Dinh dưỡng tĩnh mạch là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Dinh dưỡng tĩnh mạch (PN) là phương pháp cung cấp trực tiếp carbohydrate, lipid, protein vào hệ tuần hoàn qua tĩnh mạch, thay thế chức năng tiêu hóa. PN chia thành PN toàn phần và PN bổ sung, dùng qua catheter ngoại vi hoặc trung tâm tùy độ thẩm thấu và thời gian điều trị, phù hợp đa bệnh cảnh.

Định nghĩa và phân loại

Dinh dưỡng tĩnh mạch (Parenteral Nutrition – PN) là phương pháp cung cấp đầy đủ hoặc một phần các chất dinh dưỡng thiết yếu trực tiếp vào hệ tuần hoàn qua đường tĩnh mạch, bỏ qua hoàn toàn ống tiêu hóa. PN toàn phần (Total Parenteral Nutrition – TPN) đáp ứng toàn bộ nhu cầu năng lượng, protein, vitamin và khoáng chất; PN bổ sung (Supplemental PN) hỗ trợ khi đường tiêu hóa chỉ cung cấp dưới 60% nhu cầu. Việc lựa chọn giữa PN toàn phần và PN bổ sung phụ thuộc vào khả năng tiêu hóa, hấp thu và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.

PN có thể truyền qua đường tĩnh mạch ngoại vi (Peripheral PN) hoặc trung tâm (Central PN). PN ngoại vi thường có độ thẩm thấu ≤ 900 mOsm/L, chỉ dùng trong ngắn hạn và lượng dinh dưỡng hạn chế. PN trung tâm (Central PN) sử dụng catheter đặt vào tĩnh mạch chủ trên hoặc dưới đòn, cho phép truyền hỗn hợp có độ thẩm thấu cao (> 1.500 mOsm/L) lâu dài, thích hợp với PN toàn phần lâu ngày.

Tham khảo hướng dẫn NICE Guideline CG32 về PN: NICE CG32 – Parenteral Nutrition

Chỉ định và chống chỉ định

Chỉ định tuyệt đối PN bao gồm tắc ruột cơ học hoàn toàn không thể can thiệp sớm, hội chứng ruột ngắn với khả năng hấp thu giảm nghiêm trọng, liệt ruột kéo dài > 5–7 ngày cùng suy dinh dưỡng nặng. PN bổ sung được cân nhắc khi đường tiêu hóa chỉ đáp ứng < 60% nhu cầu năng lượng-protein và không thể cải thiện ăn qua đường miệng hoặc ống thông.

Chống chỉ định PN bao gồm nhiễm trùng huyết chưa kiểm soát, sốc nặng đang truyền vận mạch, hoặc bệnh cơ tim mất bù cấp tính; phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thành phần lipid hay amino acid. Trước khi quyết định PN, cần đánh giá toàn diện tình trạng lâm sàng, dự báo lợi ích so với nguy cơ biến chứng.

  • Chỉ định tuyệt đối: tắc ruột cơ học hoàn toàn, hội chứng ruột ngắn, liệt ruột kéo dài
  • Chỉ định tương đối: PN bổ sung khi ăn đường tiêu hóa < 60% nhu cầu ≥ 7 ngày
  • Chống chỉ định: nhiễm trùng huyết tiến triển, sốc nặng, dị ứng thành phần PN

Chi tiết chỉ định và chống chỉ định: NICE CG32 – Indications

Thành phần và công thức phối hợp

Thành phần PN bao gồm ba nhóm dưỡng chất chính: carbohydrate dưới dạng dextrose (3,4 kcal/g), lipid nhũ tương (9 kcal/g) và amino acid (4 kcal/g). Tỷ lệ phối hợp thường là 50–60% năng lượng từ carbohydrate, 20–30% từ lipid và 15–20% từ protein, điều chỉnh theo tình trạng chuyển hóa và mức độ stress của bệnh nhân.

Điện giải bao gồm Natri, Kali, Clorid, Canxi, Magnesi, Photphat; vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) và tan trong nước (B-complex, C); khoáng chất vi lượng (Zn, Cu, Mn, Se). Việc điều chỉnh nồng độ điện giải dựa trên kết quả xét nghiệm hàng ngày và lượng dịch vào – ra để tránh rối loạn điện giải cấp.

