Scholar Hub/Chủ đề/#triazin/
Triazin là một nhóm hợp chất hóa học với cấu trúc vòng sáu cạnh chứa ba nguyên tử nitơ, được biết đến với công thức C3H3N3. Nhóm hợp chất này gồm ba đồng phân chính là 1,2,3-Triazin, 1,2,4-Triazin và 1,3,5-Triazin. Trong đó, 1,3,5-Triazin là phổ biến nhất và là thành phần của melamine, quan trọng trong công nghiệp nhựa. Triazin có nhiều ứng dụng trong nông nghiệp, đáng chú ý là làm thuốc diệt cỏ, và trong hóa dược với vai trò trung gian tổng hợp dược phẩm. Sự đa dạng trong cấu trúc và phản ứng hóa học giúp triazin trở thành lĩnh vực nghiên cứu quan trọng.
Triazin: Giới Thiệu
Triazin là tên gọi chung cho một nhóm hợp chất hóa học có cấu trúc là một vòng sáu cạnh, chứa ba nguyên tử nitơ, với công thức hóa học chung C3H3N3. Triazin là một trong những heterocycle chứa nitơ quan trọng trong hóa học hữu cơ và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và nông nghiệp.
Các Dạng Đồng Phân Của Triazin
Triazin tồn tại chủ yếu dưới ba dạng đồng phân: 1,2,3-Triazin, 1,2,4-Triazin và 1,3,5-Triazin, dựa trên vị trí của các nguyên tử nitơ trong vòng carbon sáu cạnh. Các đồng phân này khác nhau về đặc tính hóa học và cách thức tổng hợp, nhưng đều đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau.
1,2,3-Triazin
1,2,3-Triazin ít phổ biến hơn và thường ít được nghiên cứu trong các ứng dụng thực tiễn. Dạng này có các nguyên tử nitơ ở vị trí 1, 2, và 3 trên vòng carbon.
1,2,4-Triazin
1,2,4-Triazin thường xuất hiện trong các hóa chất trung gian trong tổng hợp dược phẩm và chất bảo vệ thực vật. Đặc điểm nổi bật của dạng này là khả năng tham gia vào các phản ứng hóa học một cách linh hoạt, tạo tiền đề để tổng hợp nhiều hợp chất có ích khác.
1,3,5-Triazin
1,3,5-Triazin là một trong những dạng phổ biến nhất của triazin và là cơ sở cho nhiều hợp chất hữu ích, bao gồm cả nổi tiếng nhất chính là melamine. Melamine được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa, keo dính và làm chất chống cháy.
Ứng Dụng Của Triazin
Triazin đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Nông Nghiệp
Các dẫn xuất từ triazin như atrazine và simazine được sử dụng rộng rãi làm thuốc diệt cỏ. Chúng có khả năng ngăn chặn sự phát triển của cây cỏ không mong muốn, giúp tăng hiệu quả sản xuất nông nghiệp.
Công Nghiệp Nhựa và Vật liệu
Triazin là thành phần chính trong sản xuất nhựa melamine, loại nhựa nổi tiếng với độ bền cao và kháng nhiệt, được ứng dụng trong sản xuất đồ nội thất và vật liệu xây dựng.
Hóa Dược
Các hợp chất của triazin cũng được nghiên cứu và phát triển trong các hệ thống dẫn truyền thuốc và làm tiền chất để tổng hợp các loại dược phẩm mới có hoạt tính chống viêm và kháng sinh.
Tổng Kết
Triazin là một nhóm hợp chất hóa học có ý nghĩa đặc biệt đối với ngành công nghiệp và nông nghiệp. Nhờ vào cấu trúc đặc thù và khả năng phản ứng hoá học đa dạng, triazin và các dẫn xuất của nó tiếp tục là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong cả lý thuyết và ứng dụng thực tiễn.
Isolation and Characterization of a Pseudomonas sp. That Mineralizes the s-Triazine Herbicide Atrazine Applied and Environmental Microbiology - Tập 61 Số 4 - Trang 1451-1457 - 1995
A bacterium that was capable of metabolizing atrazine at very high concentrations (>1,000 ppm) was isolated from a herbicide spill site. The organism was differentiated by observing clearing zones on indicator agar plates containing 1,000 ppm atrazine. Detailed taxonomic studies identified the organism as a Pseudomonas sp., designated ADP, that was dissimilar to currently known species. Pseudomonas sp. strain ADP metabolized atrazine as its sole nitrogen source. Nongrowing suspended cells also metabolized atrazine rapidly; for example, 9 x 10(sup9) cells per ml degraded 100 ppm of atrazine in 90 min. Atrazine was metabolized to hydroxyatrazine, polar metabolites, and carbon dioxide. When uniformly ring-labeled [(sup14)C]atrazine was used, 80% of the radioactivity was liberated as (sup14)CO(inf2). These data indicated the triazine ring was completely mineralized. The isolation and characterization of Pseudomonas sp. strain ADP may contribute to efforts on atrazine bioremediation, particularly in environments containing very high pesticide levels.
