Động mạch não là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Động mạch não là hệ thống mạch máu chuyên biệt chịu trách nhiệm vận chuyển máu giàu oxy và dưỡng chất từ tim tới từng vùng não nhằm duy trì chức năng thần kinh. Hệ động mạch não gồm các nhánh chính: động mạch trước não, giữa não, sau não và đốt sống–thân nền, tạo vòng Willis hiệu quả bù trừ khi tắc nghẽn.

Khái niệm động mạch não

Động mạch não là hệ thống mạch máu chuyên biệt đảm nhiệm việc vận chuyển máu đã được oxy hóa từ tim và động mạch chủ đến từng vùng của não bộ. Chức năng chính của các động mạch này bao gồm cung cấp oxy và dưỡng chất thiết yếu, đồng thời loại bỏ sản phẩm chuyển hóa và cacbonic dư thừa để duy trì hoạt động điện sinh học của tế bào thần kinh.

Hệ thống động mạch não được chia thành hai nguồn chính: động mạch cảnh trong (Internal Carotid Artery – ICA) và động mạch đốt sống (Vertebral Artery – VA). ICA chủ yếu cung cấp máu cho phần trước não (vùng trán, đỉnh và thái dương), trong khi VA hợp nhất thành thân nền (Basilar Artery – BA) để nuôi dưỡng não sau (thùy chẩm, tiểu não và thân não).

Cấu trúc thành mạch của động mạch não bao gồm ba lớp: nội mạc (intima), trung mạc (media) và ngoại mạc (adventitia). Lớp trung mạc chứa sợi cơ trơn và elastin, cho phép điều chỉnh đường kính mạch theo nhu cầu lưu lượng thông qua cơ chế co giãn mạch (autoregulation).

Phân loại động mạch não

Hệ động mạch não được phân loại thành các nhánh lớn sau đây, mỗi nhánh chịu trách nhiệm cấp máu cho các khu vực chức năng riêng biệt:

  • Động mạch trước não (Anterior Cerebral Artery – ACA): Cung cấp máu cho vùng mặt trong thùy trán, đai thị giác và phần trước của thể chai, liên quan đến chức năng vận động và cảm giác chi dưới.
  • Động mạch giữa não (Middle Cerebral Artery – MCA): Là nhánh lớn nhất của ICA, cấp máu cho mặt bên thùy trán và thái dương, liên quan đến ngôn ngữ, vận động chi trên và các chức năng cảm giác cơ bản.
  • Động mạch sau não (Posterior Cerebral Artery – PCA): Xuất phát từ thân nền, cấp máu cho thùy chẩm, tiểu não trên và phần dưới thùy thái dương, chịu trách nhiệm chính về chức năng thị giác và xử lý hình ảnh.
  • Động mạch đốt sống – thân nền (Vertebral – Basilar Arteries – VA–BA): Hai VA từ hai bên hợp nhất thành BA, cung cấp máu cho thân não, tiểu não và đồi thị, duy trì chức năng sống cơ bản như hô hấp và huyết áp.

Mỗi nhánh chính này tiếp tục chia thành các nhánh cấp huyết nhỏ hơn như các động mạch xuyên (perforators), động mạch vệ (lenticulostriate) và động mạch vỏ não (cortical branches), đảm bảo phủ kín mọi khu vực vỏ và nhân não.

Vòng nối Willis

Vòng nối Willis (Circle of Willis) là mạng lưới vòng nối động mạch ở đáy não, nối giữa hệ động mạch trước và sau thông qua hai động mạch thông trước (Anterior Communicating Artery – AComm) và hai động mạch thông sau (Posterior Communicating Arteries – PComms). Hệ vòng nối này đóng vai trò quan trọng trong duy trì lưu lượng tuần hoàn khi một nhánh chính bị tắc nghẽn.

Giải phẫu vòng nối Willis:

Thành phầnMô tả
ĐM thông trước (AComm)Nối hai nhánh ACA, cho phép bù trừ lưu lượng trái–phải.
ĐM thông sau (PComms)Nối ICA với PCA ở mỗi bên, bù trừ lưu lượng trước–sau.
ĐM não trước (ACA)Cấp máu vùng mặt trong thùy trán.
ĐM não giữa (MCA)Cung cấp vùng mặt bên thùy trán và thái dương.
ĐM não sau (PCA)Phục vụ thùy chẩm và phần dưới thái dương.