  • Carbohydrate: dextrose 10–25%
  • Lipid: dầu đậu nành ± dầu ô liu 10–30%
  • Amino acid: 1,2–2,0 g/kg/ngày
  • Vitamin và khoáng chất: theo khuyến cáo ASPEN

Tham khảo ASPEN Clinical Guidelines: ASPEN Clinical Guidelines

Công thức tính toán nhu cầu năng lượng và điện giải

Năng lượng PN được tính 25–30 kcal/kg/ngày ở bệnh nhân không stress nhiều; tăng lên 30–35 kcal/kg/ngày khi có nhiễm trùng hoặc chấn thương đa chấn thương. Protein cần 1,2–2,0 g/kg/ngày, tăng với suy dinh dưỡng nặng hoặc suy cơ. Nước tiểu và dịch truyền được ghi chép để điều chỉnh dịch và điện giải phù hợp.

Công thức tính độ thẩm thấu tổng: Osm=ini×CiOsm = \sum_i n_i \times C_i (Osm tính theo mOsm/L, n_i số hạt tách ra, C_i nồng độ thành phần). Độ thẩm thấu ngoại vi tối đa ≤ 900 mOsm/L; trung tâm có thể vượt > 1.500 mOsm/L.

Nhóm bệnh nhânNăng lượng (kcal/kg/ngày)Protein (g/kg/ngày)
Ổn định nội khoa25–301,2–1,5
Nhiễm trùng/chấn thương30–351,5–2,0
Suy dinh dưỡng nặng24–301,8–2,0

Hướng dẫn tính PN: NCBI PMC – Calculating Parenteral Nutrition Requirements

Tính chất vật lý–hóa học và độ thẩm thấu

Hỗn hợp dinh dưỡng tĩnh mạch (PN admixture) là hệ ba pha gồm dung dịch dextrose, dịch nhũ tương lipid và dung dịch amino acid. Các thành phần này phải ổn định dưới nhiệt độ phân phối (20–25 °C) và tránh ánh sáng trực tiếp để ngăn ngừa oxy hóa lipide và phân hủy dextrose. pH của hỗn hợp thường nằm trong khoảng 5–7, phù hợp với áp lực keo và nồng độ ion sinh lý để giảm kích ứng tĩnh mạch.

Độ thẩm thấu của PN là yếu tố then chốt trong lựa chọn đường truyền. PN ngoại vi chỉ chấp nhận độ thẩm thấu ≤ 900 mOsm/L để tránh viêm tĩnh mạch, trong khi PN trung tâm có thể đạt > 1.500 mOsm/L. Công thức tính tổng độ thẩm thấu:

Osm=ini×Ci,Osm = \sum_i n_i \times C_i, trong đó ni là số hạt tách ra và Ci là nồng độ thành phần (mOsm/L).

  • pH tối ưu: 5–7
  • Độ thẩm thấu ngoại vi tối đa: 900 mOsm/L
  • Độ thẩm thấu trung tâm: ≤ 2.000 mOsm/L
  • Yêu cầu vô khuẩn tuyệt đối trong pha chế

Đường truyền và quản lý catheter

PN ngoại vi sử dụng tĩnh mạch nhỏ (vòng tay, tay trước) với catheter ngắn, chỉ cho phép truyền hỗn hợp loãng và ngắn hạn (< 7 ngày). PN trung tâm dùng catheter trung tâm (non-tunneled, PICC hoặc port-a-cath) đặt vào tĩnh mạch chủ trên hoặc dưới đòn, phù hợp với PN toàn phần kéo dài. Lựa chọn loại catheter dựa trên thời gian PN, độ thẩm thấu và nguy cơ nhiễm trùng.

  • Catheter non-tunneled: đặt nhanh, dùng < 14 ngày
  • PICC (Peripherally Inserted Central Catheter): đặt tại chi trên, dùng 1–6 tháng
  • Port-a-cath: implant dưới da, dùng dài hạn (> 6 tháng)
Loại catheterƯu điểmHạn chế
Non-tunneledĐặt nhanh, chi phí thấpNguy cơ VTGM cao, chỉ ngắn hạn
PICCGiảm VTGM, dễ chăm sócYêu cầu siêu âm dẫn đường, giới hạn dòng truyền
Port-a-cathThoải mái, dùng lâu dàiPhẫu thuật cấy, chi phí cao

Chăm sóc catheter bao gồm thay băng vô khuẩn 48–72 giờ/lần, sát khuẩn hub trước và sau truyền, và kiểm tra dấu hiệu nhiễm trùng tại da quanh vị trí đặt catheter.

Theo dõi lâm sàng và biến chứng

Theo dõi hàng ngày gồm đo đường huyết, cân bằng dịch, điện giải (Na+, K+, Cl–, Ca2+, Mg2+, P3–) và chức năng gan-thận (AST/ALT, bilirubin, creatinine). Đo triglyceride huyết thanh hàng tuần để phát hiện tăng lipid máu. Ghi nhận cân nặng, mô tả dấu hiệu lâm sàng thiếu/mãn dinh dưỡng và dấu hiệu viêm tắc tĩnh mạch.

