thumbnail

Springer Science and Business Media LLC

  1750-1326

 

 

Cơ quản chủ quản:  BioMed Central Ltd. , BMC

Lĩnh vực:
Cellular and Molecular NeuroscienceMolecular BiologyNeurology (clinical)

Các bài báo tiêu biểu

The SH-SY5Y cell line in Parkinson’s disease research: a systematic review
Tập 12 Số 1 - 2017
Helena Xicoy, Bé Wieringa, Gerard J. M. Martens
The release and trans-synaptic transmission of Tau via exosomes
- 2017
Yipeng Wang, Varun Balaji, Senthilvelrajan Kaniyappan, Lars Krüger, Stephan Irsen, Katharina Tepper, RamReddy Chandupatla, Walter Maetzler, Anja Schneider, Eckhard Mandelkow, Eva‐Maria Mandelkow
Oligomeric Aβ-induced synaptic dysfunction in Alzheimer’s disease
- 2014
Shichun Tu, Shu-ichi Okamoto, Stuart A. Lipton, Huaxi Xu
Alzheimer's disease: synaptic dysfunction and Aβ
- 2009
Ganesh M. Shankar, Dominic M. Walsh
HDAC6 như một mục tiêu cho các bệnh thoái hóa thần kinh: điều gì làm cho nó khác biệt so với các HDAC khác? Dịch bởi AI
Tập 8 Số 1 - 2013
Cláudia A. Simões-Pires, Vincent Zwick, Alessandra Nurisso, Esther Schenker, Pierre Alain Carrupt, Muriel Cuendet
Tóm tắt

Các chất ức chế histone deacetylase (HDAC) đã được chứng minh là có lợi trong các mô hình động vật của các bệnh thoái hóa thần kinh. Kết quả này chủ yếu liên quan đến sự điều chỉnh biểu sinh do HDAC gây ra, đặc biệt là những HDAC thuộc loại I, thông qua quá trình khử acetyl hóa nhiễm sắc thể. Tuy nhiên, các cơ chế khác có thể góp phần vào hiệu ứng bảo vệ thần kinh của các chất ức chế HDAC, vì mỗi HDAC có thể thể hiện chức năng cụ thể khác nhau trong các chuỗi thoái hóa thần kinh. Ví dụ, HDAC6 là một ví dụ mà vai trò của nó trong thoái hóa thần kinh vẫn chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn cho đến nay. Chiến lược được áp dụng trong các liệu pháp điều trị đầy hứa hẹn nhằm mục tiêu vào HDAC6 vẫn còn gây tranh cãi. Các chất ức chế cụ thể có tác dụng bảo vệ thần kinh bằng cách tăng cường mức độ acetyl của α-tubulin, giúp cải thiện quá trình vận chuyển trục thần kinh, vốn thường bị suy yếu trong các rối loạn thoái hóa thần kinh. Mặt khác, việc kích thích HDAC6 lý thuyết sẽ góp phần vào sự phân hủy các tập hợp protein đặc trưng cho nhiều rối loạn thoái hóa thần kinh, bao gồm bệnh Alzheimer, Parkinson và Huntington. Bài tổng quan này mô tả vai trò cụ thể của HDAC6 so với các HDAC khác trong bối cảnh thoái hóa thần kinh, bằng cách thu thập các kết quả in silico, in vitroin vivo liên quan đến sự ức chế và/hoặc giảm biểu hiện của HDAC6 và các HDAC khác. Hơn nữa, cấu trúc, chức năng, vị trí tế bào phụ cũng như mức độ biểu hiện của HDAC6 trong các khu vực của não được xem xét và so sánh với các isoform HDAC khác. Trong các bệnh thoái hóa thần kinh khác nhau, các cơ chế ẩn sau sự tương tác của HDAC6 với các protein khác dường như là một phương pháp đầy hứa hẹn trong việc hiểu rõ hơn về sự điều chỉnh hoạt động của HDAC6.

