Ft ir là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

FTIR (Fourier-transform infrared spectroscopy) là kỹ thuật quang phổ hồng ngoại sử dụng phép biến đổi Fourier để chuyển interferogram thành phổ hấp thụ phân tử, tạo dấu vân tay hóa học. Phương pháp này cho phép xác định nhóm chức và cấu trúc phân tử trong khí, lỏng, rắn với độ nhạy cao, không phá hủy mẫu và thời gian đo nhanh.

Giới thiệu

Phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR) là kỹ thuật quang phổ tiên tiến tận dụng interferogram thu được từ máy quang phổ Michelson để xác định “dấu vân tay” phân tử thông qua phổ hấp thụ ở vùng hồng ngoại. FTIR đã trở thành phương pháp chuẩn trong phân tích hóa học nhờ khả năng phân tích đa dạng mẫu như khí, lỏng, chất rắn và màng mỏng, với độ nhạy cao và thời gian đo nhanh.

Ứng dụng FTIR trải rộng từ hóa phân tích, khảo sát cấu trúc polymer, xác định chức năng hóa học đến giám sát phản ứng động học quang hóa. Phần mềm điều khiển tích hợp thuật toán nhanh biến đổi Fourier (FFT) giúp chuyển tín hiệu thời gian từ interferogram thành phổ cường độ – số sóng, tối ưu tín-nhiễu và cho phép thực hiện nhiều quét trung bình để nâng cao độ chính xác.

FTIR không phá hủy mẫu, yêu cầu chuẩn bị đơn giản và cho phép phân tích in situ trong các điều kiện môi trường khác nhau (nhiệt độ, độ ẩm), hỗ trợ giám sát liên tục quá trình tổng hợp vật liệu, biến đổi pha hoặc phản ứng xúc tác trong công nghiệp. Tính linh hoạt và độ tin cậy cao biến FTIR thành công cụ không thể thiếu trong phòng thí nghiệm hiện đại.

Nguyên lý FTIR

FTIR dựa trên interferometer kiểu Michelson, trong đó chùm tia hồng ngoại tách làm hai nhánh qua gương cố định và gương di động, sau đó giao thoa tạo interferogram. Tín hiệu thu được là cường độ tổng phụ thuộc vào mất pha tương đối giữa hai chùm tia khi gương di động thay đổi vị trí.

Interferogram i(x) (cường độ theo độ dịch chuyển gương x) chứa thông tin phổ đầy đủ của mẫu. Áp dụng biến đổi Fourier, ta thu được phổ cường độ I(ν) theo số sóng ν:

I(ν)=i(x)e2πiνxdxI(\nu) = \int_{-\infty}^{\infty} i(x)\,e^{-2\pi i\nu x}\,dx

Kỹ thuật này cho phép thu phổ toàn bộ dải hồng ngoại (4000–400 cm⁻¹) chỉ trong một lần quét, giảm thiểu thời gian đo và tăng độ phân giải phổ bằng cách điều chỉnh bước dịch chuyển gương nhỏ. Tín-nhiễu (S/N) cải thiện qua trung bình nhiều quét và nhờ cơ chế multiplex advantage.

Thiết bị và thành phần

Máy FTIR cơ bản gồm bốn thành phần chính: nguồn tia hồng ngoại (IR source), interferometer Michelson, khoang chứa mẫu (sample compartment) và detector. Nguồn Globar (Silicon Carbide) phát phổ mid-IR rộng, cho phép phân tích đa dạng mẫu; tungsten–halogen dùng cho near-IR.

  • Interferometer: gương cố định và gương di động giữ độ chính xác nanomet, đảm bảo tiếng vọng (fringe) đều và độ phân giải cao.
  • Khoang mẫu: linh hoạt đổi giữa chế độ transmission, reflectance (ATR, DRIFT) hoặc gas cell, thích hợp đo chất rắn, lỏng và khí.
  • Detector: loại DTGS hoạt động ở nhiệt độ phòng, độ nhạy vừa phải; MCT (Mercury Cadmium Telluride) làm lạnh bằng N₂ lỏng cho S/N cao, đặc biệt ở vùng fingerprint.

Hệ thống điều khiển và xử lý số hóa tích hợp thực hiện quét gương, ghi interferogram, chạy thuật toán FFT và hiển thị phổ với các chức năng baseline correction, smoothing, peak picking và library search, giúp xác định nhanh chóng chức năng nhóm và cấu trúc phân tử.

Kỹ thuật chuẩn bị mẫu

Chế độ transmission thích hợp cho chất rắn mỏng (pellet KBr) và màng mỏng nhựa hoặc polymer. Hạt mẫu trộn KBr tỉ lệ ~1 % mẫu, ép thành pellet trong máy ép dùng lực ~10 ton, cho đĩa mỏng trong suốt IR.

