
Springer Science and Business Media LLC
SCOPUS (2006-2023)SCIE-ISI
1750-1326
Cơ quản chủ quản: BioMed Central Ltd. , BMC
Các bài báo tiêu biểu
Biến thể hiếm gặp trong gen Receptor Kích hoạt Biểu hiện trên các tế bào Myeloid 2 (
Nghiên cứu bao gồm 609 bệnh nhân mắc chứng sa sút trí tuệ trước trán, 765 bệnh nhân mắc bệnh teo cơ bên, 1493 bệnh nhân mắc bệnh Parkinson, 772 bệnh nhân mắc bệnh liệt vận nhãn tiến triển, 448 bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ và 1957 đối chứng không có bệnh thoái hóa thần kinh. Một sự liên kết đáng kể đã được quan sát đối với sự thay thế TREM2 p.R47H trong độ nhạy cảm với chứng sa sút trí tuệ trước trán (OR = 5.06; p-value = 0.001) và bệnh Parkinson (OR = 2.67; p-value = 0.026), trong khi không có bằng chứng về sự liên kết với nguy cơ bệnh teo cơ bên, liệt vận nhãn tiến triển hoặc đột quỵ thiếu máu cục bộ.
Các chất ức chế histone deacetylase (HDAC) đã được chứng minh là có lợi trong các mô hình động vật của các bệnh thoái hóa thần kinh. Kết quả này chủ yếu liên quan đến sự điều chỉnh biểu sinh do HDAC gây ra, đặc biệt là những HDAC thuộc loại I, thông qua quá trình khử acetyl hóa nhiễm sắc thể. Tuy nhiên, các cơ chế khác có thể góp phần vào hiệu ứng bảo vệ thần kinh của các chất ức chế HDAC, vì mỗi HDAC có thể thể hiện chức năng cụ thể khác nhau trong các chuỗi thoái hóa thần kinh. Ví dụ, HDAC6 là một ví dụ mà vai trò của nó trong thoái hóa thần kinh vẫn chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn cho đến nay. Chiến lược được áp dụng trong các liệu pháp điều trị đầy hứa hẹn nhằm mục tiêu vào HDAC6 vẫn còn gây tranh cãi. Các chất ức chế cụ thể có tác dụng bảo vệ thần kinh bằng cách tăng cường mức độ acetyl của α-tubulin, giúp cải thiện quá trình vận chuyển trục thần kinh, vốn thường bị suy yếu trong các rối loạn thoái hóa thần kinh. Mặt khác, việc kích thích HDAC6 lý thuyết sẽ góp phần vào sự phân hủy các tập hợp protein đặc trưng cho nhiều rối loạn thoái hóa thần kinh, bao gồm bệnh Alzheimer, Parkinson và Huntington. Bài tổng quan này mô tả vai trò cụ thể của HDAC6 so với các HDAC khác trong bối cảnh thoái hóa thần kinh, bằng cách thu thập các kết quả
Quá trình lão hóa có sự tương quan với sự suy giảm dần dần trong chức năng tế bào và cơ quan bình thường; những thay đổi này trở nên trầm trọng hơn trong bệnh Alzheimer (AD). Cả trong lão hóa và AD đều có sự giảm chung về khả năng của cơ thể trong việc loại bỏ các hợp chất độc hại và, đồng thời, cung cấp cho não các yếu tố tăng trưởng và dinh dưỡng có liên quan. Các rào cản của não là mục tiêu của sự mất chức năng liên quan đến tuổi tác này; cả tế bào nội mô của hàng rào máu-não và tế bào biểu mô của hàng rào dịch não tủy giảm khả năng tiết ra chất đối với não và khả năng loại bỏ các hợp chất độc hại khỏi não. Ngoài ra, trong quá trình lão hóa bình thường và trong AD, tính thấm của các rào cản não tăng lên. Do đó, việc tiếp xúc nhiều hơn giữa nhu mô não với thành phần máu làm thay đổi môi trường thần kinh được kiểm soát chặt chẽ, điều này ảnh hưởng đến chức năng thần kinh. Điều thú vị là, các rào cản não không chỉ là những trở ngại đơn thuần cho việc đi qua của các phân tử và tế bào, mà còn là những tác nhân tích cực trong sự cân bằng nội môi của não, điều này vẫn cần được công nhận và nghiên cứu thêm trong bối cảnh sức khỏe và bệnh tật. Trong bài viết này, chúng tôi cung cấp một tổng quan về cách các rào cản não thay đổi trong quá trình lão hóa và trong AD và cách những quá trình này ảnh hưởng đến chức năng não.