Axit oxalic là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Axit oxalic là một dicarboxylic acid mạnh có công thức C2H2O4, tồn tại tự nhiên trong thực vật và có khả năng tạo phức mạnh với ion kim loại. Nó vừa là sản phẩm chuyển hóa sinh học vừa là hóa chất công nghiệp quan trọng, nhưng độc tính cao đòi hỏi sử dụng cẩn trọng và kiểm soát nghiêm ngặt.
Định nghĩa axit oxalic
Axit oxalic, tên hóa học là axit ethanedioic, là một dicarboxylic acid có công thức phân tử . Đây là một hợp chất hữu cơ mạnh, có tính khử và độ hòa tan cao trong nước. Ở điều kiện thường, axit oxalic tồn tại dưới dạng tinh thể không màu, hút ẩm mạnh và dễ phân hủy khi đun nóng. Dạng phổ biến nhất được sử dụng trong phòng thí nghiệm là dạng dihydrat, ký hiệu .
Với hai nhóm carboxyl (-COOH), axit oxalic là một axit hai nấc, có thể phân ly thành ion hydro oxalat và oxalat trong môi trường nước. Do có thể tạo liên kết mạnh với các ion kim loại như , hoặc , axit oxalic vừa có tính axit, vừa có tính tạo phức. Các muối oxalat thu được từ axit oxalic có nhiều ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và phân tích hóa học.
Axit oxalic xuất hiện tự nhiên trong nhiều sinh vật sống, đặc biệt là thực vật, và cũng có thể được tổng hợp nhân tạo. Trong cơ thể người, nó là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển hóa một số hợp chất hữu cơ và được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu. Tuy nhiên, do đặc tính tạo kết tủa không tan với ion canxi, axit oxalic cũng liên quan mật thiết đến hình thành sỏi thận. Nguồn tham khảo: PubChem - Oxalic Acid.
Cấu trúc và tính chất hóa học
Axit oxalic có cấu trúc gồm hai nhóm axit carboxylic liên kết trực tiếp với nhau: . Vì không có nhóm chức nào xen giữa hai nhóm –COOH, nên ảnh hưởng cảm ứng và cộng hưởng làm tăng tính axit của phân tử. Đây là lý do axit oxalic có pKa thấp hơn hầu hết các dicarboxylic acid khác. Khi hòa tan trong nước, axit oxalic phân ly theo hai giai đoạn:
Các ion oxalat () có thể phối hợp với các ion kim loại để tạo thành phức chất có độ bền cao, một đặc điểm đặc trưng của nhóm ligand bidentate. Đây là lý do axit oxalic được sử dụng nhiều trong quá trình chiết tách kim loại, chuẩn độ phức chất và xử lý nước thải có chứa ion kim loại nặng.
Một số tính chất vật lý và hóa học đặc trưng của axit oxalic:
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Khối lượng phân tử (dihydrat) | 126,07 g/mol |
Điểm nóng chảy | 101–102°C (dạng dihydrat, phân hủy) |
Độ tan trong nước | 100 g/L ở 25°C |
pKa₁ và pKa₂ | 1,27 và 4,27 |
Axit oxalic còn thể hiện khả năng khử mạnh, dễ dàng phản ứng với các chất oxy hóa như KMnO₄ hoặc , tạo ra khí CO₂. Đặc tính này được ứng dụng trong các phản ứng chuẩn độ oxy hóa–khử để định lượng chất oxy hóa trong dung dịch.
Sự hiện diện trong tự nhiên
Axit oxalic là hợp chất phổ biến trong tự nhiên, đặc biệt trong giới thực vật. Nhiều loài cây sử dụng axit oxalic như một dạng lưu trữ canxi và như một cơ chế bảo vệ khỏi bị ăn mòn bởi động vật hoặc côn trùng. Các tinh thể calcium oxalate thường xuất hiện trong mô thực vật dưới dạng hình kim (raphide) hoặc tinh thể hình sao (druse).