Khoảng 70–80% người có vòng nối Willis hoàn chỉnh; các biến thể thường gặp là thiếu đoạn AComm hoặc PComms, có thể giảm khả năng bù trừ khi xảy ra tắc nghẽn [Radiopaedia].

Lĩnh vực cấp máu từng phân thùy não

Mỗi động mạch lớn chia thành các nhánh vỏ não (cortical branches) và nhánh xuyên (perforating branches) để cấp máu cho phân thùy và vùng nhân dưới vỏ:

Động mạchPhân thùyVùng chức năng
ACAThùy trán trong, đai thị giácLiên quan vận động chi dưới, kiểm soát bàng quang
MCAThùy trán bên, thái dương, đỉnhNgôn ngữ (bán cầu ưu thế), vận động chi trên, cảm giác
PCAThùy chẩm, thái dương dướiXử lý hình ảnh, trí nhớ ngắn hạn
VA–BAThân não, tiểu nãoChức năng hô hấp, thăng bằng, trương lực cơ

Nhánh xuyên như động mạch lenticulostriate (của MCA) cung cấp nhân nền và tuyến đồi, có vai trò quan trọng trong điều hòa vận động tự động và chức năng cảm giác sâu.

Hiểu rõ phân vùng cấp máu giúp chẩn đoán chính xác vị trí tổn thương mạch trong đột quỵ não, từ đó định hướng can thiệp nội mạch hoặc phẫu thuật kịp thời để giảm tối đa di chứng thần kinh.

Huyết động học và điều hòa lưu lượng

Lưu lượng máu não (Cerebral Blood Flow – CBF) bình thường dao động khoảng 50–60 ml/100 g mô phút, chủ yếu được duy trì nhờ cơ chế tự điều hòa mạch (autoregulation). Trong phạm vi áp lực động mạch trung tâm (Cerebral Perfusion Pressure – CPP) từ 50 đến 150 mmHg, các động mạch não co giãn để giữ CBF ổn định bằng cách thay đổi độ kháng mạch.

Phương trình Poiseuille mô tả lưu lượng máu trong ống mạch thẳng:

Q=πΔPr48ηlQ = \frac{\pi \,\Delta P\,r^4}{8\,\eta\,l},

trong đó ΔP là hiệu áp hai đầu mạch, r là bán kính mạch, η là độ nhớt huyết tương và l chiều dài mạch. Độ thay đổi nhỏ về bán kính (thậm chí 10 %) có thể làm thay đổi CBF đáng kể do bậc bốn của r.

Kỹ thuật hình ảnh và chẩn đoán

  • Siêu âm Doppler xuyên sọ (TCD): Đo tốc độ dòng chảy và chỉ số kháng mạch trung bình (Pulsatility Index) của các động mạch não lớn, đánh giá tự điều hòa.
  • CT-angiography (CTA): Tái tạo 3D động mạch não với thuốc cản quang, phát hiện hẹp, tắc nghẽn và phình mạch [AHA].
  • MR-angiography (MRA): Không cần thuốc cản quang thường quy, sử dụng dòng chảy để tái tạo mạch, phù hợp cho bệnh nhân suy thận.
  • DSA (Digital Subtraction Angiography): Tiêu chuẩn vàng, cho hình ảnh độ phân giải cao, đồng thời hỗ trợ can thiệp nội mạch.

Chẩn đoán sớm tắc mạch cấp (acute ischemic stroke) dựa vào CT não không tiêm thuốc để loại trừ xuất huyết, sau đó dùng CTA/MRA xác định vị trí tắc và quyết định tiêu huyết khối hoặc lấy huyết khối cơ học.

Bệnh lý liên quan động mạch não

Bệnh lýCơ chếTriệu chứng điển hình
Nhồi máu não cấp (Ischemic Stroke)Tắc mạch do huyết khối hoặc thuyên tắcYếu nửa người, rối loạn ngôn ngữ, mất cảm giác
Xuất huyết não (Hemorrhagic Stroke)Vỡ phình động mạch hoặc tăng huyết ápĐau đầu dữ dội, buồn nôn, mất tri giác
Phình động mạch (Aneurysm)Suy yếu thành mạch tạo túi phìnhThường không triệu chứng, vỡ gây xuất huyết dưới nhện
Xơ vữa động mạch (Atherosclerosis)Lắng đọng mảng xơ vữa làm hẹp lòng mạchTriệu chứng thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA)

Tỷ lệ phình động mạch não khoảng 2–5 % dân số, với nguy cơ vỡ 1 %/năm; xơ vữa động mạch thân nền và cảnh trong chiếm 30–40 % nguyên nhân nhồi máu não [NCBI PMC].

