Glycerol là gì? Các nghiên cứu khoa học về Glycerol

Glycerol là hợp chất polyol có công thức C₃H₈O₃, dạng lỏng, không màu, nhớt, tan trong nước và có ba nhóm hydroxyl tạo tính hút ẩm và phản ứng hóa học linh hoạt. Với cấu trúc ba nhóm -OH, glycerol là nền tảng sinh học và công nghiệp quan trọng trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và hóa chất bền vững.

Định nghĩa và cấu trúc hóa học của glycerol

Glycerol, còn được gọi là glycerin hoặc glycerine, là một hợp chất rượu đa chức thuộc nhóm polyol, với công thức phân tử C3H8O3C_3H_8O_3. Cấu trúc gồm ba nhóm hydroxyl (-OH) gắn vào chuỗi carbon thẳng ba nguyên tử, tạo nên đặc tính tan trong nước mạnh, hút ẩm cao và khả năng tạo liên kết hydro tốt. Glycerol tồn tại ở dạng lỏng nhớt, không màu, không mùi, có vị ngọt nhẹ và không bay hơi ở điều kiện thường.

Dưới góc độ hóa học, các nhóm hydroxyl trên glycerol cho phép nó tham gia nhiều phản ứng khác nhau như ester hóa, khử nước, oxy hóa, hoặc polymer hóa. Nhờ tính linh hoạt này, glycerol được ứng dụng rộng rãi trong tổng hợp hóa chất trung gian, sản xuất nhựa, thuốc, và các vật liệu phân hủy sinh học. Glycerol cũng đóng vai trò như dung môi phân cực mạnh và là thành phần cấu trúc quan trọng trong lipid sinh học, đặc biệt là trong triglyceride.

Các thông số cơ bản của glycerol:

Thuộc tínhGiá trị
Công thức phân tửC3H8O3C_3H_8O_3
Khối lượng phân tử92.09 g/mol
Số CAS56-81-5
Trạng tháiLỏng, nhớt, không màu

Tính chất vật lý và hóa học

Glycerol có điểm sôi cao (290 °C), điểm nóng chảy thấp (18 °C), không dễ bay hơi và có độ nhớt cao. Tính hút ẩm mạnh khiến nó được dùng làm chất giữ ẩm trong thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm. Do tan hoàn toàn trong nước, glycerol có khả năng trộn lẫn tốt với ethanol và nhiều dung môi hữu cơ phân cực khác.

Về mặt hóa học, ba nhóm hydroxyl tạo ra tính chất polyol đặc trưng: glycerol có thể phản ứng với axit carboxylic tạo ester, với anhydrid tạo mono-, di-, hoặc triester, hoặc có thể bị oxy hóa thành glyceraldehyde và axit glyceric. Ngoài ra, phản ứng khử nước có thể tạo acrolein – một hợp chất có hoạt tính cao trong công nghiệp hóa học.

Một số phản ứng quan trọng của glycerol:

  • Ester hóa: Tạo monoacyl-, diacyl-, và triacylglycerol
  • Oxy hóa: Thành dihydroxyacetone, glyceraldehyde, hoặc axit tartronic
  • Khử nước: Sinh ra acrolein (CH₂=CH-CHO)
  • Hydro hóa: Thành 1,2-propanediol (propylene glycol)

 

Phân biệt glycerol và glyceride

Glycerol là đơn vị rượu nền, trong khi glyceride là este tạo ra khi glycerol phản ứng với axit béo. Tùy theo số nhóm hydroxyl bị ester hóa, người ta phân biệt monoglyceride, diglyceride và triglyceride. Các chất này là thành phần chính của lipid tự nhiên và là nguồn năng lượng chính trong thực vật và động vật.

Phản ứng hình thành glyceride: 
Glycerol+Fatty acidGlyceride+H2O\text{Glycerol} + \text{Fatty acid} \rightarrow \text{Glyceride} + H_2O

Trong sản xuất công nghiệp, glycerol thường được thu hồi như sản phẩm phụ trong quá trình xà phòng hóa (saponification) hoặc transester hóa dầu thực vật để sản xuất biodiesel. Ví dụ: quá trình sản xuất biodiesel từ dầu đậu nành sinh ra khoảng 10% glycerol thô.

