Axit abscisic là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Axit abscisic (ABA) là một hormone thực vật thuộc nhóm terpene, đóng vai trò điều hòa sinh trưởng và phản ứng với stress phi sinh học như hạn và mặn. ABA được tổng hợp từ carotenoid trong lục lạp, hoạt động chủ yếu bằng cách kiểm soát khí khổng, duy trì ngủ nghỉ hạt và kích hoạt gen bảo vệ tế bào.

Định nghĩa axit abscisic

Axit abscisic (ABA) là một hormone thực vật (phytohormone) thuộc nhóm hợp chất terpene, có vai trò quan trọng trong điều hòa quá trình sinh trưởng và đáp ứng với stress môi trường. Mặc dù tên gọi xuất phát từ vai trò trong quá trình rụng quả (abscission), các nghiên cứu sau này khẳng định ABA không phải là tác nhân chính gây rụng lá mà chủ yếu tham gia vào việc điều chỉnh trạng thái ngủ nghỉ và phản ứng sinh lý với điều kiện bất lợi.

ABA hiện diện trong hầu hết các mô của thực vật, đặc biệt là trong mô trưởng thành, rễ, lá, hạt và quả. Nồng độ ABA thay đổi linh hoạt tùy theo giai đoạn phát triển và điều kiện môi trường. Sự gia tăng ABA được ghi nhận rõ ràng trong các tình huống như khô hạn, mặn, nhiệt độ thấp và tổn thương cơ học.

ABA là một hợp chất hữu cơ với công thức phân tử C15H20O4C_{15}H_{20}O_4, trọng lượng phân tử khoảng 264.31 g/mol. Đây là một phân tử không phân cực hoàn toàn, tan ít trong nước nhưng dễ tan trong dung môi hữu cơ. Cấu trúc của ABA cho phép tương tác hiệu quả với các thụ thể protein chuyên biệt trong tế bào thực vật.

Cấu trúc hóa học và đặc điểm phân tử

Cấu trúc phân tử của axit abscisic bao gồm một vòng cyclohexen gắn với một chuỗi mạch nhánh chứa nhóm carboxyl và nhóm hydroxyl. Dạng hoạt tính sinh học mạnh nhất của ABA là dạng (+)-cis-ABA, trong khi dạng trans-ABA có hoạt tính yếu hơn hoặc không hoạt tính.

Tính chất vật lý nổi bật của ABA gồm:

  • Nhiệt độ nóng chảy: khoảng 158–162°C
  • Độ tan trong nước: thấp (~20 mg/L ở 25°C)
  • Tan tốt trong ethanol, methanol và acetone

Dưới ánh sáng hoặc nhiệt độ cao, ABA có thể chuyển đổi giữa dạng cis và trans. Tuy nhiên, chỉ dạng cis mới có khả năng liên kết hiệu quả với thụ thể PYR/PYL/RCAR để kích hoạt chuỗi tín hiệu nội bào. Tính đồng phân lập thể này là yếu tố quyết định cho hoạt tính sinh học của ABA.

Chi tiết phân tử và tính chất được lưu trữ tại PubChem – Abscisic Acid.

Sinh tổng hợp axit abscisic

Axit abscisic được sinh tổng hợp chủ yếu từ con đường chuyển hóa carotenoid trong lục lạp. Tiền chất đầu tiên là violaxanthin và neoxanthin, các hợp chất sắc tố đóng vai trò trong quang hợp. Dưới tác động của enzym NCED (9-cis-epoxycarotenoid dioxygenase), các carotenoid này bị cắt tạo ra xanthoxin – tiền chất trung gian của ABA.

Xanthoxin sau đó được chuyển hóa thành abscisic aldehyde trong bào tương thông qua enzym xanthoxin dehydrogenase, và cuối cùng thành axit abscisic nhờ enzym abscisic aldehyde oxidase (AAO): Abscisic aldehyde+NAD+ABA+NADH+H+\text{Abscisic aldehyde} + NAD^+ \rightarrow \text{ABA} + NADH + H^+

Bảng sau trình bày các bước chính trong quá trình sinh tổng hợp ABA:

Tiền chất Enzym xúc tác Sản phẩm
Neoxanthin/Violaxanthin NCED Xanthoxin
Xanthoxin Xanthoxin dehydrogenase Abscisic aldehyde
Abscisic aldehyde AAO Axit abscisic (ABA)

Quá trình tổng hợp ABA được tăng cường mạnh khi cây tiếp xúc với điều kiện bất lợi như hạn hán, mặn, lạnh. Sự tích tụ ABA nhanh chóng giúp thực vật kích hoạt các phản ứng sinh lý phù hợp để hạn chế thiệt hại và duy trì cân bằng nội môi.

