Động vật thân mềm là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Động vật thân mềm (Mollusca) là ngành động vật không xương sống đa dạng, có cơ thể mềm mại, không phân đốt và thường sở hữu vỏ canxi hóa bảo vệ. Thân mềm có ba phần chính gồm đầu, chân và bao manto, hệ tuần hoàn mở, phân bố khắp các môi trường biển, nước ngọt và trên cạn với hơn 85.000 loài.

Định nghĩa Động vật thân mềm

Động vật thân mềm (Mollusca) là một ngành động vật không xương sống đa dạng, cơ thể thường mềm mại, không phân đốt, có thể có hoặc không có vỏ calci hóa bao bọc. Kích thước và hình thái biến đổi lớn giữa các loài, từ những loài nhỏ vài milimet đến những loài mực khổng lồ dài hàng mét. Đặc trưng chung là cơ thể chia thành ba vùng chính: đầu, chân và bao manto, kèm theo một khoang mạch máu mở.

Phần chân (foot) chủ yếu đóng vai trò di chuyển hoặc bám ngửa bề mặt; bao manto (mantle) tiết ra vỏ và tạo khoang mạch máu; và phần nội tạng (visceral mass) chứa hệ tiêu hóa, sinh dục, hô hấp. Động vật thân mềm chiếm ưu thế trong cả môi trường biển, nước ngọt và trên cạn, với hơn 85.000 loài đã được mô tả—chiếm khoảng 23% tổng số loài động vật không xương sống đã biết.

Phân loại và phân nhóm

Ngành Mollusca được chia làm nhiều lớp (class) chính, mỗi lớp có đặc điểm và đa dạng loài khác nhau. Gastropoda (ốc sên, ốc biển) là lớp đông nhất, chiếm gần 80% số loài thân mềm, với hình thức xoắn vỏ đặc trưng và đa dạng hành vi ăn mòn, ăn thực vật hoặc săn mồi.

Bivalvia (trai, sò, nghêu) có hai mảnh vỏ đối xứng bản lề, thích nghi cho lối sống lọc thức ăn và sống bán chìm dưới cát hoặc bám vào đá. Cephalopoda (mực, bạch tuộc, nautilus) nổi bật về trí thông minh, hệ thần kinh phát triển và khả năng bơi nhanh nhờ phun nước.

  • Gastropoda: vỏ xoắn, radula mài nhuyễn thức ăn.
  • Bivalvia: hai mảnh vỏ, không có radula, lọc thức ăn.
  • Cephalopoda: chân biến đổi thành tua, mắt phát triển, một số có vỏ nội tại hoặc mất vỏ.
  • Scaphopoda & Polyplacophora: nghệ tẩu và bạch cầu nhiều phiến, ít loài nhưng có vai trò hệ sinh thái quan trọng.

Mối quan hệ tiến hóa giữa các lớp được xây dựng dựa trên dữ liệu hình thái và phân tử, xếp ngành Mollusca trong siêu ngữ hệ Lophotrochozoa, chị em với ngành Annelida (giun đốt).

Giải phẫu và cấu trúc cơ bản

Cấu trúc cơ thể thân mềm điển hình bao gồm ba phần chính: chân, bao manto và nội tạng. Phần chân có khả năng co giãn linh hoạt, sử dụng trong việc bơi hoặc bám dính. Ở Gastropoda, chân hình bản lớn, vận động bằng mô cơ sóng; ở Cephalopoda, chuyển thành tua dài, hỗ trợ di chuyển nhanh và săn mồi.

Bao manto (mantle) là lớp mô mềm bao bọc nội tạng, tiết vỏ calci hoặc chitin, đồng thời tạo khoang mạch máu và khoang phổi (mang) để trao đổi khí. Hệ hô hấp chủ yếu qua mang ở loài nước, qua da mỏng hoặc phổi đơn (pulmonary sac) ở ốc trên cạn.