Loại hợp chấtThành phầnVí dụ
GlycerolBa nhóm hydroxylGlycerol tinh khiết, dung môi
Monoglyceride1 nhóm hydroxyl bị ester hóaChất nhũ hóa thực phẩm
Diglyceride2 nhóm hydroxyl bị ester hóaThành phần chất béo tự nhiên
Triglyceride3 nhóm hydroxyl bị ester hóaMỡ động vật, dầu thực vật

Nguồn gốc và phương pháp sản xuất glycerol

Glycerol có thể thu được từ hai nguồn chính: sinh học và tổng hợp hóa dầu. Phương pháp sinh học là chủ yếu trong sản xuất công nghiệp hiện nay do tính bền vững và chi phí thấp hơn. Phương pháp này dựa vào sản xuất biodiesel từ dầu thực vật hoặc mỡ động vật thông qua phản ứng transester hóa, tạo ra glycerol như sản phẩm phụ.

Quy trình sản xuất biodiesel:

  1. Dầu thực vật + Methanol → Methyl ester (biodiesel) + Glycerol
  2. Glycerol được tách ra, tinh chế bằng quá trình rửa, lọc, khử màu

 

Ngoài ra, glycerol cũng có thể được tổng hợp từ propylene (nguồn dầu mỏ) bằng phản ứng chlorination và thủy phân. Tuy nhiên, con đường này không còn phổ biến do chi phí cao và không bền vững. Các tập đoàn như Neste hay Cargill hiện chủ yếu sử dụng phương pháp sinh học từ biodiesel để tạo glycerol kỹ thuật và dược phẩm.

Ứng dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm

Glycerol được công nhận là một phụ gia an toàn trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phân loại glycerol là phụ gia GRAS (Generally Recognized As Safe), thường có mặt dưới mã E422 trong danh mục phụ gia thực phẩm.

Trong công nghiệp thực phẩm, glycerol đóng vai trò:

  • Chất giữ ẩm trong bánh kẹo, socola, bánh mì
  • Chất tạo ngọt thay thế đường, ít năng lượng
  • Dung môi cho hương liệu, màu thực phẩm

 

Trong dược phẩm, glycerol được sử dụng để:

  • Làm dung môi cho thuốc tiêm, thuốc ho, thuốc súc miệng
  • Chất nhuận tràng nhẹ trong dạng thuốc đặt
  • Tăng độ ổn định, ngăn kết tinh trong công thức thuốc

 

Trong mỹ phẩm, glycerol được xem là chất giữ ẩm tiêu chuẩn nhờ khả năng hút và giữ nước trên da. Nó có mặt trong kem dưỡng, sữa rửa mặt, son môi và kem chống nắng. Nhờ cấu trúc phân tử nhỏ và ái lực với nước, glycerol giúp cải thiện độ mịn và độ đàn hồi của lớp biểu bì.

Ứng dụng công nghiệp và năng lượng

Glycerol là nguyên liệu nền quan trọng trong hóa học công nghiệp. Do có ba nhóm hydroxyl, nó dễ biến đổi thành nhiều hợp chất hóa học có giá trị cao. Một số dẫn xuất quan trọng bao gồm:

  • Glycerol carbonate: Dung môi phân cực, nguyên liệu sản xuất pin lithium-ion
  • Epichlorohydrin: Tiền chất sản xuất nhựa epoxy
  • Propylene glycol: Ứng dụng trong thực phẩm, mỹ phẩm, công nghiệp lạnh

 

Trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, glycerol đang được nghiên cứu như nhiên liệu lỏng bền vững hoặc tiền chất sản xuất biohydrogen. Các phương pháp biến đổi glycerol bao gồm:

  1. Steam reforming → H₂
  2. Fermentation bằng vi sinh vật → ethanol, butanol
  3. Pyrolysis → khí tổng hợp (syngas)

 

Nhờ nguồn cung dồi dào từ công nghiệp biodiesel, glycerol được coi là nền tảng quan trọng trong chuyển đổi sinh khối thành hóa chất và năng lượng. Các nghiên cứu được công bố trên Renewable and Sustainable Energy Reviews đã chỉ ra rằng glycerol là một trong những hợp chất sinh học có triển vọng nhất trong chuỗi giá trị kinh tế sinh học hiện đại.

