Axit gallic là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Axit gallic là một hợp chất phenolic tự nhiên có công thức \text{C}_7\text{H}_6\text{O}_5, thường xuất hiện trong thực vật giàu tannin như trà, me, vỏ cây sồi. Với ba nhóm hydroxyl và một nhóm carboxyl trên vòng benzen, nó có tính chống oxy hóa mạnh và ứng dụng rộng rãi trong y dược, thực phẩm và vật liệu sinh học.

Định nghĩa axit gallic

Axit gallic, tên hệ thống là axit 3,4,5-trihydroxybenzoic, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm axit phenolic. Công thức phân tử của axit gallic là C7H6O5\text{C}_7\text{H}_6\text{O}_5, trong đó có ba nhóm hydroxyl (-OH) và một nhóm carboxyl (-COOH) gắn trên vòng benzen. Cấu trúc hóa học này cho phép axit gallic tương tác mạnh với gốc tự do, ion kim loại và các phân tử sinh học.

Trong điều kiện thường, axit gallic tồn tại ở dạng rắn tinh thể trắng hoặc hơi ngả vàng, tan tốt trong nước và dung môi phân cực như methanol, ethanol. Nó có vị chát nhẹ, là sản phẩm tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại cây có chứa tannin. Axit gallic có tính axit yếu, nhưng đủ để tương tác với các bazơ và ion kim loại trong môi trường sinh học hoặc công nghiệp.

Hợp chất này nổi bật bởi khả năng chống oxy hóa mạnh, kháng khuẩn, chống viêm và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, nông nghiệp và vật liệu sinh học. Nó cũng là thành phần nền cho nhiều dẫn xuất tổng hợp như propyl gallate (E310) – một chất bảo quản phổ biến. Thông tin hóa học chi tiết có thể xem tại Sigma-Aldrich – Gallic Acid.

Cấu trúc hóa học và tính chất

Cấu trúc phân tử của axit gallic gồm một vòng benzen với ba nhóm hydroxyl ở vị trí ortho và meta (3,4,5) và một nhóm carboxyl tại vị trí 1. Sự phân bố đồng đều của các nhóm hydroxyl tạo điều kiện cho tính chất chống oxy hóa mạnh mẽ, do khả năng hiến electron và proton để trung hòa gốc tự do. Nhóm -COOH tạo tính axit nhẹ, giúp hòa tan trong nước và hỗ trợ hình thành muối trong điều kiện kiềm.

Tính chất vật lý cơ bản:

  • Khối lượng mol: 170.12 g/mol
  • Điểm nóng chảy: 250–260°C (phân hủy)
  • Độ hòa tan: tan hoàn toàn trong nước nóng, ethanol, methanol; ít tan trong ether và chloroform
  • pKa: khoảng 4.4 (axit yếu)

Bảng tóm tắt cấu trúc và đặc điểm chính:

Thông số Giá trị
Công thức hóa học C7H6O5\text{C}_7\text{H}_6\text{O}_5
Cấu trúc vòng Benzen với 3 -OH và 1 -COOH
Khối lượng mol 170.12 g/mol
Tính tan Tan trong nước, ethanol
pKa 4.4

Nguồn gốc tự nhiên

Axit gallic phân bố rộng rãi trong tự nhiên và thường được tìm thấy trong các loài thực vật có chứa tannin thủy phân. Nó tồn tại ở dạng tự do hoặc kết hợp với đường, axit hoặc protein, phổ biến trong lá cây, quả, hạt, vỏ cây và thậm chí trong một số loài nấm. Các loài giàu axit gallic bao gồm trà xanh (Camellia sinensis), me chua (Tamarindus indica), vỏ cây sồi (Quercus spp.), hạt dẻ và lựu.

Các nghiên cứu thực vật học chỉ ra rằng axit gallic đóng vai trò bảo vệ thực vật khỏi vi sinh vật, côn trùng và stress oxy hóa. Nó là sản phẩm trung gian trong quá trình sinh tổng hợp polyphenol và phân hủy các phức tannin. Do đó, mức độ axit gallic trong thực vật thay đổi tùy theo tuổi cây, bộ phận lấy mẫu, mùa vụ và điều kiện môi trường.