Cơ chế bệnh sinh

Nhồi máu não cấp khởi phát khi dòng chảy dưới ngưỡng duy trì ATP, dẫn đến rối loạn bơm Na⁺/K⁺, phù não tế bào thần kinh và chết tế bào sau 4–6 giờ không cấp cứu. Xuất huyết não do vỡ mạch nhanh chóng tăng áp lực nội sọ, chèn ép mô não và gián đoạn tuần hoàn tại vùng xung quanh.

Cơ chế tự điều hòa mạch giảm hiệu quả trong vùng thiếu máu, gây mở rộng vùng tổn thương (penumbra). Điều trị tái thông sớm – trong cửa sổ 4.5 giờ cho tPA hoặc 6–24 giờ cho can thiệp lấy huyết khối cơ học – giúp bảo tồn mô não sống sót.

Ứng dụng lâm sàng và điều trị

  1. Tiêu huyết khối (Thrombolysis): Dùng tPA trong 4.5 giờ đầu; hiệu quả giảm tỷ lệ tử vong và di chứng thần kinh.
  2. Can thiệp cơ học (Thrombectomy): Đưa stent–retriever loại bỏ cục máu đông, mở mạch thân nền và động mạch lớn với cửa sổ điều trị lên đến 24 giờ [AHA Stroke].
  3. Phẫu thuật phình mạch: Kẹp clip hoặc bít coil nội mạch, giảm nguy cơ vỡ tái phát ở phình kích thước >7 mm.
  4. Điều trị phòng ngừa: Kiểm soát huyết áp, mỡ máu; dùng aspirin hoặc kháng đông cho nguy cơ thuyên tắc cao.

Chế độ phục hồi chức năng đa ngành – vật lý trị liệu, ngôn ngữ trị liệu, tâm lý trị liệu – giúp bệnh nhân phục hồi chức năng vận động và ngôn ngữ, giảm tỷ lệ tàn phế lâu dài.

Tiên lượng và phòng ngừa

  • Tiên lượng: Chỉ số NIHSS ban đầu dự báo mức độ nặng, mRS (modified Rankin Scale) đánh giá di chứng sau 90 ngày.
  • Phòng ngừa sơ cấp: Kiểm soát huyết áp, đái tháo đường, cai thuốc lá, tập thể dục đều đặn.
  • Phòng ngừa thứ cấp: Dùng thuốc kháng kết tập tiểu cầu, statin; đặt stent động mạch cảnh nếu hẹp ≥70 %.

Giám sát huyết áp 24 giờ tự động và đánh giá độ cứng thành mạch (pulse wave velocity) giúp cá thể hóa chiến lược phòng ngừa đột quỵ hiệu quả hơn.

Nghiên cứu mới và xu hướng phát triển

Công nghệ hình ảnh siêu nhanh (4D flow MRI) cho phép tái tạo dòng chảy động mạch, khảo sát phức tạp xoáy và shear stress, dự báo vị trí hình thành phình động mạch. Các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II–III thử nghiệm thuốc bảo vệ tế bào thần kinh (neuroprotectants) nhằm giảm tổn thương khu vực cận thiếu máu càng mở rộng cửa sổ điều trị.

Liệu pháp tế bào gốc mesenchymal và exosome cũng được nghiên cứu ứng dụng trong giai đoạn sau nhồi máu để kích thích tái tạo mạch và giảm xơ hóa mô đệm. Ngoài ra, AI–driven triage sử dụng deep learning phân tích CT/CTA tự động phát hiện tắc mạch, rút ngắn thời gian đưa ra quyết định can thiệp.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề động mạch não:

Phân loại các phân nhóm đột quỵ nhồi máu não cấp. Định nghĩa phục vụ cho thử nghiệm lâm sàng đa trung tâm. TOAST. Thử nghiệm Org 10172 trong Việc Điều Trị Đột Quỵ Cấp. Dịch bởi AI
Stroke - Tập 24 Số 1 - Trang 35-41 - 1993
Nguyên nhân học của đột quỵ thiếu máu não ảnh hưởng đến tiên lượng, kết quả và việc quản lý. Các thử nghiệm điều trị cho bệnh nhân đột quỵ cấp nên bao gồm đo lường các phản ứng bị ảnh hưởng bởi phân nhóm của đột quỵ thiếu máu não. Một hệ thống phân loại các phân nhóm đột quỵ thiếu máu não chủ yếu dựa trên nguyên nhân học đã được phát triển cho Thử nghiệm Org 10172 trong Việc Điều Trị Đột Q...... hiện toàn bộ
#Đột quỵ thiếu máu não cấp #phân loại TOAST #thử nghiệm lâm sàng #chẩn đoán phụ trợ #các phân nhóm đột quỵ #huyết tắc #xơ vữa động mạch #tắc vi mạch #đánh giá lâm sàng.
Bệnh amyloid động mạch não do Aβ42 ở chuột chuyển gen cho thấy bệnh lý sớm và mạnh mẽ Dịch bởi AI
EMBO Reports - Tập 7 Số 9 - Trang 940-946 - 2006
Chúng tôi đã tạo ra một mô hình chuột chuyển gen mới trên nền tảng di truyền C57BL/6J, phối hợp biểu hiện protein tiền chất amyloid biến đổi KM670/671NL và presenilin 1 biến đổi L166P dưới sự kiểm soát của yếu tố khởi động Thy1 đặc hiệu cho nơ-ron (chuột APPPS1). Bệnh amyloidosis não bắt đầu từ 6–8 tuần và tỷ lệ amyloid người (A)β42 so với Aβ40 là 1.5 và 5 ở chuột trước khi lắng đọng và ch...... hiện toàn bộ
#chuột chuyển gen #bệnh amyloid #amyloidosis não #protein tiền chất amyloid #presenilin 1 #tau siêu phosphoryl hóa #sinh lý bệnh học
Hướng tới đánh giá tự động về mặt tính toán đối với các không gian xung quanh mạch máu được mở rộng trên hình ảnh cộng hưởng từ não: Một đánh giá hệ thống Dịch bởi AI
Journal of Magnetic Resonance Imaging - Tập 38 Số 4 - Trang 774-785 - 2013
Các không gian xung quanh mạch máu được mở rộng (EPVS), có thể quan sát được trong hình ảnh MRI não, là một chỉ số quan trọng của bệnh mạch nhỏ và viêm não. Chúng tôi đã đánh giá một cách hệ thống tài liệu cho đến tháng 6 năm 2012 về những phương pháp khả thi để đánh giá tính toán của chúng và phân tích các yếu tố gây nhiễu với các lacune và các tổn thương trắng nhỏ. Chúng tôi đã tìm thấy ...... hiện toàn bộ
#EPVS #MRI #bệnh mạch nhỏ #viêm não #phân đoạn tự động
Tắc Nghẽn Động Mạch Não Giữa Dạng Sợi Gây Thiệt Hại Ischemic đến Võng Mạc ở Chuột Dịch bởi AI
Stroke - Tập 39 Số 7 - Trang 2099-2104 - 2008
Nền Tảng và Mục Tiêu— Tắc nghẽn động mạch não giữa dạng sợi (fMCAO) là mô hình thiếu máu cục bộ não thường được sử dụng nhất ở động vật gặm nhấm. Sự gần gũi của động mạch mắt với động mạch não giữa cho thấy rằng fMCAO gây thiếu máu võng mạc. Do đó, chúng tôi đã kiểm tra xem fMCAO có gây t...... hiện toàn bộ
Trẻ em mắc viêm màng não do lao và đồng nhiễm COVID-19 có biến chứng tắc mạch tĩnh mạch não diện rộng Dịch bởi AI
BMJ Case Reports - Tập 13 Số 9 - Trang e238597 - 2020
Chúng tôi xin báo cáo một trường hợp của một trẻ em bị viêm màng não do lao và đồng nhiễm COVID-19 có biến chứng bao gồm chứng hydrocephalus, đột quỵ do thiếu máu cục bộ động mạch và tắc mạch tĩnh mạch não diện rộng. Cả hai tình trạng này đều thúc đẩy một phản ứng cytokine gây viêm dẫn đến, trong số những điều khác, tình trạng dễ hình thành huyết khối. Sự rối loạn của hệ thống đông máu tro...... hiện toàn bộ
