Polystyren là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Polystyren là polymer nhiệt dẻo tổng hợp từ monomer styren (C₆H₅–CH=CH₂) qua phản ứng trùng hợp vô định hình, sở hữu cấu trúc mạch thẳng với vòng phenyl, mang lại độ cứng bề mặt và tính ổn định cao. PS nổi bật với độ trong quang học cao, độ bền cơ lý và cách điện tốt, dễ đúc phun hoặc đùn ở nhiệt độ thấp, được ứng dụng rộng rãi trong bao bì, cách nhiệt và linh kiện điện tử.
Giới thiệu
Polystyren (PS) là polymer nhiệt dẻo tổng hợp từ monomer styren (C₆H₅–CH=CH₂) qua phản ứng trùng hợp chuỗi. Nhờ cấu trúc mạch thẳng mang vòng phenyl, PS có độ trong quang học cao, tính ổn định cơ lý và điện hóa tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp và tiêu dùng.
PS xuất hiện từ đầu thế kỷ 20 và nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường nhựa nhờ khả năng biến dạng dễ dàng dưới nhiệt, độ bền kéo hợp lý và khả năng cách điện. Các sản phẩm tiêu biểu bao gồm vỏ điện tử, khay đựng thực phẩm, vật liệu cách nhiệt và bao bì bảo vệ.
Sự phổ biến của PS dẫn đến nhu cầu nghiên cứu sâu về cấu trúc, tính chất hóa học và vật lý, cũng như đánh giá tác động môi trường. Việc tối ưu quy trình tổng hợp và phát triển công nghệ tái chế hóa học đang trở thành ưu tiên hàng đầu để giảm ô nhiễm và nâng cao tính bền vững của vật liệu này.
Cấu trúc và tính chất hóa học
Polystyren được hình thành từ các đơn vị lặp styren liên kết thông qua phản ứng trùng hợp vô định hình, tạo ra mạch polymer với công thức tổng quát . Vòng phenyl gắn vào mạch chính không chỉ tăng độ cứng bề mặt mà còn cung cấp khả năng hấp thụ và phát xạ ánh sáng khả quan.
Khả năng chịu dung môi của PS phụ thuộc vào tính không phân cực của polymer; PS chịu được nước và nhiều dung môi aliphatic nhưng dễ phồng rộp hoặc hòa tan trong dung môi thơm (benzene, toluene) và este (acetate). Độ bền nhiệt cao đến ~100 °C trước khi bắt đầu chuyển pha thủy tinh hóa (T_g).
- Độ thủy tinh hóa (T_g): khoảng 100–105 °C.
- Khối lượng phân tử (M_w): dao động 100 000–400 000 g/mol tùy điều kiện trùng hợp.
- Tỷ trọng: 1,04–1,06 g/cm³.
- Khả năng kháng UV: thấp, thường cần phụ gia chống lão hóa để ứng dụng ngoài trời.
Nhờ vòng phenyl, PS có nhiệt độ phân hủy trên 350 °C trong điều kiện hiếm khí. Sự hiện diện của các phân tử mạch bên làm giảm tính chảy trơn, nâng cao tính ổn định cơ lý so với polyethylen hoặc polypropylene.
Phương pháp tổng hợp
Trùng hợp styren có thể tiến hành theo cơ chế nhiệt động học (free radical) hoặc cơ chế ion (cationic, anionic). Phương pháp trùng hợp tự do là phổ biến nhất trong công nghiệp với tác nhân khởi đầu benzoyl peroxide hoặc azo-initiator ở nhiệt độ 60–90 °C, tạo polymer không định hình (GPPS).
Trùng hợp cationic sử dụng acid Lewis (BF₃, AlCl₃) ở nhiệt độ thấp, cho phép kiểm soát tốt mức độ phân nhánh và khối lượng phân tử nhưng yêu cầu điều kiện khắt khe và chi phí cao. Trùng hợp anionic ít được dùng công nghiệp do phản ứng nhạy cảm với tạp chất và độ ẩm.
- Free radical: dễ thực hiện, hiệu suất cao nhưng phân bố khối lượng rộng.
- Cationic: monodispersity cao, kiểm soát cấu trúc mạng tốt.
- Anionic: độ đồng nhất khối lượng tốt, nhưng yêu cầu khô sạch tuyệt đối.
Sơ đồ tổng hợp cơ bản theo cơ chế free radical:
Tính chất vật lý
Polystyren là vật liệu nhiệt dẻo dễ gia nhiệt làm mềm, có thể đúc phun, ép màng hoặc đùn. PS trong suốt với hệ số truyền sáng ~92% ở dày 1 mm, phù hợp làm vách ngăn quang học, ống kính và dụng cụ y tế.
Độ bền kéo của PS đạt 30–50 MPa, độ giãn dài tương đối thấp (~2–3%), dễ đứt gãy nhưng có thể cải thiện độ va đập bằng cách pha butadien (HIPS). Độ cứng bề mặt cao, chịu mài mòn và cách điện tốt, thường dùng trong vỏ máy điện–điện tử.
Tính chất | Giá trị | Ghi chú |
---|---|---|
Độ bền kéo | 30–50 MPa | Đo ở tốc độ kéo chuẩn ASTM |
Độ cứng Rockwell | R 90–115 | Chỉ số kháng ăn mòn bề mặt |
Hệ số giãn nở nhiệt | 5–7×10⁻⁵ K⁻¹ | Trung bình 20–80 °C |
Điện trở suất bề mặt | ~10¹⁵ Ω·cm | Cách điện cao |
Khả năng chịu tác động nhiệt và điện của PS phụ thuộc vào độ tinh khiết và phụ gia. Các biến thể như HIPS hoặc copolymer hóa với acrylonitrile/styren/acrylate (ASA) cung cấp thêm tính năng kháng va đập và chống lão hóa UV.