Bảng tổng hợp một số nguồn giàu axit gallic:

Thực vật Hàm lượng ước tính (mg/g)
Trà xanh (Camellia sinensis) 4.5 – 6.0
Me chua (Tamarindus indica) 3.0 – 4.2
Vỏ cây sồi (Quercus spp.) 2.0 – 5.0
Quả việt quất (Vaccinium spp.) 1.5 – 3.0

Phương pháp tổng hợp và chiết xuất

Trong công nghiệp, axit gallic được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp thủy phân axit của tannin, đặc biệt từ axit tannic. Quá trình này thường sử dụng axit sulfuric loãng làm chất xúc tác trong điều kiện nhiệt độ 60–100°C. Sau thủy phân, axit gallic được tách chiết và tinh chế bằng kết tinh lại hoặc sắc ký cột.

Phương pháp chiết xuất từ thực vật bao gồm:

  1. Chuẩn bị mẫu: sấy khô, nghiền mịn nguyên liệu thực vật
  2. Chiết lỏng–lỏng bằng dung môi phân cực như methanol hoặc ethanol
  3. Loại tạp chất qua lọc, ly tâm hoặc chiết rắn–lỏng
  4. Cô đặc dịch chiết và kết tinh axit gallic ở nhiệt độ thấp

Các phương pháp hiện đại còn áp dụng kỹ thuật siêu âm (UAE), chiết xuất áp suất cao (HPE) hoặc siêu tới hạn CO2 để tăng hiệu suất và độ tinh khiết. Một quy trình chi tiết có thể tham khảo tại ACS Publications – Extraction of Gallic Acid.

Hoạt tính sinh học

Axit gallic là một hợp chất polyphenol có phổ hoạt tính sinh học rộng, đặc biệt nổi bật ở khả năng chống oxy hóa, kháng viêm, kháng khuẩn và chống ung thư. Cơ chế chống oxy hóa chính là nhờ vào khả năng hiến điện tử và proton của các nhóm hydroxyl (-OH) để trung hòa các gốc tự do như superoxide (O2•−), hydroxyl (•OH), và peroxyl (ROO•), từ đó giảm stress oxy hóa ở mức tế bào.

Trong các mô hình in vitro, axit gallic đã được chứng minh làm giảm sự biểu hiện của các chất trung gian viêm như nitric oxide (NO), TNF-α và interleukin-6 (IL-6) thông qua ức chế các đường truyền tín hiệu NF-κB và MAPK. Tác dụng kháng viêm này khiến axit gallic trở thành ứng viên tiềm năng trong điều trị bệnh mãn tính như viêm khớp, viêm ruột và bệnh chuyển hóa.

Hoạt tính kháng khuẩn của axit gallic được ghi nhận trên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, với tác dụng ức chế sự hình thành màng sinh học (biofilm) và làm suy yếu vách tế bào vi khuẩn. Một số nghiên cứu cho thấy axit gallic có thể hoạt động hiệp lực với kháng sinh, từ đó tăng hiệu quả điều trị và giảm kháng thuốc. Trong lĩnh vực chống ung thư, axit gallic kích hoạt quá trình apoptosis (chết tế bào theo chương trình) thông qua đường nội bào ty thể và ức chế tăng sinh tế bào trong nhiều dòng ung thư, bao gồm ung thư đại trực tràng, tuyến tiền liệt, phổi và gan.

Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm

Trong công nghiệp thực phẩm, axit gallic chủ yếu được sử dụng như một chất chống oxy hóa tự nhiên giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa lipid, ổn định màu sắc và mùi vị sản phẩm, đồng thời kéo dài thời hạn sử dụng. Khả năng thay thế các chất chống oxy hóa tổng hợp như BHA và BHT khiến axit gallic được ưu tiên sử dụng trong xu hướng sản phẩm "sạch" và có nguồn gốc tự nhiên.