Mối liên hệ giữa hiện tượng vôi hóa động mạch não và tốc độ sóng mạch ở bắp tay - mắt cá chân ở bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính Dịch bởi AI
European Neurology - Tập 61 Số 6 - Trang 364-370 - 2009
<i>Bối cảnh/Mục tiêu:</i> Vôi hóa mạch máu được biết đến có liên quan đến tỷ lệ tử vong tim mạch, và độ cứng động mạch được đo bằng tốc độ sóng mạch (pulse wave velocity - PWV) có liên quan đến các yếu tố nguy cơ tim mạch chính. Mục đích của nghiên cứu hiện tại là làm sáng tỏ mối tương quan giữa độ cứng động mạch và hiện tượng vôi hóa động mạch não. <i>Phương pháp:</i&...... hiện toàn bộ
#vôi hóa động mạch #độ cứng động mạch #sóng mạch #đột quỵ thiếu máu cục bộ #chụp mạch CT
Đặc điểm lâm sàng của sự trì hoãn điều trị trong tình trạng động kinh kéo dài Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 6 Số 1 - 2013
Tóm tắt Nền tảng Tình trạng động kinh kéo dài (SE) là một tình huống khẩn cấp y tế yêu cầu hành động ngay lập tức. Các đặc điểm lâm sàng và nhân khẩu học của SE được biết là có tính biến đổi cao. Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích ảnh hưởng của sự trì hoãn điều trị đến sự hồi phục của bệnh ...... hiện toàn bộ
#tình trạng động kinh kéo dài #trì hoãn điều trị #bệnh mạch máu não #lạm dụng rượu #tiên lượng cấp tính
Sự Can Thiệp của Canxi Hóa Động Mạch Cảnh với Các Vết Chảy Máu Vi Mạch Sâu trong Não Dịch bởi AI
European Neurology - Tập 72 Số 1-2 - Trang 60-63 - 2014
<b><i>Đặt vấn đề/Mục tiêu:</i></b> Mục tiêu của nghiên cứu hiện tại là xác định mối liên hệ giữa sự canxi hóa động mạch và các vết chảy máu vi mạch (CMB) liên quan đến phân bố của chúng. <b><i>Phương pháp:</i></b> Chúng tôi đã xác định 834 bệnh nhân liên tiếp bị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính hoặc cơn thiếu máu thoáng qua đã được thực hiện...... hiện toàn bộ
Thay đổi trong động lực học não trong các cơn co giật đơn giản phần động Dịch bởi AI
European Neurology - Tập 44 Số 1 - Trang 8-11 - 2000
Thay đổi trong tưới máu não đã được nghiên cứu trong chín cơn co giật đơn giản phần động (SPS) kéo dài ngắn ở một bé gái 11 tuổi. Thay đổi tốc độ dòng máu ở cả hai động mạch não giữa (MCA) đã được đánh giá bằng siêu âm Doppler xuyên sọ trong khi theo dõi điện não đồ (EEG) đồng thời. Trong vòng 7.4 ± 1.4 giây sau khi khởi phát co giật điện não đồ, tốc độ dòng máu ở MCA phía cùng bên với các...... hiện toàn bộ
#co giật động kinh #tưới máu não #động mạch não giữa #siêu âm Doppler xuyên sọ #điện não đồ
LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ NGUY CƠ Ở BỆNH NHÂN NHỒI MÁU NÃO CẤP CÓ HẸP ĐỘNG MẠCH CẢNH TRONG ĐOẠN NGOÀI SỌ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 522 Số 1 - 2023
Mục tiêu: Đặc điểm lâm sàng, hình ảnh học và các yếu tố nguy cơ ở bệnh nhân nhồi máu não cấp có hẹp động mạch cảnh trong đoạn ngoài sọ. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: nghiên cứu mô tả tiến cứu được thực hiện trên 100 bệnh nhân được chẩn đoán nhồi máu não cấp có hẹp động mạch cảnh trong đoạn ngoài sọ được khám và  điều trị tại trung tâm Thần kinh - Bệnh viện Bạch Mai từ tháng 7 năm 2021 ...... hiện toàn bộ
#Nhồi máu não #vữa xơ mạch #động mạch cảnh trong đoạn ngoài sọ
Tổng số: 207   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10