thumbnail

Wiley

  0196-4763

  1097-0320

 

Cơ quản chủ quản:  N/A

Lĩnh vực:

Các bài báo tiêu biểu

Đặc điểm của tế bào theo cơ chế apoptosis được đo bằng lưu lượng tế bào học
Tập 13 Số 8 - Trang 795-808 - 1992
Zbigniew Darżynkiewicz, Silvia Bruno, G. Del Bino, Wojciech Gorczyca, Michel A. Hotz, Piotr Lassota, Frank Traganos
Tóm tắt

Bài tổng quan này mô tả nhiều phương pháp để nhận diện và phân biệt giữa hai cơ chế chết tế bào khác nhau, apoptosis và hoại tử. Đa phần các phương pháp này đã được áp dụng trong các nghiên cứu về apoptosis trong dòng tế bào bạch cầu HL-60 của người bị kích hoạt bởi các chất ức chế DNA topoizomeras I hoặc II, và trong các tế bào tuyến ức của chuột bởi cả chất ức chế topoizomeras hoặc prednisolone. Trong hầu hết các trường hợp, apoptosis chọn lọc đối với tế bào trong pha nhất định của chu kỳ tế bào: chỉ tế bào HL-60 pha S và tế bào tuyến ức G0 bị ảnh hưởng chính. Hoại tử được kích hoạt bởi nồng độ quá cao của những loại thuốc này. Các đặc điểm tế bào sau đây đã được xác định có ích trong việc nhận diện kiểu chết tế bào: (a) Sự kích hoạt endonuclease trong tế bào apoptosis dẫn đến việc chiết xuất DNA có trọng lượng phân tử thấp sau khi tế bào bị thẩm thấu, dẫn đến giảm khả năng nhuộm bằng các fluoroquinone đặc hiệu với DNA. Đo hàm lượng DNA giúp nhận diện tế bào apoptosis và phát hiện được pha đặc hiệu của chu kỳ tế bào liên quan đến tiến trình apoptosis. (b) Tính toàn vẹn màng tế bào, mất trong tế bào hoại tử nhưng không mất trong tế bào apoptosis, đã được thăm dò bằng cách loại trừ iodua propidium (PI). Sự kết hợp giữa PI và Hoechst 33342 tỏ ra là một đầu dò tuyệt vời để phân biệt các tế bào sống, hoại tử, apoptosis sớm và muộn. (c) Điện thế xuyên màng ty thể, đo thông qua khả năng giữ rhodamine 123 được giữ nguyên trong tế bào apoptosis nhưng không trong tế bào hoại tử. (d) Bơm proton lysosome phụ thuộc vào ATP, thử nghiệm thông qua khả năng hút acridine orange (AO) trong môi trường sống, cũng được giữ nguyên trong tế bào apoptosis nhưng không trong tế bào hoại tử. (e) Phân tích bivariate của tế bào được nhuộm DNA và protein tiết lộ giảm đáng kể hàm lượng protein trong tế bào apoptosis, có lẽ do sự kích hoạt của protease nội sinh. Tế bào hoại tử, có màng bị rò, có hàm lượng protein tối thiểu. (f) Nhuộm RNA cho phép phân biệt giữa tế bào G0 và G1 và như vậy có thể chứng minh rằng apoptosis lựa chọn tế bào tuyến ức G0. (g) Sự giảm trong tán xạ ánh sáng phía trước, được đi kèm bởi hoặc không có thay đổi (tế bào HL-60) hoặc tăng (tế bào tuyến ức) của tán xạ góc phải, là những thay đổi sớm trong apoptosis. (h) Độ nhạy của DNA in situ đối với sự suy thoái, tăng trong tế bào apoptosis và tế bào hoại tử. Đặc điểm này, được thăm dò bằng cách nhuộm với AO ở pH thấp, cung cấp một thử nghiệm nhạy cảm và sớm để phân biệt giữa các tế bào sống, tế bào apoptosis và tế bào hoại tử, cũng như để đánh giá đặc điểm pha chu kỳ tế bào của các tiến trình này. (i) Phương pháp chuyển dịch nick in situ sử dụng triphospohonucloside gắn nhãn có thể được sử dụng để tiết lộ đứt gãy sợi DNA, để phát hiện giai đoạn rất sớm của apoptosis. Dữ liệu cho thấy rằng lưu lượng tế bào học có thể được áp dụng trong nghiên cứu cơ bản về cơ chế sinh hóa và phân tử của apoptosis, cũng như trong lâm sàng nơi khả năng theo dõi các dấu hiệu sớm của apoptosis trong các mẫu từ các khối u của bệnh nhân có thể dự đoán kết quả của một số phác đồ điều trị. © 1992 Wiley-Liss, Inc.