Một trong các dẫn xuất quan trọng là propyl gallate (E310), este của axit gallic với propanol, được sử dụng làm chất bảo quản trong dầu thực vật, thịt chế biến và các sản phẩm nướng. Axit gallic còn góp phần ức chế sự hình thành acrylamide – một hợp chất tiềm ẩn nguy cơ ung thư hình thành khi chiên rán ở nhiệt độ cao. Ứng dụng này đang được nghiên cứu mở rộng trong chế biến khoai tây chiên, bánh quy và cà phê rang.

Thực phẩm giàu axit gallic tự nhiên như trà xanh, quả mọng, nho đen và ca cao cũng được xem là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tốt, hỗ trợ sức khỏe tim mạch, kiểm soát đường huyết và ngăn ngừa tổn thương tế bào. Ngoài vai trò phụ gia, axit gallic cũng là chỉ thị cho chất lượng thực phẩm trong các hệ thống phân tích polyphenol tổng.

Vai trò trong y học và dược phẩm

Axit gallic đang được xem là một ứng viên đầy hứa hẹn trong lĩnh vực y học, nhờ vào tính an toàn cao, sinh khả dụng vừa phải và phổ hoạt tính dược lý đa dạng. Trong điều trị ung thư, các nghiên cứu in vivo và in vitro chỉ ra rằng axit gallic có thể cảm ứng apoptosis, ức chế angiogenesis (sinh mạch mới) và giảm xâm lấn di căn. Đặc biệt, nó có thể làm tăng nhạy cảm của tế bào ung thư với hóa trị liệu.

Trong lĩnh vực tim mạch, axit gallic giúp cải thiện chức năng nội mô, giảm huyết áp và ngăn ngừa oxy hóa LDL – yếu tố chính dẫn đến xơ vữa động mạch. Nó cũng có vai trò bảo vệ thần kinh thông qua giảm stress oxy hóa, làm giảm tổn thương trong các mô hình bệnh Alzheimer và Parkinson. Một số nghiên cứu tiền lâm sàng còn cho thấy hiệu quả trong cải thiện kháng insulin và giảm đường huyết, mở ra hướng ứng dụng trong điều trị đái tháo đường type 2.

Với khả năng ức chế enzym tyrosinase – enzyme xúc tác quá trình tổng hợp melanin – axit gallic còn được ứng dụng trong mỹ phẩm làm trắng da, điều trị nám và chống lão hóa. Một số sản phẩm dưỡng da cao cấp đã tích hợp axit gallic tự nhiên hoặc tổng hợp nhờ vào hiệu quả làm sáng da mà ít gây kích ứng.

Ứng dụng trong công nghệ vật liệu và sinh học

Trong công nghệ vật liệu sinh học, axit gallic là một hợp chất kết nối sinh học lý tưởng nhờ khả năng hình thành liên kết hydro, tương tác π–π và liên kết cộng hóa trị với nhiều loại polymer tự nhiên. Khi kết hợp với gelatin, collagen hoặc chitosan, axit gallic giúp tăng cường độ bền cơ học, tính kháng khuẩn và khả năng phân hủy sinh học cho màng sinh học và hydrogel.

Trong kỹ thuật cảm biến sinh học, axit gallic đóng vai trò là chất nhận electron hoặc đầu dò hóa học cho cảm biến điện hóa và quang học. Nó có thể tạo phức với ion kim loại như Fe3+, Cu2+ hoặc Zn2+, từ đó cho tín hiệu đặc trưng để phát hiện kim loại nặng hoặc phân tử sinh học (ví dụ: dopamine, axit uric).

Một ứng dụng nổi bật khác là vai trò của axit gallic trong tổng hợp hạt nano kim loại. Với đặc tính khử và tạo chelat mạnh, axit gallic có thể dùng để khử muối bạc hoặc vàng tạo thành nanoparticle có hoạt tính sinh học, dùng trong hệ dẫn thuốc, cảm biến sinh học hoặc chất kháng khuẩn trong y tế. Các vật liệu này đang được nghiên cứu sâu cho ứng dụng trong chẩn đoán, truyền thuốc và y học chính xác.