  • Tăng đường huyết: điều chỉnh tốc độ dextrose hoặc insulin
  • Rối loạn điện giải: bù dịch, điều chỉnh thành phần PN
  • Viêm tĩnh mạch ngoại vi hoặc VTGM trung tâm: cân nhắc thay catheter
  • Cholestasis và vàng da do PN kéo dài

Biến chứng sớm (trong 48 giờ) gồm tăng áp lực thẩm thấu, rối loạn huyết động; muộn (> 2 tuần) gồm loãng xương, thiếu vitamin tan trong dầu và nhiễm trùng huyết qua catheter.

Ứng dụng lâm sàng và kết quả phụ thuộc

PN là cứu cánh cho bệnh nhân hội chứng ruột ngắn, liệt ruột kéo dài, viêm tụy nặng và sau phẫu thuật cắt bỏ ống tiêu hóa lớn. Ứng dụng hợp lý giúp cải thiện chỉ số dinh dưỡng (Alb, pre-Alb), giảm tỷ lệ nhiễm trùng phổi do suy dinh dưỡng và rút ngắn thời gian nằm ICU.

  • Cải thiện Alb huyết thanh 10–15% sau 7–14 ngày PN
  • Giảm tỷ lệ viêm phổi và áp xe ổ bụng trong ngày đầu hậu phẫu
  • Giảm thời gian nằm viện trung bình 2–4 ngày

Kết quả thành công phụ thuộc vào thời gian khởi PN (nên khởi trong 24–48 giờ nếu chỉ định rõ), mức độ phù hợp công thức, và chăm sóc catheter đúng quy trình.

Tiêu chuẩn và hướng dẫn quốc tế

ASPEN (American Society for Parenteral and Enteral Nutrition) và ESPEN (European Society for Clinical Nutrition and Metabolism) cung cấp khuyến cáo chi tiết về thành phần, theo dõi và quản lý PN. NICE CG32 (UK) hướng dẫn xác định chỉ định, pha chế và theo dõi. WHO Technical Report Series 2019 thiết lập quy chuẩn pha chế và lưu trữ PN tại cơ sở y tế.

  • ASPEN 2017: khuyến nghị năng lượng 25–30 kcal/kg, protein 1,2–2,0 g/kg
  • ESPEN 2019: tăng protein lên 2,0 g/kg khi stress nặng
  • NICE CG32 2006: chỉ định và chống chỉ định PN
  • WHO 2019: quy trình pha chế vô khuẩn và bảo quản

Tài liệu tham khảo

  1. National Institute for Health and Care Excellence. Parenteral Nutrition. NICE Guideline CG32. 2006. https://www.nice.org.uk/guidance/cg32
  2. McClave SA, et al. Guidelines for the Provision and Assessment of Nutrition Support Therapy in the Adult Critically Ill Patient. JPEN J Parenter Enteral Nutr. 2016;40(2):159–211. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26773081/
  3. ESPEN. ESPEN Guideline on Clinical Nutrition in the Intensive Care Unit. Clin Nutr. 2019;38(1):48–79. https://www.espen.org/guidelines-home/espen-guidelines
  4. American Society for Parenteral and Enteral Nutrition (ASPEN). Clinical Guidelines. 2017. https://www.nutritioncare.org/Guidelines_and_Clinical_Resources/Clinical_Guidelines/
  5. World Health Organization. Safe Preparation, Storage and Handling of Parenteral Nutrition. WHO Technical Report Series. 2019. https://www.who.int/publications/i/item/9789241513957
  6. André M, et al. Calculating parenteral nutrition requirements: OSH guidelines. Clin Nutr ESPEN. 2016;15:24–34. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4740691/
  7. Centers for Disease Control and Prevention. Guidelines for the Prevention of Intravascular Catheter‐related Infections. 2017. https://www.cdc.gov/hai/bsi/bsi-guidelines.html

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề dinh dưỡng tĩnh mạch:

Thiếu Kẽm Cấp Tính ở Người Trong Thời Gian Nhận Dinh Dưỡng Qua Tĩnh Mạch Dịch bởi AI
Australian and New Zealand Journal of Surgery - Tập 45 Số 4 - Trang 325-330 - 1975
Các thay đổi trong nồng độ kẽm trong huyết tương và sự bài tiết qua nước tiểu của kẽm đã được nghiên cứu trên một loạt bệnh nhân trưởng thành nhận dinh dưỡng qua tĩnh mạch. Sự mất kẽm qua nước tiểu có thể rất cao trong nhóm bệnh nhân này, nhưng tình trạng thiếu hụt kẽm trong huyết tương nghiêm trọng không xảy ra trừ khi có một giai đoạn đồng thời của sự đồng hóa kéo dài trong bối cảnh khôn...... hiện toàn bộ
#Thiếu kẽm #dinh dưỡng tĩnh mạch #bài tiết nước tiểu #hội chứng thiếu hụt kẽm #rụng tóc
Tác động của tình trạng bệnh nặng và việc chưa sử dụng dinh dưỡng tĩnh mạch sớm trong đơn vị chăm sóc tích cực nhi khoa đến hiệu suất thể chất lâu dài của trẻ em: một nghiên cứu theo dõi 4 năm của thử nghiệm ngẫu nhiên PEPaNIC Dịch bởi AI
Critical Care - Tập 26 Số 1 - 2022
Tóm tắt Thông tin nền Nhiều trẻ em bệnh nặng phải đối mặt với những suy giảm phát triển lâu dài. Thử nghiệm PEPaNIC đã quy cho một phần các vấn đề ở cấp độ phát triển thần kinh nhận thức và cảm xúc/hành vi là do việc sử dụng dinh dưỡng tĩnh mạch sớm (early-PN) trong đơn vị chăm sóc tích cực (PICU), ...... hiện toàn bộ
#dinh dưỡng tĩnh mạch #hiệu suất thể chất #theo dõi lâu dài #trẻ em bệnh nặng #thử nghiệm PEPaNIC
TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG CỦA BỆNH NHÂN TĂNG HUYẾT ÁP ĐIỀU TRỊ TẠI KHOA NỘI TIM MẠCH, BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH THÁI BÌNH
Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm - Tập 15 Số 3 - 2019
Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 2-4/2019 tại Khoa Nội Tim mạch Bệnh viện Đa khoa tỉnhThái Bình với thiết kế nghiên cứu mô tả cắt ngang tại thời điểm bệnh nhân nhập viện điều trị.Tổng số 131 bệnh nhân được chẩn đoán tăng huyết áp (THA) đã được chọn theo phương phápchọn mẫu có chủ đích. Mục tiêu: Mô tả tình trạng dinh dưỡng (TTDD) của bệnh nhân THA điềutrị nội trú tại khoa Nội Tim mạch, Bệnh viện...... hiện toàn bộ
#Tình trạng dinh dưỡng #tăng huyết áp #Bệnh viện Đa khoa Thái Bình
Ảnh hưởng của Dinh dưỡng Tăng cường Tĩnh mạch Sớm So Với Muộn đến Chất lượng Cuộc sống Dài hạn ở Bệnh Nhân ICU Sau Phẫu Thuật Ung Thư Tiêu Hóa (hELPLiNe): Quy trình nghiên cứu cho một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2019
Tóm tắt Đặt vấn đề Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị tại đơn vị chăm sóc tích cực (ICU), ảnh hưởng đến thời gian nằm viện tại ICU và khả năng sống sót của bệnh nhân. Nếu không thể thực hiện dinh dưỡng qua đường tiêu hóa, các hướng dẫn của ESPEN và ASPEN khuyến nghị bắt đầu đường tĩnh mạch bổ sung từ ngày đầu đ...... hiện toàn bộ
Tình trạng dinh dưỡng theo thang điểm đánh giá chủ quan tổng thể SGA ở người bệnh điều trị nội trú tại Khoa Nội tim mạch – Lão học, Bệnh viện Đa khoa khu vực Cam Ranh
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐIỀU DƯỠNG - Tập 5 Số 02 - Trang 96-103 - 2022
Mục tiêu : Nghiên cứu được thực hiện nhằm đánh giá tình trạng dinh dưỡng theo thang điểm đánh giá chủ quan tổng thể SGA (Subjective Global Assessment) và một số yếu tố liên quan của người bệnh điều trị nội trú. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện vào năm 2021, áp dụng phương pháp nghiên cứu mô tả. Tổng cộng có 400 người bệnh nhập viện điều trị nội trú tại Khoa Nội Tim Mạ...... hiện toàn bộ
#Suy dinh dưỡng #thang điểm SGA #người bệnh nội trú
Một số yếu tố liên quan đến tình trạng dinh dưỡng của người bệnh tai biến mạch máu não tại Bệnh viện Lão khoa Trung ương năm 2019
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐIỀU DƯỠNG - Tập 5 Số 03 - 2022