Vai trò của ABA trong sinh lý thực vật

Axit abscisic có vai trò điều tiết hàng loạt quá trình sinh lý cốt lõi trong thực vật. Một trong những chức năng nổi bật nhất là kiểm soát sự đóng mở khí khổng nhằm giảm thất thoát hơi nước khi cây bị hạn. Ngoài ra, ABA còn liên quan đến sự phát triển rễ, điều hòa trạng thái ngủ nghỉ của hạt và cảm ứng các gen phản ứng stress.

Một số vai trò cụ thể của ABA trong thực vật:

  • Ức chế sự nảy mầm, duy trì trạng thái nghỉ của hạt
  • Gây đóng khí khổng, giảm thoát hơi nước
  • Kích hoạt biểu hiện gen bảo vệ như LEA, dehydrins
  • Hỗ trợ hình thành mô bảo vệ (periderm, lông rễ)

ABA không hoạt động đơn lẻ mà tương tác phức tạp với các hormone khác như auxin, ethylene, gibberellin và cytokinin để tạo nên mạng lưới điều tiết đa chiều. Trong quá trình nảy mầm, ABA đối kháng mạnh với gibberellin, từ đó kiểm soát chính xác thời điểm hạt nảy mầm trong điều kiện thuận lợi.

ABA và phản ứng với stress phi sinh học

Axit abscisic đóng vai trò trung tâm trong điều phối phản ứng của thực vật với các dạng stress phi sinh học như khô hạn, mặn và lạnh. Khi cây gặp điều kiện môi trường bất lợi, ABA được tích lũy nhanh chóng trong mô rễ và lá, kích hoạt hàng loạt phản ứng sinh hóa và sinh lý nhằm giúp cây thích nghi và hạn chế thiệt hại tế bào.

Trong điều kiện hạn hán, nồng độ ABA nội sinh trong lá có thể tăng gấp 10–30 lần chỉ sau vài giờ. ABA điều tiết hoạt động của khí khổng, giảm thoát hơi nước và giữ nước trong mô. Đồng thời, ABA cảm ứng sự biểu hiện của các gen mã hóa protein bảo vệ màng và enzyme chống oxy hóa.

Một số cơ chế phản ứng chính do ABA điều hòa bao gồm:

  • Kích hoạt gen LEA (Late Embryogenesis Abundant) – bảo vệ màng và protein
  • Biểu hiện dehydrins – ổn định cấu trúc tế bào khi thiếu nước
  • Hoạt hóa enzyme chống oxy hóa: catalase, peroxidase, superoxide dismutase

ABA còn ảnh hưởng đến hình thái học của cây dưới stress bằng cách làm tăng tỷ lệ phát triển rễ sâu và giảm diện tích lá, giúp cây khai thác nước hiệu quả hơn. Vai trò này được xem là nền tảng trong các chương trình chọn giống cây chịu hạn.

ABA trong kiểm soát khí khổng

Khí khổng là cấu trúc nằm ở lớp biểu bì lá, có chức năng điều tiết trao đổi khí và kiểm soát thoát hơi nước. ABA kiểm soát hoạt động của khí khổng thông qua cơ chế tín hiệu nội bào phức tạp, dẫn đến đóng khí khổng trong điều kiện khô hạn nhằm bảo vệ cây khỏi mất nước.

Chuỗi sự kiện sinh học khi ABA tác động lên khí khổng:

  1. ABA gắn với thụ thể PYR/PYL/RCAR trong tế bào bảo vệ khí khổng
  2. Thụ thể ức chế enzyme PP2C – một phosphatase ức chế SnRK2
  3. SnRK2 hoạt hóa → phosphoryl hóa các kênh ion (SLAC1, KAT1)
  4. Ion K+K^+, ClCl^− thoát ra → mất áp suất turgor → đóng khí khổng

Quá trình đóng khí khổng thường diễn ra trong vài phút sau khi cây tiếp xúc với tín hiệu stress, cho thấy ABA không chỉ điều tiết phản ứng lâu dài mà còn đóng vai trò trong điều hòa nhanh chóng để duy trì cân bằng nước.