ATR (Attenuated Total Reflection) sử dụng prism kim loại (ZnSe, diamond) cho phép đo trực tiếp chất rắn hoặc chất lỏng mà không cần gây phá hủy. Sức ép giữa mẫu và prism tạo ra trường điện từ cận bề mặt, ánh xạ bước sóng 4000–400 cm⁻¹.

DRIFT (Diffuse Reflectance Infrared Fourier Transform) đo bột hoặc bề mặt thô bằng cách chiếu tia IR lên mẫu rải bột trên nền hỗ trợ (KBr, Kaolin) và thu tín hiệu phản xạ tán xạ. Phương pháp này hữu ích cho vật liệu xốp, bột và xúc tác rắn.

Phương phápMẫuƯu điểmHạn chế
TransmissionPellet KBr, film phổ chuẩn, độ phân giải caoChuẩn bị phức tạp
ATRChất rắn, lỏngNhanh, không phá hủyĐộ sâu thăm dò hạn chế
DRIFTBột, xúc tácPhù hợp bề mặt thôYêu cầu đối chiếu KU

Thu thập dữ liệu và biến đổi Fourier

Trong quá trình đo, interferogram được ghi lại khi gương di động quét qua một hành trình xác định, thường vài mm, tương ứng với độ phân giải thường từ 0.5–4 cm⁻¹. Tín hiệu interferogram i(x) đại diện cho tổng cường độ ánh sáng IR giao thoa, chứa thông tin phổ nguyên thủy.

Thuật toán Fourier nhanh (FFT) chuyển đổi dữ liệu thời gian–tín hiệu thành phổ công suất theo số sóng:

I(ν)=LLi(x)e2πiνxdxI(\nu) = \int_{-L}^{L} i(x)\,e^{-2\pi i\nu x}\,dx

Trong đó L là biên độ quét gương, ν là số sóng. Kỹ thuật multiplex advantage cho phép thu toàn bộ phổ trong một lần quét duy nhất, khác với quét đơn bước bước quét truyền thống, giúp tăng tín-nhiễu .

Quá trình tiền xử lý phổ thường bao gồm:

  • Baseline correction: loại bỏ đường nền trôi để làm phẳng phổ.
  • Smoothing: giảm nhiễu ngẫu nhiên mà không làm mất độ phân giải đỉnh.
  • Normalization: chuẩn hóa cường độ để so sánh mẫu với thư viện dữ liệu.

Giải thích phổ

Sau khi biến đổi Fourier, phổ FTIR biểu diễn cường độ hấp thụ/tỉ lệ truyền qua theo số sóng (cm⁻¹). Các đỉnh hấp thụ tương ứng với dao động đặc trưng liên kết hóa học trong phân tử.

Vùng số sóng (cm⁻¹)Nhóm chức năngLoại dao động
4000–3000OH, NHKéo dài, kéo
3000–2800CH2, CH3Kéo dài methyl/methylene
2250–2100C≡N, C≡CKéo dài triple bond
1750–1650C=OKéo dài carbonyl
1600–1500C=C aromKéo dài đôi liên hợp
1500–400FingerprintRộng, hỗn hợp dao động

Việc gán đỉnh phải dựa trên thư viện phổ tham chiếu và phân tích phối cảnh hóa học của mẫu. Các phần mềm chuyên dụng cung cấp chức năng peak deconvolution để tách các đỉnh chồng chéo.

Ứng dụng

  • Hóa phân tích: xác định nhanh nhóm chức và thành phần hỗn hợp trong dung dịch, bột hoặc màng mỏng .
  • Polymer: theo dõi quá trình trùng hợp, xác định độ chuyển pha và phân tích biến đổi cấu trúc do nhiệt độ hay phá hủy.
  • Sinh học và y dược: nhận diện phân tử sinh học, kiểm tra độ nguyên chất dược phẩm, phân tích mẫu mô và kháng thể.
  • Công nghiệp thực phẩm: kiểm tra độ ẩm, chất béo, protein và chất phụ gia trong sản phẩm.
  • Giám sát phản ứng: FTIR in situ theo dõi động học phản ứng hóa học trong thời gian thực, ứng dụng trong xúc tác và tổng hợp hữu cơ .

Ưu điểm và hạn chế

  • Ưu điểm: không phá hủy mẫu, yêu cầu chuẩn bị tối thiểu, phổ rộng 4000–400 cm⁻¹, khả năng đo khí, lỏng, rắn.
  • Ưu điểm: tốc độ thu phổ nhanh (<1 phút), độ nhạy cao, tín-nhiễu cải thiện nhờ multiplex advantage.
  • Hạn chế: phổ bị can thiệp bởi nước (H₂O) và CO₂; cần bảo đảm môi trường khô và tinh khiết khí đo.
  • Hạn chế: độ phân giải phổ giới hạn bởi độ dài quét gương và apodization, thường 0.5–4 cm⁻¹.