Elemental‐Sulfur‐Mediated Facile Synthesis of a Covalent Triazine Framework for High‐Performance Lithium–Sulfur Batteries Angewandte Chemie - International Edition - Tập 55 Số 9 - Trang 3106-3111 - 2016
AbstractA covalent triazine framework (CTF) with embedded polymeric sulfur and a high sulfur content of 62 wt % was synthesized under catalyst‐ and solvent‐free reaction conditions from 1,4‐dicyanobenzene and elemental sulfur. Our synthetic approach introduces a new way of preparing CTFs under environmentally benign conditions by the direct utilization of elemental sulfur. The homogeneous sulfur distribution is due to the in situ formation of the framework structure, and chemical sulfur impregnation within the micropores of CTF effectively suppresses the dissolution of polysulfides into the electrolyte. Furthermore, the triazine framework facilitates electron and ion transport, which leads to a high‐performance lithium–sulfur battery.
Photocatalytic Oxygen Evolution from Functional Triazine‐Based Polymers with Tunable Band Structures Angewandte Chemie - International Edition - Tập 57 Số 2 - Trang 470-474 - 2018
AbstractConjugated polymers (CPs) are emerging and appealing light harvesters for photocatalytic water splitting owing to their adjustable band gap and facile processing. Herein, we report an advanced mild synthesis of three conjugated triazine‐based polymers (CTPs) with different chain lengths by increasing the quantity of electron‐donating benzyl units in the backbone. Varying the chain length of the CTPs modulates their electronic, optical, and redox properties, resulting in an enhanced performance for photocatalytic oxygen evolution, which is the more challenging half‐reaction of water splitting owing to the sluggish reaction kinetics. Our results could stimulate interest in these functional polymers where a molecular engineering strategy enables the production of suitable semiconductor redox energetics for oxygenic photosynthesis.
<i>Arthrobacter aurescens</i> TC1 Metabolizes Diverse <i>s</i> -Triazine Ring Compounds Applied and Environmental Microbiology - Tập 68 Số 12 - Trang 5973-5980 - 2002
ABSTRACT
Arthrobacter aurescens
strain TC1 was isolated without enrichment by plating atrazine-contaminated soil directly onto atrazine-clearing plates.
A. aurescens
TC1 grew in liquid medium with atrazine as the sole source of nitrogen, carbon, and energy, consuming up to 3,000 mg of atrazine per liter.
A. aurescens
TC1 is metabolically diverse and grew on a wider range of
s
-triazine compounds than any bacterium previously characterized. The 23
s
-triazine substrates serving as the sole nitrogen source included the herbicides ametryn, atratone, cyanazine, prometryn, and simazine. Moreover, atrazine substrate analogs containing fluorine, mercaptan, and cyano groups in place of the chlorine substituent were also growth substrates. Analogs containing hydrogen, azido, and amino functionalities in place of chlorine were not growth substrates.
A. aurescens
TC1 also metabolized compounds containing chlorine plus
N
-ethyl,
N
-propyl,
N
-butyl,
N
-
s
-butyl,
N
-isobutyl, or
N
-
t
-butyl substituents on the
s
-triazine ring. Atrazine was metabolized to alkylamines and cyanuric acid, the latter accumulating stoichiometrically. Ethylamine and isopropylamine each served as the source of carbon and nitrogen for growth. PCR experiments identified genes with high sequence identity to
atzB
and
atzC
, but not to
atzA
, from
Pseudomonas
sp. strain ADP.
Review on DFT calculation of <i>s</i>‐triazine‐based carbon nitride Carbon Energy - Tập 1 Số 1 - Trang 32-56 - 2019
AbstractTo improve the photocatalytic performance of pristine photocatalysts, element doping, construction of composites and fabrication of novel nanostructures are recognized as universal modification methods. These methods have been experimentally verified to be effective in manifold photocatalytic application over various photocatalysts. Density functional theory (DFT) calculation is a powerful and fundamental tool to pinpoint the intrinsic mechanism of the enhanced photocatalytic activity. And it holds the degree of precision ranging from atoms, molecules to unit cells. Herein, recent DFT calculation research progress of modified s‐triazine‐based graphitic carbon nitride (g–C3N4) systems as photocatalysts is summarized. To specify, we collected information of doping site, formation energy, geometric, and electronic properties. We also discussed the synergistic effect of work function, Fermi level and band edge position on the built‐in electric field, transfer route of photogenerated charge carriers and photocatalytic mechanism (traditional type II or direct Z‐scheme heterostructure). Moreover, we analyzed the geometric configuration, band structure, and stability of g–C3N4 nanocluster, nanoribbon, and nanotube. Finally, future perspective in the further theoretical revelation of g–C3N4‐based photocatalysts is proposed.