Fluorescence là gì? Các nghiên cứu khoa học về Fluorescence

Fluorescence là hiện tượng phát quang xảy ra khi chất hấp thụ ánh sáng năng lượng cao rồi phát ra ánh sáng yếu hơn với bước sóng dài hơn. Quá trình này diễn ra gần như tức thì và chấm dứt ngay khi ngừng kích thích, khác biệt rõ với hiện tượng phosphorescence.

Fluorescence là gì?

Fluorescence (huỳnh quang) là hiện tượng phát xạ ánh sáng xảy ra khi một chất hấp thụ năng lượng từ ánh sáng hoặc bức xạ điện từ ở bước sóng ngắn (thường là tia cực tím hoặc ánh sáng xanh) và phát ra ánh sáng ở bước sóng dài hơn (thường nằm trong vùng khả kiến). Đây là một dạng của phát quang (luminescence), trong đó sự phát xạ diễn ra gần như tức thì sau khi chất bị kích thích – với thời gian phát sáng rất ngắn, chỉ từ vài picosecond đến vài nanosecond. Điểm khác biệt nổi bật giữa fluorescence và các hiện tượng phát quang khác như phosphorescence là: fluorescence dừng ngay sau khi nguồn kích thích bị ngắt, trong khi phosphorescence tiếp tục phát sáng sau một thời gian đáng kể.

Hiện tượng fluorescence được quan sát phổ biến trong tự nhiên (như ở một số khoáng chất, sinh vật biển, hoặc protein GFP trong sứa phát quang) và được ứng dụng rộng rãi trong khoa học, y học, công nghệ vật liệu và kỹ thuật hình ảnh.

Cơ chế vật lý của fluorescence

Fluorescence xuất phát từ sự chuyển động năng lượng bên trong các phân tử khi chúng tương tác với photon ánh sáng. Khi một phân tử hấp thụ một photon có năng lượng phù hợp, một electron trong phân tử đó được kích thích từ trạng thái cơ bản (ground state – ký hiệu là S₀) lên trạng thái kích thích điện tử cao hơn (excited state – thường là S₁). Sau khi trải qua một số chuyển hóa phi bức xạ như dao động nội phân tử hoặc mất năng lượng qua nhiệt, electron trở về trạng thái cơ bản và phát ra một photon ánh sáng có năng lượng thấp hơn, tức là bước sóng dài hơn so với photon kích thích ban đầu.

Hiện tượng này được mô tả bằng sơ đồ năng lượng Jablonski, trong đó:

hνexcitationS1S0+hνemission h\nu_{excitation} \rightarrow \text{S}_1 \rightarrow \text{S}_0 + h\nu_{emission}

Sự chênh lệch năng lượng giữa photon kích thích và photon phát xạ được gọi là "Stokes shift", và chính sự dịch chuyển này giúp dễ dàng phân biệt ánh sáng phát xạ với ánh sáng chiếu vào, từ đó nâng cao độ nhạy trong các ứng dụng phân tích huỳnh quang.

Đặc điểm phổ huỳnh quang

Phổ huỳnh quang gồm hai phổ chính: phổ hấp thụ (excitation spectrum) và phổ phát xạ (emission spectrum). Phổ hấp thụ cho biết các bước sóng ánh sáng có thể kích thích phân tử phát huỳnh quang, còn phổ phát xạ thể hiện ánh sáng được phát ra sau khi chất bị kích thích. Phổ phát xạ thường rộng và mịn, không sắc nét như phổ phát xạ nguyên tử, vì liên quan đến nhiều mức dao động nội phân tử khác nhau.

Stokes shift – khoảng cách giữa đỉnh phổ hấp thụ và đỉnh phổ phát xạ – là một yếu tố kỹ thuật rất quan trọng. Nó cho phép thiết kế các hệ thống lọc quang học (optical filters) để tách biệt tín hiệu phát xạ khỏi ánh sáng nền, từ đó nâng cao độ chính xác và độ nhạy của hệ thống đo.