Bộ phận Chức năng Ví dụ
Chân (foot) Di chuyển, bám dính Ốc sên, mực
Bao manto (mantle) Tiết vỏ, tạo khoang hô hấp Sò, trai
Radula Nghiền thức ăn Gastropoda
Hệ tuần hoàn Vận chuyển dinh dưỡng, khí Hầu hết Mollusca

Nội tạng (visceral mass) chứa hệ tiêu hóa, gan, tuyến nội tiết và cơ quan sinh sản. Radula là cấu trúc giống lưỡi như răng, hiện diện ở đa số Gastropoda, giúp cạo, mài thức ăn trước khi đưa vào dạ dày.

Sinh lý và sinh hóa

Hô hấp ở động vật thân mềm đa dạng: sử dụng mang (gills) ở loài nước, phổi đơn (pulmonate sac) hoặc trao đổi khí qua da ở loài cạn. Mang có diện tích bề mặt lớn, mạch máu phong phú, phù hợp cho hấp thụ O₂ và thải CO₂.

Quá trình tiêu hóa bắt đầu từ miệng, thực quản, sau đó đến dạ dày và ruột. Radula nghiền thức ăn thành mảnh nhỏ; gan tiết dịch tiêu hóa chứa enzyme phân hủy protein, lipid và carbohydrate trước khi hấp thu vào hệ tuần hoàn mở.

  • Trao đổi khí: O₂ khuếch tán qua mang hoặc da, CO₂ thải ra môi trường.
  • Tuần hoàn: máu chứa hemocyanin trong khoang mạch máu mở, trừ Cephalopoda có hệ tuần hoàn bán kín để đáp ứng nhu cầu trao đổi khí cao khi bơi nhanh.
  • Thải chất thải: qua cầu thận (nephridia) hoặc qua nang metanephridia đơn vị.

Sinh sản thường phân tính, một số Gastropoda lưỡng tính, có thể tự thụ tinh hoặc trao đổi giao tử. Chu kỳ sinh dục và phát triển phức tạp, với giai đoạn ấu trùng tự do (trochophore, veliger) hoặc phát triển trực tiếp tuỳ loài.

Sinh thái và phân bố

Động vật thân mềm phân bố rộng khắp các môi trường biển, nước ngọt và trên cạn, từ vùng nhiệt đới đến các vùng ôn đới và cực. Trong hệ sinh thái biển, Gastropoda và Bivalvia đảm nhiệm vai trò lọc thức ăn và tái chế chất hữu cơ, giữ cân bằng dinh dưỡng trong chuỗi thức ăn.

Nhiều loài ốc biển sinh sống trên đáy cát, đầm phá, rạn san hô, trong khi ốc sên đất và các loài pulmonate thích nghi với môi trường đất ẩm và rừng nhiệt đới. Độ phong phú loài (species richness) thường cao nhất ở vùng ven bờ, giảm dần về phía biển sâu và vĩ độ cao (WoRMS).

Môi trường Đặc trưng Ví dụ loài
Ven bờ Độ mặn ổn định, cấu trúc đáy đa dạng Ốc biển (Littorina spp.)
Đầm phá – rạn san hô Nhiều thức ăn hữu cơ, độ pH biến động Sò (Pinctada spp.)
Nước ngọt Mạch nước ngầm, sông suối Ốc tai tượng (Pomacea canaliculata)
Đất ẩm – rừng Độ ẩm cao, nhiệt độ biến động Ốc sên đất (Achatina fulica)

Sinh sản và vòng đời

Hầu hết động vật thân mềm phân tính, giao phối hữu tính. Một số Gastropoda lưỡng tính (hermaphrodite), có thể tự thụ tinh hoặc trao đổi giao tử giữa hai cá thể để tăng cơ hội sinh sản.

Trứng được bao bọc trong các túi nhớt hoặc màng gelatin, rải rác trên đáy nước hoặc bề mặt cạn. Ấu trùng trochophore và veliger phát triển tự do trong nước, di chuyển nhờ roi và phát triển thành dạng trưởng thành qua quá trình biến thái (ScienceDirect).

  • Trochophore: giai đoạn đầu, hình cầu, có roi quanh miệng.
  • Veliger: hình dạng mảnh vỏ sơ khai, có chân và màng bơi.
  • Trưởng thành: hình thái hoàn chỉnh, bắt đầu sinh sản sau vài tháng đến vài năm tùy loài.

