Translational Psychiatry
2158-3188
2158-3188
Anh Quốc
Cơ quản chủ quản: Nature Publishing Group , Springer Nature
Các bài báo tiêu biểu
Khái niệm mới nổi về psychobiotic—các vi sinh vật sống có lợi ích tiềm năng cho sức khỏe tâm thần—đại diện cho một phương pháp tiếp cận mới trong việc quản lý các tình trạng liên quan đến căng thẳng. Hầu hết các nghiên cứu tập trung vào các mô hình động vật. Gần đây, các nghiên cứu tiền lâm sàng đã xác định chủng
Bệnh Alzheimer (AD) là loại sa sút trí tuệ phổ biến nhất ở người cao tuổi. Việc điều trị AD vẫn là một nhiệm vụ khó khăn trong lâm sàng. AD có liên quan đến hệ vi sinh vật đường ruột bất thường. Tuy nhiên, vẫn còn ít thông tin về vai trò của việc ghép vi khuẩn phân (FMT) trong AD. Ở đây, chúng tôi đã đánh giá hiệu quả của FMT trong việc điều trị AD. Chúng tôi đã sử dụng mô hình chuột chuyển gen APPswe/PS1dE9. Các khiếm khuyết về nhận thức, sự tích lũy amyloid-β (Aβ) trong não và sự phosphoryl hóa của tau, tính đàn hồi synapse cũng như viêm thần kinh đã được đánh giá. Hệ vi sinh vật đường ruột và các sản phẩm chuyển hóa của nó là các axit béo chuỗi ngắn (SCFAs) đã được phân tích bằng phương pháp giải trình tự 16S rRNA và 1H cộng hưởng từ hạt nhân (NMR). Kết quả của chúng tôi cho thấy rằng điều trị FMT có thể cải thiện các khiếm khuyết về nhận thức và giảm sự tích lũy amyloid-β (Aβ) trong chuột chuyển gen APPswe/PS1dE9. Những cải thiện này đi kèm với sự giảm phosphoryl hóa của protein tau và các mức độ của Aβ40 và Aβ42. Chúng tôi đã quan sát thấy sự gia tăng tính đàn hồi synapse trong chuột Tg, cho thấy rằng sự biểu hiện của protein mật độ hậu synapse 95 (PSD-95) và synapsin I đã tăng lên sau FMT. Chúng tôi cũng ghi nhận sự giảm của mức độ COX-2 và CD11b trong chuột Tg sau FMT. Chúng tôi cũng phát hiện ra rằng điều trị FMT đã đảo ngược sự thay đổi của hệ vi sinh vật đường ruột và SCFAs. Do đó, FMT có thể là một chiến lược điều trị tiềm năng cho AD.
Mặc dù chưa biết chính xác cơ chế bệnh sinh của bệnh tâm thần phân liệt, nhưng các nghiên cứu di truyền, dấu ấn sinh học và hình ảnh cho thấy sự tham gia của hệ miễn dịch. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã thực hiện một cuộc tổng hợp hệ thống và phân tích meta các nghiên cứu điều tra các yếu tố liên quan đến hệ miễn dịch trong các não bộ sau khi chết của bệnh nhân tâm thần phân liệt và các đối chứng khỏe mạnh. Bốn mươi mốt nghiên cứu đã được đưa vào, báo cáo trên 783 bệnh nhân và 762 đối chứng. Chúng tôi đã chia các nghiên cứu này thành hai nhóm: nhóm điều tra các biến đổi mô học của thành phần tế bào và nhóm đánh giá các tham số phân tử; các phân tích meta được thực hiện trên cả hai loại. Ước lượng gộp của chúng tôi về mức độ tế bào cho thấy sự tăng đáng kể về mật độ microglia (
Exosome là một loại bọng ngoại bào có nguồn gốc từ nội bào, được tế bào tiết ra và có mặt trong các dịch sinh học, như nước bọt, nước tiểu và huyết tương. Những bọng này chứa nhiều RNA nhỏ và có vai trò trong nhiều quá trình sinh lý. Trong não, chúng tham gia vào các quá trình bao gồm plasticity synapse, phản ứng căng thẳng của tế bào thần kinh, giao tiếp giữa các tế bào và sinh trưởng thần kinh. Trong khi exosome đã được liên kết trước đó với ung thư và các bệnh thoái hóa thần kinh, nghiên cứu về vai trò của chúng trong rối loạn tâm thần vẫn còn hạn chế. Xét về ý nghĩa chức năng của chúng trong não, việc nghiên cứu trong lĩnh vực này là rất cần thiết. Thêm vào đó, vì exosome có khả năng vượt qua hàng rào máu-não, chúng có thể đóng vai trò là các dấu ấn sinh học dễ tiếp cận cho sự rối loạn thần kinh. Nghiên cứu về exosome có thể cung cấp thông tin hướng tới chẩn đoán và can thiệp điều trị, và đặc biệt, những exosome được lấy từ não có thể cung cấp cái nhìn cơ chế về hiện tượng bệnh lý. Bài tổng quan này sẽ bàn về vai trò của exosome trong não và liên kết các phát hiện mới với những hiểu biết hiện tại về rối loạn tâm thần.