#Apoptosis #necrosis #lưu lượng tế bào học #HL-60 #tế bào tuyến ức #DNA topoizomeras #dấu hiệu sinh hóa #phân biệt tế bào chết #phương pháp phân định tế bào.
A Detergent‐trypsin method for the preparation of nuclei for flow cytometric DNA analysis
Tập 3 Số 5 - Trang 323-327 - 1983
Lars L. Vindeløv, Ib Jarle Christensen, Nis I. Nissen
Abstract

A new modification of our detergent technique for the preparation of nuclei for flow cytometric DNA analysis is described. The attainment of low coefficients of variation of the peaks and of quantitative staining of nuclei from different tissues was a problem with the original method. This was solved in the new modification by trypsinization of the unfixed nuclei. The nuclei were stabilized by spermine. A simple procedure for long‐term storage of samples at —80°C was integrated into the method. The fluorescence of the nuclei was stable for at least 3 hours after staining. Light exposure protection of the samples was essential. No cell loss was caused by storage or staining. The method was successfully applied on samples including: (a) Normal tissues— human lymphocytes, granulocytes and spleen. Mouse lymphocytes, bone marrow, spleen, liver, kidney and thymus. (b) Human neoplasms— lung cancer, breast cancer, lymphoma, leukemia, bladder cancer and cancer of the oral cavity. (c) Human tumors in nude mice— breast cancer, lung cancer, melanoma and colon cancer. (d) Mouse ascites tumors— JB‐1, L 1210, Ehrlich and P 383. It therefore seems well suited as a routine clinical procedure.

Modified histogram subtraction technique for analysis of flow cytometry data
Tập 9 Số 6 - Trang 619-626 - 1988
W. Roy Overton
Abstract

Analysis of flow cytometry histogram data by the subjective selection of an integration window can be a tedious and time‐consuming task and is often inaccurate. A new method for automated calculation of the percent positive from immunofluorescence histograms is presented. This new method is a modification of the currently used method of channel‐by‐channel histogram subtraction. Its accuracy is compared to that of the channel‐by‐channel histogram subtraction method and to another currently used automated method, which selects an integration window by finding the channels that contain the most fluorescent 2% of a control histogram.

The new histogram subtraction method is objective, easy to use, and is more accurate than other currently used automated analysis methods. PASCAL source code is given for each method of analysis.

Sensitive method for measuring apoptosis and cell surface phenotype in human thymocytes by flow cytometry
Tập 15 Số 1 - Trang 12-20 - 1994
Ingrid Schmid, Christel H. Uíttenbogaart, Janis V. Giorgi
Abstract

