thumbnail

Journal of Ovarian Research

SCOPUS (2009-2023)SCIE-ISI

  1757-2215

 

 

Cơ quản chủ quản:  BioMed Central Ltd. , BMC

Lĩnh vực:
OncologyObstetrics and Gynecology

Các bài báo tiêu biểu

Oocyte-granulosa-theca cell interactions during preantral follicular development
Tập 2 Số 1 - Trang 9 - 2009
Makoto Orisaka, Kimihisa Tajima, Benjamin K. Tsang, Fumikazu Kotsuji
Role of CA125 in predicting ovarian cancer survival - a review of the epidemiological literature
Tập 2 Số 1 - Trang 13 - 2009
Digant Gupta, Christopher G. Lis
Quercetin: a natural compound for ovarian cancer treatment
- 2019
Rana Shafabakhsh, Zatollah Asemi
Tín hiệu Wnt/β-catenin trong ung thư buồng trứng: Những hiểu biết về sự siêu kích hoạt và chức năng của nó trong sinh ung Dịch bởi AI
Tập 12 Số 1 - 2019
Vu H. Nguyen, Rebecca Hough, Stefanie Bernaudo, Chun Peng
Tóm tắt

Ung thư buồng trứng biểu mô (EOC) là loại ác tính nguy hiểm nhất ở nữ giới. Đường dẫn Wnt/β-catenin đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự phát triển phôi và các quá trình sinh lý. Đường dẫn này được điều chỉnh chặt chẽ để đảm bảo hoạt động của nó diễn ra đúng cách. Trong điều kiện thiếu ligands Wnt, β-catenin sẽ bị phân hủy bởi một phức hợp phá hủy. Khi đường dẫn được kích thích bởi một ligand Wnt, β-catenin sẽ tách ra khỏi phức hợp phá hủy và chuyển vào nhân tế bào, nơi nó tương tác với các yếu tố phiên mã TCF/LEF để điều chỉnh biểu hiện gen mục tiêu. Sự kích hoạt bất thường của đường dẫn này, dẫn đến hoạt động quá mức của β-catenin, đã được báo cáo trong ung thư buồng trứng. Cụ thể, các đột biến của CTNNB1, AXIN, hoặc APC đã được quan sát thấy ở các kiểu EOC nội mạc tủy và nhầy. Ngoài ra, sự gia tăng các ligands, hoạt hóa bất thường của các thụ thể hoặc các trung gian trong tế bào, sự gián đoạn của phức hợp phá hủy β-catenin, ức chế sự gắn kết của β-catenin/E-cadherin trên màng tế bào, và sự thúc đẩy bất thường hoạt động phiên mã β-catenin/TCF đều đã được báo cáo trong EOC, đặc biệt là trong kiểu serous độ cao. Hơn nữa, một số RNA không mã hóa đã được chứng minh là điều tiết sự phát triển của EOC, một phần thông qua việc điều biến tín hiệu Wnt/β-catenin. Đường dẫn Wnt/β-catenin đã được báo cáo là thúc đẩy sự tự làm mới của tế bào gốc ung thư, di căn và kháng hóa trị trong tất cả các kiểu EOC. Các bằng chứng mới nổi cũng gợi ý rằng đường dẫn này gây ra sự tạo mạch trong khối u buồng trứng và sự né tránh miễn dịch. Tóm lại, các nghiên cứu này cho thấy rằng đường dẫn Wnt/β-catenin đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của EOC và là ứng viên mạnh mẽ cho việc phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu.

