Adenocarcinoma là gì? Các công bố khoa học về Adenocarcinoma
Adenocarcinoma là ung thư phát sinh từ tế bào tuyến và phổ biến ở phổi, vú, tuyến tiền liệt, và đại tràng. Nguyên nhân bao gồm yếu tố di truyền, hút thuốc, chế độ ăn, nhiễm khuẩn, và tuổi tác. Triệu chứng bao gồm mệt mỏi, giảm cân không rõ nguyên nhân, đau, khó thở, và chảy máu bất thường. Chẩn đoán thông qua xét nghiệm máu, hình ảnh và sinh thiết. Điều trị gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị và liệu pháp miễn dịch, được tùy chỉnh cho từng bệnh nhân. Nhận biết sớm triệu chứng giúp cải thiện hiệu quả điều trị.
Giới thiệu về Adenocarcinoma
Adenocarcinoma, hay còn gọi là ung thư tuyến, là một loại ung thư bắt nguồn từ các tế bào tuyến. Đây là một trong những dạng ung thư phổ biến nhất, có thể hình thành trong nhiều cơ quan khác nhau của cơ thể như phổi, vú, tuyến tiền liệt, và đại tràng. Các tế bào ung thư tuyến có khuynh hướng sản xuất và tiết ra các chất nhầy hay dịch tiêu hóa.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Các nguyên nhân gây ra adenocarcinoma có thể bao gồm nhiều yếu tố di truyền và môi trường. Một số yếu tố nguy cơ phổ biến bao gồm:
- Di truyền: Tiền sử gia đình mắc ung thư có thể làm tăng nguy cơ phát triển adenocarcinoma.
- Hút thuốc lá: Đặc biệt liên quan đến ung thư phổi do adenocarcinoma.
- Chế độ ăn uống: Thực phẩm nhiều chất béo và ít chất xơ có thể liên quan đến ung thư đại tràng.
- Nhiễm khuẩn: Như H. pylori liên quan đến ung thư dạ dày.
- Tuổi tác và giới tính: Rủi ro mắc adenocarcinoma thường tăng theo tuổi và có thể cao hơn ở một số giới tính tùy thuộc vào vị trí, chẳng hạn ung thư tiền liệt tuyến ở nam giới.
Triệu chứng
Các triệu chứng của adenocarcinoma có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí của khối u. Tuy nhiên, một số triệu chứng chung có thể bao gồm:
- Mệt mỏi: Cảm giác kiệt sức không rõ nguyên nhân.
- Giảm cân không rõ lý do: Một dấu hiệu phổ biến của nhiều loại ung thư.
- Đau: Có thể xuất hiện ở vùng bị ảnh hưởng, như ngực hoặc bụng.
- Ho dai dẳng hoặc khó thở: Đặc biệt liên quan đến ung thư phổi.
- Chảy máu bất thường: Như chảy máu trực tràng trong ung thư đại tràng.
Chẩn đoán
Chẩn đoán adenocarcinoma thường đòi hỏi kết hợp nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm:
- Xét nghiệm máu: Để kiểm tra dấu hiệu ung thư trong máu.
- Chẩn đoán hình ảnh: Như chụp X-quang, CT scan, hoặc MRI để xác định vị trí và kích thước khối u.
- Sinh thiết: Lấy mẫu mô để kiểm tra dưới kính hiển vi.
Điều trị
Các phương pháp điều trị adenocarcinoma phụ thuộc vào giai đoạn và vị trí của ung thư, bao gồm:
- Phẫu thuật: Loại bỏ khối u và xung quanh để ngăn chặn lan rộng.
- Hóa trị: Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư.
- Xạ trị: Sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư.
- Liệu pháp miễn dịch: Tăng cường hệ thống miễn dịch để chống lại ung thư.
Phương pháp điều trị có thể được kết hợp tùy theo tình trạng cụ thể của bệnh nhân và được điều chỉnh dựa trên sự đáp ứng với điều trị.
Kết luận
Adenocarcinoma là một dạng ung thư phổ biến với nhiều biến thể tùy thuộc vào vị trí phát sinh. Việc nhận thức sớm về triệu chứng và thực hiện các biện pháp chẩn đoán kịp thời có thể giúp cải thiện hiệu quả điều trị. Bệnh nhân cần thường xuyên tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế để theo dõi và quản lý tình trạng sức khỏe.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "adenocarcinoma":
Nghiên cứu LUX-Lung 3 đã khảo sát hiệu quả của hóa trị so với afatinib, một chất ức chế có khả năng phong tỏa tín hiệu không hồi phục từ thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR/ErbB1), thụ thể 2 (HER2/ErbB2) và ErbB4. Afatinib cho thấy khả năng hoạt động rộng rãi đối với các đột biến EGFR. Nghiên cứu giai đoạn II về afatinib ở ung thư tuyến phổi với đột biến EGFR đã thể hiện tỷ lệ đáp ứng cao và sống không tiến triển (PFS).
Trong nghiên cứu giai đoạn III này, các bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn IIIB/IV đủ điều kiện đã được sàng lọc đột biến EGFR. Các bệnh nhân có đột biến được phân tầng theo loại đột biến (xóa exon 19, L858R, hoặc các dạng khác) và chủng tộc (người Châu Á hoặc không Châu Á) trước khi phân ngẫu nhiên theo tỷ lệ 2:1 để nhận 40 mg afatinib mỗi ngày hoặc tối đa sáu chu kỳ hóa trị bằng cisplatin và pemetrexed với liều chuẩn mỗi 21 ngày. Điểm cuối chính là PFS được đánh giá độc lập. Các điểm cuối phụ bao gồm phản ứng khối u, sống còn tổng thể, tác dụng phụ và kết quả do bệnh nhân báo cáo.
Tổng cộng 1269 bệnh nhân đã được sàng lọc và 345 người được phân ngẫu nhiên vào điều trị. Thời gian PFS trung bình là 11,1 tháng đối với afatinib và 6,9 tháng đối với hóa trị (tỷ lệ nguy cơ (HR), 0.58; 95% CI, 0.43 đến 0.78; P = .001). Trong những bệnh nhân có đột biến xóa exon 19 và L858R EGFR (n = 308), thời gian PFS trung bình là 13,6 tháng đối với afatinib và 6,9 tháng đối với hóa trị (HR, 0.47; 95% CI, 0.34 đến 0.65; P = .001). Các tác dụng phụ phổ biến nhất liên quan đến điều trị là tiêu chảy, phát ban/mụn trứng cá, và viêm miệng cho afatinib và buồn nôn, mệt mỏi, và chán ăn cho hóa trị. Kết quả do bệnh nhân báo cáo thiên về afatinib, với khả năng kiểm soát tốt hơn về ho, khó thở, và đau.
Afatinib liên quan đến việc kéo dài thời gian sống không tiến triển khi so sánh với hóa trị tiêu chuẩn kép ở bệnh nhân ung thư phổi tuyến di căn với đột biến EGFR.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10