A rapid, gentle, and sensitive method for quantification of cells undergoing apoptosis is presented. The method allows the simultaneous determination of dual‐color cell surface immunofluorescence. Cells are stained for 7 min with the vital dye Hoechst 33342 (HO342) for identification of live and apoptotic cells. 7‐amino‐actinomycin D (7‐AAD) is added to distinguish cells that have lost membrane integrity from apoptotic and live cells. Due to its spectral properties 7‐AAD can be utilized on cells that are dual‐surface labelled with fluoresceinisothiocyanate (FITC) and phycoerythrin (PE). The value of the method is demonstrated on human thymocytes, which constitutively undergo programmed cell death and which show an increase in the rate of apoptosis after exposure to the glucocorticoid dexamethasone (DEX). Vital staining with HO342 permits earlier detection of apoptotic changes compared to a staining technique in which cells are treated with a hypotonic citrate solution containing propidium iodide (PI) and the apoptotic cells are represented in a hypodiploid, “sub‐G1” peak. The HO342/7AAD method may be particularly applicable to studies of programmed cell death in cells in which DNA fragmentation is difficult to detect by decreased DNA stainability. © 1994 Wiley‐Liss, Inc.

Optimal detection of apoptosis by flow cytometry depends on cell morphology
Tập 14 Số 8 - Trang 891-897 - 1993
L. Zamai, Elisabetta Falcieri, Giorgio Zauli, Amelia Cataldi, Marco Vitale
Abstract

Flow cytometry has recently become a choice technique for the quantitative analysis of apoptosis. Monoparametric DNA analysis usually allows identification of apoptotic cells as a “subdiploid” peak. Progression through apoptosis leads to chromatin condensation, nuclear fragmentation and eventually to cell disruption. Thus, a major problem for the flow cytometric analysis of apoptotic populations is discrimination between debris and apoptotic cells. Here we demonstrate that the best parameter on which to make such a distinction is the DNA content, no matter what type of cell is studied. In contrast, discrimination between apoptotic, non‐apoptotic cells, and debris is possible on the basis of scattering signals only in few selected cases, depending on the morphology of the intact cells. © 1993 Wiley‐Liss, Inc.

Nucleic acid dyes for detection of apoptosis in live cells
Tập 21 Số 3 - Trang 265-274 - 1995
Tom Frey
Abstract

Apoptotic thymocytes were found to be much dimmer than normal thymocytes when stained with several nucleic acid dyes. These dyes provide a quick and simple assay for apoptosis which works for live cells and does not require a UV laser. The collection of dyes giving this staining pattern includes reagents suitable for use in either the FL1, FL2, or FL3 channel of a standard FACScan. Cells identified by these reagents were identical to apoptotic thymocytes defined by several widely used criteria: (i) rapid uptake of Hoechst 33342 but exclusion of propidium iodide, (ii) merocyanin 540 bright, and (iii) sub‐G1 DNA content when permeabilized in a buffer that elutes fragmented DNA. In addition, L3T4/Thy‐1 dim thymocytes were included in the dye dim population. The standard Hoechst 33342 and merocyanin 540 assays were not able to separate the normal and apoptotic populations in HL‐60 cells treated with camptothecin. However, the dyes SYTO‐16 and LDS‐751 both gave adequate differentiation of apoptotic from nonapoptotic cells in this model system. Some of these dyes also emit very little in other fluorescence channels of the flow cytometer and can be used in multicolor assays on cytometers equipped with only a single argon‐ion laser. © 1995 Wiley‐Liss, Inc.

Flow cytometric analysis of cell cycle‐dependent changes in cell thiol level by combining a new laser dye with hoechst 33342
Tập 12 Số 2 - Trang 184-187 - 1991
Martin Poot, Terrance J. Kavanagh, Hee Young Kang, Richard P. Haugland, Peter S. Rabinovitch
Abstract

By halogenation of methylfluoresceindiacetate (MFDA) or eosin‐diacetate, two new dyes for cellular thiol compatible with visible laser excitation have become available. These probes circumvent the use of an ultraviolet (UV)‐excitation system as required by bimane‐based dyes and allow combination with probes for other cellular parameters. The thiol dyes attain maximal staining after 10 min at 37°C, and fluorescence is sensitive to pre‐treatment with diethylmaleate but not to buthionine sulfoximine. In a dual‐laser system, analysis of the cellular thiol level as a function of cell cycle distribution can be achieved in viable cells by simultaneous staining with the bisbenzimidazole dye Hoechst 33342 and one of the halogenated dyes. Using this approach, we were able to show that cells in the G2 phase of the cell cycle were more sensitive to thiol depletion with diethylmaleate than were cells in the G1 compartment. The new thiol dyes allow a more flexible selection of wavelengths of excitation and emission for assessing changes in cellular thiol (glutathione and other thiol compounds) and allow this parameter to be examined as a function of cell cycle position.

