Ảnh hưởng của Dinh dưỡng Tăng cường Tĩnh mạch Sớm So Với Muộn đến Chất lượng Cuộc sống Dài hạn ở Bệnh Nhân ICU Sau Phẫu Thuật Ung Thư Tiêu Hóa (hELPLiNe): Quy trình nghiên cứu cho một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng

Paweł Piwowarczyk1, Paweł Kutnik2, Michał Borys1, Elżbieta Rypulak1, Beata Potręć-Studzińska1, Justyna Sysiak-Sławecka1, Tomasz Czarnik3, Mirosław Czuczwar1
1II Department of Anesthesiology and Intensive Care, Medical University of Lublin, Lublin, Poland
2Student’s Scientific Association at II Department of Anesthesiology and Intensive Care, Medical University of Lublin, Lublin, Poland
3Department of Anesthesiology and Intensive Care, Opole University Hospital, Opole, Poland

Tóm tắt

Tóm tắt Đặt vấn đề Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị tại đơn vị chăm sóc tích cực (ICU), ảnh hưởng đến thời gian nằm viện tại ICU và khả năng sống sót của bệnh nhân. Nếu không thể thực hiện dinh dưỡng qua đường tiêu hóa, các hướng dẫn của ESPEN và ASPEN khuyến nghị bắt đầu đường tĩnh mạch bổ sung từ ngày đầu đến ngày thứ bảy, nhưng thời điểm chính xác vẫn chưa được xác định. Mặc dù sự phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực chăm sóc tích cực đã giúp giảm đáng kể tỷ lệ tử vong của bệnh nhân ICU, nhưng cải thiện này cũng đã gấp ba lần số lượng bệnh nhân phải phục hồi chức năng. Do đó, chất lượng cuộc sống sau ICU đã trở thành chủ đề quan tâm của các bác sĩ lâm sàng và nhà hoạch định chính sách y tế. Một lượng bằng chứng ngày càng tăng cho thấy sự chuyển hóa protein trong giai đoạn sớm của bệnh nhân nghiêm trọng có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo tồn khối lượng cơ bắp. Cân bằng protein âm có thể dẫn đến tình trạng mất cơ kéo dài trong nhiều tuần và nhiều tháng sau khi nằm ICU, dẫn đến suy giảm chức năng thể chất. Sau phẫu thuật ung thư đường tiêu hóa, bệnh nhân có nguy cơ gặp phải sự chuyển hóa protein âm do ung thư và tổn thương phẫu thuật rộng lớn. Phương pháp Đây là một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng, mù đơn. Dân số nghiên cứu bao gồm bệnh nhân nhập viện vào các đơn vị ICU sau phẫu thuật ung thư đường tiêu hóa lớn mà cần dinh dưỡng tĩnh mạch bổ sung. Sau khi khởi đầu dinh dưỡng qua đường tiêu hóa, nhóm can thiệp nhận phần dinh dưỡng cần thiết hàng ngày qua đường tĩnh mạch bổ sung trong ngày đầu tiên ở ICU trong khi nhóm đối chứng không nhận dinh dưỡng bổ sung qua đường tĩnh mạch cho đến ngày thứ bảy của thời gian nằm ICU, trong khi dinh dưỡng đường tiêu hóa được tăng dần. Tiêu chí chính: chất lượng cuộc sống lâu dài được đo bằng điểm thành phần thể chất (PCS) của bảng câu hỏi SF-36 sau 3 và 6 tháng kể từ khi nhập ICU. Thảo luận Đến thời điểm hiện tại, đây là thử nghiệm đầu tiên điều tra ảnh hưởng của dinh dưỡng tĩnh mạch bổ sung sớm đến chất lượng cuộc sống lâu dài sau phẫu thuật ung thư đường tiêu hóa lớn. Chúng tôi giả định rằng, đặc biệt trong nhóm bệnh nhân này, dinh dưỡng tĩnh mạch bổ sung sớm có thể làm tăng chất lượng cuộc sống lâu dài. Cấu trúc nghiên cứu cũng cho phép thiết lập điểm PCS SF-36 của bệnh nhân trước khi phẫu thuật và thay đổi trung bình trong điểm PCS SF-36 trong thời kỳ hồi phục, điều này rất hiếm khi thấy trong các nghiên cứu về bệnh nhân nghiêm trọng. Đăng ký thử nghiệm ClinicalTrials.gov: NCT03699371 đã được đăng ký vào ngày 12 tháng 10 năm 2018.

Từ khóa


Tài liệu tham khảo

Singer P, Blaser AR, Berger MM, Alhazzani W, Calder PC, Casaer MP, et al. ESPEN guideline on clinical nutrition in the intensive care unit. Clin Nutr. 2019;38:48–79.

Wischmeyer PE. Are we creating survivors … or victims in critical care? Delivering targeted nutrition to improve outcomes. Curr Opin Crit Care. 2016;22(4):279–84.

Wischmeyer PE, San-Millan I. Winning the war against ICU-acquired weakness: new innovations in nutrition and exercise physiology. Crit Care. 2015;19(Suppl 3):S6. https://doi.org/10.1186/cc14724.

Demling RH. Nutrition, anabolism, and the wound healing process: an overview. Eplasty. 2009;9:e9.

Wernerman J, Hammarqvist F, Gamrin L, Essén P. Protein metabolism in critical illness. Bailliere Clin Endocrinol Metab. 1996;10:603–15.

Sundström Rehal M, Liebau F, Tjäder I, et al. A supplemental intravenous amino acid infusion sustains a positive protein balance for 24 hours in critically ill patients. Crit Care. 2017;21(1):298.

Katsanos CS, Chinkes DL, Paddon-Jones D, Zhang XJ, Aarsland A, Wolfe RR. Whey protein ingestion in elderly persons results in greater muscle protein accrual than ingestion of its constituent essential amino acid content. Nutr Res. 2008;28:651–8.

Moore DR, Robinson MJ, Fry JL, Tang JE, Glover EI, Wilkinson SB, Prior T, Tarnopolsky MA, Phillips SM. Ingested protein dose response of muscle and albumin protein synthesis after resistance exercise in young men. Am J Clin Nutr. 2009;89:161–8.

Allingstrup MJ, Kondrup J, Wiis J, et al. Early goal-directed nutrition versus standard of care in adult intensive care patients: the single-centre, randomised, outcome assessor-blinded EAT-ICU trial. Intensive Care Med. 2017;43(11):1637–47.

Kaukonen KM, Bailey M, Suzuki S, Pilcher D, Bellomo R. Mortality related to severe sepsis and septic shock among critically ill patients in Australia and New Zealand, 2000-2012. JAMA. 2014;311:1308–16.