Thực phẩm có hàm lượng axit oxalic cao thường là các loại rau lá xanh và hạt:
- Rau bina, cải bó xôi
- Rau dền, củ cải đường
- Rhubarb, đại hoàng
- Hạt điều, đậu nành, sô cô la đen
Ngoài thực vật, một số vi khuẩn đất và nấm (như Aspergillus và Penicillium) cũng có thể sản xuất axit oxalic như một phần của chu trình chuyển hóa. Vi khuẩn đường ruột của động vật, chẳng hạn Oxalobacter formigenes, còn đóng vai trò quan trọng trong việc phân giải oxalat trong hệ tiêu hóa, giảm nguy cơ hấp thu và tích lũy oxalat trong cơ thể người. Xem thêm nghiên cứu tại PMC - Oxalate Metabolism and Microbial Ecology.
Ứng dụng công nghiệp và trong phòng thí nghiệm
Axit oxalic được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, xử lý bề mặt kim loại, công nghệ dệt nhuộm, và trong các quá trình tẩy rửa công nghiệp. Nhờ tính khử mạnh và khả năng tạo phức kim loại bền, axit oxalic là thành phần chính trong các chất tẩy gỉ (rust remover), chất làm sáng inox và xử lý đá hoa cương. Ngoài ra, nó còn được dùng trong chế tạo thuốc trừ sâu và phụ gia sản xuất nhựa.
Trong phòng thí nghiệm hóa học, axit oxalic là chất chuẩn quan trọng trong các phản ứng chuẩn độ oxy hóa–khử, đặc biệt là chuẩn độ với kali permanganat (KMnO₄). Phản ứng này xảy ra nhanh trong môi trường acid, tạo ra carbon dioxide và ion Mn2+:
Ứng dụng cụ thể:
- Làm sạch và tẩy trắng gỗ, đá
- Đánh bóng kim loại (inox, nhôm)
- Chất tạo màu trong nhuộm vải
- Thành phần thuốc ong phòng bệnh Varroa
Thông tin kỹ thuật chi tiết có thể tham khảo tại Sigma-Aldrich - Oxalic Acid.
Độc tính và ảnh hưởng sức khỏe
Axit oxalic là một hợp chất có độc tính sinh học đáng kể, đặc biệt khi tiếp xúc trực tiếp hoặc tiêu thụ với liều cao. Độc tính chủ yếu xuất phát từ khả năng tạo phức không tan với ion canxi (), dẫn đến sự hình thành calcium oxalate – một chất kết tinh gây tắc nghẽn đường tiết niệu và tổn thương thận. Tinh thể calcium oxalate còn có thể lắng đọng trong mô, gây viêm và hoại tử.
Liều độc cấp tính (LD₅₀) khi uống đối với người được ước tính là khoảng 375 mg/kg thể trọng. Các triệu chứng ngộ độc bao gồm:
- Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng dữ dội
- Co giật cơ bắp, yếu liệt
- Giảm calci huyết, rối loạn nhịp tim
- Suy thận cấp, tiểu ra máu
Tiếp xúc qua da hoặc hít phải dạng bột có thể gây kích ứng nghiêm trọng cho mắt, da và niêm mạc đường hô hấp. Trong trường hợp tiếp xúc mãn tính hoặc liều cao, axit oxalic có thể gây tổn thương vĩnh viễn đến thận. Do đó, việc sử dụng hóa chất này trong công nghiệp và phòng thí nghiệm đòi hỏi kiểm soát nghiêm ngặt và trang bị bảo hộ đầy đủ. Tài liệu an toàn: CDC - Oxalic Acid.
Vai trò sinh học và chuyển hóa trong cơ thể
Trong cơ thể người, oxalat có thể hình thành từ hai nguồn chính: ngoại sinh (từ thực phẩm giàu axit oxalic) và nội sinh (từ quá trình chuyển hóa các hợp chất như glyoxylate, ascorbate và amino acid). Sau khi được hình thành, oxalat không bị chuyển hóa thêm mà được đào thải chủ yếu qua thận.
Quá trình chuyển hóa nội sinh liên quan đến enzyme lactate dehydrogenase và glycolate oxidase. Mức độ oxalat trong nước tiểu phụ thuộc vào lượng hấp thu từ ruột và tốc độ bài tiết của thận. Trong đường ruột, một số vi khuẩn có khả năng sử dụng oxalat làm nguồn carbon, tiêu biểu là:
- Oxalobacter formigenes
- Lactobacillus acidophilus
- Bifidobacterium spp.
Sự hiện diện của các vi khuẩn phân giải oxalat giúp giảm hấp thu oxalat và phòng ngừa sỏi thận. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh phổ rộng hoặc rối loạn hệ vi sinh có thể làm giảm mật độ các vi khuẩn này, dẫn đến tăng nguy cơ tích tụ oxalat. Nghiên cứu liên quan tại PMC - Human Microbiota and Oxalate Homeostasis.