Glycerol và công nghệ hóa học xanh

Glycerol là ví dụ điển hình cho việc tận dụng sản phẩm phụ công nghiệp để phát triển hóa học bền vững. Đặc điểm thân thiện môi trường, không độc hại và khả năng phân hủy sinh học khiến glycerol trở thành nguyên liệu lý tưởng trong công nghệ xanh.

Các phản ứng chuyển hóa bền vững từ glycerol:

  • Oxy hóa tạo dihydroxyacetone – nguyên liệu mỹ phẩm cao cấp
  • Khử nước tạo acrolein – nguyên liệu hóa dầu
  • Hydro hóa thành propylene glycol – thay thế sản phẩm từ hóa dầu

 

So với các hóa chất truyền thống từ dầu mỏ, quy trình tổng hợp từ glycerol có ưu điểm:

Tiêu chíTừ dầu mỏTừ glycerol
Nguồn nguyên liệuKhông tái tạoTái tạo
Độc tínhTrung bình đến caoThấp
Phân hủy sinh họcKhóDễ
Chi phí sản xuấtỔn địnhGiảm theo quy mô

Ảnh hưởng sinh học và an toàn sử dụng

Glycerol có độc tính rất thấp và an toàn cho người sử dụng ở nồng độ thấp đến trung bình. Theo dữ liệu của ECHAOSHA, glycerol không gây ung thư, không gây đột biến gen và không tích lũy sinh học.

Liều lượng gây độc cấp tính LD₅₀ (chuột, đường uống) là khoảng 12.6 g/kg. Tuy nhiên, khi dùng liều cao, glycerol có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Tiêu chảy, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa
  • Mất cân bằng điện giải khi dùng kéo dài
  • Ít gặp hơn: phản ứng dị ứng nhẹ

 

Trong mỹ phẩm, glycerol nồng độ 2–10% thường an toàn và dung nạp tốt. Trong thực phẩm, liều khuyến nghị không vượt quá 25 mg/kg thể trọng/ngày. Các đánh giá an toàn đều khẳng định glycerol phù hợp sử dụng rộng rãi nếu được kiểm soát liều lượng hợp lý.

Tiềm năng nghiên cứu và phát triển

Glycerol là nguyên liệu chiến lược trong các nghiên cứu ứng dụng hóa sinh học, năng lượng và công nghệ vật liệu. Các hướng nghiên cứu nổi bật hiện nay bao gồm:

  • Chuyển hóa glycerol thành biopolymer thân thiện môi trường
  • Sử dụng làm nền tổng hợp vật liệu carbon xốp, vật liệu tổ ong nano
  • Ứng dụng trong vi sinh vật tái tổ hợp để sản xuất ethanol, succinic acid

 

Một số nghiên cứu đã thử nghiệm thành công pin nhiên liệu sử dụng glycerol như chất nền, tạo ra dòng điện thông qua vi sinh vật. Việc kết hợp công nghệ sinh học và công nghệ điện hóa với glycerol làm trung tâm đang mở ra nhiều hướng đột phá cho công nghiệp tương lai.

Tài liệu tham khảo

  1. Pagliaro, M., & Rossi, M. (2008). The Future of Glycerol: New Uses of a Versatile Raw Material. Royal Society of Chemistry.
  2. Werpy, T., & Petersen, G. (2004). Top Value Added Chemicals from Biomass. U.S. Department of Energy. https://www.nrel.gov/docs/fy04osti/35523.pdf
  3. Clary, J. J. (1990). Glycerol. Kirk-Othmer Encyclopedia of Chemical Technology. Wiley.
  4. FDA GRAS Notice Inventory. https://www.cfsanappsexternal.fda.gov/scripts/fdcc/?set=GRASNotices
  5. European Chemicals Agency (ECHA). https://echa.europa.eu/substance-information/-/substanceinfo/100.003.246
  6. Renewable and Sustainable Energy Reviews. https://www.sciencedirect.com/journal/renewable-and-sustainable-energy-reviews