Tiến triển và xu hướng tương lai

FTIR imaging kết hợp camera focal plane array cho phép quét ảnh phổ ở không gian, tạo bản đồ thành phần hóa học của vật liệu với độ phân giải không gian ~10 µm. Nano-FTIR sử dụng sợi nano e tip-enhanced techniques đạt độ phân giải dưới 20 nm cho phân tích bề mặt .

FTIR vi sai thời gian thực (time-resolved FTIR) cho phép theo dõi quá trình động học phản ứng với độ phân giải thời gian dưới giây, ứng dụng trong nghiên cứu xúc tác khí hóa và quang hóa. Kết hợp AI và machine learning trong giải phổ tự động, nhận dạng mẫu và phát hiện bất thường phổ sẽ gia tăng khả năng phân tích tự động và chính xác hơn.

References

  • Thermo Fisher Scientific. “FTIR Spectroscopy Academy.” Link.
  • NIST. “Introduction to Fourier transform spectroscopy.” NVL Publications.
  • Bruker. “Guide to FT-IR Spectroscopy.” Link.
  • NIST. “Quantitative Infrared Database.” WebBook.
  • Esnal, I. et al. “Nano-FTIR: Nanoscale infrared spectroscopy with a spatial resolution below 20 nm.” Applied Spectroscopy, 2020.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ft ir:

Cytoscape: A Software Environment for Integrated Models of Biomolecular Interaction Networks
Genome Research - Tập 13 Số 11 - Trang 2498-2504 - 2003
Cytoscape is an open source software project for integrating biomolecular interaction networks with high-throughput expression data and other molecular states into a unified conceptual framework. Although applicable to any system of molecular components and interactions, Cytoscape is most powerful when used in conjunction with large databases of protein-protein, protein-DNA, and genetic in...... hiện toàn bộ
ARB: a software environment for sequence data
Nucleic Acids Research - Tập 32 Số 4 - Trang 1363-1371 - 2004
Echocardiographic determination of left ventricular mass in man. Anatomic validation of the method.
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 55 Số 4 - Trang 613-618 - 1977
An accurte echocardiographic (E) method for determination of left ventricular mass (LVM) was derived from systematic analysis of the relationship between the antemortem left ventricular echogram and postmortem anatomic LVM in 34 adults with a wide range of anatomic LVM (101-505 g). No subject had massive myocardial infarction, ventricular aneurysm, severe right ventricular volume overload ...... hiện toàn bộ
Norm-conserving and ultrasoft pseudopotentials for first-row and transition elements
Journal of Physics Condensed Matter - Tập 6 Số 40 - Trang 8245-8257 - 1994
Nghiên cứu cấu trúc bậc hai của protein bằng phổ FTIR đã được giải mã Dịch bởi AI
Biopolymers - Tập 25 Số 3 - Trang 469-487 - 1986
Tóm tắtCác phổ chuyển đổi Fourier (FTIR) của 21 protein dạng cầu đã được thu thập ở độ phân giải 2 cm−1 từ 1600 đến 1700 cm−1 trong dung dịch nước deuterium. Phương pháp tự giải mã Fourier đã được áp dụng cho tất cả các phổ, cho thấy rằng dải amide I của mỗi protein ngoại trừ casein bao gồm từ sáu đến chín thành phần. Các t...... hiện toàn bộ
Ventricular remodeling after myocardial infarction. Experimental observations and clinical implications.
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 81 Số 4 - Trang 1161-1172 - 1990
An acute myocardial infarction, particularly one that is large and transmural, can produce alterations in the topography of both the infarcted and noninfarcted regions of the ventricle. This remodeling can importantly affect the function of the ventricle and the prognosis for survival. In the early period, infarct expansion has been recognized by echocardiography as a lengthening of the no...... hiện toàn bộ
Ứng dụng lâm sàng của siêu âm Doppler và hình ảnh mô Doppler trong ước lượng áp lực nhồi đầy thất trái Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 102 Số 15 - Trang 1788-1794 - 2000
Bối cảnh – Đánh giá không xâm lấn về quá trình nhồi đầy tâm trương qua siêu âm Doppler cung cấp thông tin quan trọng về trạng thái thất trái (LV) trong các nhóm bệnh nhân được lựa chọn. Nghiên cứu này được thiết kế để đánh giá liệu tốc độ vòng van hai lá được đánh giá bằng hình ảnh mô Doppler có liên quan đến phương pháp đo xâm lấn của hi...... hiện toàn bộ
#Doppler echocardiography #tissue Doppler imaging #diastolic filling #left ventricular filling pressures #cardiac catheterization #left atrial pressure #ejection fraction #mitral annular velocities #pulmonary venous inflow
GENECLASS2: A Software for Genetic Assignment and First-Generation Migrant Detection
Journal of Heredity - Tập 95 Số 6 - Trang 536-539 - 2004
Functional Disability 5 Years after Acute Respiratory Distress Syndrome
New England Journal of Medicine - Tập 364 Số 14 - Trang 1293-1304 - 2011
Tổng số: 37,238   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10