Liên hệ với bệnh sỏi thận và các bệnh lý khác
Khoảng 70–80% sỏi thận được cấu tạo từ calcium oxalate. Các tinh thể này hình thành khi nồng độ oxalat trong nước tiểu vượt quá khả năng hòa tan, kết hợp với ion để tạo nên sỏi. Sự hiện diện của sỏi oxalat có thể gây tắc nghẽn đường tiết niệu, nhiễm trùng tái phát và tổn thương chức năng thận lâu dài.
Hai tình trạng lâm sàng phổ biến liên quan đến rối loạn chuyển hóa oxalat:
- Hyperoxaluria nguyên phát: rối loạn di truyền hiếm gặp, làm tăng sản xuất oxalat nội sinh
- Hyperoxaluria thứ phát: do chế độ ăn giàu oxalat, kém hấp thu ruột hoặc mất cân bằng vi khuẩn đường ruột
Phương pháp chẩn đoán bao gồm phân tích nước tiểu 24 giờ, đánh giá hình ảnh học (siêu âm, CT), và định danh tinh thể oxalat dưới kính hiển vi phân cực. Phác đồ điều trị hiện tại bao gồm:
- Uống nhiều nước (trên 2.5 L/ngày)
- Giảm tiêu thụ thực phẩm giàu oxalat
- Uống thêm citrate hoặc magnesium để giảm kết tinh
- Dùng probiotic chứa vi khuẩn phân hủy oxalat
Trong các trường hợp hyperoxaluria nguyên phát giai đoạn cuối, có thể cần ghép gan hoặc ghép thận - gan phối hợp. Xem chi tiết tại UpToDate - Oxalate Nephropathy.
Phản ứng hóa học đặc trưng
Axit oxalic là chất khử mạnh, có thể phản ứng với nhiều chất oxy hóa trong môi trường acid để tạo ra CO₂. Phản ứng chuẩn độ điển hình là với kali permanganat (KMnO₄), dùng để xác định nồng độ chất oxy hóa hoặc axit oxalic:
Các phản ứng hóa học khác:
- Phản ứng tạo muối: axit oxalic + NaOH → Na₂C₂O₄ + H₂O
- Phản ứng tạo phức:
- Phản ứng este hóa với alcohols → oxalate diester
Những phản ứng này không chỉ hữu ích trong phân tích hóa học mà còn có giá trị trong tổng hợp hữu cơ và vật liệu tiên tiến. Axit oxalic cũng được dùng để tạo các vật liệu phức cơ kim (MOF) có tính chất xúc tác hoặc hấp phụ cao.
Xử lý và an toàn trong phòng thí nghiệm
Khi làm việc với axit oxalic ở dạng rắn hoặc dung dịch đậm đặc, cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định an toàn hóa chất. Sử dụng đầy đủ găng tay, kính bảo hộ, và làm việc trong tủ hút để tránh hít phải bụi mịn hoặc hơi acid. Không để hóa chất tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt vì có thể gây bỏng hóa học.
Trong trường hợp rơi vãi, cần sử dụng chất hấp thụ trung tính (như đất sét, cát khô), sau đó trung hòa bằng bazơ yếu (NaHCO₃) trước khi thu gom xử lý. Nước thải chứa axit oxalic không được đổ trực tiếp vào cống nếu chưa xử lý, do khả năng gây hại hệ thống xử lý nước và môi trường.
Tài liệu an toàn vật liệu (MSDS) nên được lưu trữ và tham khảo thường xuyên khi thao tác với axit oxalic, ví dụ tại Sigma-Aldrich - SDS for Oxalic Acid.
Kết luận
Axit oxalic là một hợp chất hữu cơ đơn giản nhưng mang nhiều vai trò quan trọng trong tự nhiên, hóa học và y sinh học. Tính chất axit mạnh, khả năng tạo phức và đặc điểm sinh học đặc biệt khiến nó trở thành chủ đề quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn. Tuy nhiên, độc tính và nguy cơ liên quan đến sức khỏe đòi hỏi việc sử dụng axit oxalic phải đi kèm với hiểu biết khoa học và biện pháp kiểm soát chặt chẽ.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề axit oxalic:
- 1