#Epithelial ovarian cancer; Wnt/β-catenin pathway; tumorigenesis; hyperactivation; targeted therapies
BÀI BÁO ĐÃ RÚT: Hormone kích thích nang trứng điều chế tế bào gốc buồng trứng thông qua biến thể thụ thể được cắt ghép thay thế FSH-R3 Dịch bởi AI
Tập 6 Số 1
Hiren Patel, Deepa Bhartiya, Seema Parte, Pranesh Gunjal, Snehal Yedurkar, Mithun Bhatt
Tóm tắt Giới thiệu

Chúng tôi đã báo cáo trước đây rằng hormone kích thích nang trứng (FSH) điều chế tế bào gốc buồng trứng, bao gồm tế bào gốc phân lập đa năng rất nhỏ (VSELs) và các thế hệ con ngay lập tức được gọi là tế bào gốc sinh dục buồng trứng (OGSCs), nằm trong biểu mô bề mặt buồng trứng của động vật có vú trưởng thành (OSE). FSH có thể tác động đa diện thông qua các dạng biến thể thụ thể cắt ghép thay thế. Có bốn dạng thụ thể FSH (FSHR) được báo cáo trong tài liệu, trong đó FSH-R1 và FSH-R3 có hoạt tính sinh học. Nghiên cứu hiện tại được thực hiện để xác định các dạng FSHR trung gian tác động của FSH lên tế bào gốc buồng trứng, sử dụng mô hình nghiên cứu là nuôi cấy tế bào OSE của cừu.

The role of the endocannabinoid system in female reproductive tissues
- 2019
O’Llenecia S. Walker, Alison C. Holloway, Sandeep Raha
Notch signaling in serous ovarian cancer
- 2014
Jolijn W. Groeneweg, Rosemary Foster, Whitfield B. Growdon, René H.M. Verheijen, Bo R. Rueda
Tình trạng hiện tại và ý nghĩa của microRNAs trong chẩn đoán và điều trị ung thư buồng trứng Dịch bởi AI
Tập 5 Số 1 - 2012
Mohd Saif Zaman, Diane M. Maher, Sheema Khan, Meena Jaggi, Subhash C. Chauhan
Tóm tắt

Ung thư buồng trứng là loại ung thư phổ biến thứ năm ở phụ nữ và gây ra nhiều cái chết hơn bất kỳ loại ung thư sinh sản nào khác ở phụ nữ. Hiện tại, điều trị ung thư buồng trứng dựa trên sự kết hợp giữa phẫu thuật và hóa trị. Trong khi ung thư buồng trứng tái phát phản ứng với các liệu pháp hóa trị bổ sung, khoảng thời gian không tiến triển ngày càng ngắn lại sau mỗi chu kỳ, khi mà sự kháng hóa trị gia tăng cho đến khi bệnh trở thành không thể chữa khỏi. Do đó, có một nhu cầu mạnh mẽ về các chỉ số dự đoán và tiên đoán để giúp tối ưu hóa và cá nhân hóa quá trình điều trị nhằm cải thiện kết quả của ung thư buồng trứng. Một số lượng ngày càng tăng các nghiên cứu chỉ ra vai trò thiết yếu của microRNAs trong sự tiến triển và kháng hóa trị của ung thư buồng trứng. MicroRNAs (miRNAs) là các RNA không mã hóa nội sinh nhỏ (~22bp) thường bị rối loạn trong ung thư. Thông thường, miRNAs tham gia vào các quá trình sinh học quan trọng, bao gồm sự phát triển, biệt hóa, chết tế bào và sự phát triển. Hai nhóm miRNAs, miR-200 và let-7, thường bị rối loạn trong ung thư buồng trứng và đã được liên kết với tiên lượng xấu. Cả hai đều có liên quan đến việc điều hòa quá trình chuyển đổi từ biểu mô sang trung mô, một quá trình tế bào liên quan đến tính hung hãn của khối u, sự xâm lấn của khối u và kháng hóa trị. Hơn nữa, miRNAs cũng có thể có tác động đến việc cải thiện chẩn đoán ung thư; ví dụ, họ miR-200, họ let-7, miR-21 và miR-214 có thể hữu ích trong các xét nghiệm chẩn đoán để giúp phát hiện ung thư buồng trứng ở giai đoạn sớm. Ngoài ra, việc sử dụng các O-modified antagomirs nhắm nhiều mục tiêu (MTG-AMO) để ức chế các miRNAs gây ung thư và liệu pháp thay thế miRNA cho các miRNAs ức chế khối u là những công cụ thiết yếu cho liệu pháp ung thư dựa trên miRNA. Trong bài tổng quan này, chúng tôi mô tả trạng thái hiện tại của vai trò mà miRNAs đảm nhận trong ung thư buồng trứng và tập trung vào khả năng của các liệu pháp dựa trên microRNA và việc sử dụng microRNAs như là các công cụ chẩn đoán.