Mục tiêu: Tìm hiểu một số yếu tố liên quan đến tình trạng dinh dưỡng của người bệnh tai biến mạch máu não tại Bệnh viện Lão khoa Trung ương năm 2019. Phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang được tiến hành với cỡ mẫu 125 người bệnh tai biến mạch máu não từ tháng 8 năm 2018 đến tháng 3 năm 2019. Kết quả: Trong tổng số 125 người bệnh tai biến mạch máu, BMI bình thường chiếm 80,0%, suy dinh dưỡng c...... hiện toàn bộ
#Yếu tố liên quan #Tình trạng dinh dưỡng #Tai biến mạch máu não # #Bệnh viện Lão khoa trung ương
TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG CỦA BỆNH NHÂN TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO ĐIỀU TRỊ TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH THÁI BÌNH NĂM 2018-2019
Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm - Tập 15 Số 2 - 2019
Nghiên cứu cắt ngang mô tả trên 133 bệnh nhân tai biến mạch máu não trên 65 tuổi điều trị nộitrú ở Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình tại thời điểm từ tháng 12/2018 đến tháng 2/2019, để đánhgiá thực trạng dinh dưỡng của người bệnh. Kết quả: Tỷ lệ thiếu năng lượng trường diễn là 9% vàtỷ lệ thừa cân, béo phì theo WHO 1998 là 14,3%, tỷ lệ suy dinh dưỡng, nguy cơ suy dinh dưỡngtheo phương pháp MNA lần l...... hiện toàn bộ
#MNA #suy dinh dưỡng #tai biến mạch máu não #trên 65 tuổi #Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình
Tính di truyền của mật độ khoáng xương thể tích xương sống đo bằng QCT trong Nghiên cứu Tâm mạch Đái tháo đường Dịch bởi AI
Calcified Tissue International - Tập 75 - Trang 305-312 - 2004
Tính di truyền của mật độ khoáng xương thể tích (BMD) xương xốp được xác định bằng chụp cắt lớp vi tính định lượng (QCT) chưa được báo cáo trước đó. Mục tiêu của nghiên cứu này là điều tra tính di truyền của BMD được xác định bởi QCT và DXA ở 124 phụ nữ và 120 nam giới (tuổi từ 39–83, chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 17–75, 84% mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2) từ 101 gia đình (232 cặp anh chị em) trong ...... hiện toàn bộ
#tính di truyền #mật độ khoáng xương #chụp cắt lớp vi tính định lượng #đái tháo đường #cơ thể con người
Thiếu hụt acid béo thiết yếu ở bệnh nhân mắc bệnh gan mãn tính không được phục hồi bởi việc bổ sung lipid tĩnh mạch ngắn hạn Dịch bởi AI
Digestive Diseases and Sciences - Tập 44 - Trang 1342-1348
Mục đích của nghiên cứu này là xác định thành phần triglycerid và acid béo phospholipid trong huyết plasma của những bệnh nhân suy dinh dưỡng nặng mắc bệnh gan mãn tính và kiểm tra ảnh hưởng của dinh dưỡng tĩnh mạch với hỗn hợp dinh dưỡng toàn phần (TNA) lên những chỉ số này. Chín bệnh nhân trong giai đoạn cuối của bệnh gan mãn tính đã được so sánh với 35 bệnh nhân nhập viện để phẫu thuật electif ...... hiện toàn bộ
#acid béo thiết yếu #bệnh gan mãn tính #dinh dưỡng tĩnh mạch #triglycerid #phospholipid
Chất xơ trong chế độ ăn và tỷ lệ gặp phải tình trạng vôi hóa động mạch chủ bụng tại Hoa Kỳ (dựa trên dữ liệu từ Khảo sát Kiểm tra Sức khỏe và Dinh dưỡng Quốc gia [2013–2014]) Dịch bởi AI
Nutrition Journal - Tập 21 - Trang 1-8 - 2022
Vôi hóa động mạch chủ bụng (AAC) được công nhận là một yếu tố dự đoán giá trị của các bệnh tim mạch (CVDs). Chất xơ trong chế độ ăn có quan hệ mạnh mẽ với các bệnh tim mạch. Tuy nhiên, tác động của chất xơ trong chế độ ăn đối với AAC trong quần thể dân số vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Nghiên cứu nhằm đánh giá mối quan hệ giữa lượng chất xơ tiêu thụ và AAC trong dân số người lớn tại Hoa Kỳ. Tổng cộng ...... hiện toàn bộ
#vôi hóa động mạch chủ bụng #bệnh tim mạch #chất xơ #chế độ ăn #khảo sát sức khỏe và dinh dưỡng
Tổng số: 30   
  • 1
  • 2
  • 3