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề glycerol:

Inositol trisphosphate and diacylglycerol as second messengers
Biochemical Journal - Tập 220 Số 2 - Trang 345-360 - 1984
Triacylglycerols từ vi tảo như là nguồn nguyên liệu sản xuất nhiên liệu sinh học: góc nhìn và tiến bộ Dịch bởi AI
Plant Journal - Tập 54 Số 4 - Trang 621-639 - 2008
Tóm tắtVi tảo đại diện cho một nhóm vi sinh vật vô cùng đa dạng nhưng có khả năng chuyên môn hóa cao để thích nghi với các môi trường sinh thái khác nhau. Nhiều loài vi tảo có khả năng sản xuất một lượng đáng kể (ví dụ: 20–50% trọng lượng khô tế bào) triacylglycerols (TAG) như một loại lipid dự trữ dưới căng thẳng quang hóa hay các điều kiện môi trường bất lợi khác...... hiện toàn bộ
#Vi tảo #triacylglycerols #axit béo #tổng hợp lipid #nhiên liệu sinh học #căng thẳng quang hóa #ACCase #lipid bào tương #sinh khối #đổi mới bền vững.
Dielectric Relaxation in Glycerol, Propylene Glycol, and n-Propanol
Journal of Chemical Physics - Tập 19 Số 12 - Trang 1484-1490 - 1951
Complex dielectric constants have been measured at frequencies from below 20 c/s to 5 mc/s over the temperature range −40° to −75°C in glycerol, −45° to −90° in propylene glycol, and −80° to −140° in n-propanol. The results for n-propanol are described by the Debye equation, but the values for the other two require a modified equation corresponding to a broader range of dispersion at highe...... hiện toàn bộ
Chemoselective catalytic conversion of glycerol as a biorenewable source to valuable commodity chemicals
Chemical Society Reviews - Tập 37 Số 3 - Trang 527-549
From Glycerol to Value‐Added Products
Angewandte Chemie - International Edition - Tập 46 Số 24 - Trang 4434-4440 - 2007
AbstractToday, industrial plants that produce glycerol are closing down and others are opening that use glycerol as a raw material, owing to the large surplus of glycerol formed as a by‐product during the production of biodiesel. Research efforts to find new applications of glycerol as a low‐cost feedstock for functional derivatives have led to the introduction of ...... hiện toàn bộ
Direct activation of human TRPC6 and TRPC3 channels by diacylglycerol
Nature - Tập 397 Số 6716 - Trang 259-263 - 1999
Phương pháp sử dụng peroxidase kết hợp để xác định màu học triglyceride trong huyết thanh. Dịch bởi AI
Clinical Chemistry - Tập 29 Số 3 - Trang 538-542 - 1983
Tóm tắt Chúng tôi mô tả một phương pháp enzym để đo nhanh chóng, chính xác triglyceride trong huyết thanh với việc sử dụng tỷ lệ mẫu:thuốc thử lớn tới 1:200. Quá trình thủy phân triglyceride được xúc tác bởi lipase để tạo ra glycerol và axit béo tự do. Glycerol hình thành sau đó được phosphoryl hóa bởi adenosine 5'-triphosphate với sự hiện diện của g...... hiện toàn bộ
#triglyceride huyết thanh #phương pháp enzym #glycerol kinase #hydro peroxide #chromogen nhạy cảm.
A serine protease triad forms the catalytic centre of a triacylglycerol lipase
Nature - Tập 343 Số 6260 - Trang 767-770 - 1990
Improved utilisation of renewable resources: New important derivatives of glycerol
Green Chemistry - Tập 10 Số 1 - Trang 13-30
Mechanism of protein stabilization by glycerol: preferential hydration in glycerol-water mixtures
Biochemistry - Tập 20 Số 16 - Trang 4667-4676 - 1981
Tổng số: 10,147   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10