thumbnail

Springer Science and Business Media LLC

SSCI-ISI SCOPUS (1996-2002,2005-2023)

  1360-2357

  1573-7608

 

Cơ quản chủ quản:  SPRINGER , Kluwer Academic Publishers

Lĩnh vực:
Library and Information SciencesEducationE-learning

Các bài báo tiêu biểu

Huy hiệu số trong giáo dục Dịch bởi AI
Tập 20 - Trang 403-410 - 2013
David Gibson, Nathaniel Ostashewski, Kim Flintoff, Sheryl Grant, Erin Knight
Huy hiệu số cung cấp những khả năng mới cho các hoạt động và trải nghiệm giáo dục trực tuyến. Khi được sử dụng cùng với điểm số và bảng xếp hạng, huy hiệu có thể trở thành một yếu tố gamification cho phép người học cạnh tranh với chính mình hoặc với người khác, và biết được họ đang ở gần mức độ hoàn thành mục tiêu và đạt được danh tiếng đi kèm như thế nào. Trong vai trò này, huy hiệu thúc đẩy sự tham gia liên tục, điều này làm tăng thời gian làm việc và hỗ trợ việc tiếp thu kỹ năng thông qua hiệu suất. Các kết quả học tập được thể hiện qua huy hiệu cũng có thể được hiển thị trong một e-portfolio hoặc trên các trang web và dễ dàng chuyển tiếp sang các trang mạng xã hội. Trong vai trò này, chúng tóm tắt thành tựu và báo hiệu sự hoàn thành. Với những đặc điểm này, huy hiệu số có tiềm năng trở thành một hệ thống cấp chứng chỉ thay thế, cung cấp sự công nhận rõ ràng thông qua các ký hiệu số liên kết trực tiếp qua siêu dữ liệu tới bằng chứng xác thực về thành tựu giáo dục trong các trưng bày công khai. Bài báo này sẽ lược khảo lịch sử ngắn gọn của huy hiệu số, định nghĩa chúng là gì, đưa ra ví dụ về việc sử dụng chúng, và thảo luận về những khả năng giáo dục mà chúng mang lại.
#huy hiệu số; gamification; giáo dục trực tuyến; thành tích học tập; hệ thống cấp chứng chỉ
On the issues of digital competence in educational contexts – a review of literature
Tập 23 Số 3 - Trang 1005-1021 - 2018
Fanny Pettersson
Use of digital game based learning and gamification in secondary school science: The effect on student engagement, learning and gender difference
Tập 22 Số 6 - Trang 2767-2804 - 2017
Amna Nauman Khan, Farzana Ahmad, Muhammad Muddassir Malik
A systematic review: machine learning based recommendation systems for e-learning
- 2020
Shristi Shakya Khanal, P. W. C. Prasad, Abeer Alsadoon, Angelika Maag
Examination of factors influencing the use of mobile learning system: An empirical study
Tập 24 Số 1 - Trang 885-909 - 2019
Mohammed Amin Almaiah, Omar A. Alismaiel
Mobile learning and integration of mobile technologies in education
Tập 19 Số 4 - Trang 737-746 - 2014
Jared Keengwe, Malini Bhargava
Learning path recommendation based on modified variable length genetic algorithm
Tập 23 Số 2 - Trang 819-836 - 2018
Pragya Dwivedi, Vibhor Kant, K. K. Bharadwaj
Một cái nhìn về sự tự tin và giới tính của người học tiếng Anh trong mô hình lớp học đảo ngược Dịch bởi AI
Tập 25 Số 5 - Trang 4041-4055 - 2020
Ehsan Namaziandost, Fidel Çakmak
Tóm tắt

Các công nghệ mới nổi và thiết bị di động đã cho phép cải thiện chất lượng kết quả học tập trong lĩnh vực học ngôn ngữ. Với những cơ hội mà các công cụ đổi mới, đang nổi lên, mang lại, những cách học truyền thống đã được nâng cao. Lớp học đảo ngược là một trong những mô hình học tập đổi mới đã xuất hiện trong việc học ngôn ngữ trong thập kỷ qua. Nghiên cứu hiện tại được tiến hành để điều tra sự khác biệt mà lớp học đảo ngược mang lại cho sự tự tin của sinh viên và giới tính. 58 người tham gia với trình độ tiếng Anh trung cấp đã được phân ngẫu nhiên vào một trong hai điều kiện: nhóm thực nghiệm (lớp học đảo ngược) và nhóm đối chứng (truyền thống). Các tham gia đã sử dụng Khảo sát Sự Tự Tin trước và sau can thiệp lớp học đảo ngược. Kết quả cho thấy một sự gia tăng đáng kể trong điểm số tự tin của nhóm thực nghiệm. Khi giới tính được phân tích riêng biệt, các nữ sinh viên trong nhóm thực nghiệm được tìm thấy có sự cải thiện lớn hơn về sự tự tin so với các đồng nghiệp nam trong nhóm thực nghiệm khi áp dụng phương pháp lớp học đảo ngược. Dựa trên các kết quả, sinh viên, đặc biệt là sinh viên nữ có thể tăng cường sự tự tin cá nhân trong việc tạo ra các hoạt động hoặc hiệu suất cụ thể hoặc yêu cầu trong việc học ngôn ngữ khi tham gia vào lớp học đảo ngược.