Lịch sử tiến hóa và mối quan hệ filogen

Hóa thạch đầu tiên của Mollusca xuất hiện từ kỳ Cambri khoảng 540 triệu năm trước, thể hiện qua vỏ đơn giản ở Monoplacophora. Sự bùng nổ bộc phát kỷ Cambri giúp ngành thân mềm phát triển đa dạng về hình thái và hệ sinh thái.

Phân tích phân tử dựa trên gene 18S rRNA, COI và Hox cho thấy Mollusca thuộc siêu ngữ hệ Lophotrochozoa, chị em với Annelida. Các lớp chính Gastropoda, Bivalvia và Cephalopoda hình thành sớm, với Cephalopoda phát triển hệ thần kinh phức tạp và khả năng học tập cao (Mol. Biol. Evol.).

Ý nghĩa kinh tế và y sinh

Thân mềm là nguồn thực phẩm quan trọng, cung cấp protein và khoáng chất cho con người. Trai, sò, hàu và một số ốc biển được nuôi cấy quy mô lớn, đóng góp hàng triệu tấn sản lượng hải sản mỗi năm (FAO).

Ngọc trai hình thành trong vỏ trai biển (Pinctada spp.) là mặt hàng trang sức cao cấp. Ngoài ra, các peptide sinh học chiết xuất từ mực và bạch tuộc đang được nghiên cứu như chất giảm đau, chống viêm và kháng khuẩn (NCBI PMC).

  • Nuôi cấy thủy sản: tăng trưởng nhanh, dễ chế biến.
  • Ngành trang sức: ngọc trai cao cấp, vỏ chế tác mỹ nghệ.
  • Dược phẩm: peptide và polysaccharide từ manto và cơ phẳng.

Conservation và đe dọa

Khai thác quá mức để đáp ứng nhu cầu thực phẩm và ngọc trai, cùng với phá hủy môi trường sống ven bờ, đe dọa nhiều loài có giá trị kinh tế cao. Loài ốc sên đất xâm lấn (Pomacea canaliculata) cũng gây hậu quả nghiêm trọng cho hệ sinh thái nội địa.

  • IUCN xếp hạng nhiều loài trai và ốc biển có nguy cơ cao (IUCN Red List).
  • Chương trình nuôi cấy bảo tồn và vùng bảo vệ biển giúp duy trì quần thể tự nhiên.
  • Quản lý khai thác bền vững theo khuyến nghị FAO và chính sách quốc gia.

Tài liệu tham khảo

  1. Ruppert, E.E., Fox, R.S., Barnes, R.D. “Invertebrate Zoology: A Functional Evolutionary Approach.” Brooks Cole, 2004.
  2. Bouchet, P., Rocroi, J.-P. “Classification and Nomenclator of Gastropod Families.” Malacologia. 2005;47(1–2):1–397. doi:10.4002/1.294.1
  3. MolluscaBase eds. “MolluscaBase.” World Register of Marine Species. Truy cập tại WoRMS.
  4. Integrated Taxonomic Information System. “Mollusca.” Truy cập tại ITIS.
  5. Ponder, W.F., Lindberg, D.R. “Phylogeny and Evolution of the Mollusca.” University of California Press, 2008.
  6. Food and Agriculture Organization (FAO). “The State of World Fisheries and Aquaculture 2022.” Rome, 2022.
  7. IUCN. “The IUCN Red List of Threatened Species.” Truy cập tại iucnredlist.org.
  8. Oliver, A.P.H. “Marine Gastropods of the World.” Cobb Litho, 2013.
  9. NCBI PMC. “Bioactive Peptides from Cephalopods.” PMC6571875.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề động vật thân mềm:

Tương tác giữa vi khuẩn và tế bào huyết và quá trình thực bào ở động vật thân mềm hai mảnh vỏ biển Dịch bởi AI
Microscopy Research and Technique - Tập 57 Số 6 - Trang 469-476 - 2002
Tóm tắtCác động vật thân mềm hai mảnh vỏ (như nghêu, hàu và sò) là những loài động vật giáp xác phổ biến trong vùng nước ven biển ở các vĩ độ khác nhau; do thói quen lọc thức ăn, chúng tích lũy một lượng lớn vi khuẩn từ nguồn nước khai thác và có thể hoạt động như những vật mang mầm bệnh cho con người. Để đối phó với thách thức này, động vật hai mảnh vỏ sở hữu cả c...... hiện toàn bộ
Sử dụng và trao đổi tài nguyên di truyền trong nuôi trồng động vật thân mềm Dịch bởi AI
Reviews in Aquaculture - Tập 1 Số 3-4 - Trang 251-259 - 2009
Tóm tắtĐộng vật thân mềm là một trong những loài nuôi trồng chủ lực trên toàn cầu. Nuôi trồng động vật thân mềm chiếm khoảng 27% tổng sản lượng nuôi trồng thủy sản thế giới. Việc sử dụng và trao đổi tài nguyên di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nuôi trồng động vật thân mềm. Việc giới thiệu và sử dụng các loài không bản địa đã có ảnh hưởng lớn...... hiện toàn bộ
#nuôi trồng động vật thân mềm #tài nguyên di truyền #hàu #ngao #cải thiện gen #chọn giống
Đặc điểm cụ thể về chế độ ăn uống và trạng thái sinh thái của các loài phổ biến trong họ Macrouridae ở phần tây Bắc của Đại Tây Dương Dịch bởi AI
Journal of Ichthyology - - 2012
Dựa trên tư liệu từ các cuộc thám hiểm của TINRO-Center vào khu vực tây Bắc của Đại Thái Bình Dương, chúng tôi tiến hành phân tích dữ liệu về chế độ ăn của các loài phổ biến thuộc họ Macrouridae. Cá grenadier Albatrossia pectoralis và Caryphaenoides longifilis là những loài tiêu thụ (theo thứ tự quan trọng) các động vật thân mềm, cá và giáp xác, trong khi C. acrolepis và C. cinereus chủ yếu tiêu t...... hiện toàn bộ
#Macrouridae #chế độ ăn #trạng thái sinh thái #Đại Tây Dương #động vật thân mềm #giáp xác
Enzym octopine dehydrogenase trong động vật thân mềm từ các môi trường khác nhau Dịch bởi AI
Experientia - Tập 37 - Trang 958-959 - 1981
Lactate dehydrogenase đã được phát hiện ở tất cả các loài được nghiên cứu, trong khi đó octopine dehydrogenase có mặt ở nhóm động vật chân đầu nhưng không có ở nhóm động vật chân mềm kiểu opisthobranchs và nhóm động vật có phổi.
#octopine dehydrogenase #động vật chân mềm #lactate dehydrogenase #môi trường #sinh học phân tử
Tác động của GABAergic đến hoạt động thần kinh dao động chậm trong procerebrum của Limax valentianus Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 63 - Trang 91-95 - 2012
Chúng tôi đã khảo sát sự điều hòa của GABAergic lên dao động "chậm" (<1,0 Hz) của procerebrum ở động vật thân mềm trên cạn, Limax valentianus. Việc áp dụng ngắn hạn các chất chủ vận thụ thể GABA đã làm tăng nhẹ tần số của một dao động định kỳ trong procerebrum, trong khi việc áp dụng kéo dài đã làm giảm tần số này. Các chất đối kháng thụ thể GABA đã làm giảm tần số dao động. Các phản ứng miễn dịch...... hiện toàn bộ
#GABAergic #dao động chậm #Limax valentianus #động vật thân mềm #hệ thần kinh trung ương
Vị trí của Ranh giới Tiền Cambri–Cambri trong các Đoạn cổ ở Tây Mông Cổ theo Dữ liệu Malac học Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - - Trang 1-8 - 2024