Các đột biến BRIP1, RAD51C và RAD51D liên quan đến độ nhạy cảm cao với ung thư buồng trứng: tần suất đột biến và ước lượng rủi ro chính xác dựa trên phân tích tổng hợp khoảng 30,000 ca Dịch bởi AI
- 2020
Malwina Suszyńska, Magdalena Ratajska, Piotr Kozlowski
Tóm tắtĐiểm nền

Ước tính rằng hơn 20% trường hợp ung thư buồng trứng có liên quan đến yếu tố di truyền mà chỉ được giải thích một phần bởi các đột biến dòng sinh giao tử trong các gen BRCA1BRCA2. Gần đây, một số bằng chứng cho thấy rằng các đột biến trong ba gen liên quan đến con đường sửa chữa DNA tái tổ hợp homolog, tức là BRIP1, RAD51C, và RAD51D, có liên quan đến nguy cơ ung thư buồng trứng cao. Để ước lượng chính xác hơn nguy cơ ung thư buồng trứng liên quan đến các đột biến của BRIP1, RAD51C, và RAD51D, chúng tôi đã thực hiện một phân tích tổng hợp dựa trên việc so sánh một tổng số ~ 29,400 bệnh nhân ung thư buồng trứng từ 63 nghiên cứu và một tổng số ~ 116,000 đối chứng từ cơ sở dữ liệu gnomAD.

Kết quả

Phân tích cho phép ước lượng chính xác các nguy cơ ung thư buồng trứng liên quan đến các đột biến trong BRIP1, RAD51C, và RAD51D, xác nhận rằng cả ba gen đều là các gen có nguy cơ cao với ung thư buồng trứng (tỷ lệ odds (OR) = 4.94, 95%CIs: 4.07–6.00, p < 0.0001; OR = 5.59, 95%CIs: 4.42–7.07, p < 0.0001; và OR = 6.94, 95%CIs: 5.10–9.44, p < 0.0001, tương ứng). Trong báo cáo này, chúng tôi lần đầu tiên chỉ ra phân tích nguy cơ cụ thể liên quan đến các đột biến riêng biệt và tái diễn trong các gen.

Kết luận

Phân tích tổng hợp cung cấp bằng chứng hỗ trợ cho tính gây bệnh của các đột biến BRIP1, RAD51C, và RAD51D liên quan đến ung thư buồng trứng. Mức độ nguy cơ ung thư buồng trứng do các đột biến này được xác nhận là tương đối cao, cho thấy rằng sau BRCA1BRCA2, các gen BRIP1, RAD51C, và RAD51D là những gen có nguy cơ ung thư buồng trứng quan trọng nhất, đóng góp chung khoảng ~ 2% các trường hợp ung thư buồng trứng. Việc đưa các gen này vào các xét nghiệm chẩn đoán thường quy có thể ảnh hưởng đến cả việc phòng ngừa và điều trị tiềm năng ung thư buồng trứng.

#ung thư buồng trứng #gen BRIP1 #RAD51C #RAD51D #đột biến di truyền #nguy cơ ung thư
Circulating cell-free DNA and circulating tumor cells, the “liquid biopsies” in ovarian cancer
- 2017
Xianliang Cheng, Lei Zhang, Yajuan Chen, Qing Chen