Rào cản máu-não trong quá trình lão hóa và bệnh Alzheimer Dịch bởi AI
Tập 8 Số 1 - 2013
Fernanda Marques, João Carlos Sousa, Nuno Sousa, Joana Almeida Palha
Tóm tắt

Quá trình lão hóa có sự tương quan với sự suy giảm dần dần trong chức năng tế bào và cơ quan bình thường; những thay đổi này trở nên trầm trọng hơn trong bệnh Alzheimer (AD). Cả trong lão hóa và AD đều có sự giảm chung về khả năng của cơ thể trong việc loại bỏ các hợp chất độc hại và, đồng thời, cung cấp cho não các yếu tố tăng trưởng và dinh dưỡng có liên quan. Các rào cản của não là mục tiêu của sự mất chức năng liên quan đến tuổi tác này; cả tế bào nội mô của hàng rào máu-não và tế bào biểu mô của hàng rào dịch não tủy giảm khả năng tiết ra chất đối với não và khả năng loại bỏ các hợp chất độc hại khỏi não. Ngoài ra, trong quá trình lão hóa bình thường và trong AD, tính thấm của các rào cản não tăng lên. Do đó, việc tiếp xúc nhiều hơn giữa nhu mô não với thành phần máu làm thay đổi môi trường thần kinh được kiểm soát chặt chẽ, điều này ảnh hưởng đến chức năng thần kinh. Điều thú vị là, các rào cản não không chỉ là những trở ngại đơn thuần cho việc đi qua của các phân tử và tế bào, mà còn là những tác nhân tích cực trong sự cân bằng nội môi của não, điều này vẫn cần được công nhận và nghiên cứu thêm trong bối cảnh sức khỏe và bệnh tật. Trong bài viết này, chúng tôi cung cấp một tổng quan về cách các rào cản não thay đổi trong quá trình lão hóa và trong AD và cách những quá trình này ảnh hưởng đến chức năng não.

Alpha-synuclein and tau: teammates in neurodegeneration?
Tập 9 Số 1 - 2014
Simon Moussaud, Daryl Jones, Elisabeth L. Moussaud-Lamodière, Marion Delenclos, Owen A. Ross, Pamela J. McLean
Inoculation of α-synuclein preformed fibrils into the mouse gastrointestinal tract induces Lewy body-like aggregates in the brainstem via the vagus nerve
Tập 13 Số 1 - 2018
Norihito Uemura, Hisashi Yagi, Masanori Uemura, Yusuke Hatanaka, Hodaka Yamakado, Ryōsuke Takahashi
Tác động khác nhau của 24-hydroxycholesterol và 27-hydroxycholesterol đến mức độ và quá trình của protein tiền thân β-amyloid trong các tế bào neuroblastoma người SH-SY5Y Dịch bởi AI
Tập 4 Số 1 - 2009
Jaya R.P. Prasanthi, Amber Huls, Sarah Thomasson, Alex J. Thompson, Eric Schommer, Othman Ghribi
Tóm tắt Giới thiệu

Việc kích hoạt các thụ thể gan × (LXR) bởi các ligand ngoại sinh kích thích sự phân hủy β-amyloid 1–42 (Aβ42), một peptide có vai trò trung tâm trong bệnh sinh bệnh Alzheimer (AD). Các sản phẩm cholesterol oxi hóa (oxysterols), 24-hydroxycholesterol (24-OHC) và 27-hydroxycholesterol (27-OHC), là các chất kích hoạt nội sinh của LXR. Tuy nhiên, các cơ chế mà các oxysterol này có thể điều chỉnh mức độ Aβ42 vẫn chưa được biết đến rõ ràng.

Kết quả

Chúng tôi đã xác định tác động của 24-OHC và/hoặc 27-OHC đến sự hình thành Aβ trong các tế bào SH-SY5Y. Chúng tôi phát hiện rằng trong khi 27-OHC làm tăng mức độ Aβ42, 24-OHC không ảnh hưởng đến mức độ của peptide này. Mức Aβ42 tăng với 27-OHC liên quan đến mức độ protein tiền thân β-amyloid (APP) cũng như β-secretase (BACE1), enzyme cắt APP để tạo ra Aβ. Mức Aβ42 không thay đổi với 24-OHC có liên quan đến mức độ sAPPα tăng, cho thấy rằng 24-OHC thúc đẩy quá trình xử lý APP theo con đường không tạo amyloid. Thú vị là, 24-OHC, nhưng không phải 27-OHC, làm tăng mức độ của các protein vận chuyển liên kết ATP, ABCA1 và ABCG1, có vai trò điều chỉnh vận chuyển cholesterol trong và giữa các tế bào.

Kết luận

Các kết quả này cho thấy rằng các metabolite của cholesterol có liên quan đến sản xuất Aβ42. 24-OHC có thể hỗ trợ con đường không tạo amyloid và 27-OHC có thể tăng cường sản xuất Aβ42 bằng cách điều chỉnh APP và BACE1. Việc điều chỉnh tỷ lệ 24-OHC: 27-OHC có thể là một chiến lược quan trọng trong việc kiểm soát mức độ Aβ42 trong bệnh AD.