Độc tính và mức độ an toàn

Theo nhiều nghiên cứu độc chất học, axit gallic được xếp vào nhóm hợp chất có độc tính thấp. Liều gây chết LD50 đường uống ở chuột được xác định vào khoảng 5000 mg/kg, cho thấy hợp chất này an toàn khi sử dụng ở liều thông thường. Tuy nhiên, như mọi hợp chất phenolic, việc sử dụng quá liều hoặc trong thời gian dài có thể gây rối loạn tiêu hóa nhẹ hoặc kích ứng niêm mạc.

Các cơ quan như FDA và EFSA đã chấp thuận sử dụng axit gallic và các dẫn xuất trong thực phẩm và dược phẩm với giới hạn hàm lượng an toàn. Trong mỹ phẩm, nồng độ khuyến cáo thường nhỏ hơn 0.5% để đảm bảo không gây phản ứng da, đặc biệt với da nhạy cảm. Dữ liệu an toàn và độc chất đầy đủ có thể tham khảo tại PubChem – Gallic Acid.

Dù không gây đột biến gen hay độc tính sinh sản trong các thử nghiệm chuẩn, việc kiểm soát chất lượng và nguồn gốc axit gallic là điều cần thiết, nhất là khi sử dụng trong sản phẩm chức năng và dược phẩm. Việc đánh giá toàn diện cần dựa trên phân tích tạp chất, mức độ tinh khiết và sinh khả dụng sinh học của từng dẫn xuất cụ thể.

Xu hướng nghiên cứu và ứng dụng tương lai

Nghiên cứu hiện tại về axit gallic tập trung vào việc cải thiện sinh khả dụng, mở rộng ứng dụng lâm sàng và phát triển công nghệ dẫn thuốc thông minh. Các hệ dẫn thuốc nano dựa trên axit gallic giúp tăng tính ổn định trong máu, định vị chính xác đến mô đích và giải phóng hoạt chất theo thời gian. Đây là xu hướng nổi bật trong điều trị ung thư và bệnh thoái hóa thần kinh.

Trong nông nghiệp, axit gallic đang được thử nghiệm như một chất sinh học thay thế thuốc trừ sâu tổng hợp nhờ khả năng kháng nấm, vi khuẩn và côn trùng. Nó cũng có thể kích thích sinh trưởng cây trồng bằng cách cải thiện khả năng chống stress sinh học và phi sinh học. Xu hướng này phù hợp với nhu cầu canh tác bền vững và hạn chế hóa chất độc hại.

Sự kết hợp giữa axit gallic và vật liệu xanh (green materials) như cellulose, lignin, polylactic acid (PLA) còn mở ra tiềm năng phát triển bao bì thông minh, vật liệu phân hủy sinh học và cảm biến môi trường. Trong tương lai, các mô hình AI và dữ liệu lớn sẽ hỗ trợ dự đoán hoạt tính sinh học của các dẫn xuất mới, giúp tăng tốc quá trình nghiên cứu và ứng dụng axit gallic trên quy mô toàn cầu.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề axit gallic:

Nghiên cứu về các phức chất axit gallic với kim loại và ứng dụng phân tích của chúng Dịch bởi AI
Proceedings of the Indian Academy of Sciences - Chemical Sciences - Tập 44 - Trang 241-246 - 1956
Một nghiên cứu so sánh ảnh hưởng của các ion tartrat, oxalat và citrat đến hệ thống titan-axit gallic, khi lượng titania dư thừa, cho thấy rằng các ion oxalat và citrat can thiệp nghiêm trọng vào quá trình hình thành phức hợp có màu. Đối với tartrat, sự phát triển màu tối đa đạt được khi lượng ammonium tartrat là từ 20 đến 28 lần (w/w) so với lượng titania. Dựa trên điều này, đã mô tả một phương p...... hiện toàn bộ
Các hạt nano từ tính được chức năng hóa bằng axit gallic: một phương pháp thuận tiện và thân thiện với môi trường để tổng hợp α-aminonitriles trong điều kiện không có dung môi Dịch bởi AI
Research on Chemical Intermediates - Tập 45 - Trang 303-314 - 2018
Các hạt nano từ tính được phủ axit gallic đã được chuẩn bị hiệu quả, được đặc trưng bởi phổ hồng ngoại bốnier, nhiễu xạ tia X, từ kế mẫu rung, kính hiển vi điện tử quét và kính hiển vi điện tử truyền qua, và được sử dụng như một chất xúc tác thân thiện với môi trường và có thể tái sử dụng cho tổng hợp một bước của phản ứng ba thành phần thông qua phản ứng Strecker, kết hợp các hợp chất aldehyde/ke...... hiện toàn bộ
#hạt nano từ tính #axit gallic #tổng hợp α-aminonitriles #phản ứng ba thành phần #điều kiện không dung môi
Axit Gallic và Axit Vanillic như là Những Chất Ức Chế Succinato Dehydrogenase và Tác Nhân Ngăn Ngừa Genotoxic Hứa Hẹn Dịch bởi AI
Revista Brasileira de Farmacognosia - Tập 31 - Trang 779-787 - 2021
Đã đánh giá ảnh hưởng của axit gallic và axit vanillic đến hoạt động của succinate dehydrogenase thông qua các phân tích in silico và in vitro. Ngoài ra, khả năng của axit gallic và axit vanillic trong việc ngăn chặn sự tổn hại của các phân tử DNA do nọc rắn gây ra cũng đã được đánh giá thông qua thử nghiệm comet và điện di. Các hợp chất phenolic này đã một phần ức chế hoạt động genotoxic do nọc c...... hiện toàn bộ
#axit gallic #axit vanillic #succinate dehydrogenase #chất ức chế #chất ngăn ngừa genotoxic #nọc rắn #tương tác phân tử
Hành Vi Ăn Uống và Nồng Độ Axit Gallic Trong Nước Tiểu của Nhân Khẩu Thiểu Số Lớn Tuổi Tại East Harlem, Thành Phố New York Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 7 - Trang 217-223 - 2019
Trong nghiên cứu đa ngành này, chúng tôi đã khám phá mối quan hệ giữa các yếu tố nhân khẩu học, thói quen ăn uống và axit gallic, một dấu ấn sinh học polyphenolic có liên quan đến hành vi ăn uống tự báo cáo và có mối tương quan âm với tỷ lệ mắc ung thư. Ba mươi ba (33) đối tượng tham gia đã được tuyển chọn từ một trung tâm cao tuổi ở East Harlem, Thành phố New York, một cộng đồng đa sắc tộc và chư...... hiện toàn bộ
#hành vi ăn uống #axit gallic #người cao tuổi #nghiên cứu đa ngành #phòng ngừa ung thư
Xác định flavanol, theogallin, axit gallic và caffein trong trà bằng phương pháp HPLC Dịch bởi AI
European Food Research and Technology - Tập 192 - Trang 526-529 - 1991
Một phương pháp RP-HPLC đã được phát triển để xác định flavanol (catechin), theogallin, axit gallic và caffein, bao gồm cả quy trình chuẩn bị mẫu sử dụng kỹ thuật chiết xuất pha rắn. Sự phân tách bằng HPLC được thực hiện trên cột Hypersil-ODS bằng phương pháp gradient với dung dịch axit acetic 2% (aq) và acetonitrile. Phương pháp này đã được áp dụng cho các mẫu trà xanh, trà oolong và trà đen cũng...... hiện toàn bộ
#HPLC #flavanol #catechin #theogallin #axit gallic #caffein #trà