Nghiên cứu về động vật thân mềm từ các đoạn Tiền Cambri–Cambri ở Tây Mông Cổ đã tiết lộ các loài thân mềm chung giữa Phân vị Bayangol của Mông Cổ và các giai đoạn Nemakit-Daldynian và Tommotian của Bậc thềm Siberia. Chúng tôi chỉ ra rằng ranh giới dưới của hệ Cambri (theo Biểu đồ Địa tầng Tổng quát của Nga) ở khu vực cấu trúc-khác biệt Zavkhan của Tây Mông Cổ có thể được nhận diện trong các đoạn c...... hiện toàn bộ
#động vật thân mềm #Mông Cổ #ranh giới Tiền Cambri–Cambri #địa tầng #Watsonella crosbyi #Merismoconcha tommotica
Hệ thần kinh và bản đồ thần kinh trong động vật thân mềm Helix lucorum L. Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 24 - Trang 13-22 - 1994
Bài tổng quan hiện tại tóm tắt tài liệu và cung cấp dữ liệu mới liên quan đến cấu trúc hệ thần kinh và xác định các tế bào thần kinh đơn lẻ trong ốc sên Helix lucorum. Thông tin về các tế bào thần kinh đặc biệt nổi tiếng được cung cấp trong một bảng, và bản đồ vị trí của các tế bào thần kinh có thể xác định trong các hạch thần kinh được tương quan với kết quả của phương pháp nhuộm hồi phục qua nhi...... hiện toàn bộ
#hệ thần kinh #tế bào thần kinh #Helix lucorum #ốc sên #hạch thần kinh #nhuộm hồi phục
Nhịp sinh học theo thủy triều trong hoạt động của động vật thân mềm sống ở vùng triều Polinices incei (Philippi) Dịch bởi AI
Journal of Ethology - Tập 5 - Trang 125-129 - 1987
Khi được đưa vào phòng thí nghiệm, ốc Polinices incei sống ở vùng triều vẫn giữ nhịp hoạt động theo thủy triều trong vài ngày khi được duy trì dưới điều kiện ánh sáng liên tục. Ngoài ra, có một sự suy giảm dần dần trong hoạt động sau khi thu thập mẫu, cũng như sự khác biệt giữa các lô mẫu có ảnh hưởng đáng chú ý. Khi chế độ ánh sáng 12:12 được duy trì, có vẻ như cũng xuất hiện một nhịp hoạt động k...... hiện toàn bộ
#nhịp sinh học #Polinices incei #hành vi sinh học #thủy triều
Nguyên nhân suy giảm động vật thân mềm trên quần đảo Ogasawara Dịch bởi AI
Biodiversity and Conservation - Tập 13 - Trang 1465-1475 - 2004
Sự suy giảm của ốc sên trên quần đảo Ogasawara đã được nghiên cứu. Tại Hahajima, các loài kẻ thù ngoại lai chính như Euglandina rosea và Platydemus manokwari không có mặt, nhưng một số loài ốc sên đặc hữu nhỏ, chẳng hạn như Hirasea spp. và Ogasawarana spp., đã trở nên hiếm và những loài ốc sên đặc hữu phổ biến hơn, chẳng hạn như Mandarina spp., cũng đang suy giảm ở các vùng núi phía bắc. Sự suy gi...... hiện toàn bộ
#ốc sên #suy giảm #quần đảo Ogasawara #kẻ thù ngoại lai #giun dẹp
Sự phát triển của cộng đồng vi sinh vật trong biofilm của một reactor biofilm màng sử dụng methane để giảm nhiều chất nhận electron Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 23 - Trang 9540-9548 - 2016
Công trình nghiên cứu trước đây đã chứng minh khả năng giảm hoàn toàn perchlorate trong một reactor biofilm màng (MBfR) sử dụng methane làm nguồn electron và carbon duy nhất. Nghiên cứu này khám phá cách cộng đồng vi sinh vật của biofilm tiến hóa khi biofilm giảm dần các tổ hợp khác nhau của perchlorate, nitrate và nitrite. Mẫu cấy ban đầu, thực hiện quá trình oxy hóa methane kị khí kết hợp với qu...... hiện toàn bộ
#methane #biofilm #microbial community #perchlorate reduction #denitrification
Tổng số: 22   
  • 1
  • 2
  • 3