Phân loại và biến thể
GPPS (General Purpose Polystyrene) là dạng polystyren trong suốt, dễ gia công, nhưng giòn và có độ bền va đập thấp. HIPS (High Impact Polystyrene) là copolymer styren–butadien, bổ sung butadien để tạo vi giọt cao su, cải thiện độ va đập mà vẫn giữ độ trong suốt tương đối.
EPS (Expanded Polystyrene) tạo thành vật liệu bọt nhẹ, cách nhiệt, bằng cách trộn hạt PS với chất tạo phồng pentane, sau đó gia nhiệt. XPS (Extruded Polystyrene Foam) đùn hạt PS với chất phụ gia EPS, tạo bọt kín cấu trúc tế bào nhỏ, mật độ và khả năng cách nhiệt cao hơn EPS.
Biến thể ASA (Acrylonitrile Styrene Acrylate) là copolymer ba thành phần, bổ sung acrylate để tăng cường khả năng chống tia UV và thời tiết ngoài trời. Bảng sau đây tóm tắt đặc tính chính:
Loại | Mật độ (g/cm³) | Độ bền va đập (kJ/m²) | Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|---|---|
GPPS | 1,04–1,06 | 1–2 | Hộp đựng thực phẩm, vỏ trong suốt |
HIPS | 1,02–1,05 | 5–10 | Vỏ thiết bị điện, ghế nhựa |
EPS | 0,015–0,1 | 0,5–1,5 | Cách nhiệt, đóng gói |
XPS | 0,025–0,07 | 1,0–2,5 | Tấm cách nhiệt xây dựng |
ASA | 1,05–1,10 | 3–6 | Ốp ngoài trời, vỏ xe |
Ứng dụng
Trong bao bì thực phẩm, GPPS được sử dụng làm khay, hộp trong suốt, nhờ độ trong cao và tính kháng ẩm. HIPS thường dùng làm vỏ tivi, máy giặt và linh kiện điện tử nhờ độ bền va đập và cách điện tốt.
EPS và XPS là vật liệu cách nhiệt và giảm chấn trong xây dựng công trình, kho lạnh, sàn mái. EPS nhẹ, dễ cắt, chi phí thấp; XPS bền hơn, cấu trúc tế bào kín, chống ẩm hiệu quả hơn.
- Y tế: khay xét nghiệm, ống nghiệm dùng một lần.
- Ô tô: tấm đệm cửa, bộ phận giảm chấn.
- Vật liệu xây dựng: tấm cách nhiệt, vách ngăn nhẹ.
- Thiết bị điện–điện tử: vỏ, đế cách điện.
Vấn đề môi trường và phân hủy
Polystyren khó phân hủy sinh học, tồn tại nhiều thập kỷ trong môi trường. Micro-PS (hạt nhỏ <5 mm) phát sinh do vỡ vụn EPS/EPS, tích tụ trong đất và nước, gây ô nhiễm vi nhựa và xâm nhập chuỗi thức ăn .
EPS chiếm 25% thể tích rác biển dù chỉ 1% khối lượng, làm suy giảm cảnh quan và ảnh hưởng đến sinh vật biển. PS bề mặt nhẵn dễ bám sinh vật và hấp phụ chất hữu cơ độc hại, tăng tác động sinh học bất lợi.
Tái chế và xử lý
Phương pháp cơ học: nghiền hạt tái chế, đùn lại thành hạt mới (regrind). Chất lượng giảm dần sau mỗi chu kỳ do cắt mạch và oxy hóa. Hiệu suất thu hồi ~50–60% hạt PS nhập vào quy trình.
Hóa học (depoymerization): nhiệt phân (pyrolysis) hoặc xúc tác chuyển hóa PS thành styren monomer hoặc dầu pyrolysis. Công nghệ mới sử dụng xúc tác zeolite, nhiệt độ 350–450 °C, thu hồi styren với độ tinh khiết >90% .
- Pyrolysis không xúc tác: 450–550 °C, sản phẩm hỗn hợp.
- Pyrolysis xúc tác: 350–450 °C, styren thuần hơn, năng lượng tiêu thụ thấp hơn.
- Solvolysis: sử dụng dung môi như glycol, amine để hòa tan và tái tạo monomer.
An toàn và sức khỏe
Styren monomer là chất dễ bay hơi, độc tính cao khi hít phải, gây kích ứng mắt, da, hệ thần kinh và hô hấp. Tiếp xúc lâu dài với styren có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, gây mệt mỏi, chóng mặt và rối loạn thị giác .
Polystyren ổn định về mặt hóa học, nhưng khi cháy hoặc đốt không hoàn toàn, tạo ra styren và benzene – chất gây ung thư theo IARC. Quy định FDA giới hạn styren dư trong bao bì thực phẩm dưới 1 mg/kg .
Hướng nghiên cứu và triển vọng
Phát triển polystyren sinh học (bio-PS) từ nguồn styren sinh học như lignin, tinh bột, giảm phụ thuộc dầu mỏ. Công nghệ xúc tác enzyme cho phép trùng hợp ở nhiệt độ thấp và phân hủy sinh học sau sử dụng.
Nghiên cứu chất xúc tác tối ưu cho depolymerization, giảm nhiệt độ pyrolysis và tăng thu hồi styren. Kết hợp công nghệ plasma và solvolysis xanh để thu hồi monomer hiệu quả hơn và giảm khí thải CO₂.
Phát triển composite PS–nanocellulose và PS–graphene cải thiện tính cơ lý và khả năng phân hủy; ứng dụng trong vật liệu xây dựng nhẹ, bền, thân thiện môi trường.
References
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề polystyren:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10