Hoạt động chống oxy hóa và xác định đồng thời bốn polyphenol trong các bộ phận khác nhau của Carica papaya L. bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng hiệu suất cao đã được xác nhận Dịch bởi AI
Akademiai Kiado Zrt. - Tập 36 - Trang 211-221 - 2023
Một phương pháp sắc ký lớp mỏng hiệu suất cao (HPTLC) để xác định định lượng đồng thời và xác thực axit syringic, axit gallic, p-coumarin và axit caffeic trong chiết xuất methanol của các bộ phận khác nhau của Carica papaya L. đã được phát triển lần đầu tiên. Để đạt được sự tách biệt tốt, pha động được sử dụng là toluene–ethyl acetate–axit acetic băng (8.5:1.5:0.1, V/V). Việc xác định densitometri...... hiện toàn bộ
#Carica papaya #axit syringic #axit gallic #p-coumarin #axit caffeic #sắc ký lớp mỏng hiệu suất cao #hoạt động chống oxy hóa #chiết xuất methanol #phenolic.
Các tannin có thể thủy phân và hợp chất liên quan có hoạt tính tiêu diệt tế bào từ trái cây của Terminalia chebula Dịch bởi AI
Archives of Pharmacal Research - - 1995
Quá trình phân tách hướng đến độc tính của chiết xuất MeOH từ trái cây của Terminalia chebula đã dẫn đến việc tách ba tannin có thể thủy phân và một hợp chất liên quan, axit gallic (I), 1,2,3,4,6-penta-O-galloyl-β-d-glucopyranose (II), axit chebulagic (III) và axit chebulinic (IV), là các nguyên tắc hoạt động. Chúng đã cho thấy khả năng tiêu diệt tế bào trung bình đối với các dòng tế bào khối u ng...... hiện toàn bộ
#Tannin có thể thủy phân #Terminalia chebula #hoạt tính tiêu diệt tế bào #axit gallic #tế bào khối u
Tỷ lệ kết hợp của axit shikimic-14C và phenylalanine-14C vào axit gallic trong lá của Rhus và Acer Dịch bởi AI
Experientia - Tập 31 - Trang 1407-1408 - 1975
Sự kết hợp của phenylalanine được đánh dấu 14C và axit shikimic vào axit gallic bởi lá của Rhus succedanea và Acer buergeranum cho thấy hai con đường thay thế có thể tồn tại cho quá trình sinh tổng hợp axit gallic, và con đường ưa thích cho sự hình thành axit dường như bị ảnh hưởng bởi độ tuổi của lá và loài của cây.
Vật liệu lai lấy cảm hứng từ axit humic làm chất hấp thụ kim loại nặng Dịch bởi AI
Journal of Colloid and Interface Science - Tập 351 - Trang 239 - 2010
Ba vật liệu dựa trên SiO2 đã được chuẩn bị thông qua việc cố định liên kết cộng hóa trị của các nhóm carboxyl (COOH), nhóm phenolic (GA) hoặc axit humic trên bề mặt SiO2. Các tính chất hấp thụ của chúng đã được đánh giá để loại bỏ các kim loại nặng (Pb2+, Cd2+, Cu2+, Zn2+, và Mg2+) từ dung dịch nước. Dữ liệu cho thấy sự cải thiện đáng kể về khả năng hấp thụ kim loại, so với silica chưa được sửa đổ...... hiện toàn bộ
#Axit humic #Vật liệu lai #Gắn kết #Hấp thụ kim loại #Xi oxit silic #Khôi phục môi trường #SCM #Pb2+ #Cd2+ #Cu2+ #Zn2+ #Mg2+ #FITEQL #Axit gallic
Nanocomposite Poly(aminohippuric acid)–sodium dodecyl sulfate/graphene oxide chức năng trong cảm biến điện hóa khuếch đại axit gallic Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 15 - Trang 1931-1938 - 2018
Axit gallic (GA), như một axit phenolic chính, đã được coi là yếu tố chính trong sức khoẻ con người, bao gồm các tác động như giảm cholesterol, ngăn ngừa tăng huyết áp, chống oxy hóa, chống vi khuẩn, bảo vệ chống lại các bệnh tim mạch và ung thư. Nghiên cứu này mô tả sự phát triển, tính chất điện hóa và ứng dụng của một điện cực carbon thủy tinh được tinh chỉnh bằng nanocomposite graphene oxide/ch...... hiện toàn bộ
#axit gallic #graphene oxide #điện hóa #cảm biến điện hóa #nanocomposite
Tổng số: 13   
  • 1
  • 2