Ứng dụng nông nghiệp và công nghệ sinh học

ABA đang được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp hiện đại nhằm tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng với biến đổi khí hậu. Việc xử lý ABA ngoại sinh đã được chứng minh giúp cây giảm thiểu thiệt hại trong điều kiện hạn, mặn và lạnh.

Các ứng dụng chính bao gồm:

  • Xử lý hạt giống bằng ABA để tăng khả năng chống stress trong giai đoạn nảy mầm
  • Xịt ABA lên lá để kiểm soát đóng khí khổng trước giai đoạn hạn
  • Ứng dụng trong bảo quản sau thu hoạch: làm chậm quá trình hô hấp, hạn chế mất nước

Ngoài ra, ABA còn là công cụ trong chọn tạo giống cây trồng có biểu hiện gen ABA cao hoặc có đột biến ở thụ thể ABA giúp cây nhạy hơn với stress. Các công nghệ mới như chỉnh sửa gen CRISPR/Cas9 đang được ứng dụng để thao tác các gen ABA signaling như PYR/PYL, PP2C và SnRK2.

Phân hủy và điều hòa nồng độ ABA

Nồng độ ABA trong mô thực vật được kiểm soát bởi sự cân bằng giữa tổng hợp và phân hủy. Quá trình phân hủy ABA chủ yếu diễn ra thông qua phản ứng hydroxyl hóa tại vị trí 8’ nhờ enzym ABA 8'-hydroxylase (thuộc nhóm CYP707A), tạo ra phaseic acid – một dạng bất hoạt.

Các cơ chế điều hòa ABA nội sinh:

  • Kiểm soát biểu hiện enzym tổng hợp ABA (NCED, AAO)
  • Thúc đẩy phân hủy ABA khi điều kiện stress chấm dứt
  • Liên hợp ABA với glucose → ABA-glucosyl ester (dạng tạm thời không hoạt tính)
  • Vận chuyển ABA qua mạch rây và mạch gỗ đến các cơ quan khác

Cân bằng ABA là yếu tố then chốt giúp cây duy trì trạng thái sinh lý ổn định. Quá trình này không chỉ mang tính nội mô mà còn có sự điều phối ở cấp độ toàn cây.

ABA trong nghiên cứu hiện đại

ABA hiện là chủ đề nghiên cứu chính trong sinh học phân tử thực vật và công nghệ sinh học nông nghiệp. Chuỗi tín hiệu ABA được xem là mô hình mẫu để nghiên cứu cơ chế truyền tín hiệu nội bào trong thực vật đa bào. Hệ thống ABA signaling bao gồm hàng trăm gen mã hóa các thành phần như thụ thể, kinase, phosphatase và kênh ion.

Các tiến bộ kỹ thuật như RNA-seq, CRISPR/Cas9, và biểu hiện gen dị loài (transgenic) đang được sử dụng để phân tích vai trò chi tiết của từng gen trong mạng lưới ABA. Một số hướng nghiên cứu nổi bật gồm:

  • Phân tích tương tác giữa ABA và các hormone khác trong stress tổ hợp
  • Tạo giống cây trồng chuyển gen có khả năng cảm ứng ABA nhanh hơn
  • Phát triển các hợp chất tương tự ABA (ABA analogs) có hoạt tính ổn định hơn

Thông tin nghiên cứu sâu có thể tham khảo tại Plant and Cell Physiology – ABA Signaling Pathways.

Kết luận

Axit abscisic là một hormone thực vật quan trọng, đóng vai trò điều phối nhiều phản ứng sinh lý và thích nghi môi trường. Không chỉ giúp thực vật kiểm soát thoát hơi nước và phát triển rễ, ABA còn kích hoạt hệ thống gen bảo vệ và duy trì sự sống trong điều kiện bất lợi. Nghiên cứu sâu về ABA mở ra cơ hội ứng dụng trong chọn tạo giống cây trồng chịu hạn, cải thiện năng suất và phát triển nông nghiệp bền vững trong thời đại biến đổi khí hậu.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề axit abscisic:

Axit Abscisic Ức Chế Phosphatase Protein Type 2C thông qua Gia Đình START PYR/PYL Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 324 Số 5930 - Trang 1068-1071 - 2009
Bộ Nhận Dạng ABA Bị Hoài Nghi? Hormone thực vật axit abscisic (ABA) rất quan trọng đối với sự phát triển bình thường và điều tiết các phản ứng của cây đối với những điều kiện căng thẳng từ môi trường. Hiện nay, hai bài báo trình bày các phân tích về những ứng viên làm bộ nhận dạng ABA (xem câu chuyện tin tức của ... hiện toàn bộ
#abscisic acid #ABA receptor #plant hormones #protein phosphatases #START proteins #signal transduction
TỔNG HỢP VÀ PHÂN HỦY AXIT ABSCISIC Dịch bởi AI
Annual Review of Plant Biology - Tập 56 Số 1 - Trang 165-185 - 2005
Mức độ axit abscisic (ABA) trong một mô cụ thể của cây được xác định bởi tỷ lệ tổng hợp và phân hủy của hormone này. Do đó, việc xác định tất cả các gen liên quan đến chuyển hóa là cần thiết để hiểu một cách đầy đủ cách mà hormone này điều hướng sự phát triển và sinh trưởng của cây. Đến nay, hầu hết các gen tổng hợp đã được xác định thông qua việc phân lập các đột biến auxotrophic. Mặt kh...... hiện toàn bộ
#Axit abscisic #tổng hợp #phân hủy #gen CYP707A #chuyển hóa
Sự phân lập và đặc trưng hóa các đột biến không nhạy cảm với axit abscisic ở Arabidopsis thaliana Dịch bởi AI
Physiologia Plantarum - Tập 61 Số 3 - Trang 377-383 - 1984
Các đột biến không nhạy cảm với axit abscisic (ABA) của Arabidopsis thaliana (L.) Heynh. đã được phân lập bằng cách chọn các cây trồng phát triển tốt trên môi trường chứa 10 μM ABA. Từ thế hệ con của khoảng 3500 hạt giống đã qua xử lý gây đột biến, năm đột biến thuộc ít nhất ba locus khác nhau đã được phân lập. Ba đột biến đã được đặc t...... hiện toàn bộ
Phân Tích Biểu Hiện của Một Gia Đình Gen Mã Hóa Aquaporin Ở Màng Tế Bào Plasma Đáp Ứng Với Các ĐIều Kiện Căng Thẳng Phi Sinh Học Ở Arabidopsis Thaliana Dịch bởi AI
Plant Molecular Biology - Tập 54 - Trang 713-725 - 2004
Aquaporin thuộc nhóm protein màng được bảo tồn cao gọi là protein nội tại chính, giúp vận chuyển nước qua các màng sinh học. Bộ gen của Arabidopsis mã hóa 35 gen aquaporin với 13 đồng loại trong nhóm protein màng plasma nội tại (PIP). Tuy nhiên, chức năng của từng isoform aquaporin và chức năng tích hợp của aquaporins ở thực vật dưới các điều kiện sinh lý khác nhau vẫn chưa rõ ràng. Như một bước t...... hiện toàn bộ
#Aquaporin #Arabidopsis thaliana #protein màng #căng thẳng phi sinh học #axit abscisic #gen PIP
Kích hoạt khác biệt của gia đình kinase protein liên quan đến sucrose Nonfermenting1 tại gạo bởi áp lực căng thẳng thẩm thấu cao và axit abscisic[W] Dịch bởi AI
Plant Cell - Tập 16 Số 5 - Trang 1163-1177 - 2004
Thông tin tóm tắtCho đến nay, một số lượng lớn các chuỗi protein kinase thuộc gia đình protein kinase liên quan đến sucrose nonfermenting1 (SnRK2) đã được tìm thấy trong cơ sở dữ liệu. Tuy nhiên, chỉ có một số lượng giới hạn các thành viên trong gia đình đã được mô tả đặc điểm và gắn liền với tín hiệu axit abscisic (ABA) và căng thẳng thẩm thấu cao. Chúng tôi đã xá...... hiện toàn bộ
Các tương tác giữa axit abscisic, ethylene và gibberellin trong sự kéo dài đoạn thân ở lúa nổi: tác động tăng cường của axit abscisic ở độ ẩm thấp Dịch bởi AI
Plant Growth Regulation - Tập 41 - Trang 105-109 - 2003
