, V., & Robertson, M. M. (2015). “Genetic architectures of Tourette syndrome.” J. Psychosom. Res., 78(6), 491–500.
- Tourette Association of America. https://tourette.org/
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hội chứng tourette:
- 1