Yếu tố ảnh hưởng đến fluorescence

Fluorescence phụ thuộc vào nhiều yếu tố vật lý và hóa học. Dưới đây là các yếu tố ảnh hưởng quan trọng nhất:

  • Cấu trúc phân tử: Các hợp chất có vòng thơm, hệ liên hợp π rộng và tính phân cực cao thường có fluorescence mạnh. Các nhóm thế điện tử có thể làm tăng hoặc giảm hiệu suất phát xạ.
  • Môi trường hóa học: pH, độ nhớt, loại dung môi và nồng độ muối ảnh hưởng đến trạng thái điện tử và dao động phân tử, từ đó thay đổi cường độ và bước sóng phát xạ.
  • Sự dập tắt huỳnh quang (quenching): Có thể xảy ra do va chạm, chuyển năng lượng, hoặc hấp thụ năng lượng bởi các phân tử khác như oxy, ion kim loại nặng, hoặc chất dập tắt đặc hiệu.
  • Hiện tượng tự hấp thụ (reabsorption): Xảy ra khi ánh sáng phát xạ bị hấp thụ trở lại bởi các phân tử chưa phát xạ, gây méo phổ và giảm cường độ tín hiệu.

Ứng dụng của fluorescence

1. Sinh học phân tử và y học

Fluorescence là công cụ không thể thiếu trong các kỹ thuật phân tích và chẩn đoán hiện đại. Một số ứng dụng tiêu biểu:

  • Đánh dấu huỳnh quang: Các chất như fluorescein, rhodamineprotein GFP được dùng để đánh dấu cấu trúc tế bào hoặc protein trong nghiên cứu tế bào sống.
  • FRET (Förster Resonance Energy Transfer): Kỹ thuật dựa trên chuyển năng lượng không bức xạ giữa hai phân tử huỳnh quang, ứng dụng trong nghiên cứu tương tác sinh học ở cấp độ phân tử.
  • Flow cytometry: Phân tích hàng triệu tế bào mỗi giây dựa trên huỳnh quang từ kháng thể gắn nhãn, dùng trong nghiên cứu miễn dịch, ung thư học, và chẩn đoán bệnh.
  • Kính hiển vi huỳnh quang: Cho phép quan sát cấu trúc tế bào và mô với độ phân giải cao và chọn lọc phân tử, đặc biệt khi kết hợp với kỹ thuật như confocal hoặc super-resolution.

2. Hóa học phân tích và môi trường

Fluorescence được dùng để phát hiện các hợp chất ở nồng độ cực thấp nhờ độ nhạy vượt trội so với hấp thụ UV-Vis. Một số ứng dụng bao gồm:

  • Phân tích vết chất độc, thuốc, kim loại nặng trong mẫu thực phẩm và nước.
  • Giám sát chất ô nhiễm hữu cơ (PAHs, thuốc trừ sâu) trong môi trường.
  • Phát hiện chất sinh học như NADH, tryptophan, flavin nhờ huỳnh quang nội sinh hoặc huỳnh quang sau đánh dấu.

Nhiều thiết bị hiện đại như spectrofluorometers có thể đo độ huỳnh quang với độ chính xác cao để phục vụ trong nghiên cứu và kiểm định.

3. Pháp y và an ninh

Fluorescence được sử dụng để phát hiện dấu vết máu, DNA, sợi vải hoặc mực bảo mật trong điều tra tội phạm. Các loại đèn chiếu tia cực tím có thể làm hiện rõ vết chứng cứ không nhìn thấy bằng mắt thường.

4. Vật liệu và công nghệ

Chất phát huỳnh quang có vai trò quan trọng trong phát triển vật liệu điện tử, hiển thị và năng lượng:

  • OLEDs: Các hợp chất hữu cơ phát sáng dựa vào fluorescence/phosphorescence dùng trong màn hình điện thoại, TV, và thiết bị đeo.
  • Laser dye: Dùng làm môi trường phát laser với khả năng điều chỉnh bước sóng linh hoạt.
  • Chất chống giả: Mực huỳnh quang trong tiền, hộ chiếu, bao bì thuốc và sản phẩm cao cấp để xác thực nguồn gốc.

So sánh fluorescence và phosphorescence

Fluorescence và phosphorescence là hai dạng phát quang phổ biến nhưng khác nhau rõ rệt về cơ chế và thời gian phát sáng:

Tiêu chí Fluorescence Phosphorescence
Thời gian phát xạ Rất ngắn (nanosecond) Dài (mili-giây đến phút)
Trạng thái trung gian Trạng thái đơn (singlet) Trạng thái ba (triplet)
Phát xạ sau khi tắt kích thích Không
Ứng dụng phổ biến Sinh học, phân tích, cảm biến Mực dạ quang, vật liệu phát sáng