Sự chú ý là cổng thông tin mà qua đó các thông tin cảm giác đi vào trải nghiệm ý thức của chúng ta. Thường thì, bệnh nhân bị rối loạn trầm cảm nặng (MDD) phàn nàn về những khó khăn trong việc tập trung, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng hàng ngày của họ, và những vấn đề về sự chú ý này không được cải thiện bởi các phương pháp điều trị hàng đầu hiện tại. Mặc dù sự chú ý tác động đến nhiều khía cạnh của chức năng nhận thức và cảm xúc, và việc khó khăn trong việc tập trung được đưa vào tiêu chuẩn chẩn đoán cho MDD, trọng tâm của trầm cảm như một căn bệnh thường tập trung vào các đặc điểm về tâm trạng, với các đặc điểm chú ý được xem là ít quan trọng hơn cho việc nghiên cứu. Tại đây, chúng tôi tóm tắt độ rộng và chiều sâu của các phát hiện từ khoa học thần kinh nhận thức liên quan đến các cơ chế thần kinh hỗ trợ sự chú ý có mục tiêu nhằm hiểu rõ hơn cách mà chúng có thể bị sai lệch trong trầm cảm. Trước tiên, chúng tôi khắc họa những suy giảm hành vi trong sự chú ý chọn lọc, kéo dài và chia sẻ ở những cá nhân trầm cảm. Sau đó, chúng tôi thảo luận về mối tương tác giữa sự chú ý có mục tiêu và các khía cạnh khác của nhận thức (kiểm soát nhận thức, cảm nhận và ra quyết định) và chức năng cảm xúc (thiên lệch tiêu cực, chú ý hướng nội và mối tương tác giữa tâm trạng và sự chú ý). Chúng tôi cũng xem xét bằng chứng cho các cơ chế sinh học thần kinh hỗ trợ sự chú ý, bao gồm cấu trúc của các mạng lưới thần kinh quy mô lớn và tính đồng bộ điện sinh lý. Cuối cùng, chúng tôi thảo luận về sự thất bại của các phương pháp điều trị hàng đầu hiện tại trong việc cải thiện các suy giảm sự chú ý ở MDD và xem xét bằng chứng cho các can thiệp dược lý, kích thích não và hành vi có mục tiêu hơn. Qua việc tổng hợp các phát hiện từ nhiều lĩnh vực và phác thảo các hướng nghiên cứu trong tương lai, chúng tôi nhằm đưa ra một phác thảo rõ ràng hơn về cách mà các suy giảm sự chú ý có thể phát sinh trong bối cảnh của MDD và cách mà chúng, về mặt cơ chế, có thể tác động tiêu cực đến chức năng thường ngày trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Các dấu hiệu di truyền biểu sinh như sự methyl hóa gene monoamine oxidase A (
Trái ngược với những quan điểm truyền thống về sức bền như một đặc điểm ổn định, giống như tính cách, sức bền hiện nay được công nhận là một khả năng động đa chiều, bị ảnh hưởng bởi những tương tác suốt đời giữa các tài nguyên nội tâm và môi trường. Chúng tôi xem xét các yếu tố tâm lý xã hội và thần kinh sinh học liên quan đến sức bền trong trầm cảm tuổi già (LLD). Nghiên cứu gần đây đã xác định cả những đặc điểm tâm lý xã hội liên quan đến nguy cơ LLD cao (ví dụ: sự gắn bó không an toàn, tính thần kinh) và các quá trình tâm lý xã hội có thể là mục tiêu can thiệp hữu ích (ví dụ: tự khẳng định, cảm giác có mục đích, hành vi đối phó, hỗ trợ xã hội). Các yếu tố tâm sinh lý bao gồm nhiều quá trình nội tiết, di truyền, viêm nhiễm, chuyển hóa, thần kinh và tim mạch mà tương tác hai chiều ảnh hưởng đến nguy cơ khởi phát và tiến trình bệnh LLD. Một số phương pháp can thiệp tăng cường sức bền cho thấy triển vọng trong việc phòng ngừa và điều trị LLD, bao gồm các phương pháp nhận thức/ tâm lý hoặc thân – tâm (tâm lý tích cực; liệu pháp tâm lý; phản hồi sinh học về biến thiên nhịp tim; thiền), các phương pháp vận động (tập thể dục nhịp điệu; yoga; thái cực quyền), và các phương pháp sinh học (điều trị bằng thuốc, liệu pháp điện giật). Nghiên cứu bổ sung là cần thiết để làm sáng tỏ thêm các yếu tố tâm lý xã hội và sinh học ảnh hưởng đến nguy cơ và tiến trình của LLD. Ngoài ra, nghiên cứu để xác định các yếu tố tâm sinh lý dự đoán phản ứng điều trị khác nhau đối với các can thiệp khác nhau sẽ rất cần thiết trong việc phát triển các phương pháp tiếp cận cá nhân hóa và hiệu quả hơn trong việc phòng ngừa và điều trị LLD.