Rapid quantification of lymphocyte subsets in heterogeneous cell populations by flow cytometry
Tập 16 Số 2 - Trang 152-159 - 1994
Klaus Pechhold, Thomas Pohl, Dieter Kabelitz
Abstract

Determination of the number of viable cells or quantification of lymphocyte subsets in heterogeneous cell populations is critically important for cytotoxicity assays, apoptosis assays, or the analysis of differential activation of T‐cell subsets by distinct stimuli. In this report, we describe a rapid flow cytometry method termed Standard Cell Dilution Analysis (SCDA) specifically to quantify any subset of phenotypically definable, viable cells in heterogeneous populations using a FACScan flow cytometer. This method combines: (1) specific detection of lymphocyte subsets by phycoerythrin‐conjugated monoclonal antibodies, (2) electronic exclusion of dead cells or cell debris by propidium‐iodide staining and gating on forward vs. sidescatter, respectively, and (3) admixture of a known amount of fixed, fluorescein isothiocyanate stained cells immediately before analysis as a constant parameter to allow for calculation of cell quantity. We have used SCDA to analyze the in vitro growth characteristics of various human T‐lymphocyte subpopulations in response to different activation stimuli. © 1994 Wiley‐Liss, Inc.

Flow cytometry and phytoplankton
Tập 10 Số 5 - Trang 511-521 - 1989
David A. Phinney, Terry L. Cucci
Abstract

Flow cytometry and sorting are now an important technology in aquatic research. Simultaneous measurements of individual particle cell size, fluorescence, and light scatter properties are directly applicable to current topics in aquatic research. Flow sorting may be employed to obtain subsets of cells for analysis by conventional methods. The manner in which rapid, precise measurements of single cells are made is complex, and the application of this technology to aquatic samples is subject to many analytical constraints. Flow cytometric measurements of algal cell size and pigment autofluorescence are relative and are therefore dependent on the optical configuration and variability of the instrument. Specific types of reference materials are used to establish the validity of analyses: (1) instrument standards, (2) fluorescence controls, and (3) internal stain standards. The selection and application of standards and controls are discussed in the context of allometric (cell size versus pigment fluorescence) and ataxonomic (pigment color groups) methods. The widespread acceptance of particular reference materials among research groups will result in comparable data sets describing aquatic particle distributions.

Flow‐cytometric enumeration of micronucleated polychromatic erythrocytes in mouse peripheral blood
Tập 13 Số 7 - Trang 750-758 - 1992
Jan Grawé, G. Zetterberg, H. Amnéus
Abstract

A flow‐cytometric assay is described that can be used to determine the frequency and the DNA content of mirronucleated polychromatic (PCE) and normochromatic (NCE) erythrocytes in mouse peripheral blood. Thiazole orange was used for discrimination between PCEs and NCEs, while Hoechst 33342 was used to detect micronucleated PCEs and NCEs. Up to 70,000 polychromatic erythrocytes can be analyzed in less than 10 min. This corresponds to 150–3,000 micronucleated polychromatic erythrocytes, 90–95% of which are true events as determined with a fluorescence microscope after sorting. Using X‐rays as the inducing agent in dose‐response experiments, a significant increase can be registered at doses of 0. 02 Gy. It seems possible that the method will also allow the detection of clastogenic effects of other inducing agents at lower doses than previously possible. © 1992 Wiley‐Liss, Inc.