Kết luận

Fluorescence là một hiện tượng phát quang cực kỳ quan trọng và đa dụng trong nhiều lĩnh vực từ sinh học, hóa học đến công nghệ vật liệu. Cơ chế đơn giản nhưng hiệu quả của nó – hấp thụ ánh sáng và phát ra ánh sáng với bước sóng dài hơn – tạo nền tảng cho hàng loạt kỹ thuật hiện đại như hiển vi huỳnh quang, flow cytometry, đánh dấu sinh học và cảm biến phát hiện. Việc hiểu sâu về fluorescence, các yếu tố ảnh hưởng và ứng dụng thực tiễn sẽ giúp khai thác tối đa tiềm năng của hiện tượng này trong nghiên cứu và công nghệ.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề fluorescence:

A new generation of Ca2+ indicators with greatly improved fluorescence properties.
Journal of Biological Chemistry - Tập 260 Số 6 - Trang 3440-3450 - 1985
Hai-Photon Laser Scanning Huỳnh quang Hiển vi Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 248 Số 4951 - Trang 73-76 - 1990
Sự kích thích phân tử bằng sự hấp thụ đồng thời của hai photon cung cấp độ phân giải ba chiều nội tại trong hiển vi huỳnh quang quét bằng laser. Việc kích thích các fluorophore có khả năng hấp thụ một photon trong vùng cực tím với dòng xung hồng ngoại cường độ tập trung dưới một phần nghìn giây đã làm khả thi các hình ảnh huỳnh quang của các tế bào sống và các vật thể hiển vi khác. Phát xạ huỳnh q...... hiện toàn bộ
#Kích thích hai-photon #hiển vi huỳnh quang quét laser #độ phân giải ba chiều #fluorophore #phát xạ huỳnh quang #quá trình tẩy trắng quang học
Chlorophyll fluorescence—a practical guide
Journal of Experimental Botany - Tập 51 Số 345 - Trang 659-668 - 2000
Highly efficient organic light-emitting diodes from delayed fluorescence
Nature - Tập 492 Số 7428 - Trang 234-238 - 2012
Fluorescence Excitation−Emission Matrix Regional Integration to Quantify Spectra for Dissolved Organic Matter
Environmental Science & Technology - Tập 37 Số 24 - Trang 5701-5710 - 2003
Sử dụng màng lọc Nuclepore để đếm vi khuẩn bằng kính hiển vi huỳnh quang Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 33 Số 5 - Trang 1225-1228 - 1977
Màng lọc Nuclepore polycarbonate có ưu thế hơn màng lọc cellulose trong việc đếm trực tiếp vi khuẩn vì chúng có kích thước lỗ đồng nhất và bề mặt phẳng giữ tất cả vi khuẩn ở trên bề mặt màng. Trong khi màng lọc cellulose cũng giữ tất cả vi khuẩn, nhiều vi khuẩn bị lọt vào bên trong màng, nơi không thể đếm được. Trước khi sử dụng, màng lọc Nuclepore phải được nhuộm màu với irgalan black để ...... hiện toàn bộ
#nuclepore filters #cellulose filters #direct bacterial counting #fluorescence microscopy #lake water #ocean water #irgalan black #autofluorescence.
Huỳnh Quang Diệp: Công Cụ Khám Phá Quang Hợp Trực Tiếp Dịch bởi AI
Annual Review of Plant Biology - Tập 59 Số 1 - Trang 89-113 - 2008
Việc sử dụng huỳnh quang diệp lục để giám sát hiệu suất quang hợp trong tảo và thực vật hiện đã trở nên phổ biến. Bài đánh giá này xem xét cách các thông số huỳnh quang có thể được sử dụng để đánh giá những thay đổi trong hóa học quang học của hệ quang hợp II (PSII), dòng điện tử tuyến tính và sự đồng hóa CO2 trong vivo, đồng thời đưa ra cơ sở lý thuyết cho việc sử dụn...... hiện toàn bộ
#Huỳnh quang diệp lục #hệ quang hợp II #hóa học quang học #dòng điện tử tuyến tính #đồng hóa CO2 #hiệu suất hoạt động PSII #dập tắt quang hóa #dập tắt phi quang hóa #không đồng đều quang hợp #chụp ảnh huỳnh quang.
Band Gap Fluorescence from Individual Single-Walled Carbon Nanotubes
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 297 Số 5581 - Trang 593-596 - 2002
Fluorescence has been observed directly across the band gap of semiconducting carbon nanotubes. We obtained individual nanotubes, each encased in a cylindrical micelle, by ultrasonically agitating an aqueous dispersion of raw single-walled carbon nanotubes in sodium dodecyl sulfate and then centrifuging to remove tube bundles, ropes, and residual catalyst. Aggregation of nanotubes into bun...... hiện toàn bộ
Tổng số: 30,764   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10