Sự kéo dài đoạn thân giữa tại lúa nổi hay lúa vùng nước sâu (Oryza sativa L. cv. Habiganj Aman II) sau khi được xử lý bằng ethylene hoặc acid gibberellic (GA3) ở độ ẩm tương đối cao (RH) bị ức chế bởi axit abscisic (ABA). Trong nghiên cứu này, chúng tôi khảo sát các tác động tương tác giữa ethylene, gibberellin (GA) và ABA ở độ ẩm thấp (RH thấp) lên sự kéo dài đoạn thân của cây lúa nước sâu. Mặc d...... hiện toàn bộ
#axit abscisic #ethylene #gibberellin #lúa nổi #kéo dài đoạn thân #độ ẩm
Việc tăng cường tổng hợp thiamine (vitamin B1) ở cây giống Arabidopsis thaliana trong điều kiện căng thẳng do muối và thẩm thấu là do axit abscisic điều chỉnh ở các giai đoạn đầu của phản ứng căng thẳng này Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 12 Số 1 - Trang 1-14 - 2012
Các báo cáo gần đây cho thấy rằng vitamin B1 (thiamine) tham gia vào các quá trình nền tảng của sự thích nghi của cây trồng với một số loại căng thẳng abiotic và biotic, chủ yếu là căng thẳng oxy hóa. Hầu hết các gen mã hóa cho các enzyme liên quan đến sự tổng hợp thiamine trong Arabidopsis thaliana đã được xác định. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã xem xét sự biểu hiện của các gen tổng hợp thia...... hiện toàn bộ
#Thiamine #Axit Abscisic #Căng thẳng môi trường #Arabidopsis thaliana #Tổng hợp thiamine diphosphate #Hormone thực vật
Gen NF-YC tỏi, AsNF-YC8, điều chỉnh tích cực khả năng chịu áp lực thẩm thấu không ion ở thuốc lá Dịch bởi AI
Protoplasma - Tập 254 - Trang 1353-1366 - 2016
Để điều tra mối quan hệ giữa yếu tố nhân bản Y (NF-Y) và khả năng chịu stress trong tỏi, chúng tôi đã nhân bản một gen thuộc họ NF-Y, AsNF-YC8 từ tỏi, gen này được điều chỉnh tăng lên rõ rệt ở giai đoạn mất nước. Các phân tích mẫu biểu hiện trong tỏi cho thấy rằng AsNF-YC8 được kích thích thông qua axit abscisic (ABA) và các stress vô cơ, chẳng hạn như NaCl và PEG. So với các cây giống hoang dã, c...... hiện toàn bộ
#yếu tố nhân bản Y #NF-Y #tỏi #khả năng chịu stress #áp lực thẩm thấu #thuốc lá #axit abscisic #ion #oxy phản ứng #enzyme chống oxy hóa
Sự tương tác giữa Axit Abscisic và Axit Jasmonic và vai trò của chúng trong stress nước - stress oxy ở cây Arabidopsis dại, thiếu hụt ABA, thiếu hụt JA và thiếu hụt Ascorbate Dịch bởi AI
Journal of Plant Growth Regulation - Tập 30 - Trang 322-333 - 2011
Sự tương tác giữa axit jasmonic (JA) và axit abscisic (ABA) trong phản ứng của cây đối với stress nước và stress oxy gia tăng do stress nước đã được nghiên cứu trên cây Arabidopsis thaliana bị stress nước do thiếu nước. Để thực hiện điều này, một thử nghiệm hạn hán đã được tiến hành sử dụng các biến thể Arabidopsis bị suy giảm trong tổng hợp ABA (aba2), JA (aos), và ascorbate (vtc1). Kết quả của c...... hiện toàn bộ
#Axit Abscisic #Axit Jasmonic #Arabidopsis thaliana #stress nước #stress oxy #ascorbate #glutathione #phytohormone
Yếu tố phiên mã WRKY2 trong Arabidopsis trung gian hóa quá trình nảy mầm hạt và dừng phát triển sau nảy mầm dưới tác dụng của axit abscisic Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 9 - Trang 1-14 - 2009
Các yếu tố phiên mã WRKY gắn DNA trong thực vật là những điều chỉnh chính trong một số chương trình phát triển. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các gen WRKY có thể trung gian hóa quá trình nảy mầm hạt và phát triển sau nảy mầm. Tuy nhiên, chưa rõ liệu các gen WRKY có trung gian hóa nảy mầm hạt phụ thuộc vào ABA và sự ngừng phát triển sau nảy mầm hay không. Để xác định trực tiếp vai trò của yếu tố ...... hiện toàn bộ
#WRKY #axit abscisic #nảy mầm hạt #Arabidopsis #phát triển sau nảy mầm #yếu tố phiên mã
Tổng số: 25   
  • 1
  • 2
  • 3